Giới thiệu Đề thi xếp lớp Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc
Học toán online.vn gửi đến các em học sinh và bạn đọc Đề thi xếp lớp Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc mới nhất.
Tài liệu Toán 11 và các đáp án, hướng dẫn giải chi tiết các đề thi sẽ luôn được cập thường xuyên từ hoctoanonline.vn, các em học sinh và quý bạn đọc truy cập web để nhận những tài liệu Toán hay và mới nhất miễn phí nhé.
Đề thi xếp lớp Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc
Các em học sinh và bạn đọc tìm kiếm thêm tài liệu Toán 11 tại đây
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
ĐỀ THI KS XẾP LỚP
Môn : TOÁN KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101
Đề thi có {} trang
x 1 3t
Câu 1: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d:
;tR
y 4t
A. B 4;3
B. C 2;5
C. A 1; 4
D. D 4; 4
2 x 3 y 1 1
. Tìm số nghiệm của hệ phương trình trên?
Câu 2: Cho hệ phương trình:
2 y 3 x 1 1
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
3 4 cos 2 cos 4
có kết quả rút gọn bằng:
Câu 3: Biểu thức
3 4 cos 2 cos 4
A. cot 4 .
B. tan 4 .
C. cot 4
D. tan 4 .
2x+1
khi x 2
đi qua điểm nào sau đây:
Câu 4: Đồ thị của hàm số y f x
-3
khi x>2
A. 3; 7
B. 0;1
O; i; j
Câu 5: Trong hệ trục tọa độ
u 2a b là
A. u 7; 7
B. u 1;5
C. 0; 3
D. (2; 3)
cho hai véc tơ a 2i 4 j ; b 5i 3 j . Tọa độ của véc tơ
C. u 9; 5
D. u 9; 11
C. sin( ) cos
2
D. cos( ) cos
Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. sin( ) sin
B. cos( ) sin
2
Câu 7: Bất phương trình x 5 4 có bao nhiêu nghiệm nguyên.
A. 8
B. 10
C. 9
D. 7
2
Câu 8: Xác định m để phương trình m x 6 x 7 có 4 nghiệm phân biệt
A. m 0;16
B. m
Câu 9: Mệnh đề nào sai ?.
A. tan( ) tan
B. sin( ) sin
C. m 16;16
D. m 0;16
C. cot( ) cot
D. cos( ) cos
x2 4 x 5
0 là
2 x
C. ; 1 2;5
B. 1; 2 5;
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình
A. 1; 2 5;
D. ; 1 2;5
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y m 1 x 2 m đồng biến trên khoảng ;
A. m 2
B. m 1
C. 1 m 2
D. m 1
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 x 4 0 là:
4
4
A. S ; 1 ;
B. S 1;
3
3
4
4
C. S ; 1 ;
D. S ; 1;
3
3
Trang 1/5 – Mã đề thi 101 – https://toanmath.com/
Câu 13: Để đồ thị hàm số y mx 2 2mx m 2 1 m 0 có đỉnh nằm trên đường thẳng y x 2 thì m
nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây
A. 2; 2
B. ; 2
C. 2; 6
D. 0; 2
Câu 14: Cho 3 đường thẳng d1 : 3 x 2 y 5 0 ; d 2 : 2 x 4 y 7 0 ; d 3 : 3 x 4 y 1 0 . Viết phương
trình đường thẳng (d) đi qua giao điểm của d1 & d 2 và song song d 3
A. 4 x 3 y
117
0
16
B. 3 x 4 y
53
0
8
C. 3 x 4 y
53
0
8
D. 4 x 3 y
117
0
16
Câu 15: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên
như sau. Biết f 2 4 , f 4 1 . Tìm tất cả các
giá trị thực của tham số m để phương trình
f x m 0 có ba nghiệm phân biệt thuộc
2;4 ?
