408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải

Giới thiệu 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải

Học toán online.vn gửi đến các em học sinh và bạn đọc 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải.

Tài liệu môn Toán sẽ luôn được cập thường xuyên từ nguồn đóng góp của quý bạn đọc và hoctoanonline.vn sưu tầm, các em học sinh và quý bạn đọc truy cập web để nhận những tài liệu Toán mới nhất nhé.

Hơn nữa, Hoctoanonline.vn còn cung cấp file WORD Tài liệu môn Toán miễn phí nhằm hỗ trợ thầy, cô trong quá trình dạy học, biên soạn đề thi.

Tài liệu 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải

Các em học sinh Đăng ký kênh youtube để học thêm nhé

Text 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải
Nhóm Toán VD – VDC –THCS ĐỀ BÀI Câu 1. Chọn câu trả lời sai sau đây: A. 9 Câu 2. Câu 3. A.  Nếu  B. a Cho x   b  D.   B. x  25; 3 C. x  5; 3 D. x  5;3 B. 2 C. 3  5 D. 7,5  6   chọn đáp án đúng nhất sau: B. a, b  C. a, b  I D. a, b  C. 0  D. 0  Chọn câu trả lời sai: A. 0 Câu 7. C. Chọn câu trả lời đúng: A. a, b  Câu 6.  x  5  x2  9  0 thì: A. 0,15 Câu 5. D. 9  Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: A. x  25;3 Câu 4. C. 9  B. 9 B. 0 1  Giá trị của  x  1  x    0 là: 2  Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là : A. x  1 Câu 8.  1 D. x  1;    2 Giá trị của x  1  1 là: A. x  2 Câu 9.  1 C. x  1;   2 1  B. x    2 B. x  1 C. x  0 D. x  0; 2 Hãy chọn khẳng định đúng: A. 9 B. 9  C. 2 Hướng dẫn Chọn A. D.   Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 4 Câu 10. Kết quả của x  . là: 3 3  20  A. x    3  20  B. x    9 9  C. x    6  20  D. x    6 Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau: A. Q  Z B. Q  N Câu 12. Chọn câu trả lời đúng A. 1 10 B. Câu 13. Chọn câu trả lời đúng A. 1 10 B. C. N  Q D. Z  N 5 3   12 8 19 24 C. 1 24 D. 1 24 C. 1 24 D. 1 24 D. 7 11 5 3   12 8 19 24  5   2  5  9  Câu 14. Chọn câu trả lời đúng            13   11  13  11  A. 1 B. 38 143 C. 7 11 2 Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 0,35.  7 A. 100 Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x  A. x  1 3 Câu 17. Cho biết x  A. 19 48 C. 10 B. 1 B. x  1 D. 0,1 2 1  thì: 3 3 C. x  1 3 D. x  1 hoặc x  3 5  . Tìm x 16 24 B. 19 48 C. 1 48 D. 1 48 1 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1   1  1  1   Câu 18. Giá trị của A  1  1  1   ….. 1   là:  2  3  4   20  A. 1 20 B. 1 10 C. 1 2 D. 3 4 D. 11 20 1  1   1  1  Câu 19. Giá trị của B  1  1   1   ….. 1   là:  4  9  16   100  A. 1 10 Câu 20. Tìm a để B. 1 50 C. 9 100 1 a 5 , lớn hơn và nhỏ hơn 2 18 6 A. a  14; 13; 12; 11 B. a  13; 12; 11; 10 C. a  15; 14; 13; 12; 11; 10 D. a  14; 13; 12; 11; 10 Câu 21. Tìm a để 3 a 3   4 10 5 A. a  6; 7 B. a  6 Câu 22. Tìm phân số lớn nhất A. a 3  b 40 B. a 15 9 a sao cho khi chia và cho được các thương là các số tự nhiên. b 16 10 b a 3  b 20 Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: A. x  1 C. a 3  b 80 B. x  0 C. x  1 0 7 2018  1 6.72018 B. 1 8 D. a 3  b 50 1 1 1 1  1 1     x     2 3 4 48  16 6  1 2  1  1  1  1 Câu 24. Chọn giá trị đúng D              …      7  7  7  7 A. D. a  7; 8 C. 7 C. 7 2018  1 8.7 2018 1 1 1 1 1 1 Câu 25. Chọn giá trị đúng E    2  3  4  …  50  51  3 3 3 3 3 3 D. x  2 2017  D. 7 2019  1 8.72018 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A.  351  1 4.352 B.  351  1 5.351 C.  351  1 4.351 D.  351  1 4.351 1 2 3 4 5 100 Câu 26. Chọn giá trị đúng F   2  3  4  5  …  100  2 2 2 2 2 2 A. 2100  101 2100 B. 2101  100 2100 C. 1  1 2100 D. 2101  102 2100 D. 5101  102 5100 3 3 3 3 Câu 27. Chọn giá trị đúng G   4  7  …  100  5 5 5 5 A. 5100  101 5100 B. 5101  100 5100.124 5102  1 5100.124 C. 2 2 2   200   3    …   3 4 100   Câu 28. Chọn giá trị đúng K   1 2 3 99    …  2 3 4 100 A. 1 B. 2 C. 3 2 3 100 1 1 1 1 Câu 29. Chọn giá trị đúng 1         …    2 2 2 2 A. 2101  1 2100 Câu 30. Chọn giá trị đúng 2101  1 A. 3.299 Câu 31. Chọn giá trị đúng A. 32017  1 4.32018 B. 2101  1 2100 D. 4  2102  1 2101 D. 2 2102  1 C. 2101 D. 2 C. 1 1 1 1  3  5  …  99  2 2 2 2 2101  1 B. 100 2 1 2 3 4 2017  2  3  4  …  2017  3 3 3 3 3 B. 32017  2019 4.32018 C. 32018  2020 4.32017 D. 32017  2017 4.32018 C. 22009  1 3 D. 22007  1 Câu 32. Chọn giá trị đúng 1  2  22  23  …  22008  A. 2 2009  1 B. 22007  1 3 Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000  20019  20018  …  20012  2001  1  Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 200110  2 B. 200110  2000 Câu 34. Chọn giá trị đúng A. 2 5 A. 2 5 D. 200110  1 1.2.3  2.4.6  4.8.12  7.14.21  1.3.5  2.6.10  4.12.20  7.21.35 B. Câu 35. Chọn giá trị đúng C. 200110  1 3 5 C. 1 5 D. 1 1.7.9  3.21.27  5.35.45  7.49.63  1.3.5  3.9.15  5.15.25  7.21.35 B. 3 5 C. 21 5 D. 1 Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 ) Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ: A. 1 B. 1 C. 1 C. 1 C. D. 1 2 1 3 D. 1 2 1 3 D. 1 2 2 3 Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ: A. 1 B. Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ: A. 5 3 B. Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ: A. 5 3 B. 4 3 C. 7 3 D. 8 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng: A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 3 C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 2 D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 4 Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 1 9 12 a 3 2 A. 9,10,11 .,107 C. 11,12,13,…,109 B. 10,11,12 D. 13,14,15,…,110 .,108 Câu 42. Năm phân số lớn hơn 1 3 và nhỏ hơn là . 5 8 A. 1 1 1 1 1 ; ; ; ; 6 7 8 9 10 C. 3 3 3 3 3 ; ; ; ; 16 15 14 13 12 B. 3 3 3 3 3 ; ; ; ; 14 13 12 11 10 D. 1 1 1 1 1 ; ; ; ; 4 5 6 7 8 C. 3, 2, 1, Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn A. 9, 8, 7, B. 15, 14, 13, 3 8 a 10 3 5 ., 0 ., 11 Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 1 2 12 a ., 5 D. 10,11,12, .18 4 3 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn 14 a  4 5 5 A. 16,17,18,, 20 C. 14,15,16,,19 B. 15,16,17 , 20 Câu 46. Số hữu tỉ D. 13,14,15,,18 5 a được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và 16 8 3 . Khi đó, giá trị của a bằng ? 16 B. 1 . A. 3 . Số hữu tỉ Câu 47. là a và C. 1 . D. 3 . 5 được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 21 . Khi đó, giá trị của a bằng 16 A. 2 . Câu 48. Số hữu tỉ B. 1 . C. 1 . D. 2 . 5 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 16 1 b và . Khi đó, giá trị của a.b bằng a 8 A. 10 . Câu 49. là Số hữu tỉ C. 7 . D. 10 . 7 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 1 b và . Khi đó, giá trị của a  b bằng a 4 A. 3 . Câu 50. Số hữu tỉ là B. 7 . B. 11 . C. 3 . D. 14 . 5 được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 a  b  0 và 8 . Khi đó, giá trị của a  b bằng b A. 6 . Câu 51. B. 7 . C. 8 . D. 3 . Số 227 được viết dưới dạng a 3 . Khi đó giá trị của a bằng A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 . Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 52. Số hữu tỉ a b và  a, b  4 6 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12  . Khi đó, giá trị của A. 1 . Câu 53. là Số hữu tỉ a  b bằng B. 2 . C. 3 . D. 4 . 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 12 a b và  a, b  * . Khi đó, giá trị của a  b bằng 12 3 A. 2 . B. 1 . Câu 54. Khi tách số hữu tỉ A. 14 . Câu 55. Khi viết A. 13 . C. 0 . D. 1 . 3 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng 8 B. 12 . C. 8 . D. 10 . 3 1 1    a, b  * ; a  1 thì a 2  b2 bằng. 8 a b C. 41 . B. 25 . D. 68 . 3  1 1 Câu 56. Kết quả của phép tính 9       4 bằng  3 6 A. 10 B. 100 C. 0 D. 1 1 5 1 5 Câu 57. Kết quả của phép tính 15 :  25 : bằng 4 7 4 7 A. 14 C. 114 B. 14 D. 141 2 3 81 1 Câu 58. Kết quả của phép tính      bằng 4 14 2 A. 5 4 B.  Câu 59. Kết quả của phép tính A. 25 5 14 C. 5 14 D. 8 14 103  2.53  53 bằng 55 B. 250 C. 2500 D. 250000 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 6 5 6 5 Câu 60. Kết quả của phép tính 3   2  bằng 7 4 7 4 A. 5 4 B.  Câu 61. Kết quả của phép tính A. 10 5 4 C. 5 14 D. 15 4 1 7 2018 7 7     bằng 2019 9 2019 9 9 B. 20 C. 0 D. 15 1 Câu 62. Kết quả của phép tính | 2 | 0, 25  (3)3   (2019)0  (1) 2019 bằng 9 A. 3 B. 4 C. 5 D. 3 C. 1800 D. 18000 210  941  2512 Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 bằng 3 15 10 A. 18 B. 180 49 12 1  5  1          6  2  (7) 4 2  3  Câu 64. Kết quả của phép tính A. 1 21 B.  1 21 C. 2 (6) 2 bằng 7 1 2 D.  1 2 2  1 3  1   7 Câu 65. Kết quả của phép tính    2   (3)3   7  8  bằng 3  6 4  3   9 A.  913 36 B. 13 36 C. 93 136 D. 913 36 Câu 66. Tính tổng A  1  3  5  ……….99 A. 50 2 B. 49.50 C. 492 D. 50.51 C. 1953 D. 1950 C. 2101 D. 2101  2 Câu 67. Tính tổng B  3  7  11  ……….123 A. 1965 B. 1954 Câu 68. Tính tổng A  2  22  23  ………2100 A. 2100  2 B. 2101  1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 Câu 69. Tính tổng B   2  3  …… 99 2 2 2 2 A. Câu 70. 1 299 B. 1  C. 1 1 299 D. 1 2100 Cho A  3  32  33  ………3100 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 A  3  3n A. n  101 Câu 71. 1 299 C. n  100 B. A  3101  3 Cho A  x  x 2  x3  ………x100 . Tính A khi x  100 1 A. 1    2 Câu 72. Tính biểu thức A  A. 1 99 B. 1  2 B. 98 99 2 195 B. 1 199 B. 1 195 Câu 75. Tính các biểu thức C  A. 1 100 1 B. C. 99 100 D. 1 1 1 1 1 1 1 .     …   199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 Câu 74. Tính các biểu thức B  1  A. 100 1 D.   2 2 2 2   ……….. 1.3 3.5 97.99 Câu 73. Tính các biểu thức A   A. 1 1 C.   2 3100  3 2 1 2 100 1010 D. n  C. 197 199 D. 0 2 2 2 2 2 .    …   3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 C. 133 195 D. 130 195 D. 1 100 1 1 1 1    …….  10.11 11.12 12.13 99.100 9 10 C. 9 100 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1    ……..  1.2 2.3 3.4 99.100 Câu 76. Tính các biểu thức D  A. 99 100 1 100 B. 1 60 2 60 B. Câu 78. Tính các biểu thức F  A. 1 66 B. 1 2009 B. 25 609 1 507 B. 25 406 75 344 B. Câu 83. Tính các biểu thức A  D. 11 30 D. 5 66 D. 2004 2006 D. 1 609 D. 1 1  507 7 5 11 C. 2004 10045 C. 4 406 10 10 10 10    …  7.12 12.17 17.22 502.507 1000 3549 Câu 82. Tính các biểu thức D  A. 11 60 1 1 1 1    …  6.10 10.14 14.18 402.406 Câu 81. Tính các biểu thức C  A. C. C. 100 10045 B. 1 99 3 3 3 3    …  5.8 8.11 11.14 2006 .2009 Câu 80. Tính các biểu thức B  A. D. 5 5 5 5    ……  11.16 16.21 21.26 61.66 1 11 Câu 79. Tính các biểu thức A  A. 1 10 4 4 4   ….  5.7 7.9 59.61 Câu 77. Tính các biểu thức E  A. C. 1 1 C.  7 507 9 9 9 9    …  8.13 13.18 18.23 253.258 1 75 1 1 C.  8 258 1 1 1 1    …  2.9 9.7 7.19 252.509 1 1  D.    .9  8 258  Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1  1 A.     4 509  1  2 1 B.   .  4 509  5 Câu 84. Tính các biểu thức B  A. 32 81 B. A. 60 405 Câu 86. Tìm giá trị x biết A. x  2007 Câu 87. Tìm giá trị x biết A. x  9 Câu 88. Tìm giá trị x biết A. x  45 Câu 89. Tìm giá trị x biết A. x  1 2013 1 99.100 C. 1 1  10 802 D. 1 1  802 10 2 3 2 3 2 3     …   4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405 1 3 B.  4 405 2 3 C.  4 405 D. 67 4104 x 1 1 1 1 5     …   2008 10 15 21 120 8 B. x  2008 C. x  10 D. x  2006 7 4 4 4 4 29     …   x 5.9 9.13 13.17 41.45 45 1 1 B. x   5 45 C. x  15 D. x  10 1 1 1 1 15    …   3.5 5.7 7.9 (2 x  1)(2 x  3) 93 1 45 B. x  C. x  15 D. x  25 1 1 1 1 1     x( x  1) ( x  1)( x  2) ( x  2)( x  3) x 2010 B. x  2010 Câu 90. Tính giá trị biểu thức A  A. A  1  1 1 D.   .  4 509  5 1 1 1 1    …  10.9 18.13 26.17 802.405 1 810 Câu 85. Tính các biểu thức C  1  1 C.    .2  4 509  B. A  C. x  2011 D. x  2013 2 2 2   …..  1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1.2 Câu 91. Tính giá trị biểu thức A  C. A  1 1  1.2 99.100 1 1 1   …..  1.2.3. 2.3.4 n(n  1)(n  2) D. A  1 1  99.100 1.2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  1  1 A.    1.2  n  1 n  2    1  1 1 B.   . 1.2 n  1 n  2      2  1  1 C. 2.    1.2  n  1 n  2   D. Câu 92. Tính giá trị biểu thức C  Câu 93. 1  n  1 n  2  1 1 1   ……  1.2.3.4 2.3.4.5 n(n  1)(n  2)(n  3)  1  1 A. 2.    1.2.3  n  1 n  2  n  3  B.  1  1 C.    1.2.3  n  1 n  2  n  3  D. 2 2  1.2.3  n  1 n  2  n  3  1  1 1 .   3 1.2.3  n  1 n  2  n  3  1  2013 2012 2011 1 1 1 1 Tìm giá trị x biết    ..   .  x  2014  1 2 3 2013 2 3 4 A. x  2013 B. x  2015 C. x  2014 D. x  2016 Câu 94. Tính giá trị biểu thức A  9  99  999  …  999…9 , ( 10 số 9) A. 111…100 ( 9 số 1) B. 111…100 ( 5 số 1) C. 111…100 ( 6 số 1) D. 111…100 ( 7 số 1) Câu 95. Tính giá trị biểu thức B  1  11  111  …  111…1 , (10 số 1) A. B  111…100 , ( 8 số 1) 9 B. B  111…100 , ( 9 số 1) 9 C. B  111…100 , ( 7 số 1) 9 D. B  111…100 , ( 6 số 1) 9 Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4  44  444  …  444…4 , (10 số 4) 4 A. C  .111…100 , ( 6 số 1) 9 4 B. C  .111…100 , ( 8 số 1) 9 4 C. C  .111…100 , ( 7 số 1) 9 4 D. C  .111…100 , ( 9 số 1) 9 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 97. Tính giá trị biểu thức D  2  22  222  …  222…2 (10 số 2) 2 A. D  .111…100 , ( 9 số 1) 9 2 B. D  .111…100 , ( 10 số 1) 9 2 C. D  .111…100 , ( 11 số 1) 9 2 D. D  .111…100 , ( 12 số 1) 9 Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A  A. 4 25 B. Câu 99. Tính B  A. 1 101 1 31 Câu 101. Tính A. B. 100 101 1 30 2 25 D. 3 25 C. 1 100 D. 1 100.101 C. 1 30.31 D. 150 31 D. 1 37 D. 2n 5n  1 D. 1 100.101 1 1 1 1 1 1      được kết quả là? 7 91 247 475 755 1147 1 1147 n 5n  4 B. 36 37 150 101 C. 2 36 2 2 2 2    …  6 66 176 (5n  4)(5n  1) B. 1 5n  1 Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1  A. C. 52 52 52   …  1.6 6.11 26.31 B. Câu 102. Tính nhanh tổng A. 1 25 2 2 2 2 được kết quả là?    …  1.3 3.5 5.7 99.101 Câu 100. Tính nhanh tổng A. 1 1 1   …  5.6 6.7 24.25 B. 1 101 C. n 5n  1 9 9 9 9    …  45 105 189 29997 C. 1 100 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 104. Tính nhanh tổng H  A. 1 100 B. 38 9 11 13 15 17 197 199       …   25 10 15 21 28 36 4851 4950 2 101 Câu 105. Tính giá trị biểu thức I  A. 100 101 1 33 B. C. 6 90 B. 2 33 1 90 Câu 108. Tính nhanh tổng sau C  A. 142 143 B. Câu 109. Giá trị biểu thức N  A. 200 101 Câu 110. Tính tổng sau P  A. 3 244 1 101 D. 1 100 D. 1 66 D. 13 90 D. 8 33 D. 20 101 4 4 4 4    …  11.16 16.21 21.26 61.66 C. Câu 107. Tính giá trị biểu thức M  A. D. 100 3 5 7 201    …  1.2 2.3 3.4 100.101 B. 2 Câu 106. Tính nhanh tổng K  A. C.2 1 33 1 30 1 1 1 6 ta được?    …  2.15 15.3 3.21 87.90 C. 1  1 90 2 2 2 2 2 được kết quả ?     15 35 63 99 143 C. 2 33 4 4 4 4 là ?    …  1.3 3.5 5.7 99.101 B. 100 101 C. 1 101 1 1 1 1 thu được kết quả là ?    …  1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 B. 65 264 C. 100 10.11.12 D. 2 10.11.12 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 111. Cho B  A. 5 4 3 1 13 , Khi đó 4B có giá trị là ?     2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 13 4 B. 1 4 C. 2 D. 4 Câu 112. Tính giá trị của biểu thức: 3 3 3   25 25 25   3 A    …    …    là ? 106.113   50.55 55.60 95.100   1.8 8.15 15.22 A. 1 48  500 113 48 113 C. 100 2009 B. A  200 2009 Câu 114. Thực hiện phép tính: A  3. A. 8 9 B. Câu 115. Cho A  Tính 48 1  113 500 D. 1 500 1 9 9 9 thu được kết quả ?    …  19 19.29 29.39 1999.2009 Câu 113. Tính A  A. A  B. C. A  1 100 D. A  1 2009 1 1 1 1 1  5.  7.  …  15.  17. 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 1 9 C. 1 8 D. 1 8.9 4 6 9 7 7 5 3 11 và B        7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 A ? B A. 2 B. 5 2 C. 5 D. 1 2 D. 98.99.100 5 Câu 116. Cho A  1.2  2.3  3.4  98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ? A. 98.99.100 3 B. 99.100.101 C. 98.99.100 Câu 117. Tính giá trị B  1.2  3.4  5.6  …  99.100 ta được ? A. 170150 B. 169222 C. 159105 D. 169150 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 118. Cho D  1.4  2.5  3.6  100.103 , A  1.1  2.2  3.3  …  100.100 và B  1  2  3  4  …  100 . Khẳng định nào đúng ? A. A  D  B B. D  A  B C. D  A  3B D. D  2 A  B Câu 119. Cho E  1.3  2.4  3.5  …  97.99  98.100 ; A  1.1  2.2  3.3  …  98.98 ; B  1  2  3  4  …  97  98 . Khẳng định nào đúng ? A. A  E  B B. E  A  2 B C. E  A  3B D. E  2 A  B Câu 120. Cho F  1.3  5.7  9.11  …  97.101 ; A  1.1  5.5  9.9  …  97.97, B  1 5  9  … 97 Khẳng định nào sau đây đúng ? A. A  F  B B. F  A  2B C. F  A  3B D. F  2 A  B 4G 100 Câu 121. Cho G  1.2.3  2.3.4  3.4.5  98.99.100 . Tính giá trị biểu thức A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 D. 99.101 Câu 122. Cho H  1.99  2.98  3.97  …  50.50 ; A  99 1  2  3  …  50 ; B  1.2  2.3  3.4  …  49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ? A. H  A  B B. H  A  B C. H  A  2 B D. H  2 A  B Câu 123. Cho K  1.99  3.97  5.95  …  49.51 ; A  99 1  3  5  …  49  ; B   2.3  4.5  6.7  …  48.49  . Khẳng định nào sau đúng ? A. K  2 A  B B. K  A  B C. K  A  2 B D. K  A  B Câu 124. Cho C  1.3  3.5  5.7  …  97.99 ; B  1  3  5  7  …  97 ; A  1.1  23.3  5.5  …  97.97 Khẳng định nào đúng ? A. C  A  2B Câu 125. Tính tổng D  1  A. 111 B. C  A  2B C. C  A.B D. C  A  B 1 1 1 1  2  1  2  3  …  1  2  …  20  2 3 20 B. 112 C. 116 D. 115 1 1 1 (1  2  …  2016) Câu 126. Tính tổng: F  1  (1  2)  (1  2  3)  …  2 3 2016 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 2015.2019 Câu 127. Tính: A. B. 2015.2019 2 C. 1  2015.2019 2 D. 2015.2019 10 1 1 1 thu được kết quả là ?   …  1 2  3 1 2  3  4 1  2  …  59 1 29.30 Câu 128. Tính: 1  B. 19 30 C. 1 30.31 D. 1 29.31 1 1 1 1  2  1  2  3  …  1  2  …  16 2 3 16 A. 70 Câu 129. Tính: 50  B. 71 C. 76 D. 77 50 25 20 10 100 100 1      …   3 3 4 3 6.7 98.99 99 A. 99 B. 100 C. 101 D. 102 1 1 1 (1  2  …  100) Câu 130. Tính tổng G  1  (1  2)  (1  2  3)  …  2 3 100 A. 7520 Câu 131. Tính tổng: B. 2577 Câu 132. Tính tích A  B. 72875 C. 87562 D. 87062 22 32 42 202 ta được kết quả ? . . … 1.3 2.4 3.5 19.21 A. 2 Câu 133. Tính tích B  2 11 D. 2575 1 3.2 1 4.3 1 501.500 H  1 .  .  …  . 2 2 3 2 500 2 A. 62875 A. C. 1000 B. 4 C. 40 21 D. 5 2 D. 1 11 12 22 32 102 thu được kết quả là ? . . … 1.2 2.3 3.4 10.11 B. 1 2 C. 11 1  1  1 1     Câu 134. Tính tổng C  1  1  1   … 1    1  2  1  2  3  1  2  3  4   1  2  3  …  2016  Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 300 B. 1004 3009 C. 1000 3009 D. 1 3009 D. 99 249  1 1  1 1  1 1   1 1  Câu 135. Tính A         …    ta được kết quả ?  2 3  2 5  2 7   2 99  A. 1 249 B. 1 2 .99 49 C. 1 99  1999  1999   1999  1  1   … 1   1  2   1000   Câu 136. Tính:  1000  1000   1000  1  1   … 1   1  2   1999   A. 100 B. 99 C. 1 D. 99.100 1  1   1  1  Câu 137. Tính: A  1  1  1   … 1   thu được kết quả là?  4  9  16   400  A. B. C. D. 1  1   1   Câu 138. Tính: A  1  1   … 1    1  2  1  2  3   1  2  3  …  n  A. 2 3n B. n2 3n C. 1 3 n D. 1 2n 1  1  1   1   Câu 139. Cho A  1  1  1   … 1   . Tính 20  19A  1.3  2.4  3.5   17.19  A. 16 B. 1 C. 22 D. 7 1  1  1   1  51.7  Câu 140. Cho biểu thức A  1  1  1   … 1   . Tính giá trị của tích A. 53.5  21  28  36   1326  A. 53 51.7 B. 2 C. 1 D. 5 22 32 42 52 62 72 82 92 Câu 141. Tính tích D  . . . . . . . 3 8 15 24 35 48 63 80 A. 1 5 B. 1 2 8 15 24 2499 Câu 142. Tính tích sau : E  . . … 9 16 25 2500 C. 5 9 D. 9 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 1 25 B. 1 17 C. 17 25 D. 25 17 2 99 D. 99 100 1   1  1  1   Câu 143. Tính tích G  1  1  1   … 1    2  3  4   100  A. 1 2 B. 1 100 C.  1  2  3   10  Câu 144. Tính tích sau: H  1  1  1   … 1   7  7  7  7   A. B. C. D. 1  1   1  1  Câu 145. Tính tích I  1  1  1   … 1    4  9  16   10000  A. 101 100 B. 101 100.2 C. 100 101.2 D. 1 2 D. 1 41 D. 5 53  51 7 1  1   1  1  Câu 146. Thực hiện phép tính J  1  1  1   … 1    3  6  10   780  A. 1 99 B. 1 100 C. 41 39.3 1  1  1   1   Câu 147. Tính tích K  1  1  1   … 1    21  28  36   1326  A. 5 53 . 51 7 B. 5 51 C. 53 7  1  1  1   1  Câu 148. Giá trị của biểu thức M    1  1  1 …   1 là ?  