Giới thiệu Đề thi KSCL Toán 11 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc
Học toán online.vn gửi đến các em học sinh và bạn đọc Đề thi KSCL Toán 11 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc mới nhất.
Tài liệu Toán 11 và các đáp án, hướng dẫn giải chi tiết các đề thi sẽ luôn được cập thường xuyên từ hoctoanonline.vn, các em học sinh và quý bạn đọc truy cập web để nhận những tài liệu Toán hay và mới nhất miễn phí nhé.
Đề thi KSCL Toán 11 lần 3 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc
Các em học sinh và bạn đọc tìm kiếm thêm tài liệu Toán 11 tại đây
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
ĐỀ THI KSCL LẦN 3 NĂM HỌC 2019-2020
Tên môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi: 075
Câu 1: Cho dãy số u n được xác định bởi u n n 2 n , n N * . Tìm số hạng đầu u 1
A. u1 4 .
B. u 1 6 .
C. u 1 3 .
D. u 1 2 .
Câu 2: Trong các phép biến hình sau, phép nào không phải là phép dời hình?
A. Phép đồng nhất.
B. Phép đối xứng trục.
C. Phép chiếu vuông góc lên một đường thẳng.
D. Phép vị tự tỉ số 1 .
Câu 3: Từ thành phố A đến thành phố B có sáu con đường, từ thành phố B đến thành phố C có bốn con đường. Hỏi có
bao nhiêu cách đi từ thành phố A đến thành phố C, qua thành phố B?
A. 4 .
B. 24 .
C. 48 .
D. 10 .
Câu 4: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A. wn : wn
C. u n : u n
1 n
.
n
1
n
B. vn : vn 3 .
n
n
4n 2 1
.
n
D. x n : x n
.
Câu 5: Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ?
A. y sin
1
.
x
B. y cosx .
D. y tan x .
C. y cot 2x .
Câu 6: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Nếu ba đường thẳng không cùng nằm trong một mặt phẳng và đôi một cắt nhau thì ba đường thẳng đó cùng song
song với một mặt phẳng.
B. Nếu ba đường thẳng không cùng nằm trong một mặt phẳng và đôi một cắt nhau thì ba đường thẳng đó tạo thành một
tam giác.
C. Nếu ba đường thẳng không cùng nằm trong một mặt phẳng và đôi một cắt nhau thì ba đường thẳng đó đồng quy.
D. Nếu ba đường thẳng không cùng nằm trong một mặt phẳng và đôi một cắt nhau thì ba đường thẳng đó trùng nhau.
Câu 7: Dãy số nào sau đây không có giới hạn?
n
3
5
n
C. v n : v n 0, 456 .
B. x n : x n
A. wn : wn .
2n 1
.
n2
n
D. u n : u n 1 .
Câu 8: Cho A và B là hai biến cố xung khắc. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. P A B P A .P B .
B. P A B P A P B .
C. P A B P A P B .
D. P A B P A P B .
Câu 9: Cho lim f x và lim g x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x
A. lim
x
x
f x
1.
g x
B. lim
x
1
1.
f x .g x
C. lim f x g x 0 .
D. lim f x .g x .
x
x
Câu 10: Gieo ngẫu nhiên một đồng tiền cân đối và đồng chất bốn lần. Tính số phần tử của không gian mẫu?
A. 24 .
B. 16 .
C. 8 .
D. 4 .
Câu 11: Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. GA GB GC GD 0 .
C. GA GB GC GD .
Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. lim
x 1
1
2.
x
B. lim
x 1
1
1.
x
B. GA GB GC GD .
D. GA GB GC 0 .
C. lim
x
1
0.
x
D. lim
x
1
0.
x
Trang 1/4 – Mã đề thi 075
Câu 13: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số cộng?
2
B. u n : u n 2n 7 .
C. vn : vn 2 .
D. x n : x n 3n 3 .
A. wn : wn n .
n
n
Câu 14: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y sin x .
B. y sin 2x .
C. y sin 3x .
D. y sin x .
Câu 15: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b song song với đường thẳng c thì a vuông góc
với c
B. Cho hai đường thẳng a, b song song với nhau. Nếu một đường thẳng c vuông góc với a thì c phải cắt b
C. Cho ba đường thẳng a, b, c vuông góc với nhau từng đôi một. Nếu có một đường thẳng d vuông góc với a thì d song
song với b hoặc c
D. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b vuông góc với đường thẳng c thì a vuông góc
với c
Câu 16: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.ABC . Gọi I, J lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABC và ABC .
Thiết diện tạo bởi mặt phẳng AIJ với hình lăng trụ đã cho là
A. Hình thang cân.
C. Tam giác cân.
B. Tam giác vuông.
D. Hình bình hành.
Câu 17: Cho A và B là hai biến cố độc lập với nhau, biết P A 0,3 và P B 0,6 . Khi đó P AB bằng
A. 0, 36 .
B. 0,9 .
C. 0, 28 .
D. 0,18 .
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 8x 6y 5 0 . Để phép tịnh tiến theo
vectơ v biến d thành chính nó thì v phải là vectơ nào trong các vectơ sau?