A. 4 m 2
B. 2 m 1
C. 2 m 1
D. 2 m 2
A. I 6; 6
B. I 2;5
C. I 3;3
D. 3; 3
Câu 16: Cho 2 điểm A 1; 2 và B 5;8 . Tìm tọa độ điểm I biết: IA IB 0
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ với hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2; 3), B(1; 6). Tọa độ của véctơ
AB bằng:
A. AB (1; 9).
B. AB (3;9).
C. AB (1; 3).
D. AB (3; 9).
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1
m 1 x 2 2 m 1 x 2 2m có tập xác định
là R
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
Câu 19: Tam giác ABC có các cạnh a, b, c thỏa mãn điều kiện a b c a b c 3ab . Tính số đo
của góc C .
A. 60o.
B. 30o.
C. 120o.
D. 45o.
Câu 20: Cho tam giác ABC có các góc thỏa mãn hệ thức cos C sin A sin B sin C.cos A B . Tính
P cos A cos B ?
1
A. P
2
B. P 1
C. P 3
Câu 21: Giá trị lớn nhất của biểu thức M 7 cos 2 x 2 sin 2 x là
A. 2 .
B. 7 .
C. 16 .
D. P 2
D. 5 .
s inx 2 cos x
.
cos x 2 sin x
C. P 1.
Câu 22: Cho tan x 1 . Tính giá trị của biểu thức P
B. P 2.
D. P 1.
2 x y m 1
. Giá trị m thuộc khoảng nào sau đây để hệ phương trình
Câu 23: Cho hệ phương trình
3 x y 4 m 1
A. P 2.
có nghiệm duy nhất x0 ; y0 thỏa mãn 2 x0 3 y0 1
A. m 4;1
B. m 5;9
C. m 5;1
D. m 0;3
Câu 24: Một đường tròn có bán kính 15 cm. Độ dài cung tròn có góc ở tâm bằng 300 là :
Trang 2/5 – Mã đề thi 101 – https://toanmath.com/
A.
2
.
5
B.
5
.
2
C.
5
.
3
D.
3
.
Câu 25: Đoạn thẳng AB có độ dài 2a , I là trung điểm AB. Khi MA.MB 3a 2 . Độ dài MI bằng:
B. 2a .
A. a .
C. a 7.
D. a 3
Câu 26: Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x a
A. x a
.
B. x a a x a.
x
a
C. x a x a.
D. x a x a.
Câu 27: Cho hàm số f x ax 2 bx c đồ thị như hình bên dưới. Hỏi với những giá trị nào của tham
số m thì phương trình f x 1 m có đúng 2 nghiệm phân biệt.
y
O
2
x
`
m 0
A.
.
m
1
B. m 0.
m 0
C.
.
m
1
D. m 1.
Câu 28: Khoảng cách từ điểm M 3; 4 đến đường thẳng : 3 x 4 y 1 0 bằng:
7
8
12
.
.
B. .
C.
5
5
5
Câu 29: Cho hàm số y f x xác định trên . Đồ thị của
A.
D.
24
.
5
hàm số f x như hình bên. Gọi m là số nghiệm thực của
phương trình f f x 0. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. m 8.
B. m 5.
C. m 6.
D. m 7.
Câu 30: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ?
A. x 2 y 2 2 xy 1 0
B. x 2 y 2 x y 9 0
C. x 2 y 2 2 x 3 y 1 0
D. x 2 y 2 x 0
Câu 31: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Độ dài AD AB bằng:
A. 2a.
B.
a 2
2
C. a 2
D.
a 3
2
x 1 3t
(t là tham số thực) và điểm M 3;3 . Tọa độ hình chiếu vuông
Câu 32: Cho đường thẳng :
y 2t
góc của M xuống đường thẳng là:
A. 2; 2
B. 1;0
C. 7; 4
D. 4; 2
Trang 3/5 – Mã đề thi 101 – https://toanmath.com/
x 2 2 x 2 x 2 4 2 m 3 0 có
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình
nghiệm.
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
Câu 34: Cho a b 0. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
1 1
a 2 1 b2 1
a
b
.
.
A.
B.