2  3  4   999  A. 300 Câu 149. Tính tích F  A. 1 10 B. 500 C. 200 D. 100 3 8 15 99 . . … 22 32 42 102 B. 1 100 C. 1 99 D. 11 20 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  1  1  1   1  Câu 150. Cho biểu thức N    1  1  1 …   1 . Tính giá trị biểu thức 1000.N  2  3  4   1000  A. 1 B. 1 C. 1 2 D.  C. 1 2 D. 1 2 3 8 15 9999 Câu 151. Tính tích C  . . … 4 9 16 10000 A. 1 4 B. 101 100 101 200  1  22  1  32  1  42   1  2012 2  Câu 152. Giá trị biểu thức A   2  2  2  …   là ? 2  2  3  4   2012  A. 2013 4024 B.  1 4024 C.  2013 4024 D.  1 2013 1  1   1 n2 E   Câu 153. Cho E  1  . Tính 1   … 1   và F  n F  1  2  1  2  3   1  2  3  …  n  A. 1 3 B.  1 3 C. 2 5 D.  2 5 Câu 154. Giá trị biểu A  12  22  32  …  982 thức là ? A. 98.99.100 3 B. C. 98.99.100 98.99  3 2 D. 98.99 2 98.99.100 98.99  3 2 Câu 155. Giá trị biểu thức B  12  22  32  42  …  192  202 là ? A. 6000 B. 6120 C. 6180 Câu 156. Tính tổng D  12  32  52  …  992 A. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51 B. D   50.52.17  25.51 C. D  100.101.34  50.101 D. 6190 Nhóm Toán VD – VDC –THCS D. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51  200.201.202 10.11.12   211.190   Câu 157. Cho E  112  132  152  …  1992 , A     và biểu thức 3 2 2      100.101.102 5.6.7   106.95  4    . Khẳng định nào sau đây đúng 3 2   2   A. E  A  B B. E  A  B C. E  2 A  B D. E  A  2 B Câu 158. Tổng C  22  42  62  …  202 có kết quả bằng bao nhiêu ?  10.11.12 10.11  A. 4.    3 2    10.11.12 10.11  B. 4.    3 2    10.11.12 10.11  C.    3 2    10.11.12 10.11  D.    3 2   Câu 159. Cho F  12  42  72  …  1002 , A  1.4  4.7  7.10  …  100.103, và biểu thức B  1  4  7  10  …  100 . Chọn khẳng định đúng ? A. F  A  B B. F  A  3B C. F  A  B D. F  A  3B Câu 160. Cho biết: 12  22  32  …  122  650 , Tính nhanh tổng sau: 22  42  62  …  242 A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650 Câu 161. Cho G  12  32  52  …  992 , A  1.3  3.5  5.7  …  99.101, B  1  3  5  7  …  99 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. B. C. D. Câu 162. Cho K  1.22  2.32  3.42  …  99.1002 , A  1.2.3  2.3.4  3.4.5  …  99.100.101, B  1.2  2.3  3.4  …  99.100 . Tìm đẳng thức đúng ? A. B. C. D. Câu 163. Cho I  1.32  3.52  5.72  …  97.992 , A  1.3.5  3.5.7  5.7.9  …  97.99.101, B  1.3  3.5  5.7  …  97.99 . Tìm khẳng định đúng ? A. I  B  2 A B. I  B  A C. I  A  B D. I  A  2 B Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 164. Tổng A  1  3  32  33  …  32000 có kết quả là ? 32001  1 A. 2 32001  1 B. 2 32000  1 C. 2 32000  1 D. 2 Câu 165. Tổng B  2  23  25  27  …  22009 có kết quả là ? A. B  22010  2 3 B. B  22011  2 3 C. B  22011  2 3 D. B  22010  2 3 5102  5 24 D. C  5100  5 24 3100  1 8 D. D  3100  1 8 D. E  7101  7 48 Câu 166. Tổng C  5  53  55  57  …  5101 có kết quả là ? A. C  5103  5 24 B. C  5103  5 24 C. C  Câu 167. Tổng D  1  32  34  36  …  3100 có kết quả là ? A. D  3102  1 8 B. D  3102  1 8 C. D  Câu 168. Tổng E  7  73  75  …  799 có giá trị bằng bao nhiêu ? A. E  7100  7 48 B. E  7100  7 48 C. E  7101  7 48 Câu 169. Nếu F  1  52  54  56  …  52016 thì 24 F  1 có giá trị là bao nhiêu ? A. 52018 B. 52018  1 C. 52018  2 D. 52018  1 2 Câu 170. Cho G  1  22  24  26  …  22016 thì 3G có giá trị là ? A. 3G  22018 B. 3G  22018  1 3 C. 3G  22018  1 D. 3G  22018  1 Câu 171. Giá trị biểu thức H  1  2.6  3.62  4.63  …  100.699 bằng bao nhiêu ? 499.6100  1 A. 25 499.6100  1 B. 25 499.6101  1 C. 25 499.6101  1 D. 25 Câu 172. Giá trị biểu thức M  250  249  248  …  22  2 bằng ? A. 2 B. 1 C. 0 Câu 173. Giá trị biểu thức N  3100  399  398  397  …  32  31  1 bằng ? D. 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. N  3101  1 3 Câu 174. Tổng A  A. 100 B. N  3101  1 3 C. N  3101  1 4 D. N  3101  1 4 101  100  99  …  2  1 có giá trị bằng ? 101  100  99  98  …  2  1 B. 101 C. 102 D. 103 1 1  1  3  5  …  49  1   …  Câu 175. Thực hiện phép tính: A   . 44.49  89  4.9 9.14 A.  5500 17444 B.  5499 17444 C. 5599 17444 D.  5400 14444 1 1 1 1 (1  2  3  …  100)(    )(63.1, 2  21.3, 6) 2 3 7 9 Câu 176. Thực hiện phép tính: 1  2  3  4  …  99  100 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 1 1 1 1    …  2 3 4 2012 Câu 177. Thực hiện phép tính: 2011 2010 2009 1    …  1 2 3 2011 A. 1 2011 B. 2011 C. 2012 D. 1 2012 D. 1 99 1 1 1 1 1    …   99 100 được kết quả là ? Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99 98 97 1    …  1 2 3 99 A. 100 B. 99 C. 1 100 1 1 1 1 1    …   3 5 97 99 Câu 179. Thực hiện phép tính: được kết quả là ? 1 1 1 1   …   1.99 3.97 97.3 99.1 A. 50 B. 51 C. 52 D. 53 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1    …   2 4 6 998 1000 Câu 180. Thực hiện phép tính: được kết quả là ? 1 1 1 1   …   2.1000 4.998 998.4 1000.2 A. 503 B. 501 C. 500 D. 502 1 1 1 1    …  100 Câu 181. Thực hiện phép tính: A  51 52 53 1 1 1 1    …  1.2 3.4 5.6 99.100 A. 3 Câu 182. Tính tỉ số A. A. A. A 1 B Câu 186. Tính tỉ số A. A  40 B Câu 187. Tính tỉ số B. B. A  2009 B C. A 1  B 2000 D. A  2000 B A 1  B 199 C. A 1  B 200 D. A  199 B A 1 2 2011 2011 1 1 1 1   …   biết : A  và B     …  B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013 A  2010 B Câu 185. Tính tỉ số D. 5 A 1 1 1 1 1 2 3 198 199    …   biết: A     …  và B  B 2 3 4 200 199 198 197 2 1 A  200 B Câu 184. Tính tỉ số C. 1 A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1    …  biết : A     …  và B  B 2 3 4 2009 1 2 3 2008 A 1  B 2009 Câu 183. Tính tỉ số A. B. 4 B. A  2011 B C. A  2012 B D. A  2013 B A 1 2 3 99 1 1 1 1 biết : A     …  và B     …  B 99 98 97 1 2 3 4 100 B. A 1  B 100 C. A  100 B D. A 99  B 100 A 1 2 3 92 1 1 1 1 biết : A  92     …  và B     …  B 9 10 11 100 45 50 55 500 B. A 1  B 40 C. A  20 B D. A 1  B 20 A 1 1 1 1 1 1 1    …  biết: A  1    …  và B  B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. A  300 B Câu 188. Tính tỉ số và B  A. Câu 191. Tính tỉ số A. A  400 B B. A 1  B 2000 C. A 1  B 2012 D. A  2011 B B. A 301  B 2 C. A 300  B 2 D. A 1  B 20 D. A  100 B D. A 3  B 2 A 1 1 1 1    …  biết: A  B 1.2 3.4 5.6 101.102 1 1 1 1 2    …   52.102 53.101 54.100 102.52 77.154 A  77 B và B  D. 1 1 1   …  101.200 102.199 200.101 Câu 190. Tính giá trị A. A 1  B 400 A 1 1 1 1    …  biết: A  B 1.2 3.4 5.6 199.200 A 1  B 2 và B  C. A 2012 2012 2012 2012 biết: A     …  B 51 52 53 100 A  2012 B và B  A  500 B 1 1 1 1    …  1.2 3.4 5.6 99.100 Câu 189. Tính tỉ số A. B. B. A 2 B C. A  11 B A 4 6 9 7    biết : A  B 7.31 7.41 10.41 10.57 7 5 3 11    19.31 19.43 23.43 23.57 A 2  B 5 B. A 1  B 2 C. A 5  B 2 1  1 2 3 99  1 1 Câu 192. Cho A  100  1    …  . Khẳng định nào luôn đúng ?  ; B     …  100  2 3 4 100  2 3 A. A  2 B Câu 193. Tính tỉ số B. A  B C. A  B A 1 1 1   …  biết: A  B 1.300 2.301 101.400 D. A  B Nhóm Toán VD – VDC –THCS và B  A. 1 1 1 1    …  1.102 2.103 3.104 299.400 A 1  B 299 B. A 1  B 101 C. A 299  B 101 D. A 101  B 299 1  1 1 1 1  1 1 1  1 1 Câu 194. Cho A  1    …        …  , Khẳng định nào sau  ; B    …  99   2 4 6 100  51 52 100  3 5 đây luôn đúng ? A. A  B Câu 195. Cho U  B. A  B C. A  B D. A  2 B 1.3.5….39 1 ; V  20 . Khẳng định nào đúng. 21.22.23…40 2 1 A. U  V B. U  V C. U  1 D. V  1 1 1 1 1 1 1   Câu 196. Cho S  1     …  và 2 3 4 2011 2012 2013 P 1 1 1 1 2013   …   . Tính  S  P  1007 1008 2012 2013 A. 22013 B. 12013 C. 0 D. 52013 Câu 197. Cho H  22010  22009  22008  …  2  1 . Tính 2010H A. 2011 B. 20102010 C. 2010 D. 20102 Câu 198. Biết : 13  23  …  103  3025 . Tính A  23  43  …  203 A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000 1 1 1 1 a Câu 199. Cho A  1     …   . Khẳng định nào đúng. 2 3 4 18 b A. b 2431 B. Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ A. 11 8  . 6 9 B. Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ a là số nguyên b C. a 2007 D. A  1 11 8 và : 6 9 11 8  . 6 9 2017 2017 và 2016 2018 C. 11 8  . 6 9 D. Không xác định được. Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 2017 2017 2017 2017  . B.  . 2016 2018 2016 2018 Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ A. 9 27  . 21 63 C. 2017 2017  . 2016 2018 D. Không xác định được. C. 9 27  . 21 63 D. Không xác định được. 27 9 và 63 21 B. 9 27  . 21 63 Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7 ; ; ; ; 3 5 8 4 2 A. 1 3 2 7 5     3 8 5 2 4 B. 1 2 3 5 7     3 5 8 4 2 C. 7 5 2 3 1     2 4 5 8 3 D. 1 3 2 5 7     3 8 5 4 2 1 7 3 5 2 ; ; ; ; 4 2 5 7 7 Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: A. 7 5 3 2 1     2 7 5 7 4 B. 2 5 3 7 1     7 7 5 2 4 C. 1 7 3 5 2     4 2 5 7 7 D. 3 5 2 7 1     5 7 7 2 4 Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn A. 2 số. B. 3 số. Câu 206. Cho các số có quy luật A. 625 . 8 B. 6 2 và nhỏ hơn : 7 5 C. 4 số. D. 5 số. 1 5 25 125 . Số tiếp theo của dãy số là: ; ; ; 8 8 8 8 225 . 8 C. 525 . 8 D. 575 . 8  23   12   3   9   14  Câu 207. Cho các tích sau: H1    .   ; H 2     .  .  ;  15   7   5   17   23   5   4   3   4  5  H 3    .   .   …    . Khẳng định nào dưới đây đúng?  13   13   13   13  13  A. H 2  H 3  H1. B. H1  H 2  H 3 . C. H 3  H 2  H1. D. H 2  H1  H 3 . Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng? A. 9 7  . 2 2 B. 11 11  . 5 6 C. Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 79 77  . 5 4 11 3 9 9 25 ; ; ; ; 9 7 7 8 12 B. 11 3 9 9 25 ; ; ; ; 9 7 8 7 12 C. 11 3 25 9 9 ; ; ; ; . 9 7 12 7 8 D. 11 3 25 9 9 ; ; ; ; 9 7 12 7 8 B. 1234 4319 .  1235 4320 D. 1234 4319 .  1235 4320 B. 1234 4321 .  1244 4331 D. 1234 4321  . 1244 4331 1234 4319 và 1235 4320 A. Không thể so sánh được. C. 1234 4319 .  1235 4320 Câu 211. So sánh hai phân số 1234 4321 và 1244 4331 A. Không thể so sánh được. C. 1234 4321  . 1244 4331 Câu 212. So sánh hai phân số 101 7  . 37 3 11 9 25 3 9 ; ; ; ; 9 8 12 7 7 A. Câu 210. So sánh hai phân số D. 31 31317 và 32 32327 A. 31 31317  32 32327 B. Không thể so sánh được.. C. 31 31317  . 32 32327 D. 31 31317  . 32 32327 B. 22 51  . 67 152 Câu 213. So sánh hai phân số A. 22 51  67 152 22 51 và 67 152 Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. 22 51 .  67 152 D. Không thể so sánh được. Câu 214. So sánh hai phân số 23 18 và 114 91 18 23  91 114 B. 18 23 .  91 114 D. 18 23 .  91 114 2 4 3 5 A.    . 3 5 4 6 B. 2 4 5 3    . 3 5 6 4 2 3 4 5    . 3 4 5 6 D. 2 4 3 5    . 3 5 4 6 A. C. Không thể so sánh được. Câu 215. So sánh hai phân số C. 2 3 4 5 , ,  3 4 5 6 Câu 216. So sánh hai phân số M  2004 2005 2004  2005  ; N 2005 2006 2005  2006 A. M  N B. M  N . C. M  N . D. Không thể so sánh được.. Câu 217. So sánh hai phân số A  108  2 108 ; B  108  1 108  3 A. Không thể so sánh được. B. A  B . C. A  B . D. A  B . Câu 218. So sánh hai phân số M  7.9  14.27  21.36 37 ; N 21.27  42.81  63.108 333 A. M  N B. M  N . C. M  N . D. M  N . Câu 219. So sánh hai phân số A  244.395  151 423134.846267  423133 4319 ; B và 244  395.243 423133.846267  423134 4320 A. Không thể so sánh được. B. A  B . C. A  B . D. A  B . Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 220. Cho các biểu thức M  A. M  1  N 2004 2005 2004  2005 , N . Khẳng định nào dưới đây đúng?  2005 2006 2005  2006 B. M  N  1 C. 1  M  N D. N  1  M 2013 2012 2011 1 1 1 1 1 và N     …  . Điền vào chỗ trống sau    …  1 2 3 2013 2 3 4 2014 Câu 221. Cho M  đây để có đẳng thức đúng M  …N ? A. 2011 B. 2012 Câu 222. Cho các biểu thức M  N C. 2013 D. 2014 22018 32019 52020 ,   22018  32019 32019  52020 52020  22019 1 1 1 1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?    ………  1.2 3.4 5.6 2019.2020 A. M  N  1 B. M  1  N Câu 223. Cho các biểu thức M  A. M  P  N C. 1  M  N D. N  1  M 3535.232323 3535 2323 . Khẳng định nào dưới đây đúng? ;N  ;P  353535.2323 3534 2322 B. M  N  P C. M  N  P D. N  P  M 200910  2 200911  2 200912  2 Câu 224. Kết quả so sánh M  và N  và P  là ? 200911  2 200913  2 200912  2 A. N  P  M Câu 225. Cho M  A. M  B. M  N  P C. N  P  M D. P  N  M 1 1 1 1  2  2  …  2 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 3 4 9 2 5 B. M  8 9 C. 2 5 M  8 9 D. M  8 9 3 8 15 2499 Câu 226. Cho M     …  . Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 9 16 2500 A. M  48 Câu 227. Cho K  B. M  49 C. M  48 D. 48  M  49 1.4 2.5 3.6 98.101    …  . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2.3 3.4 4.5 99.100 A. 97  K  98 B. K  97 C. K  98 D. K  98 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 5 99 Câu 228. Cho P  . . ….. . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 4 6 100 A. P  1 Câu 229. Cho E  B. P  1 C. 1 15 P 1 10 D. P  1 1 1 1 1 1 1 1 1    …  ;F     …  . Điền vào chỗ trống sau 51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100 đây để có đẳng thức đúng E  …F ? A. 1 B. 2 Câu 230. Giá trị của x trong phép tính A. 5 12 B. B. 5 12 3 4 D. 2 C. 1 D. 1 2 1  1 là: 2 B. 1 C. 1 Câu 233. Giá trị của x trong phép tính x.0, 25  A. C. 2 3 là: 4 1 2 Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0,5x  A. 0 D. 4 3 1  x  là: 4 3 Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25  x  A. 1 C. 3 D. 0, 5 3  0, 25 là: 4 B. 4 1 4 C. 0, 5 D. C. 1 D. 1 3 8 Câu 234. Giá trị của x trong phép tính  x :  là: 8 3 A. 64 9 B. 64 9 Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức 3 2  : x  0 là: 5 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 0 B. 2 3 C. 6 D. 1 Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573  x  0,573  0 là: A. 2,146 hoặc 1 C. 2,146 và 1 B. 2,146 hoặc 1 D. 2,146 và 1 Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2 x  0, 4  3, 2 là: A. 1,8 hoặc 1,4 B. 1,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1, 4 D. 1,8 và 1, 4 Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức  3x  1  27 là: 3 2 3 B. Câu 239. Nếu x  3 thì x3 bằng : A. A. 27 2 3 4 3 C. B. 729 D.  C. 81 4 3 D. 9 1 1 1 2 1989 1 Câu 240. Tìm x biết: 1     …  3 6 10 x  x  1 1991 A. x  1989 1993 B. x  1993 1989 C. x  1989 1991 D. x  1991 1990 100 199 D. x  100 199 1 1 1 1    …  200  1 Câu 241. Tìm x biết:  x  20  2 3 4 1 2 199 2000   …  199 198 1 A. x  199 100 Câu 242. Tìm x biết: A. n  16 B. x  199 100 C. x  4 8 12 32 16    …   3.5 5.9 9.15 n  n  16  25 B. n  60 C. n  59 D. n  15 1 1 1 1 Câu 243. Tìm x biết: x :  x :  x :  …  x :  511 2 4 8 512 A. x  1 2 B. x   1 2 C. x  511 Câu 244. Tìm x biết: x  x 1  x  2  x  3  …  x  50  255 . D. x  511 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. x  20 B. x  20 C. x  30 D. 30 Câu 245. Tìm x biết: x   x  1   x  2   …   x  2010   2029099 . A. x  4 B. x  3 C. x  5 D. x  6 C. x  14, x  15 D. x  1 Câu 246. Tìm x biết: 2  4  6  …  2 x  210 . A. x  14 B. x  15 Câu 247. Tìm x biết:  x  1   2 x  3   3x  5   100 x  199   30200 . A. x  2 B. x  4 Câu 248. Tìm x biết: A. D. x  3 C. x  9 D. x  8 1 1 1 2 1    …  2  14 35 65 x  3x 9 A. x  7 B. x  6 Câu 249. Tìm x biết: C. x  5 3 3 3 3 24    …   35 63 99 x( x  2) 35 53 9 B. 9 53 9 53 D. C. x  1 7 D. x  3 4 C. x  1 11 D. x  3 7 C. x  66 71 D. x  66 71 C. 53 9 1 1 2 Câu 250. Tìm x biết 3  x  2 2 3 A. x  17 3 Câu 251. Tìm x biết A. x  44 9 Câu 252. Tìm x biết A. x  0 Câu 253. Tìm x biết A. x  25 6 B. x  1 3 1 2  : x  7 3 3 B. x  11 1 2 x   x  1  0 33 5 B. x  1 2 3 20  2 x   2 x    4 3 4 21  7 B. x  25 6 C. x  6 D. x  6 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 254. Tìm x biết  3x  2  5  2 x   0 A. x  1  x  3 B.  x  5  2 1 3 Câu 255. Tìm x biết A. x  2 3 5 2 D. x  1 3 1 3 1  x  5 4 4 7   x  10 A.   x  4  5 Câu 256. Tìm x biết  x  C.  x   7   x  10 B.  x4  5 7   x  10 C.   x  4  5 7   x  10 D.   x4  5  x  C.  x   2   x3 D.   x  5  8 3 2  2 2x   2 4 3 1 48 B. x  1 48 1 48 Câu 257. Tìm x biết x  2005  2006  y  0  x  2005 A.   y  2006 Câu 258. Tìm x biết A. x   x  2006 B.   y  2005 B. x  A. x  12 15 8 C. x  1 8 D. x  46 3 x 1 6  x 5 7 A. x  20 Câu 260. Tìm x biết:  x  2006 D.   y  2006 x2 3  5 8 31 8 Câu 259. Tìm x biết  x  2005 C.   y  2005 B. x  12 2  C. x  23 4  6 D. x  12  x  x  2 x  4  x  4 x  8  x  8 x  14  x  2 x  14 B. x  13 C. x  14 D. x  15 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 261. Tìm x thỏa mãn:  9 x 2  1  x  2 A. x  1 B. x  1 0 3 1 3 C. x   1 3 D. x  1 Câu 262. Tìm a, b, c thỏa mãn:  7b  3   21a  6   18c  5   0 4 4 6 A. a  2 3 5 ,b  ,c  7 7 18 2 3 5 B. a  , b  , c  7 7 18 C. a  2 3 5 ,b  ,c  7 7 18 2 3 5 D. a  , b  , c  7 7 18 Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn:  3x  5  100   2 y  1 0 200 5 1 A. x   , y  3 2 5 1 B. x  , y   3 2 5 1 C. x  , y  3 2 D. x  5 1 ,y 3 2 Câu 264. Tìm a, b, c thoả mãn:  2a  9    8b  1   c  19   0 2 4 6 A. a  9 1 , b  , c  19 2 8 9 1 B. a  , b  , c  19 2 8 C. a  9 1 , b  , c  19 2 8 D. a  9 1 , b  , c  19 2 8 Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn:  x  2   2  y  3  4 2 2 A. ( x  2; y  3) B. ( x  2; y  4, y  2);( x  1, x  3; y  3) C. ( x  1, x  3; y  4, y  2) D. Cả A,B và C Câu 266. Tìm x, y, z thỏa mãn:  2 x  1 2008 2   y   5  2008  x yz 0 1 2 1 ,y  ,z  2 5 10 1 2 9 B. x  , y  , z  2 5 10 1 2 1 C. x  , y  , z  2 5 10 1 2 9 D. x  , y  , z  2 5 10 A. x  Câu 267. Tìm x thỏa mãn:  4 x  7   5 7  4 x  0 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. x  7 4 7 1 C. x  , x  3, x  4 2 B. x  3 D. x  3, x  1 2 Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn:  x  12  y    x  6  y   0 2 A. x  9; y  21 2 B. x  9; y  21 C. x  9; y  21 D. x  9; y  21 Câu 269. Tìm x thỏa mãn:  2 x  3   3x  2   0 2 3 3 A. x  , x  2 4 Câu 270. Tìm x biết A. 3 2 B. x  4 3 2 ,x  2 3 C. x  3 3 ,x  2 4 3 2 D. x  , x  2 3 (1.2  2.3  3.4  …  98.99).x 6 3  12 : 26950 7 2 B. 1 2 C. 5 7 D. 3 4 D. 1 10 1 1 2 3 9 1 1 1 Câu 271. Tìm x biết     …   x     …  10  9 8 7 1 2 3 4 A. 10 B. 1 2 C. 2 Câu 272. Tìm x biết x  3x  5x  7 x  …  2013x  2015x  3024 A. 2 B. 2 C. 3 D. 3 7 13 21 31 43 57 73 91 Câu 273. Tìm x biết 2 x          10 6 12 20 31 42 56 72 90 A. 2 5 B. 3 5 C. 4 5 D. 1 1 1 49  1  Câu 274. Tìm x biết    …  x  98.99.100  200  1.2.3 2.3.4 A. 1 B. 99 100 C. 99 101 D. 49 50 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1  2012 2012 2012  1 Câu 275. Tìm x biết    …    …  x  99.100  51 52 100  1.2 3.4 A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024 1  2014 2015 4025 4026  1 1 Câu 276. Tìm x biết 1    …    …    x  2013  2013  1 2 2012 2013  2 3 A. 2013 B. 2012 C. 2011 D. 4026 Câu 277. Tìm x51 biết x1  x2  x3  …  x50  x51  1 và x1  x2  x3  x4  …  x49  x50  1 A. 24 B. 24 C. 25 D. 25 Câu 278. Tìm x biết  x  1   x  2   …   x  20   610 A. 18 B. 19 C. 20 D. 21 Câu 279. Tìm x biết  x  1   x  2   …   x  100   7450 A. 24 B. 25 C. 30 D. 31 Câu 280. Tìm x biết x  2 x  3x  …  2011x  2012.2013 A. 4016 2011 Câu 281. Tìm x biết A. 1 3 B. 2011 2013 C. 4016 2012 D. 2011 2012 D. 1 6  x  1   x  2    x  3  …   x  100  5070 B. 1 4 C. 1 5 1 1 2 3 9 1 1 1 Câu 282. Tìm x biết     …   x     …  10  9 8 7 1 2 3 4 A. 8 B. 9 C. 10 D. 11 C. 50 D. 60 Câu 283. Tìm x biết 1  2  3  …  x  820 A. 30 B. 40 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 284. Tìm x biết 13  23  33  …  103   x  1 A. 44; 46 2 B. 45 Câu 285. Tìm x biết 1  3  5  7  …  99   x  2  A. 40 và 40 Câu 286. Tìm x biết A. 3 Câu 287. Tìm x biết A. 43 9 Câu 288. Tìm x biết A. 35 11 Câu 289. Tìm x biết A. 48 B. 52 và 48 C. 46 và 44 D. 46 C. 50 D. 40 2 x  3x  5x  7 x  …  2013x  2015x  3024 B. 2 C. 4 D. 5 3 3 3 3 24    …   35 63 99 x  x  2  35 B. 53 9 C. 53 9 D. 43 9 C. 40 11 D. 20 11 2 6 12 20 110 . . . … . x  20 12 22 32 42 102 B. 20 11 1 1 1 1 49    …   1.3 3.5 5.7  2 x  1 2 x  1 99 B. 49 C. 45 D. 46 C. x : 4  x  9 D. x  4 C. x  3 hoặc x  5 D. x  3 và x  5 C. x  1 và x  0 D. x  1 và x  5 Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x  4  x  9  5 A. 4 B. x Câu 291. Tìm x thoả mãn: x  3  5  x A. 1 B.  x Câu 292. Tìm x thoả mãn: x  1  x 2  x  0 A. 0 B. x  1 hoặc x  0 Câu 293. Tìm x thoả mãn: x  5  9  10 A. 4 B. x  25 C. x  4 hoặc x  6 D. x  4 và x  6 Câu 294. Tìm x thoả mãn: x  1  2 x  2  3 x  3  4 A. 1  x  2 B. x  5 C. 1  x  2 hoặc x  5 D. 1  x  2 hoặc x  5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 295. Tìm cặp số nguyên  x; y  thoả mãn: x  y  2  y  3  0 A.  3;1 B.  3; 1 C.  1;3 D.  1; 3 7 5 1 Câu 296. Tìm x thoả mãn: x   x  5  0 8 6 2 A. x  100 9 B. x  140 33 C. x  100 140 100 140 hoặc x  D. x  và x  9 33 9 33 Câu 297. Tìm x thoả mãn: x 2  5 x  5  2 x 2  10x  11 A. x  2 B. x  3 hoặc x  2 C. x  3 D. x  2 hoặc x  3 4 Câu 298. Tìm x thoả mãn: x   3, 75   2,15 5 A. x  4 5 B.  4 5 C. x   12 5 D. x  4 12 hoặc x   5 5 11 3 1 7 Câu 299. Tìm x thoả mãn:  : 4 x   4 2 5 2 A. x  9 20 B.  9 20 C. x   11 9 11 D. x  hoặc x  20 20 20 Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A  2 x  2 xy  y với x  2,5; y  A. A  2 hoặc A  C. A   1 2 1 2 3 4 B. A  2 hoặc A   D. A  2 Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: A  6 x3  3x 2  2 x  4 với x  A. A2 2 9 B. A  2 C. A 4 9 D. A 2 3 2 9 4 9 Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C  2 x  2  3 1  x với x  4 1 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. C  13 B. C  13 C. C  5 D. C 5 Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A  x  3,5  4,1  x , với 3,5  x  4,1 A. A  7,6 B. A  0, 6 C. A  7,6 D. A  0,6 Câu 304. Rút gọn biểu thức: A  x  1,3  x  2,5 khi x  1,3 A. A7 B. A  2 x  1 C. A  7 D. A  2x 1 Câu 305. Rút gọn biểu thức: B  x  1 2  x 5 5 3 3 hoặc B  5 5 A. B C. B  2x  1 3 hoặc B  5 5 Câu 306. Rút gọn biểu thức: A  x  B. B 3 1 3 hoặc B  2 x  hoặc B  5 5 5 D. B 3 5 1 3 4 3 1  x   , khi x 7 5 5 5 7 A. A 12  2x 35 B. A  2x  C. A 12 35 D. A 12 35 2 35 1 1 1 1 1 Câu 307. Rút gọn biểu thức: C  2  x  x   8 với  x  2 5 5 5 5 5 29 5 A. C C. C  2x  29 5 Câu 308. Rút gọn biểu thức: D  x  3 B. C  2 x  D. C 1 1  x  3 với x  0 2 2 29 5 29 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. D6 C. D0 1 2 Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C  B. D  2 x D. D  2x 5a 3 1 1  với a  ; b  3 b 3 4 A.  113 103 103 113  C   ; ; ;  9 9 9   9 B.  113 103 113  C   ; ;  9 9   9 C.  103 103 113  C   ; ;   9 9 9  D.  113 103 113  C   ; ;   9 9 9  Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  0 Câu 311. B. a  0 B. a  3 B. a  1 2 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  Câu 315. 