A. v 8; 6 .
B. v 6;8 .
C. v 6;8 .
D. v 8;6 .
Câu 19: Cho cấp số cộng u n biết u 2020 u 2022 2 . Tìm công sai d của cấp số cộng đó?
A. d 1 .
B. d 2 .
C. d 2 .
Câu 20: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số?
A. 120 .
B. 3125 .
C. 5 .
D. d 1 .
D. 625 .
20
1
, x 0 là:
x3
A. 4845 .
B. 184756 .
C. 1504 .
D. 15504 .
2
2
Câu 22: Số nghiệm x của phương trình 2cos x -1 2sin x cos x 5 sin x 3cos x trên đoạn
Câu 21: Số hạng không chứa x trong khai triển x
2020; 2020 là:
A. 1010 .
B. 4040 .
2
3
C. 3030 .
D. 2020 .
3
4n 1 27n n 1
được kết quả bằng
n 1
Câu 23: Tính lim
B. 2 .
A. 0 .
C. 1 .
D. 1 .
an 2 4n 1
4 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4n 1
A. a 100; 200 .
B. a 50;100 .
Câu 24: Cho biết lim
C. a 200;300 .
D. a 0;50 .
2
Câu 25: Tính L lim
x4
x 4x
4 x
A. L 4 .
B. L .
C. L .
D. L 4 .
Câu 26: Cho phương trình 2 sin 2 x-5 sin x cos x-2 cos 2 x+2=0 . Đặt t tan x , khi đó phương trình đã cho được biến
đổi về phương trình bậc hai nào sau đây?
A. 4t 2 5t 0 .
B. 4t 2 5t 0 .
2
C. 4t 5t 1 0 .
D. 4t 2 5t 1 0 .
B. BC a b c .
Câu 27: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.ABC . Đặt AB a, AA b, AC c . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC a b c .
Trang 2/4 – Mã đề thi 075
C. BC a b c .
Câu 28: Cho đa thức f x thỏa mãn lim
f x 4
x 1
A. L
5
.
6
D. BC a b c .
x 1
10 . Tính L lim
x 1
B. L 2 .
Câu 29: Cho dãy số u n được xác định bởi u n
A. Dãy u n không bị chặn.
C. L
f x 4
x
2
1
f x 5 3
5
.
3
D. L 10 .
2
, n N * . Mệnh đề nào sau đây đúng?
n 1
B. u 5 3 .
C. Dãy u n tăng.
D. Dãy u n bị chặn.
Câu 30: Cho hình hộp ABCD.ABC D . Tìm giá trị thực của k thỏa mãn AB B C DD kC A
A. k 2 .
B. k 1 .
C. k 2 .
D. k 1 .
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a và các cạnh bên cũng đều bằng a . Gọi M
là trung điểm của SD . Tính diện tích thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng ABM .
A.
11a 2
.
8
B.
3 11a 2
.
16
C.
3 11a 2
.
8
Câu 32: Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 2a c 2 27 và lim
x
D.
11a 2
.
16
ax 2 bx cx 3 . Tính T a b c
C. T 24 .
D. T 21 .
Câu 33: Cho hình hộp ABCD.ABC D . Gọi M là điểm thỏa mãn AC 3MC và lấy điểm N trên đoạn thẳng CD
sao cho C N xC D . Tìm x để MN song song với BD .
A. T 18 .
B. T 30 .
3
2
1
.
C. x .
D. x .
5
3
3
0
Câu 34: Cho tứ diện ABCD trong đó AB 6, CD 3 và AB, CD 60 . Điểm M nằm trên cạnh BC sao cho
A. x
2
.
5
B. x
BM 2MC . Mặt phẳng đi qua M song song với AB và CD cắt BD, AD, AC lần lượt tại N, P, Q. Tính diện tích tứ
giác MNPQ.
A. 3 3 .
B. 6 3 .
C. 2 3 .
D. 4 3 .
Câu 35: Một hộp đựng 18 viên bi gồm: 4 viên bi màu đỏ, 6 viên bi màu xanh và 8 viên bi màu vàng. Lấy ngẫu nhiên từ
hộp đó ra 5 viên bi. Hỏi có tất cả bao nhiêu cách lấy ra 5 viên bi có đủ cả 3 màu?
A. 5584 .
B. 5460 .
C. 8506 .
D. 8568 .
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 2; 4 , B 10;8 và C 6; 4 . Gọi M , N , P lần lượt
là ảnh của các điểm A, B, C qua phép vị tự tâm I 2; 4 tỉ số k 2 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác MNP
bằng:
A. 8 10 .
B. 4 10 .
C. 6 10 .
D. 2 10 .
Câu 37: Cho tứ diện ABCD . Gọi M, N là các điểm xác định bởi AM 2 AB 3 AC ; DN DB xDC . Tìm x để
các đường thẳng AD, BC, MN cùng song song với một mặt phẳng nào đó.