C. .
a b
a
a 1 b 1
b
D. a 2 b 2 .
Câu 35: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. sin 2 x sin 2 2 x sin 2 3 x 2 sin 3 x.sin 2 x.sin x.
B. sin x.cos 3x sin 4 x.cos 2 x sin 5 x.cos x.
x
C. 1 2 cos x cos 2 x 4 cos x.cos 2 .
2
2
2
2
D. cos x cos 2 x cos 3 x 1 2 cos 3 x.cos 2 x.cos x.
y m 2 3 x 2 m 3
song song với
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng
đường thẳng
y x 1
.
m 2.
A.
B. m 1.
C. m 2.
D. m 2.
Câu 37: Cho hình bình hành ABCD, biết A(1;3), B ( 2;0), C (2; 1). Tìm tọa độ điểm D ?
A. D (2;5)
B. D ( 5; 2)
C. D (5; 2)
D. D (5; 2)
Câu 38: Tập xác định của hàm số y x 1 là:
B. 1;
A. R
C. ;1
D. 1;
x 1 t
Câu 39: Cho 2 điểm A 0;5 và B 4;3 . Tìm điểm M thuộc đường thẳng d:
; t R sao cho
y 3t
MA2 MB 2 đạt giá trị nhỏ nhất?
A. M 3;1
B. M 1;5
C. M 0; 4
D. M 2; 2
Câu 40: Cho ba điểm phân biệt A, B, C . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. AB CA CB .
B. AB AC BC
C. CA BA BC
D. AB BC CA
Câu 41: Biết ba đường thẳng d1 : y 2x 1, d2 : y 8 x, d3 : y (3 2m )x 2 đồng quy. Giá trị
của m bằng:
3
B. m .
2
A. m 1.
C. m
1
.
2
D. m 1.
Câu 42: Cho tập M 2; 4 và N 0;5 . Khi đó M N là tập hợp :
A. [-2;5)
B. (0; 4]
Câu 43: Cho sin
A. cos
3
5
C. (-1; 4]
4
900 180 0 . Tính cos
5
4
B. cos
5
D. (-2; 4] .
C. cos
5
3
D. cos
3
5
Câu 44: Cho biết A 1; 2 và B m; m 2 . Tìm tất cả các giá trị của m để A B ?
m 1
A.
m 2
B. m 1
Câu 45: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai:
A. 24 là số chia hết cho 2 và 5.
C. 4 3 0
C. m 2
D. 1 m 2
B. x : x 2 0
D. 11 là số nguyên tố.
Trang 4/5 – Mã đề thi 101 – https://toanmath.com/
7 4
Câu 46: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn tâm I 2;1 ; trọng tâm G ; ; phương trình đường
3 3
thẳng AB : x y 1 0 . Giả sử điểm C x0 ; y0 , tính 2×0 y0
A. 12
B. 18
C. 10
D. 9
Câu 47: Cho đường thẳng d : 2 x 3 y 4 0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của (d)
A. u 2;3
B. u 3; 2
C. u 3; 2
D. u 3; 2
Câu 48: Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm: x 2 4 x 3 x 2 0
A. 3
B. 1
C. 0
Câu 49: Cho b( 3;1) và c ( 4; 2). Tính tích vô hướng b.c bằng?
A. 10
B. -10
C. 12
Câu 50: Cho bất phương trình 4
D. 2
D. 14
x 1 3 x x 2 2 x m 3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm
đúng với x 1;3 .
A. 0 m 12
B. m 12
C. m 12
D. m 0
———————————————–
———– HẾT ———Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. Thí sinh không được sử dụng tài liệu.
Họ tên thí sinh:…………………………………… SBD;………………………
Trang 5/5 – Mã đề thi 101 – https://toanmath.com/
made
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
dapan
D
A
D
B
D
D
C
A
B
C
C
C
A
C
C
B
D
D
A
B
B
D
C
B
B
A
C
D
C
D
C
B
D
B
A
C
D
B
B
A
A
B
A
A
A
C
C
D
A
C