1 2 1 2 B. a  0 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  D. a  3 a 3 là số âm? 2 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  Câu 314. C. a  3 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  0 Câu 313. B. a  3 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  3 Câu 312. a 3 là số dương? 2 C. a  3 D. a  3 a 3 không là số dương cũng không là số âm? 2 C. a  3 D. a  3 2a  1 là số dương? 3 C. a  1 2 D. a  0 2a  1 là số âm 3 C. a  1 2 D. a  1 2 2a  1 không là số dương cũng không là số âm? 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. a  Câu 316. 1 2 Cho a  B. a  0 Cho a   x  5 B.  x  8 Cho a  D. a  1 2 C. x  5 D. x  8 x5 . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm? x 8 A. 5  x  8 Câu 318. 1 2 x5 . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương? x 8 A. 5  x  8 Câu 317. C. a  B. x  0  x  5 C.  x  8 D. x  5 x5 . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 8 âm? A. 5  x  8 Câu 319. Cho a  B. x  0  x  5 C.  x  8 D. x  5 2x 1 . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x6 âm? A. x  1 2 Câu 320. Cho số hữu tỉ x  B.x=0 B. m là số lẻ D. x  1 2 C. m D. m a  11 (a  ; a  0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên? a A. 1 Câu 322. Cho số hữu tỉ M  A. 3 1 2 3m  12 với m . Giá trị m nào để x là số nguyên? 6 A. m là số chẵn Câu 321. Cho số hữu tỉ x  C. x  B. 2 C. 3 D. 4 3n  9 . M đạt giá trị nguyên khi n  4 là ước nguyên của số nào dưới đây? n4 B. 9 C. 18 D. 21 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 323. Cho số hữu tỉ N  A. 2 Câu 324. Cho số hữu tỉ A  A. – 11 Câu 325. Cho số hữu tỉ B  A. 1 6n  5 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên? 2n  1 B. 4 C. 6 D. 8 3x  2 . Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên? x 3 B. 11 C. -4 D. 4 2x 1 . Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên? x2 B. 2 C. 3 D. 4 x 2  3x  7 Câu 326. Cho số hữu tỉ C  . Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên? x3 A. 0 Câu 327. Cho số hữu tỉ D  A. 2 B. 2 x2  2 x  1 . Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên? x 1 B. 4 C. 6 Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn: A. 1 B. 2 D. 8 5 y 1   x 4 8 C. 4 Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn: A. Không có D. Vô số C. 4 D. 8 7 9 2 359    15 x 10 y 5 30 xy B. 4 C. 8 D. Vô số C. 2 D. 3 C. 2 D. 3 C. 2 D. 3 Câu 330. Số nghiệm của phương trình x  1  0 là: A. 0 B. 1 Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x  1  5 là: A. 0 B. 1 Câu 332. Số nghiệm của phương trình x  1  1 là: A. 0 B. 1 Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình 2x  5  3 là: x 1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 38 5 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 334. Số nghiệm của phương trình x  1  2 x  1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x  1  x  1 là: A. 0 B. 2 3 C. 2 D. 3 Câu 336. Mệnh đề sai là: A. A  A  A  0 B. A   A  A  0 A  0 C. A  B  0   B  0 A  0 D. A  B  0   B  0 Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x  1  y  2  0 là: A. 1 B. 1 C. 0 D. 2 Câu 338. Số nghiệm của phương trình x  1  x  2  1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x  2  x  3  4 là: A. 1 B. 2 C. 5 Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A  A. 3 B. 6 A. 7 B. 8 Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên A. 2 B. 1 5 là số nguyên ? x 1 C. 4 Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên B  D. 3 D. 15 2x  3 là số nguyên x 1 C. 4 D. 10 3x  2 là số nguyên 2x 1 C. 4 D. 8 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A  A. 5;3;7;11 B. 5;3;7;11 C. 11; 5; 3;3 x2  4 x  7 x4 D. 11; 3;5;11 x2  7 Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B  x4 A. 27; 5; 3;19 B. 27; 3;5;19 C. 27; 19; 3;5 D. 3;5;19; 27 Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy  3 y  3x  1 A.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8 B.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8 C.  2;7  ;  13; 4  ;  4; 13 ;  7; 2  ;  2;1 ; 5; 8 D.  2;7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8 Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 25  y 2  8( x  2009)2 (1) A.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  B.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  C.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  D.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  Câu 347. Tìm x, y nguyên biết: 1 1 1   x y 5 A.  6;30  ;  30;6  ;  10; 10  ;  0;0  B.  6;30  ;  30; 6  ;  10; 10  ;  0;0  C.  6; 30  ;  30; 6  ; 10;10  ;  0;0  D.  6;30  ;  30;6  ; 10;10  ;  0;0  Câu 348. Tìm x, y nguyên biết 2 1  3 x y  4 2  1 1   A. 1; 1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   3 3  3 3    4 2  1 1   B. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   3 3  3 3   Nhóm Toán VD – VDC –THCS   4 2   1 1   C.  1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   3 3   3 3   Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn   4 2   1 1   D. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;    3 3   3 3   2 1 8   1 y x xy A.  9;3 ;  2;12 ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7  B.  9;3 ;  2;12  ; 9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7  C.  9;3 ;  2; 12  ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7  D.  9;3 ;  2;12  ;  9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7  1 4 Câu 350. Tìm x nguyên biết: x    1 y xy A. 2; 4;0; 2 B. 2; 4;0; 2 C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4;0; 2 Câu 351. Tìm x nguyên biết: 2 2   1 x y A. 4;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6;1; 2 C. 4;0; 3;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2 Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019  x  5  0 .Kết quả nào sau đây là đúng ? A. x  5 B. x  5 C. x  5 Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa 1  0 . Kết quả nào sau đây là đúng ? x3 A. x  1;2;3 B. x  1;2 C. x  0;1;2 D. x  0;1;2;3 Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  1 x  2   0 là ? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 D. x  5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  7 15  2 x   0 là ? A. 14 B. 14 C. 7 D. 0 Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x  2019  0 là ? x  2019 A. 2019 B. 0 C. 2019 D. 1 Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn x2  1  0 là ? x  50 A. 1225 B. 1275 C. 1275 D. 1225 Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn  x  2018 x  2019  A. 2018 B. 2019 C. 2017 D. 2020 Câu 359. Số các giá trị nguyên của x  3 thỏa mãn  0 là ? x3  0 là ? x2 A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn 1 1  x   0 là x  2  x  5 A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 ? Câu 361. Cho biểu thức P  x  2019  x  2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ nhất ? A. 2019 B. 4038 C. 2020 D. 4039 Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  12  4  x là : Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. A  10 B. A  11 D. A  13 C. A  12 Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  5  2 là : A. B  2 B. B  5 C. B  3 Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C  5  A. C  7 5 A. D  21 3 8 là : 4 5 x  7  24 B. C  5 Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D  B. D  D. B  0 C. C  1 3 D. C  14 3 D. D  54 8 21 4 x  6  33 là : 3 4x  6  5 33 5 C. D   24 5 Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  5  x  1  4 là : A. A  8 B. A  6 C. A  0 D. A  10 Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  10  4  x là : A. B  10 B. B  14 C. B  0 D. B  4 Câu 368. Giá trị của x để biều thức B  10  3 | x  1| đạt giá trị nhỏ nhất là: A. x  1 B. x  0 C. x  10 D. x  13 Câu 369. Giá trị của x để biều thức A | x  5 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là: A. 5  x  17 B. x  5 C. 17  x  5 D. 0  x  5 Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C | x  2 |  | x  8 | đạt giá trị nhỏ nhất là: A. x  2;3; 4;5;6;7;8 B. x  2;8 C. x  0 D. x  10 Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D | x  1|  | x  13 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là: B. x  17; 1 A. x  0 Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M  x  A. M  1 4 B. M  1 3 C. x  17; 13; 1 D. x  13 1 1 1  x   x  là : 2 3 4 C. M  1 2 D. M  0 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x  A. N  1 2007 B. N  2006  x  1 là : 2007 2006 2007 C. N  0 D. N  1 Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  1  x  2  x  3  x  4 là : A. B  10 C. B  0 B. B  4 D. B  10 Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x  1  x  2  x  3  …  x  1996 A. N  9982 B. N  1996 C. N  1 D. N  0 Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  8  x là A. A  0 B. A  9 Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  A. B   1 3 C. A  8 1 21  là: 3 815 x  21  7 B. B  20 Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  A. 6 . 7 B. 1. D. A  7 C. B  3 D. B  1 4 x . 5 7 C. 27 . 35 1 D.  . 5 Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x  2010  x  1963 . A. 1963. B. 47 . 2 C. 1963 . 2 D. 47. 1 2 Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B  x   x  . 2 3 A. 7 . 3 B. 2. C. 2 . 3 D. 7 . 6 Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  2010  x  1963 là. A. 1963. B. 47 . 2 C. 1963 . 2 Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C  x  5  x  2 . D. 47. 8 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 8. B. 2. C. 7. D. 9. Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A   2  x  10 là ? A. A  10 B. A  2 C. A  2 D. A  0 Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B  10  4 x  2 là ? A. B  10 B. B  4 C. B  2 Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C  2  A. C  2 A. D  3 C. C  5 B. E  C. D  1 D. D  3 50 là ? 2 x 4 25 2 C. E  25 Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F  6  A. F  6 D. C  4 2 x 3 là ? 3 x 1 B. D  2 Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E  A. E  50 12 là ? 3 x5 4 B. C  12 Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  D. B  10 B. F  18 D. E  25 4 24 là ? 2 x  2 y  3 2x 1  6 C. F  2 D. F  6 2 21 Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G   là ? 2 3  x  3 y   5 x  5  14 A. G  21 6 B. G  21 14 C. G  13 6 D. G  2 3 Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  12  4  x là ? A. A  12 B. A  14 C. A  16 D. A  8 Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  5  2 là ? A. B  5 B. B  3 Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C  5  C. B  2 8 là ? 4 5 x  7  24 D. B  7 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. C  14 3 B. C  8 Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  A. D  54 8 B. D  C. C  5 D. C  4 21 4 x  6  33 là ? 3 4x  6  5 34 5 C. D  21 5 D. D  33 5 Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  5  x  1  4 là ? A. A  8 B. A  7 C. A  10 D. A  9 Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  10  4  x là ? A. B  15 B. B  14 Câu 396. Tìm x biết 2 x  1   13 7  A.  ;   20 20  Câu 398. Tìm x biết x 2 x   1 7 A. 0; ;   4 4 D. B  13  13 17  C.  ;   20 20  3 7 D.  ;   20 20   3 1 C.  ;   2 2 3  D.  ; 2  2  1 7  C. 0;  ;   4 4  7  D. 0;3;   4  C. 5  x  3 D. 15  x  3 C. 5  x  3 D. 15  x  3 1 4 là ?  2 5  11 7  B.  ;   20 20  2 Câu 397. Tìm x biết x  2 x  3 1 A.  ;   2 2 C. B  12 1  x 2  2 là ? 2 3 1 B.  ;  2 2 3  x 2 là ? 4  1 7 B. 0; ;    4 4 Câu 399. Tìm x biết x  5  3  x  8 là ? A. 5  x  3 B. 15  x  13 Câu 400. Tìm x biết x  2  x  5  3 là ? A. 2  x  5 B. 2  x  5 Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x  2  6 là ? A. x  8 hoặc x  4 . B. x  6 hoặc x  4 . Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. x  6 hoặc x  6 . D. x  8 hoặc x  6 . Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x  1  5 là ? A. x  4 hoặc x  2 . 3 C. x  4 hoặc x  6 . B. x  4 hoặc x  1. 3 2 D. x  8 hoặc x   . 3 Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x  1  6 là ? A. x  2 . B. x  1. 2 D. x   . 3 C. x  . Câu 404. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2007  y  2008  0 là ?  x  2009 A.  .  y  2008  x  2008 B.  .  y  2008  x  2007 C.  .  y  2008  x  2007 D.  .  y  2007 Câu 405. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ? A.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . B.  x; y    4; 5  ;  x; y    4; 1 . C.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . D.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . 2 Câu 406. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2  x  1  3   y  2 là ? A.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  . B.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y    1; 2  . C.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  . D.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  . Câu 407. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  5  1  x   1  x  5 A.  . y 1 1  x  5 B.  . y 1 12 là ? y 1  3  1  x  5 C.  .  y  1 1  x  5 D.  .  y  1 Câu 408. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ? A. ( x; y)   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 . B. ( x; y )   2012; 2017  ;( x; y)   2012; 2011 . Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. ( x; y )   2012; 17  ;( x; y)   2012;11 . D. ( x; y )   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 . Nhóm Toán VD – VDC –THCS PHẦN HƯỚNG DẪN Câu 1. Chọn câu trả lời sai sau đây: A. 9 C. 9  B. 9 D. 9  Hướng dẫn Chọn D. Câu 2. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau: A.  B.  C.  D.  Hướng dẫn Chọn D. Câu 3. Nếu   x  5  x2  9  0 thì: A. x  25;3 B. x  25; 3 C. x  5; 3 D. x  5;3 Hướng dẫn Chọn B. Câu 4. Chọn câu trả lời đúng: A. 0,15 B. 2 C. 3  5 D. 7,5  6   Hướng dẫn Chọn C. Câu 5. a Cho x   b A. a, b  chọn đáp án đúng nhất sau: B. a, b  C. a, b  I D. a, b  Hướng dẫn Chọn B. Câu 6. Chọn câu trả lời sai: A. 0 B. 0 C. 0  Hướng dẫn Chọn D. D. 0  Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 7. 1  Giá trị của  x  1  x    0 là: 2  Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là : A. x  1  1 C. x  1;   2 1  B. x    2  1 D. x  1;    2 Hướng dẫn Chọn C. Câu 8. Giá trị của x  1  1 là: A. x  2 B. x  1 C. x  0 D. x  0; 2 Hướng dẫn Chọn D. Câu 9. Hãy chọn khẳng định đúng: A. 9 B. 9  C. 2 D.   Hướng dẫn Chọn A. 5 4 Câu 10. Kết quả của x  . là: 3 3  20  A. x    3  20  B. x    9 9  C. x    6  20  D. x    6 Hướng dẫn Chọn B. Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau: A. Q  Z B. Q  N C. N  Q Hướng dẫn Chọn C. D. Z  N Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 12. Chọn câu trả lời đúng A. 1 10 B. 5 3   12 8 19 24 C. 1 24 D. 1 24 D. 1 24 D. 7 11 Hướng dẫn Chọn D. Câu 13. Chọn câu trả lời đúng A. 1 10 B. 5 3   12 8 19 24 C. 1 24 Hướng dẫn Chọn D. 5 3 10   9  1    12 8 24 24  5   2  5  9  Câu 14. Chọn câu trả lời đúng            13   11  13  11  A. 1 B. 38 143 C. 7 11 Hướng dẫn Chọn A.  5   2  5  9  5  5 2  9   1       13 11  13   11  13  11  2 Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 0,35.  7 A. 100 C. 10 B. 1 Hướng dẫn Chọn B. 2 7 2 0,35.  .  1 7 2 7 Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x  2 1  thì: 3 3 D. 0,1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. x  1 3 B. x  1 C. x  1 3 D. x  1 hoặc x  Hướng dẫn Chọn D. 2 1  x  x  1  2 1 3 3 x     x  1 2 1 3 3 x    3   3 3 Câu 17. Cho biết x  19 48 A. 3 5  . Tìm x 16 24 B. 19 48 C. 1 48 D. 1 48 D. 3 4 D. 11 20 Hướng dẫn Chọn A. x 3 5 5 3 10  9 19  x    16 24 24 16 48 48 1   1  1  1   Câu 18. Giá trị của A  1  1  1   ….. 1   là:  2  3  4   20  A. 1 20 B. 1 10 C. 1 2 Hướng dẫn Chọn A. 1  1 2 3 19 1  1  1  1   A  1  1  1   …..  1    . . …….  20 20  2  3  4   20  2 3 4 1  1   1  1  Câu 19. Giá trị của B  1  1   1   ….. 1   là:  4  9  16   100  A. 1 10 B. 1 50 C. 9 100 Hướng dẫn Chọn D. 1 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 8 15 99 3 2.4 3.5 9.11 2.33.42….10.11 11 B  . . …….  2 . 2 . 3 …… 2   4 9 16 100 2 3 4 10 22.32….102 20 Câu 20. Tìm a để 1 a 5 , lớn hơn và nhỏ hơn 2 18 6 A. a  14; 13; 12; 11 B. a  13; 12; 11; 10 C. a  15; 14; 13; 12; 11; 10 D. a  14; 13; 12; 11; 10 Hướng dẫn Chọn D. Gọi phân số cần tìm là Quy đồng: a 5 a 1    18 6 18 2 15 a 9    a 14; 13; 12; 11; 10 18 18 18 Câu 21. Tìm a để 3 a 3   4 10 5 A. a  6; 7 B. a  6 C. 7 D. a  7; 8 Hướng dẫn Chọn C. Ta có 3 a 3 15 2a 12       a  7 4 10 5 20 20 20 Câu 22. Tìm phân số lớn nhất A. a 3  b 40 a 15 9 a sao cho khi chia và cho được các thương là các số tự nhiên. b 16 10 b B. a 3  b 20 C. a 3  b 80 Hướng dẫn Chọn C. Ta có 15 a 15b :   16 b 16a Tương tự : . Do 15;16   1 nên 15 a ; b 16 9 a 9b :   10 b 10a  9 a; b 10 . D. a 3  b 50 Nhóm Toán VD – VDC –THCS a lớn nhất khi a  UCLN 15;9   3; b  BCNN 16;10   80 b Vậy a 3  b 80 Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn: A. x  1 1 1 1 1  1 1     x     2 3 4 48  16 6  B. x  0 C. x  1 D. x  2 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1  1 1 1 1     x       x  . Suy ra x  0 2 3 4 48  16 6  12 8 0 1 2  1  1  1  1 Câu 24. Chọn giá trị đúng D              …      7  7  7  7 7 2018  1 A. 6.72018 2017 7 2018  1 C. 8.7 2018 1 B. 8  7 2019  1 D. 8.72018 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1 1 D  1   2  3  …  2016  2017 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 1 1 D   2  3  4  …  2017  2018 7 7 7 7 7 7 7 D 1 1   1   1 1   1 1   1 D       2  2   …   2017  2017   1  2018  7 7  7 7 7 7  7   7  8 72018  1 72018  1 D  2018  D  7 7 8.72018 1 1 1 1 1 1 Câu 25. Chọn giá trị đúng E    2  3  4  …  50  51  3 3 3 3 3 3 A.  351  1 4.352 B.  351  1 5.351 C.  351  1 4.351 Hướng dẫn Chọn D. D.  351  1 4.351 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 E  2  3  4  …  51  52 3 3 3 3 3 3 1  1 1   1 1   1 1   1 1  E  E   2  2    3  3   …   51  51     52  3 3   3 3  3 3   3 3  3 4 351  1 351  1 E   52  E   3 3 4.351 1 2 3 4 5 100 Câu 26. Chọn giá trị đúng F   2  3  4  5  …  100  2 2 2 2 2 2 A. 2100  101 2100 B. 2101  100 2100 C. 1  1 2100 D. 2101  102 2100 D. 5101  102 5100 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 4 5 99 100 2F  1   2  3  4  …  100  99 2 2 2 2 2 2 2 1  3 2   4 3   100 99  100 2 F  F  1       2  2    3  3   …   99  99   100 2  2 2 2 2 2  2 2  2 1 1 1 1 100 F  1   2  3  …  99  100 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 Đặt A  1   2  3  …  99  2  99 2 2 2 2 2 Vậy F  2  1 100 2101  102   299 2100 2100 3 3 3 3 Câu 27. Chọn giá trị đúng G   4  7  …  100  5 5 5 5 A. 5100  101 5100 B. 5101  100 5100.124 C. 5102  1 5100.124 Hướng dẫn Chọn C. 3 3 3 3 G   4  7  …  100 5 5 5 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1  1 1 1 G  3   4  7  …  100  5  5 5 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Đặt A   4  7  …  100  3 A  4  7  10  …  103 5 5 5 5 5 5 5 5 5 A 1 1  1 1  1 1 1 1  1 A   4  4    7  7   …   100  100     103  125 5  5 5  5 5  5 5  5 124. A 1 1 5102  1 5102  1   103  103  A  100 125 5 5 5 5 .124 2 2 2   200   3    …   3 4 100   Câu 28. Chọn giá trị đúng K   1 2 3 99    …  2 3 4 100 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn B. 2  2  2 2    TS   2     2     2    …   2   1 3  4  5   100  TS  99  4 6 8 198 2 1 2 3    …    2     …    2.MS 100  3 4 5 100 2 2 3 4  K  TS 2MS  2 MS MS 2 3 100 1 1 1 1 Câu 29. Chọn giá trị đúng 1         …    2 2 2 2 2101  1 A. 100 2 2101  1 B. 100 2  2102  1 C. 2101 D. 