A. x 2 .
B. x 1 .
C. x 4 .
D. x 3 .
Câu 38: Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1, 2, 3,…, 9. Rút ngẫu nhiên đồng thời 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên ba thẻ lại
với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là một số chia hết cho 8.
A.
5
.
21
Câu 39: Tính lim
A. 1 .
13
.
28
1 3 5 … 2n 1
B.
1 2n
n 1
2 4 6 … 2n
B. 2 .
C.
5
.
12
D.
19
.
42
được kết quả bằng
C. 2 .
D. 1 .
1
1
1
1
k2
với k và
…
0 có nghiệm dạng x m
2018
sin x sin 2 x sin 4 x
sin 2 x
2 n
m, n là các số nguyên dương, n 2018 . Tính T m 2n .
A. T 2021 .
B. T 2022 .
C. T 2023 .
D. T 2020 .
Câu 40: Biết rằng phương trình
Trang 3/4 – Mã đề thi 075
n
Câu 41: Cho cấp số nhân u n có tổng n số hạng đầu tiên Sn 4 2n . Tìm công bội q của cấp số nhân đó
A. q 6 .
B. q 5 .
C. q 7 .
D. q 9 .
Câu 42: Xếp ngẫu nhiên 9 học sinh gồm 2 học sinh lớp 11A, 3 học sinh lớp 11B và 4 học sinh lớp 11C thành một hàng
ngang. Xác suất để xếp 9 học sinh trên không có học sinh của lớp 11B ở giữa 2 học sinh lớp 11A là:
A.
2
.
5
B.
2
.
9
C.
8
.
45
D.
79
.
126
1
1
1
1
…
1 2 3 … n
1 1 2 1 2 3
A. L 1,5 .
B. L 2 .
C. L 3 .
D. L 4 .
Câu 44: Cho hình bình hành ABCD . Qua A, B, C, D lần lượt vẽ các nửa đường thẳng Ax, By, Cz, Dt ở cùng phía so
với mặt phẳng ABCD , song song với nhau và không nằm trong mặt phẳng ABCD . Một mặt phẳng P cắt
Ax, By, Cz, Dt tương ứng tại các điểm A, B, C , D sao cho AA 4, BB 8, CC 6 . Tính
T AA BB CC – 3DD .
A. T 14 .
B. T 12 .
C. T 13 .
D. T 15 .
Câu 45: Một cơ sở khoan giếng đưa ra định mức giá như sau: Giá của mét khoan đầu tiên là 160000 đồng và kể từ mét
khoan thứ hai, giá của mỗi mét khoan sau tăng thêm 20000 đồng so với giá của mét khoan ngay trước đó. Anh X muốn
ký hợp đồng với cơ sở khoan giếng này để khoan một giếng sâu 20 mét lấy nước dùng cho sinh hoạt của gia đình. Hỏi
Câu 43: Tìm L lim
sau khi hoàn thành việc khoan giếng, anh X phải thanh toán cho cơ sở khoan giếng số tiền bằng bao nhiêu?
A. 7000000 đồng.
B. 14400000 đồng.
C. 14000000 đồng.
D. 7200000 đồng.
Câu 46: Một quả bóng cao su được thả từ độ cao 125m . Mỗi lần chạm đất, quả bóng lại nảy lên bốn phần lăm độ cao
của lần rơi trước đó. Tổng các khoảng cách rơi và nảy của quả bóng từ lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa
bằng:
A. q 1250m .
B. 1000m .
C. 625m .
D. 1125m .
n
*
Câu 47: Cho dãy số u n được xác định bởi u 1 2 và u n 1 4u n 3 , n N . Tính L lim
A. L
5
.
4
B. L
3
.
4
C. L
7
.
4
D. L
un
2 3n 1
2n
1
.
4
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của
SB, SD và OC . Gọi K là giao điểm của mặt phẳng MNP với SA . Tính T=
SB SD
SA
3.
SM SN
SK
D. T 8 .
A. T 2 .
B. T 3 .
C. T 5 .
Câu 49: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 7 chữ số và chia hết cho 9?
A. 500000 .
B. 499999 .
C. 499998 .
D. 500001 .
Câu 50: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất ba lần liên tiếp. Gọi T là tích ba số ở ba lần gieo (mỗi số là số chấm
trên mặt xuất hiện ở mỗi lần gieo). Tính xác suất sao cho T không chia hết cho 6.
A.
89
.
216
B.
91
.
216
C.
85
.
126
D.
83
.
216
———————————————–
———– HẾT ———-
Trang 4/4 – Mã đề thi 075
mamon
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
TOAN11
made
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
075
cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
dapan
C
C
B
C
B
C
D
D
D
B
A
A
B
D
A
D
D
C
A
D
D
B
C
C
D
B
C
A
D
D
B
C
C
C
A
B
A
B
C
A
B
A
B
B
A
D
A
D
A
TOAN11
075
50
D