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 I  1   2  3  4  …  100  I   2  3  …  100  101 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1   1  1 1  1 1   1 1   1  I  I       2  2    3  3   …   100  100    1  101  2 2   2  2 2 2 2  2 2  2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 2101  1 2101  1 I  101  I  100 2 2 2 Câu 30. Chọn giá trị đúng A. 2101  1 3.299 1 1 1 1  3  5  …  99  2 2 2 2 B. 2101  1 2100 C. 2102  1 2101 D. 2 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1 C  3  5  7  …  99  101 2 2 2 2 2 2 2 1 3 1  1 1  1 1 1 1  1 C  C  C   3  3    5  5   …   98  98     101  4 4 2  2 2  2 2  2 2  2 3 2100  1 2100  1 C  101  C  4 2 3.299 Câu 31. Chọn giá trị đúng A. 32017  1 4.32018 1 2 3 4 2017  2  3  4  …  2017  3 3 3 3 3 B. 32017  2019 4.32018 C. 32018  2020 4.32017 D. 32017  2017 4.32018 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 1 1 2 3 4 2016 2017 H  2  3  4  5  …  2017  2018 3 3 3 3 3 3 3 1 2 1 3 2 4 3  2017 2016   1 2017  H  H   2  2    3  3    4  4   …   2017  2017     2018  3 3 3 3  3 3  3 3  3  3 3  2 1 1 1 1 1 2017 H  2  3  4  …  2017   2018 3 3 3 3 3 3 3 1 1 1 1 32016  1 Đặt A   2  3  …  2017  , 3 3 3 3 2.32017 2 32016  1 1 2017 32017  3  2.32017  2017 32018  2020 H     3 2.32017 3 32018 2.32018 2.32018 Nhóm Toán VD – VDC –THCS H 32018  2020 4.32017 Câu 32. Chọn giá trị đúng 1  2  22  23  …  22008  A. 2 2009  1 B. 22007  1 3 C. 22009  1 3 D. 22007  1 Hướng dẫn Chọn C. B  1  2  22  23  …  22008 => 2 B  2  22  23  24  ….  22009 => 2 B  B  3B  1  22009  B  22009  1 3 Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000  20019  20018  …  20012  2001  1  A. 200110  2 B. 200110  2000 C. 200110  1 D. 200110  1 Hướng dẫn Chọn B. Đặt : B  2001  20012  20013  …  20019 => 2001B  20012  20013  …  200110  2001B  B  2000B  200110  2001 , Khi đó : A  2000 B  1  200110  2001  1  200110  2000 Câu 34. Chọn giá trị đúng A. 2 5 1.2.3  2.4.6  4.8.12  7.14.21  1.3.5  2.6.10  4.12.20  7.21.35 B. 3 5 C. 1 5 D. 1 Hướng dẫn Chọn A. 1.2.3 1  2.2.2  4.4.4  7.7.7  1.2.3 2 1.2.3  2.4.6  4.8.12  7.14.21 =   1.3.5  2.6.10  4.12.20  7.21.35 1.3.5 1  2.2.2  4.4.4  7.7.7  1.3.5 5 Câu 35. Chọn giá trị đúng A. 2 5 1.7.9  3.21.27  5.35.45  7.49.63  1.3.5  3.9.15  5.15.25  7.21.35 B. 3 5 C. 21 5 D. 1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. 1.7.9  3.21.27  5.35.45  7.49.63 1.7.9 1  3.3.3  5.5.5  7.7.7 1.7.9 21 =   1.3.5 1  3.3.3  5.5.5  7.7.7 1.3.5 5 1.3.5  3.9.15  5.15.25  7.21.35 Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 ) Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ: A. 1 1 B. C. D. 1 2 1 3 D. 1 2 1 3 D. 1 2 2 3 Hướng dẫn Chọn B. Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ: A. 1 1 B. C. Hướng dẫn Chọn C. Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ: A. 5 3 1 B. C. Hướng dẫn Chọn D. Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ: A. 5 3 B. 4 3 C. 7 3 D. 8 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B. Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng: A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 3 B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 3 C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2 2 D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ 1 , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1 4 Hướng dẫn Chọn C. Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn 1 9 12 a 3 2 A. 9,10,11 .,107 C. 11,12,13,…,109 B. 10,11,12 D. 13,14,15,…,110 .,108 Hướng dẫn Chọn A. 12 108 12 a 12 suy ra 8 8 Câu 42. Năm phân số lớn hơn a 108 nên a {9,10,11, ,107} 1 3 và nhỏ hơn là . 5 8 A. 1 1 1 1 1 ; ; ; ; 6 7 8 9 10 C. 3 3 3 3 3 ; ; ; ; 16 15 14 13 12 B. 3 3 3 3 3 ; ; ; ; 14 13 12 11 10 D. 1 1 1 1 1 ; ; ; ; 4 5 6 7 8 Hướng dẫn Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn B. 1 5 3 15 3 a 3 suy ra 8 8 Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn A. 9, 8, 7, B. 15, 14, 13, 3 8 a 15 nên a a 10 {14,13,12,11,10, 9} . 3 5 ., 0 C. ., 11 3, 2, 1, D. 10,11,12, ., 5 .18 Hướng dẫn Chọn C. 3 8 a 10 nên a 3 5 15 40 { 3, 2, 1, Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn 4a 40 24 40 15 4a 24 3, 75 a ., 5} 1 2 12 a 4 3 A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19 B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23 Hướng dẫn Chọn D. 1 12 4 12 12 12      nên 9  a  24 nên a {10,11,12,, 23} 2 a 3 24 a 9 Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn A. 16,17,18,, 20 B. 15,16,17 , 20 14 a  4 5 5 C. 14,15,16,,19 D. 13,14,15,,18 Hướng dẫn Chọn B. 14 a 14 a 20  4   suy ra 14  a  20 nên a {15,16,17 , 20} 5 5 5 5 5 6 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 46. Số hữu tỉ 5 a được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và 16 8 3 . Khi đó, giá trị của a bằng ? 16 A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 3 . Hướng dẫn Chọn B. 5 a 3 a 5 3 2 1         a  1 . 16 8 16 8 16 16 16 8 Số hữu tỉ Câu 47. là a và 5 được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 21 . Khi đó, giá trị của a bằng 16 A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . Hướng dẫn Chọn C. 5 21 5 21 16  x  x     1 x  1. 16 16 16 16 16 Câu 48. Số hữu tỉ 5 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 16 1 b và . Khi đó, giá trị của a.b bằng a 8 A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 . Hướng dẫn Chọn D. 5 1 b b  .   b  5, a  2  a.b  2.  5  10 . 16 a 8 8a Câu 49. là Số hữu tỉ 7 được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 16 1 b và . Khi đó, giá trị của a  b bằng a 4 Nhóm Toán VD – VDC –THCS B. 11 . A. 3 . C. 3 . D. 14 . Hướng dẫn Chọn A. 7 1 b b  .   b  7, a  4  a  b   7   4  3 . 16 a 4 4a Câu 50. Số hữu tỉ giản) là 5 được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối 16 a  b  0 và 8 . Khi đó, giá trị của a  b bằng b A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 3 . Hướng dẫn Chọn B. 5 a a 5 5 .  :8   .8  16 b b 16 2 Do a tối giản và b  0 nên a  5, b  2 . b Do đó a  b   5   2  7 . Câu 51. Số 227 được viết dưới dạng a 3 . Khi đó giá trị của a bằng A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 . Hướng dẫn Chọn D. 227  23.9   29   5123 . Do đó a  512 . 3 Câu 52. Số hữu tỉ a b và  a, b  4 6 A. 1 . 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là 12  . Khi đó, giá trị của B. 2 . a  b bằng C. 3 . Hướng dẫn Chọn B. D. 4 . Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 a b 5 3a  2b      3a  2b  5 . 12 4 6 12 12 Vì Câu 53. là a b , dương và a, b  4 6 Số hữu tỉ nên a  b  1  a  b  2 . 5 được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) 12 a b và  a, b  * . Khi đó, giá trị của a  b bằng 12 3 A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1 . Hướng dẫn Chọn C. 5 a b 5 a  4b      a  4b  5 . 12 12 3 12 12 Vì a b , dương và a, b  * nên a  b  1  a  b  0 . 12 3 Câu 54. Khi tách số hữu tỉ A. 14 . 3 thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng 8 B. 12 . C. 8 . D. 10 . Hướng dẫn Chọn B. Ta có Câu 55. 3 1 2 1 1     . Do đó 8  4  12 . 8 8 8 8 4 Khi viết A. 13 . 3 1 1    a, b  * ; a  1 thì a 2  b2 bằng. 8 a b C. 41 . B. 25 . D. 68 . Hướng dẫn Chọn D. Ta có 3 4 1 1 1     . Suy ra a  2, b  8  a 2  b2  22  82  4  64  68. 8 8 8 2 8 3  1 1 Câu 56. Kết quả của phép tính 9       4 bằng  3 6 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 10 B. 100 C. 0 D. 1 Hướng dẫn Chọn C 1 1  1 1  1  1 Ta có: 9       4  9       2    0 3 3  3 6  27  6 3 1 5 1 5 Câu 57. Kết quả của phép tính 15 :  25 : bằng 4 7 4 7 A. 14 C. 114 B. 14 D. 141 Hướng dẫn Chọn A 1 5 1 5  1 1 5 7 Ta có: 15 :  25 :  15  25  :  10   14 4 7 4 7  4 4 7 5 2 3 81 1 Câu 58. Kết quả của phép tính      bằng 4 14 2 A. 5 4 B.  5 14 C. 5 14 D. 8 14 Hướng dẫn Chọn C 2 3 81 1 3 9 9 5 1 Ta có:          1  4 14 4 4 14 14 14 2 Câu 59. Kết quả của phép tính A. 25 103  2.53  53 bằng 55 B. 250 C. 2500 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 103  2.53  53  (1000  250  125) : 55  1375 : 55  25 55 6 5 6 5 Câu 60. Kết quả của phép tính 3   2  bằng 7 4 7 4 D. 250000 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 5 4 B.  5 4 C. 5 14 D. 15 4 Hướng dẫn Chọn A 6 5 6 5  6 6 5  6 6 5 5 5 Ta có: 3   2    3  2     3   2     1  7 4 7 4  7 7 4  7 7 4 4 4 Câu 61. Kết quả của phép tính A. 10 1 7 2018 7 7     bằng 2019 9 2019 9 9 B. 20 C. 0 D. 15 Hướng dẫn Chọn C Ta có: 1 7 2018 7 7  1 2018  7 7         1   0   0 2019 9 2019 9 9  2019 2019  9 9 1 Câu 62. Kết quả của phép tính | 2 | 0, 25  (3)3   (2019)0  (1) 2019 bằng 9 A. 3 B. 4 C. 5 D. 3 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 1 27 | 2 | 0, 25  (3)3   (2019)0  (1)2019  2. 0,52   1.  1  2.0,5  3  1  1  3  1  3 9 9 210  941  2512 Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 bằng 3 15 10 A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 10 2 2 210  941  2512 2   3    5  210  382  524 210  382  524 210  382  524     80 24 9  2.32  18 365 1515 109 365   3.5 15   2.5 9 365  315.515  29.59 380.524  29 3 .5  2 41 12 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 49 12 1  5  1          6  2  (7) 4 2  3  Câu 64. Kết quả của phép tính A. 1 21 B.  1 21 C. 2 (6) 2 bằng 7 1 2 D.  1 2 Hướng dẫn Chọn A Ta có: 49 12 1  5  1          4 6 2  3  2  (7) 2 (6) 2 7 12 1  5  1 2 5 1 1             7 6 49 2  3  2 7 6 2 21 2  1 3  1   7 Câu 65. Kết quả của phép tính    2   (3)3   7  8  bằng 3  6 4  3   9 A.  913 36 B. 13 36 C. 93 136 D. 913 36 Hướng dẫn Chọn D Ta có: 2  7  7  49  1 3  1   70 26  3  7     3  8  33        2   (  3)   7  8   3  12  3  36 3   6 4  3   9  9 49 3  8  49 3 8 49 913   3    3  2   24  36 3 36 36  9  36 Câu 66. Tính tổng A  1  3  5  ……….99 A. 50 2 B. 49.50 C. 492 Hướng dẫn Chọn A. Số các số hạng: Tổng A  99  1  1  50 số hạng. 2  99  1 .50  502 2 D. 50.51 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 67. Tính tổng B  3  7  11  ……….123 A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950 Hướng dẫn Chọn C. Sô các số hạng: B 123  3  1  31 sô hạng 4 123  3 .31  1953 2 Câu 68. Tính tổng A  2  22  23  ………2100 A. 2100  2 B. 2101  1 C. 2101 D. 2101  2 Hướng dẫn Chọn D. Hai số liền kề gấp nhau 2 lần nên nhân vào hai vế với 2 ta được: A  2  22  23  ………2100  2. A  22  23  24  ………2101 2 A  A   22  23  24  ………2101    2  22  23  ………2100   A  2101  2 1 1 1 1 Câu 69. Tính tổng B   2  3  …… 99 2 2 2 2 A. 1 299 B. 1  1 299 C. 1 1 299 Hướng dẫn Chọn B. Ở đây hai số liền kề gấp 1 1 lần nên nhân vào hai vế với ta được: 2 2 D. 1 2100 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1  2  3  …… 99 2 2 2 2 1 1 1 1 1  .B  2  3  4  …… 100 2 2 2 2 2 B 1 1  1 1 1 1   1 1 1 .B  B   2  3  4  …… 100     2  3  …… 99  2 2  2 2 2 2  2 2 2 1 1 1 1   .B  100   B  1  99 2 2 2 2 Câu 70. Cho A  3  32  33  ………3100 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 A  3  3n A. n  101 B. A  3101  3 C. n  100 D. n  3100  3 2 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: A  3  32  33  ………3100   3 A  32  33  34  ………3101   3 A  A   32  33  34  ………3101    3  32  33  ………3100   2 A  3101  3  A  2 A  3  3n  2. Câu 71. 3101  3 2 3101  3  3  3n  3n  3101  n  101 2 Cho A  x  x 2  x3  ………x100 100 1 A. 1    2 . Tính A khi x  1 2 100 B. 1  21010 1 C.   2 100 1 Hướng dẫn Chọn A. Các em có thể thay x  1 vào rồi tính hoặc làm theo cách sau: 2 1 D.   2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A  x  x 2  x3  ………x100  x. A  x 2  x3  x 4  ………x101  x. A  A   x 2  x3  x 4  ………x101    x  x 2  x 3  ………x100   A( x  1)  x101  x  A  x101  x x 1 101 1 1  1010   1 2 2 1  A   1  Các em thay x  suy ra   1 2 2 1 2 Câu 72. Tính biểu thức A  A. 1 99 2 2 2   ……….. 1.3 3.5 97.99 B. 98 99 C. 99 100 D. 1 Hướng dẫn Chọn B. A 3 1 5  3 7  5 99  97 1 1 1 1 1 1 1 98        .    1   1.3 3.5 5.7 97.99 1 3 3 5 97 99 99 99 Câu 73. Tính các biểu thức A   A. 1 B. 1 1 1 1 1 1 .     …   199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1 199 C. 197 199 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 1 1     …   199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 1  1 1 1 1 1   A     …    199  199.198 198.197 197.196 3.2 2.1  A  A 1  1  1 1  1  1  1  199  199  199 199 D. 0 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 74. Tính các biểu thức B  1  A. 2 195 B. 2 2 2 2 2 .    …   3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 1 195 C. 133 195 D. 130 195 D. 1 100 D. 1 99 Hướng dẫn Chọn C. 2 2 2 2 2    …   3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 2 2 2 2   2 B  1     …    61.63 63.65   3.5 5.7 7.9 B  1  1 1  133 B  1      3 65  195 Câu 75. Tính các biểu thức C  A. 1 100 B. 1 1 1 1    …….  10.11 11.12 12.13 99.100 9 10 C. 9 100 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 1    …….  10.11 11.12 12.13 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1 9 C     ….      10 11 11 12 99 100 10 100 100 C Câu 76. Tính các biểu thức D  A. 99 100 B. 1 1 1 1    ……..  1.2 2.3 3.4 99.100 1 100 C. 1 10 Hướng dẫn Chọn A. Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1    ……..  1.2 2.3 3.4 99.100 1 1 1 1 1 1 1 99 D      …..   1  1 2 2 3 99 100 100 100 D Câu 77. Tính các biểu thức E  A. 1 60 B. 4 4 4   ….  5.7 7.9 59.61 2 60 C. 11 60 D. 11 30 D. 5 66 Hướng dẫn Chọn D. E 4 4 4 2 2   2   ….   2   ….   5.7 7.9 59.61 59.61   5.7 7.9 1 1  1 1 1 1 E  2      ….   59 60  5 7 7 9  1 1  11 E  2     5 60  30 Câu 78. Tính các biểu thức F  A. 1 66 B. 5 5 5 5    ……  11.16 16.21 21.26 61.66 1 11 C. 5 11 Hướng dẫn Chọn D. 5 5 5 5    ……  11.16 16.21 21.26 61.66 1 1 1 1 1 1 1 1 F        ……   11 16 16 21 21 26 61 66 1 1 5 F   11 66 66 F Câu 79. Tính các biểu thức A  3 3 3 3    …  5.8 8.11 11.14 2006 .2009 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 1 2009 B. 100 10045 C. 2004 10045 D. 2004 2006 D. 1 609 D. 1 1  507 7 Hướng dẫn Chọn C. 3 3 3 3    …  5.8 8.11 11.14 2006.2009 1 1 1 1 1 1 1 1 A        …..  5 8 8 11 11 14 2006 2009 1 1 2004 A   5 2009 10045 A Câu 80. Tính các biểu thức B  A. 25 609 1 1 1 1    …  6.10 10.14 14.18 402.406 25 406 B. C. 4 406 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1    …  6.10 10.14 14.18 402.406 1 1  1 1 1 1 1 B       …..  . 402 406  4  6 10 10 14 B  1 1  1 25 B  .   6 406  4 609 Câu 81. Tính các biểu thức C  A. 1 507 B. 10 10 10 10    …  7.12 12.17 17.22 502.507 1000 3549 1 1 C.  7 507 Hướng dẫn Chọn B. Nhóm Toán VD – VDC –THCS 10 10 10 10    …  7.12 12.17 17.22 502.507 1 1  1 1 1 1 1 1 C         ….   .2 502 507   7 12 12 17 17 22 C 1  1000 1 C    .2  3549  7 507  Câu 82. Tính các biểu thức D  A. 75 344 B. 9 9 9 9    …  8.13 13.18 18.23 253.258 1 75 1 1 C.  8 258 1 1  D.    .9  8 258  Hướng dẫn Chọn A. 9 9 9 9    …  8.13 13.18 18.23 253.258 1 1  9 1 1 1 1 1 1 D         …   . 253 258  5  8 13 13 18 18 23 D  1 1  9 75 D  .   8 258  5 344 Câu 83. Tính các biểu thức A  1  1 A.     4 509  1 1 1 1    …  2.9 9.7 7.19 252.509 1  2 1 B.   .  4 509  5 1  1 C.    .2  4 509  Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1    …  2.9 9.7 7.19 252.509 2 2 2 2 A    ….. 4.9 9.14 14.19 504.509 1 1  2 1 1 1 1 1 1 A         ….   . 504 509  5  4 9 9 14 14 19 A 1 1  2 A  .  4 509  5 1  1 1 D.   .  4 509  5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 84. Tính các biểu thức B  A. 32 81 B. 1 1 1 1    …  10.9 18.13 26.17 802.405 1 810 C. 1 1  10 802 D. 1 1  802 10 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1    …  10.9 18.13 26.17 802.405 2 2 2 2 B    …..  10.18 18.26 26.34 802.810 1 1  1 1 1 1 B       ……    .4 802 810   10 18 18 26 1  32 1 B   .4  81  10 810  B Câu 85. Tính các biểu thức C  A. 60 405 2 3 2 3 2 3     …   4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405 1 3 B.  4 405 2 3 C.  4 405 Hướng dẫn Chọn D. 2 3 2 3 2 3     …   4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405 2 2 3 3  2   3  C    ….    …    301.304   5.9 9.13 401.405   4.7 7.10 C  2 2  2   A   4.7  7.10  ….  301.304     Đặt  3   B   3  3  …     401.405   5.9 9.13 Các em tính được : D. 67 4104 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  1 1  2 25  A  .   67  4 304  3 152  C  4104 1 1  3 4  B  .   5 405  4 27  Câu 86. Tìm giá trị x biết A. x  2007 x 1 1 1 1 5     …   2008 10 15 21 120 8 B. x  2008 C. x  10 D. x  2006 Hướng dẫn Chọn B. x 1 1 1 1 5     …   2008 10 15 21 120 8 x 2  5  2 2 2       …   2008  20 30 42 240  8  x 2 2 2  5  2     …   2008  4.5 5.6 6.7 15.16  8  x 1 1 5 1 1 1 1      …    .2  2008  4 5 5 6 15 16  8 x 5 1 1      .2  2008  4 16  8 x 3 5 x      1  x  2008 2008 8 8 2008  Câu 87. Tìm giá trị x biết A. x  9 7 4 4 4 4 29     …   x 5.9 9.13 13.17 41.45 45 1 1 B. x   5 45 C. x  15 Hướng dẫn Chọn C. D. x  10 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 7  4 4 4 4  29     …   x  5.9 9.13 13.17 41.45  45  7 1 1 1 1 1 1  29       …     x  5 9 9 13 41 45  45 7  1 1  29 7 8 29        x  5 45  45 x 45 45 7 29 8 7      x  15 x 45 45 15  Câu 88. Tìm giá trị x biết A. x  45 1 1 1 1 15    …   3.5 5.7 7.9 (2 x  1)(2 x  3) 93 B. x  1 45 C. x  15 D. x  25 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 15    …   3.5 5.7 7.9 (2 x  1)(2 x  3) 93 1 1  1 15 1 1 1 1       …..   .  2 x  1 2 x  3  2 93 3 5 5 7 1  1 15 1   .   3 2 x  3  2 93 1 1 30 1 1 30       3 2 x  3 93 2 x  3 3 93 1 1    2 x  3  93  x  45 2 x  3 93 Câu 89. Tìm giá trị x biết A. x  1 2013 1 1 1 1 1     x( x  1) ( x  1)( x  2) ( x  2)( x  3) x 2010 B. x  2010 C. x  2011 Hướng dẫn Chọn D. D. x  2013 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1     x( x  1) ( x  1)( x  2) ( x  2)( x  3) x 2010 1 1 1 1 1 1 1 1         x x  1 x  1 x  2 x  2 x  3 x 2010 1 1    x  3  2010  x  2013 x  3 2010 Câu 90. Tính giá trị biểu thức A  A. A  1 99.100 B. A  2 2 2   …..  1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1.2 C. A  1 1  1.2 99.100 D. A  Hướng dẫn Chọn C. 3 1 4  2 100  98   …..  1.2.3 2.3.4 98.99.100 1 1 1 1 1 1 A     …..   1.2 2.3 2.3 3.4 98.99 99.100 1 1 A  1.2 99.100 A Câu 91. Tính giá trị biểu thức A  1 1 1   …..  1.2.3. 2.3.4 n(n  1)(n  2)  1  1 A.    1.2  n  1 n  2    1  1 1 B.   . 1.2 n  1 n  2      2  1  1 C. 2.    1.2  n  1 n  2   D. 1  n  1 n  2  Hướng dẫn Chọn B. 1 1  99.100 1.2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  3 1 4  2 n2n  1 A   …..  . 1.2.3. 2.3.4 n ( n  1)( n  2)   2  1  1 1 1 1 1 1 A     ….   . n  n  1  n  1 .  n  2   2 1.2 2.3 2.3 2.4  1  1 1 A  . 1.2 n  1 n  2      2 Câu 92. Tính giá trị biểu thức C  1 1 1   ……  1.2.3.4 2.3.4.5 n(n  1)(n  2)(n  3)  1  1 A. 2.    1.2.3  n  1 n  2  n  3  B.  1  1 C.    1.2.3  n  1 n  2  n  3  D. 2 2  1.2.3  n  1 n  2  n  3  1  1 1 .   3 1.2.3  n  1 n  2  n  3  Hướng dẫn Chọn D.  4 1  1  n  3  n 52 C   ……  . n(n  1)(n  2)(n  3)  3 1.2.3.4 2.3.4.5  1  1 1 1 1 1 1 A     …..   . n  n  1 n  2   n  1 n  2  n  3  3 1.2.3 2.3.4 2.3.4 3.4.5  1  1 1 A  .   3 1.2.3  n  1 n  2  n  3  Câu 93. 1  2013 2012 2011 1 1 1 1 Tìm giá trị x biết    ..   .  x  2014  1 2 3 2013 2 3 4 A. x  2013 B. x  2015 C. x  2014 D. x  2016 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2013 2012 2011 1 1   2012   2011     .   1    1  . 1   1 1 2 3 2013  2   3   2013  Nhóm Toán VD – VDC –THCS = 2014 2014 2014 2014 2014 1  1 1 1   .    2014    ..  2 3 4 2013 2014 2014  2 3 4 ( tách 2013 thành 2013 số 1). Vậy x  2014 Câu 94. Tính giá trị biểu thức A  9  99  999  …  999…9 , ( 10 số 9) A. 111…100 ( 9 số 1) B. 111…100 ( 5 số 1) C. 111…100 ( 6 số 1) D. 111…100 ( 7 số 1) Hướng dẫn Chọn A. Ta có: A  10  1  102  1  103  1  …  1010  1  10  102  103  …  1010   10  111…10  10  111…100 , ( 9 số 1) Câu 95. Tính giá trị biểu thức B  1  11  111  …  111…1 , (10 số 1) A. B  111…100 , ( 8 số 1) 9 B. B  111…100 , ( 9 số 1) 9 C. B  111…100 , ( 7 số 1) 9 D. B  111…100 , ( 6 số 1) 9 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 9B  9  99  999  ….  9999…99 ( 10 số 9) Tương tự câu trên ta được B  111…100 , ( 9 số 1) 9 Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4  44  444  …  444…4 , (10 số 4) 4 A. C  .111…100 , ( 6 số 1) 9 4 B. C  .111…100 , ( 8 số 1) 9 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 C. C  .111…100 , ( 7 số 1) 9 4 D. C  .111…100 , ( 9 số 1) 9 Hướng dẫn Chọn D . Ta có: C  4 1  11  111  …  111…11 ( 10 số 1) 9C  4  9  99  999  …  999…99  ( 10 số 9) 4 Tính như tính ở trên C  .111…100 , ( 9 số 1) 9 Câu 97. Tính giá trị biểu thức D  2  22  222  …  222…2 (10 số 2) 2 A. D  .111…100 , ( 9 số 1) 9 2 B. D  .111…100 , ( 10 số 1) 9 2 C. D  .111…100 , ( 11 số 1) 9 2 D. D  .111…100 , ( 12 số 1) 9 Hướng dẫn Chọn A . D  2 1  11  111  …  111…11 (10 số 1) 9 D  2  9  99  999  …  999…99  , (10 số 9) 2 D  .111…100 , ( 9 số 1) 9 Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A  A. 4 25 B. 1 25 1 1 1   …  5.6 6.7 24.25 C. 2 25 Hướng dẫn Chọn A . D. 3 25 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4 1 1 1 1  1 1  1 1 A          …        5 6 6 7  24 25  5 25 25 Câu 99. Tính B  A. 2 2 2 2 được kết quả là?    …  1.3 3.5 5.7 99.101 1 101 B. 100 101 C. 1 100 D. 1 100.101 D. 150 31 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 1  1 100 1 1   1 1   1 1   1 B              …       1 101 101 1 3   3 5   5 7   99 101  Câu 100. Tính nhanh tổng A. 1 31 52 52 52   …  1.6 6.11 26.31 B. 1 30 C. 1 30.31 Hướng dẫn Chọn D. 5 5 5  1 1  5  1 1 1 1 1 D  5    ….    5 1       …    26.31  26 31   1.6 6.11 11.16  6 6 11 11 16 1 30 150  D  5 1    5.  31 31  31  Câu 101. Tính A. 1 1 1 1 1 1      được kết quả là? 7 91 247 475 755 1147 1 1147 B. 36 37 C. 2 36 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : D. 1 37 Nhóm Toán VD – VDC –THCS E 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 36    …   1     …    1   1.7 7.13 13.19 31.37 7 7 13 31 37 37 37 Câu 102. Tính nhanh tổng A. n 5n  4 2 2 2 2    …  6 66 176 (5n  4)(5n  1) B. 1 5n  1 C. n 5n  1 D. 2n 5n  1 Hướng dẫn Chọn D. 1 1   1  1 1 1 1 1 F  2     …       2    5n  4 5n  1   1.6 6.11 11.16  5n  4 5n  1   6 66 176  5  1  5n 5 5 5 2n  5F  2     …  F    2 1    2. 5n  1 5n  4 5n  1   5n  1  5n  1  1.6 6.11 11.16 Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1  A. 150 101 B. 1 101 9 9 9 9    …  45 105 189 29997 C. 1 100 D. 1 100.101 Hướng dẫn Chọn D. G  1 3 3 3 3 3 3 3 3    …   1    …  15 35 63 9999 3.5 5.7 7.9 99.101 1 1  2 2   1  2 G  1 3   …    …    2G  2  3   99.101  99.101   3.5 5.7  3.5 5.7 98 98 300 150 1 1  2G  2  3    2  G    2  3. 3.101 101 101 101  3 101  Câu 104. Tính nhanh tổng H  A. 1 100 B. 38 9 11 13 15 17 197 199       …   25 10 15 21 28 36 4851 4950 2 101 C.2 Hướng dẫn Chọn C. D. 100 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : H 38 9 11 13 15 197 199       …   2 50 20 30 42 56 9702 9900 H 38 9 11 13 15 197 199       …   2 50 4.5 5.6 6.7 7.8 98.99 99.100 H 38  1 1   1 1   1 1   1 1  1   1 1   1                   …         2 50  4 5   5 6   6 7   7 8   98 99   99 100  H 38 1 1 76  25  1     1 H  2 2 50 4 100 100 Câu 105. Tính giá trị biểu thức I  A. 100 101 3 5 7 201    …  1.2 2.3 3.4 100.101 B. 2 C. 1 101 D. 1 100 D. 1 66 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 1  1 100  1  1 1 1 1  1 I  1            …       1 101 101  2  2 3  3 4  100 101  Câu 106. Tính nhanh tổng K  A. 1 33 B. 4 4 4 4    …  11.16 16.21 21.26 61.66 2 33 C. 1 30 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 1 1 1  5 5 5   1  5 K  4    …     …    5K  4   61.66  61.66   11.16 16.21 21.26  11.16 16.21 21.26 1 1  1 1 1 1 1 1  5K  4      …     4    61 66   11 16 16 21  11 66   5K  4. 55 4 2 K   11.66 66 33 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 107. Tính giá trị biểu thức M  A. 6 90 B. 1 1 1 6 ta được?    …  2.15 15.3 3.21 87.90 1 90 C. 1  1 90 D. 13 90 Hướng dẫn Chọn D . Ta có : M 6 6 6 6    …  12.15 15.18 18.21 87.90 3 3  1 1   1 1  13  3 1 1 1 1 M  2   …    2      …    = 2     87.90  87 90   12 90  90  12.15 15.18  12 15 15 18 Câu 108. Tính nhanh tổng sau C  A. 142 143 B. 1 33 2 2 2 2 2 được kết quả ?     15 35 63 99 143 C. 2 33 D. 8 33 D. 20 101 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : C 2 2 2 2 2 1 1 8        3.5 5.7 7.9 9.11 11.13 3 11 33 Câu 109. Giá trị biểu thức N  A. 200 101 4 4 4 4 là ?    …  1.3 3.5 5.7 99.101 B. 100 101 C. 1 101 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 2  1  200  2  N  2    …    2 1   99.101   1.3 3.5 5.7  101  101 Câu 110. Tính tổng sau P  3 244 A. 1 1 1 1 thu được kết quả là ?    …  1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12 B. 65 264 C. 100 10.11.12 D. 2 10.11.12 Hướng dẫn Chọn B . Ta có : 2P  2 2 2 2 1   1 1  1   1  1    …         …    1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12  1.2 2.3   2.3 3.4   10.11 11.12  2P  1 1 65 65   P 1.2 11.12 132 264 Câu 111. Cho B  A. 13 4 5 4 3 1 13 , Khi đó 4B có giá trị là ?     2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 B. 1 4 C. 2 D. 4 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : B  5 4 3 1 13 B 5 4 3 1 13           2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 7 2.7 7.11 11.14 14.15 15.28 B 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 7.13 13              B  7 2 7 7 11 11 14 14 15 15 28 2 28 28 28 4 Câu 112. Tính giá trị của biểu thức: 3 3 3   25 25 25   3 A    …    …    là ? 106.113   50.55 55.60 95.100   1.8 8.15 15.22 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 1 48  500 113 B. 48 113 C. 48 1  113 500 D. 1 500 Hướng dẫn Chọn C . Ta có : 3 3 3 3 7 7 7  7     …   7B  3    …   106.113  1.8 8.15 15.22 106.113  1.8 8.15 15.22 1 1  1  112 3.112 48 1 1 1 1 1 1   7 B  3        …   B    3 1    3. 106 113  113 7.113 113  1 8 8 15 15 22  113  B và C  25 25 25 5 5 5   …   5C    …  50.55 55.60 95.100 50.55 55.60 95.100  5C  1 1 1 1   C  50 100 100 500 Khi đó : A  B  C  Câu 113. Tính A  A. A  48 1  113 500 1 9 9 9 thu được kết quả ?    …  19 19.29 29.39 1999.2009 100 2009 B. A  200 2009 C. A  1 100 D. A  1 2009 Hướng dẫn Chọn B . Ta có : A 1 9 9 9 9 9 9 9    …   A    …  19 19.29 29.39 1999.2009 9.19 19.29 29.39 1999.2009 10 10 10 1   10  1  10 A  9     …    9   1999.2009   9.19 19.29 29.39  9 2009  10 A  9. 2000 2000 200   A 9.2009 2009 2009 Câu 114. Thực hiện phép tính: A  3. A. 8 9 B. 1 9 1 1 1 1 1  5.  7.  …  15.  17. 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 C. 1 8 D. 1 8.9 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. Ta có : A  3. 1 1 1 1 1 3 5 7 15 17  5.  7.  …  15.  17.    …   = 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 1 8 1 1   1 1   1 1  1 1 1 1              …          1   9 9 1 2   2 3   3 4   7 8 8 9 Câu 115. Cho A  Tính 4 6 9 7 7 5 3 11 và B        7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57 A ? B A. 2 B. 5 2 C. 5 D. 1 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: A 4 6 9 7 A 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1                5 35.31 35.41 50.41 50.57 5 31 35 35 41 41 50 50 57 31 57 1 1   A  5    31 57  B 7 5 3 11 B 1 1 1 1 1 1 1 1              2 38.31 38.43 46.43 46.57 2 31 38 38 43 43 46 46 57 B 1 1 1 1      B  2   2 31 57  31 57  Nên A 5  B 2 Câu 116. Cho A  1.2  2.3  3.4  98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ? A. 98.99.100 3 B. 99.100.101 C. 98.99.100 Hướng dẫn D. 98.99.100 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. Ta có: 3 A  1.2  3  0   2.3  4  1  3.4  5  2   …  98.99 100  97  3 A  1.2.3  0.1.2    2.3.4  1.2.3   3.4.5  2.3.4   …   98.99.100  97.98.99  3 A  98.99.100  A  98.99.100 3 Câu 117. Tính giá trị B  1.2  3.4  5.6  …  99.100 ta được ? A. 170150 B. 169222 C. 159105 D. 169150 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: B  2   2  1 .4   4  1 .6  …   98  1 .100 B  2   2.4  4    4.6  6   …   98.100  100  B   2.4  4.6  6.8  …  98.100    2  4  6  …  100  Đặt M  2.4  4.6  6.8  …  98.100 6M  2.4  6  0   4.6 8  2   6.8 10  4   …  98.100 102  96  6M   2.4.6  0.2.4    4.6.8  2.4.6    6.8.10  4.6.8   …   98.100.102  96.98.100  6M  98.100.102  M  98.100.102  166600 6 Tính N  2  4  6  ….  100  100  2 .50  2550 2 nên B  169150 Câu 118. Cho D  1.4  2.5  3.6  100.103 , A  1.1  2.2  3.3  …  100.100 và B  1  2  3  4  …  100 . Khẳng định nào đúng ? A. A  D  B B. D  A  B C. D  A  3B Hướng dẫn Chọn C. D. D  2 A  B Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có: D  1. 1  3  2.  2  3  3  3  3  …  100. 100  3 D  1.1  1.3   2.2  2.3   3.3  3.3  …  100.100  100.3 D  1.1  2.2  3.3  …  100.100   3 1  2  3  …  100  A  1.1  2.2  3.3  …  100.100 và B  1  2  3  4  …  100 nên D  A  3B Câu 119. Cho E  1.3  2.4  3.5  …  97.99  98.100 ; A  1.1  2.2  3.3  …  98.98 ; B  1  2  3  4  …  97  98 . Khẳng định nào đúng ? A. A  E  B B. E  A  2 B C. E  A  3B D. E  2 A  B Hướng dẫn Chọn B. Ta có: E  11  2   2  2  2   3  3  2   …  97  97  2   98  98  2  E  1.1  1.2    2.2  2.2    3.3  3.2   …   97.97  97.2    98.98  98.2  E  1.1  2.2  3.3  …  97.97  98.98   2 1  2  3  4  …  97  98  Đặt A  1.1  2.2  3.3  …  98.98 và B  1  2  3  4  …  97  98 thì E  A  2 B Câu 120. Cho F  1.3  5.7  9.11  …  97.101 ; A  1.1  5.5  9.9  …  97.97, B  1 5  9  … 97 Khẳng định nào sau đây đúng ? A. A  F  B B. F  A  2B C. F  A  3B D. F  2 A  B Hướng dẫn Chọn B. F  1. 1  2   5  5  2   9  9  2   …  97  97  2  F  1.1  1.2    5.5  5.2    9.9  9.2   …   97.97  97.2  F  1.1  5.5  9.9  …  97.97   2 1  5  9  …  97  Đặt A  1.1  5.5  9.9  …  97.97, B  1  5  9  …  97 thì F  A  2 B Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 121. Cho G  1.2.3  2.3.4  3.4.5  98.99.100 . Tính giá trị biểu thức A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 4G 100 D. 99.101 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 4G  1.2.3  4  0   2.3.4  5  1  3.4.5  6  2   …  98.99.100 101  97  4G  1.2.3.4  0.1.2.3   2.3.4.5  1.2.3.4    3.4.5.6  2.3.4.5  …   98.99.100.101  97.98.99.100  4G  98.99.100.101  G  98.99.100.101 4G   98.99.101 4 100 Câu 122. Cho H  1.99  2.98  3.97  …  50.50 ; A  99 1  2  3  …  50 ; B  1.2  2.3  3.4  …  49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ? A. H  A  B B. H  A  B C. H  A  2 B D. H  2 A  B Hướng dẫn Chọn A. Ta có: H  1.99  2.  99  1  3.  99  2   …  50  99  49  H  1.99   2.99  1.2    3.99  2.3  …   50.99  49.50  H  1.99  2.99  3.99  …  50.99   1.2  2.3  3.4  …  49.50  Đặt A  99 1  2  3  …  50  , B  1.2  2.3  3.4  …  49.50 thì H  A  B Câu 123. Cho K  1.99  3.97  5.95  …  49.51 ; A  99 1  3  5  …  49  ; B   2.3  4.5  6.7  …  48.49  . Khẳng định nào sau đúng ? A. K  2 A  B B. K  A  B C. K  A  2 B Hướng dẫn Chọn D. D. K  A  B Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có: K  1.99  3  99  2   5.  99  4   …  49  99  48  K  1.99   3.99  2.3   5.99  4.5  …   49.99  48.49  K  1.99  3.99  5.99  …  49.99    2.3  4.5  …  48.49  Đặt A  99 1  3  5  …  49  , B   2.3  4.5  6.7  …  48.49  thì K  A  B Câu 124. Cho C  1.3  3.5  5.7  …  97.99 ; B  1  3  5  7  …  97 ; A  1.1  23.3  5.5  …  97.97 Khẳng định nào đúng ? A. C  A  2B B. C  A  2B C. C  A.B D. C  A  B Hướng dẫn Chọn A. Ta có: C  1. 1  2   3.  3  2   5  5  2   …  97.  97  2  C  1.1  1.2    3.3  3.2    5.5  5.2   …   97.97  97.2  C  1.1  3.3  …  97.97   2 1  3  5  …  97  Đặt A  1.1  23.3  5.5  …  97.97, B  1  3  5  7  …  97 thì C  A  2B . Câu 125. Tính tổng D  1  A. 111 1 1 1 1  2  1  2  3  …  1  2  …  20  2 3 20 B. 112 C. 116 Hướng dẫn Chọn D . Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 20.21 3 4 5 21 D  1 .  .  …  .  1     …  2 2 3 2 20 2 2 2 2 2  1 1  2  3  4  …  20  21  .230  115 2 2 D. 115 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 Câu 126. Tính tổng: F  1  (1  2)  (1  2  3)  …  (1  2  …  2016) 2 3 2016 A. 2015.2019 B. 2015.2019 2 C. 1  2015.2019 2 D. 2015.2019 10 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 2016.2017 F  1 .  .  ….  . 2 2 3 2 2016 2 F  1 2 1 3 1 4 1 2016  1 1 1 1 2  3  4  …  2016    …   1    …   2 2 2 2 2 2 2 2 1 2018.2015 2015.2019 F  1  .2015   1 2 2 2 Câu 127. Tính: A. 1 1 1   …  thu được kết quả là ? 1 2  3 1 2  3  4 1  2  …  59 1 29.30 B. 19 30 C. 1 30.31 D. 1 29.31 Hướng dẫn Chọn B . Ta có: =  1 1 1 1    …  1  3 .3 1  4  .4 1  5 .5 1  59  .59 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1   1    …   2    …   3.4 4.5 5.6 59.60 59.60   3.4 4.5 5.6 1 1   19  19  2    2    3 60   60  30 Câu 128. Tính: 1  A. 70 1 1 1 1  2  1  2  3  …  1  2  …  16 2 3 16 B. 71 C. 76 Hướng dẫn D. 77 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C . Ta có: 1 2.3 1 3.4 1 16.17 F  1 .  .  ….  . 2 2 3 2 16 2 2 1 3 1 4 1 16  1    …  2 2 2 2 1 1 1 2  3  4  …  16 17 1 16  2  .15 17 135  1    …     .    76 2 2 2 2 2 2 2 2 2 F  1 Câu 129. Tính: 50  A. 99 50 25 20 10 100 100 1      …   3 3 4 3 6.7 98.99 99 B. 100 C. 101 D. 102 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 50 25 20 10   100 100 100 100   A   50          …    3 3 4 3   6.7 7.8 98.99 99.100   1 1 1 1  1 1   1  1 A  100        …    100   99.100   1.2 2.3 3.4 4.5 5.6   6.7 7.8 1 1 1  1   1  A  100     …    100. 1    99 99.100   1.2 2.3 3.4  100  1 1 1 (1  2  …  100) Câu 130. Tính tổng G  1  (1  2)  (1  2  3)  …  2 3 100 A. 7520 B. 2577 C. 1000 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 1 1  2  .2 1 1  3 .3 1 1  100  .100 G  1 .  .  …  . 2 2 3 2 100 2 D. 2575 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 1 3 1 4 1 100  1    …  2 2 2 2 1 1 1 2  3  4  …  100 99 1 100  2  .99  1    …    1  .  2575 2 2 2 2 2 2 2 G  1 Câu 131. Tính tổng: 1 3.2 1 4.3 1 501.500 H  1 .  .  …  . 2 2 3 2 500 2 A. 62875 B. 72875 C. 87562 D. 87062 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 3 4 5 501 3  4  5  …  501 1  501  3 .499 H  1     …   1  1 .  62875 2 2 2 2 2 2 2 Câu 132. Tính tích A  A. 2 22 32 42 202 ta được kết quả ? . . … 1.3 2.4 3.5 19.21 B. 4 C. 40 21 D. 5 2 D. 1 11 Hướng dẫn Chọn C. A 2.2 3.3 4.4 20.20  2.3.4…20  2.3.4…20  20.2 40 . . ….    1.3 2.4 3.5 19.21 1.2.3….19  3.4.5…21 21 21 12 22 32 102 Câu 133. Tính tích B  thu được kết quả là ? . . … 1.2 2.3 3.4 10.11 A. 2 11 B. 1 2 C. 11 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: Nhóm Toán VD – VDC –THCS B 1.1 2.2 3.3 10.10 1.2.3….10 1.2.3…10  1 . . ….   1.2 2.3 3.4 10.11 1.2.3…10  2.3.4…11 11 1  1  1 1     Câu 134. Tính tổng C  1  1  1   … 1    1  2  1  2  3  1  2  3  4   1  2  3  …  2016  A. 300 B. 1004 3009 C. 1000 3009 D. 1 3009 Hướng dẫn Chọn B. Ta có:             1 1 1 1 C  1   . 1   . 1   …. 1    1  2  .2   1  3 .3   1  4  .4   1  2016  .2016         2  2  2   2  2 5 9 2017.2016  2 4 10 18 2016.2017  2  . . …..  . . …. 3 6 10 2016.2017 6 12 20 2016.2017 C 1.4 2.5 3.6 2015.2018 1004 . . ….  2.3 3.4 4.5 2016.2017 3009  1 1  1 1  1 1   1 1  Câu 135. Tính A         …    ta được kết quả ?  2 3  2 5  2 7   2 99  A. 1 249 B. 1 2 .99 49 C. 1 99 D. 99 249 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: A 1.3.5….97   1 1 3 5 97 . . ….  49 2.3 2.5 2.7 2.99 2 .  3.5.7…99  249.99  1999  1999   1999  1  1   … 1   1  2   1000   Câu 136. Tính:  1000  1000   1000  1  1   … 1   1  2   1999   A. 100 B. 99 C. 1 D. 99.100 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. Ta có:  2000 2001 2002 2999   1001 1002 1003 2999  A . . … . . …. :  2 3 1000   1 2 3 1999   1  2000.2001.2002…2999   1.2.3…1999  1001.1002….1999 A 1  .  1.2.3.4…1000    1001.1002….2999  1001.1002…1999 1  1   1  1  Câu 137. Tính: A  1  1  1   … 1   thu được kết quả là?  4  9  16   400  A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có: 1.2.3…19  3.4.5…21  21  21 3 8 15 399 1.3 2.4 3.5 19.21 A  . . ….  . . …  4 9 16 400 2.2 3.3 4.4 20.20  2.3.4…20  2.3.4.5…20  20.2 40 1  1   1   Câu 138. Tính: A  1  1   … 1    1  2  1  2  3   1  2  3  …  n  A. 2 3n B. n2 3n C. 1 3 n D. 1 2n Hướng dẫn Chọn B. Ta có:           1 1 1 A  1  1   … 1    1  2  .2  1  3 .3   1  n  .n        2  2   2  2  2  2   2  4 10 18 n  n  1  2  . . ….  1   1  1   …. 1  n  n  1  2.3  3.4  4.5   n  n  1  2.3 3.4 4.5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  1.4 2.5 3.6  n  1 n  2  1.2.3…(n  1)  4.5….(n  2)  n  2 n  2 . . …    2.3 3.4 4.5 n  n  1 n.3 3n  2.3…n  3.4.5…(n  1)  1  1  1   1   Câu 139. Cho A  1  1  1   … 1   . Tính 20  19A  1.3  2.4  3.5   17.19  A. 16 B. 1 C. 22 D. 7 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: A 4 9 16 17.19  1 2.2 3.3 4.4 18.18  2.3.4…18 2.3.4…18 18.2 36   . . ….  . . …  1.3 2.4 3.5 17.19 1.3 2.4 3.5 17.19 1.2.3…17  3.4.5…19 19 19 Nên 20  19 A  20  19. 36  16 . 19 1  1  1   1  51.7  Câu 140. Cho biểu thức A  1  1  1   … 1   . Tính giá trị của tích A. 53.5  21  28  36   1326  A. 53 51.7 B. 2 C. 1 D. 5 Hướng dẫn Chọn C . Ta có: B 20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53 . . ….  . . ….  . . … 21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52 B  5.6.7…50 8.9.10…53  5.53  A. 51.7  1 . 53.5  6.7.8…51 7.8.9…52  51.7 22 32 42 52 62 72 82 92 Câu 141. Tính tích D  . . . . . . . 3 8 15 24 35 48 63 80 A. 1 5 B. 1 2 C. 5 9 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: D. 9 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS D  2.3.4…8.9  2.3.4…8.9   9.2  9 2.2 3.3 4.4 8.8 9.9 . . …. .  1.3 2.4 3.5 7.9 8.10 1.2.3…7.8  3.4.5…9.10  10 5 8 15 24 2499 Câu 142. Tính tích sau : E  . . … 9 16 25 2500 A. 1 25 B. 1 17 17 25 C. D. 25 17 D. 99 100 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: E 2.4 3.5 4.6 49.51  2.3.4…49  4.5.6…51 2.51 17 . . ….    3.3 4.4 5.5 50.50  3.4.5…50  3.4.5…50  50.3 25 1   1  1  1   Câu 143. Tính tích G  1  1  1   … 1    2  3  4   100  A. 1 2 B. 1 100 C. 2 99 Hướng dẫn Chọn B. 1 2 3 99 1  Ta có: G  . . …. 2 3 4 100 100  1  2  3   10  Câu 144. Tính tích sau: H  1  1  1   … 1   7  7  7  7   A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . 6 5 4 3 2 1 0 1 2 3 Ta có: H  . . . . . . . . .  0 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 1  1   1  1  Câu 145. Tính tích I  1  1  1   … 1    4  9  16   10000  A. 101 100 B. 101 100.2 C. 100 101.2 D. 1 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 1.2.3….99 3.4.5…101  101 3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5 99.101 I  . . …  . . ….  4 9 16 10000 2.2 3.3 4.4 100.100  2.3.4…100  2.3.4…100  100.2 1  1   1  1  Câu 146. Thực hiện phép tính J  1  1  1   … 1    3  6  10   780  A. 1 99 B. 1 100 C. 41 39.3 D. 1 41 D. 5 53  51 7 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 2 5 9 779 4 10 18 1558 1.4 2.5 3.8 38.41 J  . . … J  . . ….  . . …. 3 6 10 780 6 12 20 1560 2.3 3.4 4.5 39.40  1.2.3…38 4.5.6…40.41  41  2.3.4…39  3.4.5….40 39.3 1  1  1   1   Câu 147. Tính tích K  1  1  1   … 1    21  28  36   1326  A. 5 53 . 51 7 B. 5 51 C. 53 7 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: K  20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53 . . ….  . . ….  . . …. 21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52  5.6.7…50 8.9.10….53  5 . 53  6.7.8…51 7.8.9….52  51 7 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  1  1  1   1  Câu 148. Giá trị của biểu thức M    1  1  1 …   1 là ?  2  3  4   999  A. 300 B. 500 C. 200 D. 100 Hướng dẫn Chọn B. 3 4 5 1000 1000   500 Ta có: M  . . …. 2 3 4 999 2 Câu 149. Tính tích F  A. 1 10 3 8 15 99 . . … 22 32 42 102 B. 1 100 C. 1 99 D. 11 20 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: F  1.2.3…9  3.4.5…11  1.11  11 1.3 2.4 3.5 9.11 . . ….  2.2 3.3 4.4 10.10  2.3.4…10  2.3.4…10  10.2 20  1  1  1   1  Câu 150. Cho biểu thức N    1  1  1 …   1 . Tính giá trị biểu thức 1000.N  2  3  4   1000  A. 1 B. 1 C. 1 2 D.  1 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: N  1 2 3 999 1 . . ….   100.N  1 2 3 4 1000 1000 3 8 15 9999 Câu 151. Tính tích C  . . … 4 9 16 10000 A. 1 4 B. 101 100 C. 1 2 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: D. 101 200 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1.2.3…99 3.4.5…101  1.101  101 1.3 2.4 3.5 99.101 . . ….  2.2 3.3 4.4 100.100  2.3.4…100  2.3.4…100  100.2 200 C  1  22  1  32  1  42   1  2012 2  Câu 152. Giá trị biểu thức A   2  2  2  …   là ? 2  2  3  4   2012  A. 2013 4024 B.  1 4024 C.  2013 4024 D.  1 2013 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: A 3 8 15 1  20122 1.3 2.4 3.5 2011.2013 . . ….  . . …. 2.2 3.3 4.4 2012.2012 2.2 3.3 4.4 2012.2012  1.2.3…2011 3.4.5…2013   2013   2013  2.3.4….2012 2.3.4…2012 2012.2 4024 1  1   1 n2 E   Câu 153. Cho E  1  . Tính 1   … 1   và F  n F  1  2  1  2  3   1  2  3  …  n  A. 1 3 B.  1 3 C. 2 5 D.  2 5 Hướng dẫn Chọn A.           1 1 1 Ta có: E  1  1   … 1    1  2  .2  1  3 .3   1  n  .n        2  2   2  2  2  2   2  4 10 18 n  n  1  2  . . ….  1   1  1   …. 1  n  n  1  2.3  3.4  4.5   n  n  1  2.3 3.4 4.5  1.4 2.5 3.6  n  1 n  2  1.2.3…(n  1)  4.5….(n  2)  n  2 n  2 . . …    2.3 3.4 4.5 n  n  1 n.3 3n  2.3…n  3.4.5…(n  1)  Nhóm Toán VD – VDC –THCS mà  E n2 n2 1  :  . F 3n n 3 Câu 154. Giá trị biểu A  12  22  32  …  982 thức là ? A. 98.99.100 3 B. C. 98.99.100 98.99  3 2 D. 98.99 2 98.99.100 98.99  3 2 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : A  1.1  2.2  3.3  …  98.98  A  1 2  1  2  3  1  3  4  1  …  98  99  1  A  1.2  2.3  3.4  …  98.99   1  2  3  …  98  Đặt B  1.2  2.3  3.4  …  98.99 , Tính tổng B ta được : 3B  1.2  3  0   2.3  4  1  3.4  5  2   …  98.99 100  97  3B  1.2.3  0.1.2    2.3.4  1.2.3   3.4.5  2.3.4   …   98.99.100  97.98.99  3B  98.99.100  0.1.2  98.99.100  B  Thay vào A ta được : A  B  98.99.100 3 98.99 98.99.100 98.99   2 3 2 Câu 155. Giá trị biểu thức B  12  22  32  42  …  192  202 là ? A. 6000 B. 6120 C. 6180 D. 6190 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 2 2 2 2 2 B  12  22  32  42  …  192  202  B  (1  2  3  4  …  19  20 ) 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS B   12  22  32  …  192  202   2  22  42  62  …  202   20.21.22 20.21  2 2 2 2 2  B       2.2 1  2  3  …  10   3 2     10.11.12 10.11  B  20.22.7  20.7  8     20.7.23  8 10.11.4  5.11  6190 3 2   Câu 156. Tính tổng D  12  32  52  …  992 A. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51 B. D   50.52.17  25.51 C. D  100.101.34  50.101 D. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : D  12  22  32  42  …  992  1002    22  42  62  …  1002   100.101.102 100.101  2 2 2 2 2  D    2 1  2  3  …  50  3 2   Đặt A  12  22  32  …  502  A  50.51.52 50.51 , Thay vào D ta được :  3 2 D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51  200.201.202 10.11.12   211.190   Câu 157. Cho E  112  132  152  …  1992 , A     và biểu thức 3 2 2      100.101.102 5.6.7   106.95  4    . Khẳng định nào sau đây đúng 3 2   2   A. E  A  B B. E  A  B C. E  2 A  B Hướng dẫn Chọn A . D. E  A  2 B Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : E  112  122  132  142  152  …  1992  2002  122  142  …  2002  Đặt A  112  122  132  …  2002 , B  122  142  …  2002 Tính ta được : A  11.11  12.12  13.13  …  200.200  11. 12  1  12. 13  1  …  200.  201  1  A  11.12  11  12.13  12   13.14  13  …   200.201  200  A  11.12  12.13  13.14  …  200.201  11  12  13  …  200   200.201.202 10.11.12   211.190  A    3 2 2      100.101.102 5.6.7   106.95   Và B  22  62  7 2  82  …  1002   4    3 2   2   Vậy E  A  B Câu 158. Tổng C  22  42  62  …  202 có kết quả bằng bao nhiêu ?  10.11.12 10.11  A. 4.    3 2    10.11.12 10.11  B. 4.    3 2    10.11.12 10.11  C.    3 2    10.11.12 10.11  D.    3 2   Hướng dẫn Chọn A. Ta có : C  22 12  22  32  …  102  Đặt A  12  22  32  …  102  1.1  2.2  3.3  …  10.10 A  1.  2  1  2.  3  1  3.  4  1  …  10. 11  1 A  1.2  2.3  3.4  …  10.11  1  2  3  …  10   10.11.12 10.11  3 2 Câu 159. Cho F  12  42  72  …  1002 , A  1.4  4.7  7.10  …  100.103, và biểu thức B  1  4  7  10  …  100 . Chọn khẳng định đúng ? Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. F  A  B B. F  A  3B C. F  A  B D. F  A  3B Hướng dẫn Chọn B. Ta có : F  1.1  4.4  7.7  10.10  …  100.100 F  1 4  3  4  7  3  7 10  3  10 13  3  …  100 103  3 F  1.4  1.3   4.7  3.4    7.10  3.7   10.13  10.3  …  100.103  100.3 F  1.4  4.7  7.10  10.13  …  100.103  3 1  4  7  10  …  100  Nên F  A  3B Câu 160. Cho biết: 12  22  32  …  122  650 , Tính nhanh tổng sau: 22  42  62  …  242 A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650 Hướng dẫn Chọn A . Ta có : 22  42  62  …  242  22 12  22  …  122   4.650 Câu 161. Cho G  12  32  52  …  992 , A  1.3  3.5  5.7  …  99.101, B  1  3  5  7  …  99 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có : G  1.1  3.3  5.5  7.7  …  99.99 G  1.  3  2   3.  5  2   5  7  2   7  9  2   …  99 101  2  G  1.3  1.2    3.5  2.3   5.7  2.5   7.9  2.7   …   99.101  2.99  G  1.3  3.5  5.7  7.9  …  99.101  2 1  3  5  7  …  99  Nhóm Toán VD – VDC –THCS Nên G  A  2B Chú ý nếu tính A, B A  1.3  3.5  5.7  …  99.101, B  1  3  5  7  …  99 Tính A  6 A  1.3  6  0   3.5  7  1  5.7  9  3  …  99.101103  97  6 A  1.3.6  0.1.3   3.5.7  1.3.5    5.7.9  3.5.7   …   99.101.103  97.99.101 6 A  1.3.6   99.101.103  1.3.5  99.101.103  3  A  99.101.103  3 6 Tính tổng B rồi thay vào G. Câu 162. Cho K  1.22  2.32  3.42  …  99.1002 , A  1.2.3  2.3.4  3.4.5  …  99.100.101, B  1.2  2.3  3.4  …  99.100 . Tìm đẳng thức đúng ? A. B. C. D. Hướng dẫn Chọn . Ta có : K  1.2.2  2.3.3  3.4.4  …  99.100.100 K  1.2  3  1  2.3  4  1  3.4  5  1  …  99.100 101  1 K  1.2.3  1.2    2.3.4  2.3   3.4.5  3.4   …   99.100.101  99.100  K  1.2.3  2.3.4  3.4.5  …  99.100.101  1.2  2.3  3.4  …  99.100  Nên K  A  B Chú ý nếu tính A, B Đặt A  1.2.3  2.3.4  3.4.5  …  99.100.101, B  1.2  2.3  3.4  …  99.100 Tính 4 A  1.2.3  4  0   2.3.4  5  1  3.4.5  6  2   …  99.100.101102  98 4 A  1.2.3.4  0.1.2.3   2.3.4.5  1.2.3.4    3.4.5.6  2.3.4.5  …….   99.100.101.102  98.99.100.101 4 A  99.100.101.102  A  99.100.101.102 4 Tính B tương tự rồi thay vào K Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 163. Cho I  1.32  3.52  5.72  …  97.992 , A  1.3.5  3.5.7  5.7.9  …  97.99.101, B  1.3  3.5  5.7  …  97.99 . Tìm khẳng định đúng ? A. I  B  2 A B. I  B  A C. I  A  B D. I  A  2 B Hướng dẫn Chọn D . Ta có : I  1.32  3.52  5.72  …  97.992  I  1.3.3  3.5.5  5.7.7  …  97.99.99 I  1.3  5  2   3.5.  7  2   5.7  9  2   …  97.99 101  2  I  1.3.5  1.3.2    3.5.7  3.5.2    5.7.9  5.7.2   …   97.99.101  97.99.2  I  1.3.5  3.5.7  5.7.9  …  97.99.101  2 1.3  3.5  5.7  …  97.99  Đặt A  1.3.5  3.5.7  5.7.9  …  97.99.101, B  1.3  3.5  5.7  …  97.99 Thì I  A  2 B . Nếu tính A, B : 8 A  1.3.5.8  3.5.7  9  1  5.7.9 11  3  …  97.99.101103  95  8 A  1.3.5.8   3.5.7.9  1.3.5.7    5.7.9.11  3.5.7.9   …   97.99.101.103  95.97.99.101 8 A  1.3.5.8  97.99.101.103 1.3.5.7  97.99.101.103 15  A  97.99.101.103 15 8 Tương tự tính B rồi thay vào I Câu 164. Tổng A  1  3  32  33  …  32000 có kết quả là ? A. 32001  1 2 B. 32001  1 2 C. 32000  1 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 3 A  3  32  33  34  …  32000  32001 D. 32000  1 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  3 A  A  2 A   3  3   32  32   …   32000  32000    32001  1  2 A  32001  1  A  32001  1 2 Câu 165. Tổng B  2  23  25  27  …  22009 có kết quả là ? A. B  22010  2 3 B. B  22011  2 3 C. B  22011  2 3 D. B  22010  2 3 D. C  5100  5 24 D. D  3100  1 8 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : 22.B  23  25  27  …  22009  22011  4 B  B  3B   23  23    25  25   …   22009  22009    22011  2   3B  22011  2  B  22011  2 3 Câu 166. Tổng C  5  53  55  57  …  5101 có kết quả là ? A. C  5103  5 24 B. C  5103  5 24 C. C  5102  5 24 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 52 C  53  55  57  …  5101  5103  25C  C  24C   53  53    55  55   …   5101  5101    5103  5   24C  5103  5  C  5103  5 24 Câu 167. Tổng D  1  32  34  36  …  3100 có kết quả là ? A. D  3102  1 8 B. D  3102  1 8 C. D  3100  1 8 Hướng dẫn Chọn B. Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có : 32.D  32  34  36  …  3100  3102  9 D  D  8D   32  32    34  34   …   3100  3100    3102  1  8D  3102  1  D  3102  1 8 Câu 168. Tổng E  7  73  75  …  799 có giá trị bằng bao nhiêu ? A. E  7100  7 48 B. E  7100  7 48 C. E  7101  7 48 D. E  7101  7 48 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 72.E  73  75  77  …  799  7101  49 E  E   73  73    75  75   …   799  799    7101  7   48E  7 101 7101  7 7  E  48 Câu 169. Nếu F  1  52  54  56  …  52016 thì 24 F  1 có giá trị là bao nhiêu ? A. 52018 B. 52018  1 C. 52018  2 Hướng dẫn Chọn A. b, Ta có : 52 F  52  54  56  …  52016  62018 25F  F  24 F   52  52    54  54   …   52016  52016    52018  1 24F  52018  1  F  52018  1  24F  1  52018 24 Câu 170. Cho G  1  22  24  26  …  22016 thì 3G có giá trị là ? D. 52018  1 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 3G  22018 B. 3G  22018  1 3 C. 3G  22018  1 D. 3G  22018  1 Hướng dẫn Chọn C . Ta có : 22 G  22  24  26  …  22016  22018 4G  G  3G   22  22    24  24   …   22016  22016    22018  1 3G  22018  1  G  22018  1  3G  22018  1 3 Câu 171. Giá trị biểu thức H  1  2.6  3.62  4.63  …  100.699 bằng bao nhiêu ? A. 499.6100  1 25 B. 499.6100  1 25 C. 499.6101  1 25 D. 499.6101  1 25 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 6 H  6  2.62  3.63  4.64  …  100.6100 H  6 H  5H   2.6  6    3.62  2.62    4.63  3.63   …  100.699  99.699   1  100.6100  5H  6  62  63  …  699  1  100.6100  Đặt A  6  62  63  …  699 , Tính A ta được : A 6100  6 , Thay vào H ta được : 5 5H  A  1  100.6100   H  6100  6 6100  6  5  500.6100 499.6100  1  1  100.6100   5 5 5 499.6100  1 25 Câu 172. Giá trị biểu thức M  250  249  248  …  22  2 bằng ? A. 2 B. 1 C. 0 Hướng dẫn D. 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. Ta có : M  250   2  22  23  …  248  249  Đặt A  2  22  23  24  …  248  249 , Tính A ta được : A  250  2 , Thay vào M ta được : M  250  A  250   250  2   2 Câu 173. Giá trị biểu thức N  3100  399  398  397  …  32  31  1 bằng ? A. N  3101  1 3 B. N  3101  1 3 C. N  3101  1 4 D. N  Hướng dẫn Chọn C. Ta có : N  1  3  32  33  …  998  999  3100  3N  3  32  33  34  …  399  3100  3101  N  3N   3  3   32  32    33  33   …   3100  3100   3101  1 4 N  3101  1  N  Câu 174. Tổng A  3101  1 4 101  100  99  …  2  1 có giá trị bằng ? 101  100  99  98  …  2  1 A. 100 B. 101 C. 102 Hướng dẫn Chọn B. TS  1  101 .101  101.51  5151 2 MS  101  100    99  98   …   3  2   1  1  1  …  1  51 Khi đó: A  TS 51.101   101 MS 51 D. 103 3101  1 4 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1  1  3  5  …  49  1   …  Câu 175. Thực hiện phép tính: A   . 44.49  89  4.9 9.14 A.  5500 17444 B.  5499 17444 C. 5599 17444 D.  5400 14444 Hướng dẫn Chọn B. Đặt : B  1 1 1 5 5 5  1 1  45   …   5B    …     4.9 9.14 44.49 4.9 9.14 44.49  4 49  4.49 B 9 4.49 và C  1  3  5  …  49 1   3  5  …  49  1  612 611    89 89 89 89 Khi đó : A  B.C  9 611 5499 .  4.49 89 17444 1 1 1 1 (1  2  3  …  100)(    )(63.1, 2  21.3, 6) 2 3 7 9 Câu 176. Thực hiện phép tính: 1  2  3  4  …  99  100 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 (1  2  3  …  100)(    )(63.1, 2  21.3, 6) 2 3 7 9 63.1, 2  21.3, 6  0  0 1  2  3  4  …  99  100 1 1 1 1    …  2 3 4 2012 Câu 177. Thực hiện phép tính: 2011 2010 2009 1    …  1 2 3 2011 A. 1 2011 B. 2011 C. 2012 Hướng dẫn Chọn D . D. 1 2012 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1  2012 2012 2012 2012  2010   2009     …   Mẫu số : MS  1    1    …  1   1  2   3  2 3 2011 2012   2011  1  1 1 1 MS  2012     …    2012.TS 2012  2 3 4 1 1 1 1 1 1 1 1    …     …  2 3 4 2012 2012  1  2 3 4 Khi đó : A  2011 2010 2009 1 1  2012 1 1    …  2012    …   1 2 3 2011 2012  2 3 1 1 1 1 1    …   99 100 được kết quả là ? Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99 98 97 1    …  1 2 3 99 A. 100 B. 99 C. 1 100 D. 1 99 Hướng dẫn Chọn C. 1  100 100 100 100  98   97   MS  1    1    …  1    1    …   2  3  2 3 99 100   99  1  1 1 1 MS  100     …    100.TS 100  2 3 4 1 1 1 1 1 1 1 1    …     …  100  2 3 4 100  1 Khi đó : A  2 3 4 99 98 97 1 1  100 1 1    …  100    …   1 2 3 99 100  2 3 1 1 1 1 1    …   3 5 97 99 Câu 179. Thực hiện phép tính: được kết quả là ? 1 1 1 1   …   1.99 3.97 97.3 99.1 A. 50 B. 51 C. 52 Hướng dẫn Chọn A. D. 53 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1  1 1  1 1    1 1  1 TS  1        …      100    …   49.51   99   3 97   49 51   1.99 3.97 1   1 1  1  1 1   1  1  1 MS        …     …     2  49.51   1.99 99.1   3.97 97.3   49.51 51.49   1.99 3.97 Khi đó : TS 100   50 MS 2 1 1 1 1 1    …   2 4 6 998 1000 Câu 180. Thực hiện phép tính: được kết quả là ? 1 1 1 1   …   2.1000 4.998 998.4 1000.2 A. 503 B. 501 C. 500 D. 502 Hướng dẫn Chọn B. 1  1 1  1  1 1 1  1  1  TS       …      …     1002   500.502   2 1000   4 998   500 502   2.1000 4.998 1   1 1  1 1  1   MS         …     2.1000 1000.2   4.998 998.4   500.502 502.500  1 1  1  MS  2    …   500.502   2.1000 4.998 Khi đó : TS 1002   501 MS 2 1 1 1 1    …  100 Câu 181. Thực hiện phép tính: A  51 52 53 1 1 1 1    …  1.2 3.4 5.6 99.100 A. 3 B. 4 C. 1 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : MS  1 1 1 1 1 1 1 1 1   …       …   1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100 1 1  1  1 1 1 1 1 1 1 =      …     2     …   99 100  100  1 2 3 4 2 4 6 D. 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1  1 1 1  1 1 1 1 1 1 1  TS =     …       …       …  100   1 2 50  51 52 53 100 1 2 3 Khi đó : A  Câu 182. Tính tỉ số A. TS 1 MS A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1    …  biết : A     …  và B  B 2 3 4 2009 1 2 3 2008 A 1  B 2009 B. A  2009 B C. A 1  B 2000 D. A  2000 B Hướng dẫn Chọn A. 1  2009 2009 2009 2009 2009  2007   2006   B  1     …     1    …  1   1  2   3  2 3 4 2008 2009   2008  1 1  1 1 1  2009     …     2009. A 2008 2009  2 3 4 Khi đó : A A 1   B 2009 A 2009 Câu 183. Tính tỉ số A. A 1 1 1 1 1 2 3 198 199    …   biết: A     …  và B  B 2 3 4 200 199 198 197 2 1 A  200 B B. A 1  B 199 C. A 1  B 200 D. A  199 B Hướng dẫn Chọn C. 1   2   3  200 200 200 200   198  B  1    …     1    1    …  1   1  2  199 198 2 200  199   198   197   1 1 1  A 1  1 B  200    …     200. A   2 200  B 200  199 198 Câu 184. Tính tỉ số A. A 1 2 2011 2011 1 1 1 1   …   biết : A  và B     …  B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013 A  2010 B B. A  2011 B C. A  2012 B D. A  2013 B Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn D. 2013 2013 2013 2013  1   2   2011  A  1    1  …    1  1    …   2012 2011 2 2013  2012   2011   2  1  A 1 1 1 A  2013     …    2013.B   2013 2013  B 2 3 4 Câu 185. Tính tỉ số A. A 1 B A 1 2 3 99 1 1 1 1 biết : A     …  và B     …  B 99 98 97 1 2 3 4 100 B. A 1  B 100 C. A  100 B D. A 99  B 100 Hướng dẫn Chọn C. 100 100 100 100  1   2   98  A    1    1  …    1  1    …   99 98 2 100  99   98   2  1 1 1  A  1 A  100    …     100.B   100 2 100  B  99 98 Câu 186. Tính tỉ số A. A  40 B A 1 2 3 92 1 1 1 1 biết : A  92     …  và B     …  B 9 10 11 100 45 50 55 500 B. A 1  B 40 C. A  20 B D. A 1  B 20 Hướng dẫn Chọn A. 2  3 92  8 8 8 1   1   1 1 A  1    1    1    …  1   8    …      …   100 100   9   10   11   100  9 10  9 10 11 1 1  B     …   5  9 10 100  Khi đó : A 8   40 B 1 5 Câu 187. Tính tỉ số A 1 1 1 1 1 1 1    …  biết: A  1    …  và B  B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. A  300 B B. A  500 B C. A 1  B 400 D. A  400 B Hướng dẫn Chọn B. 1  1 1  1  1000 1000 1000   1 A  1     …      …    499.501  999   3 997   499 501  999.1 3.997 1 1  1  A  1000    ..   499.501   999.1 3.997 1   1 1  1 1  1   B       …     1.999 999.1   3.997 997.3   499.501 501.499  2 2 2 B   …  1.999 3.997 499.501 1 1  1  B  2   …  , 499.501   1.999 3.997 Khi đó : Câu 188. Tính tỉ số và B  A. A 1000   500 B 2 A 2012 2012 2012 2012    …  biết: A  B 51 52 53 100 1 1 1 1    …  1.2 3.4 5.6 99.100 A  2012 B B. A 1  B 2000 C. A 1  B 2012 D. A  2011 B Hướng dẫn Chọn A. 1 1  1 1 A  2012     …   100   51 52 53 1 1 1 1 1 1 1 1  1  1 1 1 1 1 1 B      …        ….     2     …   1 2 3 4 99 100  1 2 3 99 100  100  2 4 6 1  1 1 1 1  1 1 1 1 1 1 1 B      …        …       …  100   1 2 3 50  51 52 53 100 1 2 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Khi đó : A 2012   2012 B 1 Câu 189. Tính tỉ số và B  A. A 1 1 1 1 biết: A     …  B 1.2 3.4 5.6 199.200 1 1 1   …  101.200 102.199 200.101 A 1  B 2 B. A 301  B 2 C. A 300  B 2 D. A 1  B 20 Hướng dẫn Chọn B . 1  1 1 1 1  1  1 1   1 1   1 1 1 A          …          …    2    …   200  200  1 2   3 4   199 200   1 2 3 2 4 1  1 1 1 1  1 1 1 1 1 1 A      …    …        …   200   1 2 3 100  101 102 200 1 2 3 1   1 1  1  301 301 301  1  1 A      …     …    150.151  101 200   102 199   150 151  101.200 102.199 1   1 1  1   1  1    Và B      …     101.200 200.101   102.199 199.102   150.151 151.150  B 2 2 2   …  101.200 102.199 150.151 Khi đó : A 301  B 2 Câu 190. Tính giá trị và B  A. A 1 1 1 1    …  biết: A  B 1.2 3.4 5.6 101.102 1 1 1 1 2    …   52.102 53.101 54.100 102.52 77.154 A  77 B B. A 2 B C. A  11 B Hướng dẫn Chọn A. D. A  100 B Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1  1 1   1 1  1 1 1 1 A          …         …    101 102  1 2 3 4 101 102  1 2   3 4  1 1  1  1 1 1 1 1 A      …     2    …   101 102  102  1 2 3 2 4 1  1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A      …    …        …    102   1 2 51  52 53 101 102 1 2 3 1   1 1  1  1 154 154 154 154  1  1 A     …       …      76.78 77.154  52 102   53 101   76 78  77 52.102 53.101 1   1 1  1  2  1  1 B       …     52.102 102.52   53.101 101.53   76.78 78.76  77.154 B 2 2 2 2 A 154   …      77 52.102 53.101 76.78 77.154 B 2 Câu 191. Tính tỉ số và B  A. A 4 6 9 7    biết : A  B 7.31 7.41 10.41 10.57 7 5 3 11    19.31 19.43 23.43 23.57 A 2  B 5 B. A 1  B 2 C. A 5  B 2 D. A 3  B 2 Hướng dẫn Chọn C . A 4 6 9 7 1   1 1  1 1 1 1   1 1 1                5 31.35 35.41 41.50 50.57  31 35   35 41   41 50   50 57  31 57 B 7 5 3 11 1   1 1   1 1  1 1 1 1   1                2 31.38 38.43 43.46 46.57  31 38   38 43   43 46   46 57  31 57 A B A 5 Khi đó :    5 2 B 2 1  1 2 3 99  1 1 Câu 192. Cho A  100  1    …  . Khẳng định nào luôn đúng ?  ; B     …  100  2 3 4 100  2 3 A. A  2 B B. A  B C. A  B Hướng dẫn Chọn B . D. A  B Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1  1 2 3 99  1  1  VT  1  1  1    1    …  1   VP (đpcm)      …  100  2  3  100  2 3 4 Câu 193. Tính tỉ số và B  A. A 1 1 1 biết: A    …  B 1.300 2.301 101.400 1 1 1 1    …  1.102 2.103 3.104 299.400 A 1  B 299 B. A 1  B 101 C. A 299  B 101 D. A 101  B 299 Hướng dẫn Chọn D. Ta có : 299 A  299 299 299 1  1 1  1  1 1   1  1   …           …    1.300 2.301 101.400  1 300   2 301   3 302   101 400  1   1 1 1   1 1  299 A  1    …    …    101   300 301 400   2 3 101B  101 101 101 101    …  1.102 2.103 3.104 299.400 1  1 1  1 1  1    1  1         …     102   2 103   3 104   299 400  1   1 1 1   1 1 1   1 1 1   1 1  1    …    …    …     1    …    299   102 103 400   2 3 101   300 301 400   2 3 A 101 Khi đó : 299 A  101B   B 299 1  1 1 1 1  1 1 1  1 1 Câu 194. Cho A  1    …        …  , Khẳng định nào sau  ; B    …  99   2 4 6 100  51 52 100  3 5 đây luôn đúng ? A. A  B B. A  B C. A  B Hướng dẫn Chọn A. 1 1  1 1 1 1   1 1 1 A  1     …     2     …   99 100   2 4 6 100   2 3 4 D. A  2 B Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1   1 1 1  1 1 1  1 1 1 A  1     …  B   1    …      …  100   2 3 50  51 52 100  2 3 4 Câu 195. Cho U  1.3.5….39 1 ; V  20 . Khẳng định nào đúng. 21.22.23…40 2 1 A. U  V B. U  V C. U  1 D. V  1 Hướng dẫn Chọn B . U 1.3.5…37.39 1.3.5.7…37.39   21.23.25….39 22.24.26….40   21.23.25….39  210 11.12.13….20  U 1.3.5…39 1.3.5..39  10 2  21.23….39 11.13…19 12.14.16.18.20  2 . 11.13…39  25  6.7.8.9.10 U 1.3.5..39 1 1.3.5..39 1.3.5…39  20 = 20  15 5 2  7.9.11….39  .  6.8.10  2 .  7.9…39  .2 .3.5 2 .3.5.7…39 2 mà 1 1  20  U  V 20 2 2 1 10 15 1 1 1 1 1 1   Câu 196. Cho S  1     …  và 2 3 4 2011 2012 2013 P 1 1 1 1 2013   …   . Tính  S  P  1007 1008 2012 2013 A. 22013 B. 12013 C. 0 D. 52013 Hướng dẫn Chọn C. 1  1 1 1   1 1 S  1    ….    2    …   2013   2 4 2012   2 3 1   1 1 1  1 1 1  1 1 1 S  1     …    …  P   1    …   2013   2 3 1006  1007 1008 2013  2 3 4 Khi đó :  S  P  2013  02013  0 Câu 197. Cho H  22010  22009  22008  …  2  1 . Tính 2010H A. 2011 B. 20102010 C. 2010 D. 20102 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C . H  22010  1  2  22  23  …  22008  22009  . Đặt : A  1  2  22  23  …  22009 Tính tổng A ta được : A  22010  1 , Thay vào H ta được : H  22010   22010  1  1  2010 H  2010 Câu 198. Biết : 13  23  …  103  3025 . Tính A  23  43  …  203 A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000 Hướng dẫn Chọn B. A  23 13  23  …  103   8.3025  24200 1 1 1 1 a Câu 199. Cho A  1     …   . Khẳng định nào đúng. 2 3 4 18 b A. b 2431 B. a là số nguyên b C. a 2007 Hướng dẫn Chọn A. Tách 2431  17.13.11 Quy đồng A ta thấy rằng b  1.2.3…..18 có chứa 17.13.11 D. A  1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ A. 11 8  . 6 9 B. 11 8 và : 6 9 11 8  . 6 9 C. 11 8  . 6 9 D. Không xác định được. Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 11 33 8 16 33 16 ; nên     33  16  . 6 18 9 18 18 18 Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ A. 2017 2017 và 2016 2018 2017 2017 2017 2017  . B.  . 2016 2018 2016 2018 C. 2017 2017  . 2016 2018 D. Không xác định được. Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 2017 2017 2017 2017  1 (do 2017  2016 );  1 (do 2017  2018 ) nên  . 2016 2018 2016 2018 Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ A. 9 27  . 21 63 B. 27 9 và 63 21 9 27  . 21 63 C. 9 27  . 21 63 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 9 3 27 3 9 27 ; nên    . 21 7 63 7 21 63 D. Không xác định được. Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: 1 2 3 5 7 ; ; ; ; 3 5 8 4 2 A. 1 3 2 7 5     3 8 5 2 4 B. 1 2 3 5 7     3 5 8 4 2 C. 7 5 2 3 1     2 4 5 8 3 D. 1 3 2 5 7     3 8 5 4 2 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: Nên 1 40 2 48 3 45 5 150 7 420 ;  ;  ;  ;   2 120 5 120 8 120 4 120 2 120 1 3 2 5 7     (do 40  45  48  150  420 ). 3 8 5 4 2 1 7 3 5 2 ; ; ; ; 4 2 5 7 7 Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: A. 7 5 3 2 1     2 7 5 7 4 B. 2 5 3 7 1     7 7 5 2 4 C. 1 7 3 5 2     4 2 5 7 7 D. 3 5 2 7 1     5 7 7 2 4 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: Nên 1 35 7 490 3 84 5 100 2 40  ;  ;  ;  ;  4 140 2 140 5 140 7 140 7 140 7 5 3 2 1 (do 490  100  84  40  35 ).     2 7 5 7 4 Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn A. 2 số. B. 3 số. 6 2 và nhỏ hơn : 7 5 C. 4 số. Hướng dẫn Chọn B. D. 5 số. Nhóm Toán VD – VDC –THCS Các số có mẫu bằng 7 và lớn hơn 6 5 4 3 2 1 là: ; ; ; ; ;… 7 7 7 7 7 7 Các số có mẫu bằng 7 và nhỏ hơn 2 3 4 5 6 7 là: ; ; ; ; ;… 5 7 7 7 7 7 Vậy các số có mẫu bằng 7 , lớn hơn Câu 206. Cho các số có quy luật A. 625 . 8 B. 6 2 5 4 3 và nhỏ hơn là: ; ; . 7 5 7 7 7 1 5 25 125 . Số tiếp theo của dãy số là: ; ; ; 8 8 8 8 225 . 8 C. 525 . 8 D. 575 . 8 Hướng dẫn Chọn A. Ta có tử số của các phân số, kể từ phân số thứ hai trở đi bằng 5 lần tử số của phân số liền trước nó, mẫu số các phân số bằng 8 . Vậy phân số cần tìm là: 625 . 8  23   12   3   9   14  Câu 207. Cho các tích sau: H1    .   ; H 2     .  .  ;  15   7   5   17   23   5   4   3   4  5  H 3    .   .   …    . Khẳng định nào dưới đây đúng?  13   13   13   13  13  A. H 2  H 3  H1. B. H1  H 2  H 3 . C. H 3  H 2  H1. D. H 2  H1  H 3 . Hướng dẫn Chọn A.    5   4   3   0   4  5  Ta có: H1  0; H 2  0; H 3  0  H 3    .   .   …   …     0   13   13   13   13   13  13    Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng? A. 9 7  . 2 2 B. 11 11  . 5 6 C. 79 77  . 5 4 D. 101 7  . 37 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C Ta có: 9  7 và 2  0 nên 5  6 nên 9 7  . A sai 2 2 11 11  . B sai 5 6 101 7  0;  0 . D sai 37 3 Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: 11 9 25 3 9 ; ; ; ; 9 8 12 7 7 A. 11 3 9 9 25 ; ; ; ; 9 7 7 8 12 B. 11 3 9 9 25 ; ; ; ; 9 7 8 7 12 C. 11 3 25 9 9 ; ; ; ; . 9 7 12 7 8 D. 11 3 25 9 9 ; ; ; ; 9 7 12 7 8 Hướng dẫn Chọn B. Vì 11 3 11 3  0 và  0 nên  9 7 9 7 3 7 3  hay  1 7 7 7 Vì 3  7 và 7  0 nên Vì 9  8 và 8  0 nên 9 8 9 3 9  hay  1 . Vậy  8 8 8 7 8 Vì 8  7 và 9  0 nên 9 9  8 7 Vì 9  14 và 7  0 nên 9 14 9 hay  2  7 7 7 Vì 25  24 và 12  0 nên 25 24 25 9 25 hay   2 . Vậy  12 12 12 7 12 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy các số theo thứ tự tăng dần là: Câu 210. So sánh hai phân số 11 3 9 9 25 ; ; ; ; 9 7 8 7 12 1234 4319 và 1235 4320 A. Không thể so sánh được. C. 1234 4319 .  1235 4320 B. 1234 4319 .  1235 4320 D. 1234 4319 .  1235 4320 Hướng dẫn Chọn C. 1234 1 4319 1 . 1  ; 1  1235 1235 4320 4320 Có 1235 < 4320  Câu 211. So sánh hai phân số 1234 4319 1 1   1  1 . Vậy 1235 4320 1235 4320 1234 4321 và 1244 4331 A. Không thể so sánh được. C. 1234 4321  . 1244 4331 B. 1234 4321 .  1244 4331 D. 1234 4321  . 1244 4331 Hướng dẫn Chọn B. 1234 10 4321 10 1  ; 1 1244 1244 4331 4331 1244  4331  Vậy 10 10  1244 4331  1234 4321  . 1244 4331 Câu 212. So sánh hai phân số 31 31317 và 32 32327 1234 4321 1  1 1244 4331 1234 4319 .  1235 4320 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 31 31317  32 32327 B. Không thể so sánh được.. C. 31 31317 .  32 32327 D. 31 31317 .  32 32327 Hướng dẫn Chọn A. Sử dụng tính chất: nếu a < b thì a an (a, b, n > 0 ).  b bn Có: 31 31 31.1010 31310 31310  7 31317 .      32 32 32.1010 32320 32320  7 32327 Vậy 31 31317 .  32 32327 Câu 213. So sánh hai phân số 22 51 và 67 152 A. 22 51  67 152 B. 22 51 .  67 152 C. 22 51 .  67 152 D. Không thể so sánh được. Hướng dẫn Chọn B. 22 22 22 1 51 51 51 22 51        . Vậy . 67 67 66 3 153 152 152 67 152 Câu 214. So sánh hai phân số A. 23 18 và 114 91 18 23  91 114 C. Không thể so sánh được. B. 18 23  . 91 114 D. 18 23  . 91 114 Hướng dẫn Chọn D. Nhóm Toán VD – VDC –THCS 18 18 1 23 23 18 23 . Vậy .      91 90 5 115 114 91 114 Câu 215. So sánh hai phân số 2 3 4 5 , ,  3 4 5 6 2 4 3 5 A.    . 3 5 4 6 B. 2 4 5 3    . 3 5 6 4 2 3 4 5    . 3 4 5 6 D. 2 4 3 5    . 3 5 4 6 C. Hướng dẫn Chọn C. Dùng phần bù đến đơn vị ta có: 1 1 1 1 2 3 4 5    nên    . 3 4 5 6 3 4 5 6 Câu 216. So sánh hai phân số M  2004 2005 2004  2005  ; N 2005 2006 2005  2006 A. M  N B. M  N . C. M  N . D. Không thể so sánh được.. Hướng dẫn Chọn A. 2004 2004   2005 2005  2006  Ta có:  Cộng vế theo vế ta được kết quả M  N . 2005 2005   2006 2005  2006  Câu 217. So sánh hai phân số A  108  2 108 ; B  108  1 108  3 A. Không thể so sánh được. B. A  B . C. A  B . D. A  B . Hướng dẫn Chọn D. A 1 3 3 3 3 ; B 1 8  8  A B. . Mà 8 10  1 10  3 10  1 10  3 8 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 218. So sánh hai phân số M  7.9  14.27  21.36 37 ; N 21.27  42.81  63.108 333 A. M  N B. M  N . C. M  N . D. M  N . Hướng dẫn Chọn A. Rút gọn M  N 7.9  14.27  21.36 7.9.(1  2.3  3.4) .  21.27  42.81  63.108 21.27.(1  2.3  3.4) 37 : 37 1  333: 37 9 Vậy M  N . Câu 219. So sánh hai phân số A  244.395  151 423134.846267  423133 4319 và ; B 244  395.243 423133.846267  423134 4320 A. Không thể so sánh được. B. A  B . C. A  B . D. A  B . Hướng dẫn Chọn B. Sử dụng tính chất a(b  c)  ab  ac . + Viết 244.395   243  1 .395  243.395  395  244.395  151  243.395  395  151  243.395  244 + Viết 423134.846267   423133  1 .846267  423133.846267  846267  423134.846267  423133  2423133.846267  846267  423133  2423133.846267  423534 + Kết quả A  B  1 Câu 220. Cho các biểu thức M  A. M  1  N 2004 2005 2004  2005 , N . Khẳng định nào dưới đây đúng?  2005 2006 2005  2006 B. M  N  1 C. 1  M  N Hướng dẫn D. N  1  M Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. Ta có M  còn N  2004.2006  2005.2005 2004.2005  2005.2005 2004  2005   1 2005.2006 2005.2006 2006 4009  1 . Vậy M  1  N 4011 Câu 221. Cho M  2013 2012 2011 1 1 1 1 1 và N     …  . Điền vào chỗ trống sau    …  1 2 3 2013 2 3 4 2014 đây để có đẳng thức đúng M  …N ? A. 2011 B. 2012 C. 2013 D. 2014 Hướng dẫn Chọn D. M 2013 2012 2011 1    …  1 2 3 2013  2013   2012   2011   1    1    1    1  …    1  2013  1   2   3   2013   2014  2014 2014 2014   …   2013 2 3 2013 1  1 1 1  2014     …   1 2013  2 3 4 1  2014 1 1 1  2014     …   2013  2014 2 3 4 1 1  1 1  2014    …     2014.N 2013 2014  2 3 Do đó M  2014.N Câu 222. Cho các biểu thức M  N 22018 32019 52020 ,   22018  32019 32019  52020 52020  22019 1 1 1 1 . Khẳng định nào dưới đây đúng?    ………  1.2 3.4 5.6 2019.2020 A. M  N  1 B. M  1  N C. 1  M  N Hướng dẫn Chọn B. D. N  1  M Nhóm Toán VD – VDC –THCS M  22018 32019 52020 22018  32019  52020    1 22018  32019  52020 32019  52020  22018 52020  22019  32019 22018  32019  52020 N  22018 32019 52020   22018  32019 32019  52020 52020  22019 1 1 1 1    ………  1.2 3.4 5.6 2019.2020 1 1 1 1 1 1 1      ………   1 1 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 2019.2020 2020 Vậy M  1  N Câu 223. Cho các biểu thức M  A. M  P  N 3535.232323 3535 2323 . Khẳng định nào dưới đây đúng? ;N  ;P  353535.2323 3534 2322 B. M  N  P C. M  N  P D. N  P  M Hướng dẫn Chọn C. Rút gọn M  1 , N  1  Câu 224. Kết quả so sánh M  A. N  P  M 1 1 M N P , P  1 3534 2322 200910  2 200911  2 200912  2 và và là ? P  N  200911  2 200913  2 200912  2 B. M  N  P C. N  P  M D. P  N  M Hướng dẫn Chọn D. Ta có: a a an 1  (a, b, n  b b bn * ) 200911  2 N  1 nên 200912  2 N 200911  2 200912  2 Vậy N  M  200911  2  4016 200912  2  4016  200911  4018 200912  4018  2009.(200910  2) 2009.(200911  2)  200910  2 200911  2 M Nhóm Toán VD – VDC –THCS Tương tự, P 200912  2 200912  2  4016 200912  4018 2009.(200911  2) 200911  2     N 200913  2 200913  2  4016 200913  4018 2009.(200912  2) 200912  2 Vậy P  N Do đó P  N  M Câu 225. Cho M  A. M  1 1 1 1  2  2  …  2 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 3 4 9 2 5 B. M  8 9 C. 2 5 M  8 9 D. M  8 9 Hướng dẫn Chọn C. Ta có M  và M  Vậy 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2  2  2  …  2     ….     2 2 3 4 9 2.3 3.4 4.5 9.10 2 10 5 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 8  2  2  …  2     ….     2 2 3 4 9 1.2 2.3 3.4 8.9 1 9 9 2 8 M  5 9 3 8 15 2499 Câu 226. Cho M     …  . Khẳng định nào dưới đây đúng? 4 9 16 2500 A. M  48 B. M  49 C. M  48 Hướng dẫn Chọn D. M 3 8 15 2499    …  4 9 16 2500 1 1 1 1  1   1   1   ….  1  4 9 16 2500  1 1 1 1 1  1  2  1  2  ….  1  2 2 2 3 4 50 1   1 1 1  49   2  2  2  ….  2  50  2 3 4 D. 48  M  49 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1  1 1 1 1  1 1 1  2  2  ….  2  0 nên M  49   2  2  2  ….  2   49 2 50  2 3 4 50 2 3 4 Ta có 1 1 1 1 1 1 1 1 49  2  2  ….  2     ….   1 2 2 3 4 50 1.2 2.3 3.4 49.50 50 mặt khác 1   1 1 1 do đó M  49   2  2  2  ….  2   49  1  48 50  2 3 4 Vậy 48  M  49 Câu 227. Cho K  1.4 2.5 3.6 98.101    …  . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2.3 3.4 4.5 99.100 B. K  97 A. 97  K  98 C. K  98 D. K  98 Hướng dẫn Chọn A. . K   2  1 .  3  1   3  1 .  4  1   4  1 .  5  1  …  99  1. 100  1 2.3 3.4 4.5 99.100 6  2  3  1 12  3  4  1 20  4  5  1 9900  99  100  1    …  2.3 3.4 4.5 99.100  1 1 3  98   98  Vậy  1 2 1 100 1 100    1 2.3 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1   1    ……  1    4 3 3.4 5 4 4.5 100 99 99.100 1 1 1   1    ……   2  2.3 3.4 4.5 99.100  1  1 1 1  1     97  2  2 100  50 97  K  98 1 3 5 99 Câu 228. Cho P  . . ….. . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 4 6 100 A. P  1 B. P  1 C. 1 15 P Hướng dẫn Chọn C. 1 10 D. P  1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 3 5 99 . D  . . ….. 2 4 6 100 1 2 4 98 Ta có D  . . …… 2 3 5 99 1 1 2 3 4 5 98 99  D2  . . . . . ….. . 2 2 3 4 5 6 99 100 D2  1 1 1 1 1 mà   D2  D 200 200 225 225 15 (1) 2 4 6 100 Ta lại có D  . . ….. 3 5 7 101 1 2 3 4 5 6 99 100  D2  . . . . . ….. . 2 3 4 5 6 7 100 101  D2  1 1 1 1 1 mà   D2  D 101 101 100 100 10 Từ (1) và (2) ta có Câu 229. Cho E  (2) 1 1 D 15 10 1 1 1 1 1 1 1 1    …  ;F     …  . Điền vào chỗ trống sau 51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100 đây để có đẳng thức đúng E  …F ? A. 1 B. 2 C. 3 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1    …  1.2 3.4 5.6 99.100 1 1 1 1 1 1 1 1        ……   1 2 3 4 5 6 99 100 1  1 1 1 1  1 1 1      …….        ……   99   2 4 6 100  1 3 5 1  1 1 1 1  1 1 1      …….        ……   99   2 4 6 100  1 3 5 1  1 1 1 1  1 1 1      ……        ……   100   2 4 6 100  2 4 6 D. 4 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 1 1 1 1 1 1 1 1  1 1 1        ……    2.     ……   1 2 3 4 5 6 99 100 100  2 4 6 1 1  1 1 1 1 1 1 1 1 1  1 1 1 1 1 1         ……      ……         …….   49 50  51 52 99 100  1 2 3 4 50  1 2 3 4 5 6  1 1 1 1    …  51 52 53 100 Do đó E  F Câu 230. Giá trị của x trong phép tính A. 5 12 B. 3 1  x  là: 4 3 5 12 C. 2 D. 2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 3 1 x 4 3 3 1  4 3 5 x 12 x Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25  x  A. 1 B. 1 2 3 là: 4 C. 1 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 0, 25  x  3 4 3 1  4 4 x  1 x D. 1 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0,5x  1  1 là: 2 B. 1 A. 0 C. 1 D. 0, 5 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 0,5x  1 1 2 1 1  x 2 2 1 1 : 2 2 x 1 x Câu 233. Giá trị của x trong phép tính x.0, 25  A. 3 4 3  0, 25 là: 4 B. 4 C. 0, 5 D. 1 4 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: x.0, 25  3  0, 25 4 1 3 1 x.   4 4 4 1 .x  1 4 1 x  1: 4 x4 3 8 Câu 234. Giá trị của x trong phép tính  x :  là: 8 3 A. 64 9 B. 64 9 C. 1 Hướng dẫn D. 1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. 3 8 Ta có:  x :  8 3 8 3 x  . 3 8  x  1  x  1 Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức A. 0 B. 3 2  : x  0 là: 5 5 2 3 C. 6 D. 1 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 3 2  :x0 5 5 2 3 :x 5 5 2  3 x  :  5  5 2 x 3 Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573  x  0,573  0 là: A. 2,146 hoặc 1 B. 2,146 hoặc 1 C. 2,146 và 1 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 1,573  x  0,573  0  x  0,573  1,573  x  2,146 x  0,573  1,573     x  0,573  1,573  x  1 Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2 x  0, 4  3, 2 là: D. 2,146 và 1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 1,8 hoặc 1,4 B. 1,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1, 4 D. 1,8 và 1, 4 Hướng dẫn Chọn C.  2 x  0, 4  3, 2  2x  3, 6  x  1,8   Ta có: 2 x  0, 4  3, 2    2 x  0, 4  3, 2  2x  2,8  x  1, 4 Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức  3x  1  27 là: 3 A. 2 3 2 3 B. 4 3 C. D.  4 3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có:  3x  1  27 3  3x  1 3   3  3x  1  3 3 3x  2 2 x 3 Câu 239. Nếu x  3 thì x3 bằng : A. 27 B. 729 C. 81 D. 9 Hướng dẫn Chọn B. x  3  x  9  x  729 Ta có: 1 1 1 2 1989 1 Câu 240. Tìm x biết: 1     …  3 6 10 x  x  1 1991 A. x  1989 1993 B. x  1993 1989 C. x  Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 2 1989 1 Ta có: 1     …  3 6 10 x  x  1 1991 1989 1991 D. x  1991 1990 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 2 2 2 1989  2     ….  1 6 12 20 x  x  1 1991  1  1989 1 1 1  2  2     …   1 x  x  1  1991  2.3 3.4 4.5  x  1  2 1  1989 1  2  2  2   1      2 x  1  1991  2  x  1  1991  x  1 2  1991 x  1  2  x  1  1991x 1991  2 x  2  x  1 1991  1991x  2 x  2  1991  1993x  1989  x  1989 1993 1 1 1 1    …  200  1 Câu 241. Tìm x biết:  x  20  2 3 4 1 2 199 2000   …  199 198 1 A. x  199 100 B. x  199 100 C. x  100 199 D. x  100 199 Hướng dẫn Chọn B. 1 1 1 1    …  200 Đặt A  2 3 4 1 2 199   …  199 198 1 200 200 200 200  1   2   198  Ta có mẫu của A    1    1  …    1  1    …   199 198 2 200  199   198   2  1 1 1 1    …  200  1 Khi đó A  2 3 4 1  200 1 1 200    …   200  2 3 Như vậy ta có:  x  20 . 1 1 1 1 199   x  20   x   20  200 2000 10 10 10 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 242. Tìm x biết: 4 8 12 32 16    …   3.5 5.9 9.15 n  n  16  25 A. n  16 B. n  60 C. n  59 D. n  15 Hướng dẫn Chọn C. Ta có 4 8 12 32 16    …   3.5 5.9 9.15 n  n  16  25  2  16 4 6 16  2     …   n  n  16   25  3.4 5.9 9.15 1  16 1 1 8 1  2      3 n  16 25  3 n  16  25 1 1 8 1      n  16  75  n  75  16  59 n  16 3 25 75 1 1 1 1 Câu 243. Tìm x biết: x :  x :  x :  …  x :  511 2 4 8 512 A. x  1 2 B. x   1 2 C. x  511 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 1 1 Ta có: x :  x :  x :  …  x :  511 2 4 8 512  2 x  4 x  8 x  …  512 x  511  x  2  4  8  16  …  512   511 Đặt A  2  4  8  16  …  512  2 A  4  8  16  …  1024  2 A  A  1024  2  1022 Khi đó ta có: xA  511  x.1022  511  x  511 1  1022 2 Câu 244. Tìm x biết: x  x 1  x  2  x  3  …  x  50  255 . D. x  511 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. x  20 B. x  20 C. x  30 D. 30 Hướng dẫn Chọn C. Ta có x  x 1  x  2  x  3  …  x  50  255   x  x  x  …  x   1  2  3  …  50   255  51x 1275  255  51x  1530  x  30 Câu 245. Tìm x biết: x   x  1   x  2   …   x  2010   2029099 . A. x  4 B. x  3 C. x  5 D. x  6 Hướng dẫn Chọn A. Ta có x   x  1   x  2   …   x  2010   2029099   x  x  x  …  x   1  2  3  …  2010   2029099  2011x  2021055  2029099  2011x  2029099  2021055  8044  x  4 Câu 246. Tìm x biết: 2  4  6  …  2 x  210 . A. x  14 B. x  15 C. x  14, x  15 Hướng dẫn Chọn C. Ta có 2  4  6  …  2 x  210  2 1  2  3  4  …  x   210  2.  x  x  1  210  x  x  210  0 2  x  14   x  14  x  15   0    x  15 Suy ra x  14 hoặc x  15 .  x  1 .x  210 2 D. x  1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 247. Tìm x biết:  x  1   2 x  3   3x  5   100 x  199   30200 . A. x  2 B. x  4 C. x  5 D. x  3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có  x  1   2 x  3   3x  5  100 x  199   30200   x  2 x  3x  …  100 x   1  3  5  …  199   30200  x.5050  10000  30200  5050x  20200  x  4 Câu 248. Tìm x biết: A. x  7 1 1 1 2 1    …  2  14 35 65 x  3x 9 B. x  6 C. x  9 D. x  8 Hướng dẫn Chọn C. Ta có 1 1 1 2 1    …  2  14 35 65 x  3x 9  2 2 2 2 1    …   28 70 130 x  x  3 9  2 2 2 2 1    …   4.7 7.10 10.13 x  x  3 9  1 21 1  1 2 3 3 3     …        3  4.7 7.10 x  x  3  9 3  4 x  3  9  1 1 1 1 1 1 1 1         x9 4 x3 6 4 6 x  3 12 x  3 Câu 249. Tìm x biết: A. 53 9 3 3 3 3 24    …   35 63 99 x( x  2) 35 B. 9 53 C. 9 53 Hướng dẫn D. 53 9 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn D. Ta có 3 3 3 3 24    …   5.7 7.9 9.11 x  x  2  35  24 3 2 2 2 2      …   2  5.7 7.9 9.11 x  x  2   35  31 1  24 1 1 24 2 16    .     2  5 x  2  35 5 x  2 35 3 35 1 16 1 9 35 35 53      x2 x 2 5 35 x  2 35 9 9 9 1 1 2 Câu 250. Tìm x biết 3  x  2 2 3 A. x  17 3 B. x  1 3 C. x  1 7 D. x  3 4 Hướng dẫn Chọn A. 1 1 2 1 1 2 1 7 2 1 17 17 1 17 Ta có: 3  x   x  3   x    x   x  :  2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 6 6 2 3 Câu 251. Tìm x biết A. x  44 9 1 2  : x  7 3 3 B. x  11 C. x  1 11 D. x  3 7 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 1 2 2 1 2 22 2 22 1  : x  7  : x  7   : x  x :  3 3 3 3 3 3 3 3 11 Câu 252. Tìm x biết A. x  0 1 2 x   x  1  0 33 5 B. x  1 C. x  66 71 Hướng dẫn D. x  66 71 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. Ta có: 1 2 1 2 2 2 71 2 2 71 66  1 2 x   x  1  0  x x  0    x  0  x x :  33 5 33 5 5 5 165 5 5 165 71  33 5  Câu 253. Tìm x biết A. x  25 6 2 3 20  2 x   2 x    4 3 4 21  7 B. x  25 6 C. x  6 D. x  6 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 2 3 20  2 2 3 3 20 30 2 3 5 30 x   2 x    4  x   2 x     x x  3 4 21  7 3 4 4 21 7 3 2 7 7 30 5 5 5 2 3   x    x  5  x  5 : 6 7 7 6 6 3 2 Câu 254. Tìm x biết  3x  2  5  2 x   0 A. x  1 3 1  x  3 B.  x  5  2  x  C.  x   2 3 5 2 D. x  1 3 Hướng dẫn Chọn C.   2   3 x  2  0 3 x  2 x  3   Ta có:  3x  2  5  2 x   0   5 5  2 x  0  2 x  5  x     2  Câu 255. Tìm x biết 7   x  10 A.   x  4  5 1 3 1  x  5 4 4 7   x  10 B.  x4  5 7   x  10 C.   x  4  5 7   x  10 D.   x4  5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A.  3 1  x   x  1 3 1 3 1 1 3 1 4 20 Ta có:  x    x     x      5 4 4 4 4 5 4 20  x  3  1 x    4 20 Câu 256. Tìm x biết A. x  1 3 7   20 4 10 1 3 4   20 4 5 3 2  2 2x   2 4 3 1 48 B. x   x  C.  x   1 48 1 48 2  x   3 D.   x  5  8 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 3 2 2 3 2 5 2 5  2 2x   2  2 2x    2  2 2x    2x   :2 4 3 3 4 3 4 3 4  2x  2 5 2   x  vì 2 x   0 với mọi giá trị của x. 3 8 3 Câu 257. Tìm x biết x  2005  2006  y  0  x  2005 A.   y  2006  x  2006 B.   y  2005  x  2005 C.   y  2005  x  2006 D.   y  2006 Hướng dẫn Chọn A.  x  2005  0  x  2005  Ta có: x  2005  2006  y  0   2006  y  0  y  2006 Câu 258. Tìm x biết A. x  31 8 x2 3  5 8 B. x  15 8 C. x  1 8 Hướng dẫn D. x  46 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. Ta có: x2 3 5.3 15 15 31   x2   x2  x  2 5 8 8 8 8 8 Câu 259. Tìm x biết x 1 6  x 5 7 A. x  20 B. x  12 C. x  23 D. x  12 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: x 1 6   7.  x  1  6.  x  5  7 x  7  6 x  30  7 x  6 x  30  7  x  23 x 5 7 2 Câu 260. Tìm x biết: 4   6  x  x  2 x  4  x  4 x  8  x  8 x  14  x  2 x  14 A. x  12 B. x  13 C. x  14 D. x  15 Hướng dẫn Chọn A 1   1 1   1 1  x  1          x  2 x  4   x  4 x  8   x  8 x  14   x  2  x  14   1 1 x 12 x      12  x x  2 x  14  x  2  x  14   x  2  x  14   x  2  x  14  Câu 261. Tìm x thỏa mãn:  9 x 2  1  x  2 A. x  1 B. x  1 0 3 1 3 C. x   Hướng dẫn Chọn B Vì  9 x 2  1  0, x  2 1  0 nên để : 3 1 3 D. x  1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 9 x 2  1  0 1  9 x  1  x  3  0   x  1  x  13  3  2 2 Câu 262. Tìm a, b, c thỏa mãn:  7b  3   21a  6   18c  5   0 4 4 6 A. a  2 3 5 ,b  ,c  7 7 18 2 3 5 B. a  , b  , c  7 7 18 C. a  2 3 5 ,b  ,c  7 7 18 2 3 5 D. a  , b  , c  7 7 18 Hướng dẫn Chọn D  7b  34  0 7b  3  0  4 4 6  4  Vì :  21a  6   0 Nên để :  7b  3   21a  6   18c  5  0  21a  6  0 18c  5  0  6  18c  5   0    2 3 5 a  ,b  ,c  7 7 18 Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn:  3x  5  100   2 y  1 200 0 5 1 A. x   , y  3 2 5 1 B. x  , y   3 2 5 1 C. x  , y  3 2 D. x  5 1 ,y 3 2 Hướng dẫn: Chọn C 100  3 x  5  0 100 200  3 x  5   0 3 x  5  2 y  1  0 Vì  , Nên để : thì      200 2 y  1  0 2 y  1  0     5 1 x ,y 3 2 Câu 264. Tìm a, b, c thoả mãn:  2a  9    8b  1   c  19   0 2 A. a  9 1 , b  , c  19 2 8 4 6 9 1 B. a  , b  , c  19 2 8 Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. a  9 1 , b  , c  19 2 8 D. a  9 1 , b  , c  19 2 8 Hướng dẫn Chọn A  2a  9 2  0  2a  9  0  2 4 6  4  Vì  8b  1  0 , Nên để :  2a  9    8b  1   c  19   0 thì 8b  1  0 c  19  0  6  c  19   0    a 9 1 , b  , c  19 2 8 Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn:  x  2   2  y  3  4 2 2 A. ( x  2; y  3) B. ( x  2; y  4, y  2);( x  1, x  3; y  3) C. ( x  1, x  3; y  4, y  2) D. Cả A,B và C Hướng dẫn Chọn D 2   x  2   0 Vì  nên ta có các TH sau : 2 y  3  0     2   x  2   0 TH1 :  2   y  3  0 2   x  2   0 TH2 :  2   y  3  1 2   x  2   1 TH3 :  2   y  3  0  x  2 2  1 TH4 :  2  y  3  1 ( x  2; y  3);( x  2; y  4, y  2);( x  1, x  3; y  3);( x  1, x  3; y  4, y  2) Câu 266. Tìm x, y, z thỏa mãn:  2 x  1 2008 2   y   5  2008  x yz 0 1 2 1 ,y  ,z  2 5 10 1 2 9 B. x  , y  , z  2 5 10 1 2 1 C. x  , y  , z  2 5 10 1 2 9 D. x  , y  , z  2 5 10 A. x  Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn B Vì:  2 x  1 2008 2  0 , và  y   5  nên để :  2 x  1 2008 2   y   5  2008 2008  0 và x  y  z  0  2 x  1  0  2   x  y  z  0 thì  y   0 5   x  y  z  0 1 2 9 x  ,y  ,z  2 5 10 Câu 267. Tìm x thỏa mãn:  4 x  7   5 7  4 x  0 2 A. x  7 4 7 1 C. x  , x  3, x  4 2 B. x  3 D. x  3, x  1 2 Hướng dẫn Chọn C t  0 Đặt: 4 x  7  t  t 2  5t  0   t  5 7 1 x  , x  3, x  4 2 Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn:  x  12  y    x  6  y   0 2 A. x  9; y  21 2 B. x  9; y  21 C. x  9; y  21 D. x  9; y  21 Hướng dẫn Chọn A  x  12  y 2  0  x  y  12  0 2 2 Vì:  Nên để:  x  12  y    x  6  y   0 thì  2 x  y  6  0  x  6  y   0 x  9; y  21 Câu 269. Tìm x thỏa mãn:  2 x  3   3x  2   0 2 4 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3 3 A. x  , x  2 4 B. x  3 2 ,x  2 3 C. x  3 3 ,x  2 4 3 2 D. x  , x  2 3 Hướng dẫn Chọn B  2 x  32  0 2 x  3  0 3 2 2 4 2 x  3  3 x  2  0  x  ,x  Vì:  Nên để: thì      4 2 3 3 x  2  0  3x  2   0 Câu 270. Tìm x biết A. (1.2  2.3  3.4  …  98.99).x 6 3  12 : 26950 7 2 3 2 B. 1 2 C. 5 7 D. 3 4 Hướng dẫn Chọn C. Đặt : A  1.2  2.3  3.4  …  98.99 Tính A ta được : 3 A  1.2  3  0   2.3  4  1  3.4  5  2   …  98.99 100  97  3 A  1.2.3  0.1.2    2.3.4  1.2.3  …   98.99.100  97.98.99   98.99.100 A 98.99.100 3 Thay vào ta có : 98.99.100.x 6 3 60 5  12 :  12 x   x  3.26950 7 2 7 7 1 1 2 3 9 1 1 1 Câu 271. Tìm x biết     …   x     …  10  9 8 7 1 2 3 4 A. 10 B. 1 2 C. 2 D. Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 1 2 3 9 1  2  3  8     …     1    1    1  …    1  1 9 8 7 1 9  8  7  2  1 10 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  10 10 10 10 10 1 1 1 1    …    10    …    9 8 7 2 10 9 10  2 3 1 1 1 1 1 1 1 Khi đó :     …   .x  10    …    x  10 10  10  2 3 4 2 3 Câu 272. Tìm x biết x  3x  5x  7 x  …  2013x  2015x  3024 A. 2 B. 2 C. 3 D. 3 Hướng dẫn Chọn D. Ta có :  x  3x    5 x  7 x   …   2013x  2015 x   3024   2 x    2 x    2 x   …   2 x   3024   2 x  .504  3024  2 x  6  x  3 7 13 21 31 43 57 73 91 Câu 273. Tìm x biết 2 x          10 6 12 20 31 42 56 72 90 A. 2 5 B. 3 5 C. 4 5 D. 1 Hướng dẫn Chọn C. 1  1  1   1   Ta có : 2 x  1    1    1    …  1    10  6   12   20   90   2x  8  1 1 1 1    …   10 2.3 3.4 4.5 9.10 1 1 8 4  2 x  8    10  2 x   x  2 10 5 5 1 1 49  1  Câu 274. Tìm x biết    …  x  98.99.100  200  1.2.3 2.3.4 A. 1 B. 99 100 C. 99 101 Hướng dẫn D. 49 50 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. 1 2 2 2 2 49  Ta có :     …   .x  2  1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100  200  1  1 1   1 1  1  49  1        …     .x   2  1.2 2.3   2.3 3.4  200  98.99 99.100   1 1 1  49 99    x  .x  2  1.2 99.100  200 101 1 1  2012 2012 2012  1 Câu 275. Tìm x biết    …    …  x  99.100  51 52 100  1.2 3.4 A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024 Hướng dẫn Chọn B. Ta có : 1 1 1 1 1 1 1 1 1   …       …   1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100 1 1  1 1 1 1  1 1 1 1       …     2     …   99 100   2 4 6 100  1 2 3 4 1  1 1 1  1 1 1 1 1 1 1      …       …       …  100   1 2 50  51 52 53 100 1 2 3 1 1  1 1 1  1 1 Khi đó :    …    …   .x  2012     x  2012 100  100   51 52  51 52 53 1  2014 2015 4025 4026  1 1 Câu 276. Tìm x biết 1    …    …    x  2013  2013  1 2 2012 2013  2 3 A. 2013 B. 2012 C. 2011 Hướng dẫn Chọn A. Ta có : 2014 2015 4025 4026   …    2013 1 2 2012 2013 D. 4026 Nhóm Toán VD – VDC –THCS  2014   2015   4025   4026  =  1    1  …    1    1  1   2   2012   2013  = 2013 2013 2013 2013 2013 1  1 1 1    …    2013     …   1 2 3 2012 2013 2013  1 2 3 1  1   1 1 1 1 Khi đó : 1    …   .x  2013    …  .   x  2013 2013  2013   2 3 1 2 Câu 277. Tìm x51 biết x1  x2  x3  …  x50  x51  1 và x1  x2  x3  x4  …  x49  x50  1 A. 24 B. 24 C. 25 D. 25 Hướng dẫn Chọn B. Thay vào ta có :  x1  x2    x3  x4   …   x49  x50   x51  1  1  1  1  …  1  x51  1  25  x51  1  x51  24 Câu 278. Tìm x biết  x  1   x  2   …   x  20   610 A. 18 B. 19 C. 20 D. 21 Hướng dẫn Chọn C. Ta có :  x  x  x  …  x   1  2  3  …  20   610  20 x  210  610  x  20 Câu 279. Tìm x biết  x  1   x  2   …   x  100   7450 A. 24 B. 25 C. 30 Hướng dẫn Chọn A. Ta có :  x  x  x  ..  x   1  2  3  …  100   7450 100 x  5050  7450  x  24 D. 31 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 280. Tìm x biết x  2 x  3x  …  2011x  2012.2013 A. 4016 2011 B. 2011 2013 C. 4016 2012 D. 2011 2012 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: x 1  2  3  …  2011  2012.2013  x. Câu 281. Tìm x biết A. 1 3 1  2011 .2011  2012.2013  x  4016 2 2011  x  1   x  2    x  3  …   x  100  5070 B. 1 4 C. 1 5 D. 1 6 Hướng dẫn Chọn C. Ta có:  x  x  x  …  x   1  2  3  …  100   5070  100 x  5050  5070  100 x  20  x  1 5 1 1 1 1 1 2 3 9 Câu 282. Tìm x biết     …   x     …  10  9 8 7 1 2 3 4 A. 8 B. 9 C. 10 D. 11 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: Tách  9 1 2 3 9 1  2  3  8  thành 9 số 1=>    …     1    1    1  …    1  1 9 8 7 1 9  8  7  1 2  10 10 10 10 10 1 1 1 1    …    10     …   9 8 7 2 10 10  2 3 4 1 1 1 1 1 1 1 1 Khi đó     …   x  10     …    x  10 10  10  2 3 4 2 2 3 Câu 283. Tìm x biết 1  2  3  …  x  820 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 Hướng dẫn Chọn B . Ta có :  1  x  x  820  x 2  x  1  1640  40.41  x  40 Câu 284. Tìm x biết 13  23  33  …  103   x  1 A. 44; 46 2 C. 46 và 44 B. 45 D. 46 Hướng dẫn Chọn A . Ta có: 13  23  1  8  9  1  2  2 13  23  33  9  27  36  1  2  3  2 ….  x  1  45  x  44 2 2 13  23  33  …  103  1  2  3  …  10    x  1  452     x  1  45  x  46 Câu 285. Tìm x biết 1  3  5  7  …  99   x  2  A. 40 và 40 B. 52 và 48 2 C. 50 D. 40 Hướng dẫn Chọn B . Ta có : 1  99  50  502  Câu 286. Tìm x biết A. 3 2  x  2 2  x  2  50  x  52     x  2  50  x  48 x  3x  5x  7 x  …  2013x  2015x  3024 B. 2 C. 4 Hướng dẫn Chọn A .   x  3x    5 x  7 x   …   2013x  2015 x   3024 D. 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS   2 x    2 x   …   2 x   3024   2 x  .504  3024  2 x  6  x  3 Câu 287. Tìm x biết A. 3 3 3 3 24    …   35 63 99 x  x  2  35 43 9 B. 53 9 C. 53 9 D. 43 9 D. 20 11 Hướng dẫn Chọn B . Ta có:  3 3 3 3 24    …   5.7 7.9 9.11 x  x  2  35  24 3 2 2 2 2      …   2  5.7 7.9 9.11 x  x  2   35 31 1  24 1 1 24 2 16       .   2  5 x  2  35 5 x  2 35 3 35 1 16 1 9 35 35 53      x2 x 2 5 35 x  2 35 9 9 9 Câu 288. Tìm x biết A. 2 6 12 20 110 . . . … . x  20 12 22 32 42 102 35 11 B. 20 11 C. 40 11 Hướng dẫn Chọn D . Ta có:  1.2 2.3 3.4 4.5 10.11 . . . … .x  20 1.1 2.2 3.3 4.4 10.10 1.2.3…10 2.3….11 .x  20 1.2….101.2….10  11x  20  x  Câu 289. Tìm x biết 20 11 1 1 1 1 49    …   1.3 3.5 5.7  2 x  1 2 x  1 99 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 48 B. 49 C. 45 D. 46 Hướng dẫn Chọn B . Ta có: 1 1 1 1 49    …   1.3 3.5 5.7  2 x  1 2 x  1 99 1 1  1 49  1 1 1  1     ….  .  2 x  1 2 x  1  2 99  3 3 5 1  98 1 98   1    1  2x 1 99  2 x  1  99 1 1    2 x  1  99  x  49 2 x  1 99 Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x  4  x  9  5 B. x A. 4 C. x : 4  x  9 D. x  4 Hướng dẫn Chọn C. Ta có bảng xét dấu như sau: x 4 9 x4 – 0 + | + x 9 – | – 0 + TH1: x  4 thì x  4  x  9  5    x  4    x  9   5  2 x  13  5  2x  8  x  4 (không thoả mãn do đang xét TH x  4 ) TH2: 4  x  9 thì x  4  x  9  5   x  4    x  9   5  0 x  5  5  x : 4  x  9 (TM) TH3: x  9 thì x  4  x  9  5   x  4    x  9   5  2 x  13  5  2x  18  x  9 (TM) Vậy x  4  x  9  5  4  x  9 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 291. Tìm x thoả mãn: x  3  5  x B.  x A. 1 C. x  3 hoặc x  5 D. x  3 và x  5 Hướng dẫn Chọn A.  x  3  5  x 2 x  2 x 3  5 x     x 1  x  3  x  5 0 x  8 Vậy x  1 . Câu 292. Tìm x thoả mãn: x  1  x 2  x  0 B. x  1 hoặc x  0 A. 0 C. x  1 và x  0 D. x  1 và x  5 Hướng dẫn Chọn D. Vì x  1  0 x; x 2  x  0 x  x  1  x  1  0 x 1  0   2    x  0  x  1 Suy ra: x  1  x  x  0   2  x  x  0  x  x  0   x  1  2 Câu 293. Tìm x thoả mãn: x  5  9  10 A. 4 B. x  25 C. x  4 hoặc x  6 D. x  4 và x  6 Hướng dẫn Chọn C.  x  5  9  10  x  5 1 x  5  1  x  4 x  5  9  10       x  5  9  10  x  5  19(KTM)  x  5  1  x  6 Câu 294. Tìm x thoả mãn: x  1  2 x  2  3 x  3  4 A. 1  x  2 B. x  5 C. 1  x  2 hoặc x  5 D. 1  x  2 hoặc x  5 Hướng dẫn Chọn D. Ta có bảng xét dấu như sau: Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 x 2 3 x 1 – 0 + | + | + x2 – | – 0 + | + x 3 – | – | – 0 + TH1: x  1 thì : x  1  2 x  2  3 x  3  4  1  x  2  2  x   3  3  x   4  2 x  6  4  x  1(KTM) TH2: 1  x  2 thì : x  1  2 x  2  3 x  3  4  x  1  2  2  x   3  3  x   4  0 x  4  4(TM) TH3: 2  x  3 thì : x 1  2 x  2  3 x  3  4  x  1  2  x  2   3 3  x   4  0  4 x  12  4  4 x  8  x  2(TM) TH4: x  3 thì: x  1  2 x  2  3 x  3  4  x  1  2  x  2   3  x  3  4  2 x  6  4  x  5(TM) Vậy 1  x  2 hoặc x  5 Câu 295. Tìm cặp số nguyên  x; y  thoả mãn: x  y  2  y  3  0 A.  3;1 B.  3; 1 C.  1;3 D.  1; 3 Hướng dẫn Chọn D.  x y2  0  y  3  x y 2  y 3  0     x  1   y 3  0 7 5 1 Câu 296. Tìm x thoả mãn: x   x  5  0 8 6 2 A. x  100 9 B. x  140 33 C. x  100 140 100 140 hoặc x  D. x  và x  9 33 9 33 Hướng dẫn Chọn C. Nhóm Toán VD – VDC –THCS 5 1 100 7  x  x5 x   7 5 1 7 5 1 6 2 9 Vì x   x  5  0  x   x  5   8  8 6 2 8 6 2 7 x  5   1 x  5  x  140  8  6 2 33 Câu 297. Tìm x thoả mãn: x 2  5 x  5  2 x 2  10x  11 A. x  2 B. x  3 hoặc x  2 C. x  3 D. x  2 hoặc x  3 Hướng dẫn Chọn B. x 2  5 x  5  2 x 2  10x  11  x 2  5 x  5  2  x 2  5x+5   1 2 Đặt x  5 x  5  t thì phương trình đã cho trở thành:  1 t  2 2t  1  0   t  2t  1   t  2t  1    1  t  1  t  2t  1  t   3    t  1 x  2 2 2 Hay x  5 x  5  1  x  5x  6  0   x  3  4 Câu 298. Tìm x thoả mãn: x   3, 75   2,15 5 A. x  4 5 B.  4 5 C. x   12 5 D. x  4 12 hoặc x   5 5 Hướng dẫn Chọn D. 4 8 4   x  x   4 4 4 8 5 5 5 x   3, 75   2,15  x   3, 75  2,15  x      5 5 5 5 x  4   8  x   12   5 5 5 11 3 1 7 Câu 299. Tìm x thoả mãn:  : 4 x   4 2 5 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. x  9 20 B.  9 20 C. x   11 9 11 D. x  hoặc x  20 20 20 Hướng dẫn Chọn D. 1 11   4x   2 x   11 3 1 7 1 5 20  : 4x    4x   2    4 2 5 2 5  4 x  1  2  x  9 5 20   Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A  2 x  2 xy  y với x  2,5; y  A. A  2 hoặc A  C. A   1 2 3 4 B. A  2 hoặc A   1 2 D. A  2 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: A  2 x  2 xy  y + Với y  3 3 3 1 3  A  2x  x   x  4 2 4 2 4 1 3   x  2,5; x  0  A  2 .2,5  4  2 + Với x  2,5    x  2,5; x  0  A   1 .2,5  3   1  2 4 2 Vậy A  2 hoặc A   1 2 Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: A  6 x3  3x 2  2 x  4 với x  A. A2 2 9 B. A  2 C. A 4 9 D. A Hướng dẫn 4 9 2 3 2 9 1 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn A. Ta có: A  6 x3  3x 2  2 x  4 với x  2 3 2 2 8 4 2 16 4 4 2  2  2  A  6     3     2   4  6.  3.  2.  4      4  2 Với x  3 3 27 9 3 9 3 3 9  3  3 3 2 Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C  2 x  2  3 1  x với x  4 A. C  13 B. C  13 C. C  5 D. C 5 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: C  2 x  2  3 1  x Với x  4  C  2 4  2  3 1  4  2. 2  3. 3  4  9  5 Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A  x  3,5  4,1  x , với 3,5  x  4,1 A. A  7,6 B. A  0, 6 C. A  7,6 D. A  0,6 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: A  x  3,5  4,1  x  x  3,5  0  A  x  3,5  4,1  x  0, 6 Với 3,5  x  4,1   4,1  x  0 Câu 304. Rút gọn biểu thức: A  x  1,3  x  2,5 khi x  1,3 A. A7 B. A  2 x  1 C. A  7 D. A  2x 1 Hướng dẫn Chọn C. Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có: A  x  3  x  4 x  3  0  A  x  3  x  4  ( x  3)  ( x  4)  7 Khi x  3   x  4  0 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 305. Rút gọn biểu thức: B  x  1 2  x 5 5 3 3 hoặc B  5 5 A. B C. B  2x  1 3 hoặc B  5 5 B. B 3 1 3 hoặc B  2 x  hoặc B  5 5 5 D. B 3 5 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: B  x  1 2  x 5 5 Ta có BXD:  1 2 5 5 -1 x 5 2 0 5 x 2 5 – | – 0 + x 1 5 – 0 + | + Kết luận x x 1 5 1 2  x 5 5 x  1 x 0 1  5 1  2 3   B   x     x     + Với x     5  2 5  5 5  x 0  5  1 x 0 1 2  5 1  2 1   B   x     x    2x  + Với   x    5 5  2 5  5 5  x 0  5  1 x 0 2  5 1  2 3   B   x   x   + Với x    5  2 5  5 5  x 0  5 2 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy B   3 1 3 hoặc B  2 x  hoặc B  5 5 5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 306. Rút gọn biểu thức: A  x  1 3 4 3 1  x   , khi x 7 5 5 5 7 A. A 12  2x 35 B. A  2x  C. A 12 35 D. A 12 35 2 35 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: A  x  1 3 4  x  7 5 5  1 x 0 3 1  7 1  3  4 12  x   A    x     x      2x Khi 5 7  3 7  5  5 35  x 0  5 1 1 1 1 1 Câu 307. Rút gọn biểu thức: C  2  x  x   8 với  x  2 5 5 5 5 5 29 5 A. C C. C  2x  29 5 B. C  2 x  D. C 29 5 29 5 Hướng dẫn Chọn C. 1 1 1 Ta có: C  2  x  x   8 5 5 5  1 2 x0 1 1  5 1 1 29  1    C    2  x    x    8  2x  Với  x  2   5 5  1 5 5 5  5   x 0  5 Câu 308. Rút gọn biểu thức: D  x  3 1 1  x  3 với x  0 2 2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. D6 C. D0 1 2 B. D  2 x D. D  2x Hướng dẫn Chọn D. Ta có: D  x  3 1 1  x 3 2 2 1  1 1 1 1 x  3  0 Với x  0    D  x  3  x  3  x  3  x  3  2x 2 2 2 2 2  x  0 Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C  5a 3 1 1  với a  ; b  3 b 3 4 A.  113 103 103 113  C   ; ; ;  9 9 9   9 B.  113 103 113  C   ; ;  9 9   9 C.  103 103 113  C   ; ;   9 9 9  D.  113 103 113  C   ; ;   9 9 9  Hướng dẫn Chọn A. Ta có: C  5a 3 1 1  , với a  ; b  3 b 3 4 5 3.4 103 TH1: a  0; b  0  C    9 1 9 5 3.4 103 TH2: a  0; b  0  C     9 1 9 5 3.4 113  TH3: a  0; b  0  C   9 1 9 5 3.4 113  TH4: a  0; b  0  C    9 1 9 Vậy C   103 103 113 113 hoặc C  hoặc C  hoặc C   9 9 9 9 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  0 a 3 là số dương? 2 B. a  3 C. a  3 D. a  3 Hướng dẫn Chọn C. Để x  0  a  3  0  a  3 . Câu 311. a 3 là số âm? 2 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  3 B. a  0 C. a  3 D. a  3 Hướng dẫn Chọn A. Để x  0  Câu 312. a 3  0  a 3 0  a  3 . 2 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  0 B. a  3 a 3 không là số dương cũng không là số âm? 2 C. a  3 D. a  3 Hướng dẫn Chọn D. Để x  0  Câu 313. a 3  0  a 3  0  a  3 . 2 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  1 2 B. a  1 2 2a  1 là số dương? 3 C. a  1 2 Hướng dẫn Chọn B. 1 Vì 3  0 nên để x  0  2a  1  0  a  . 2 D. a  0 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 314. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  1 2 2a  1 là số âm 3 C. a  B. a  0 1 2 D. a  1 2 Hướng dẫn Chọn C. Vì 3  0 nên x  0  2a  1  0  a  Câu 315. 1 2 Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  A. a  1 2 2a  1 không là số dương cũng không là số âm? 3 C. a  B. a  0 1 2 D. a  1 2 Hướng dẫn Chọn A Ta có: x  0  2a  1  0  a  Câu 316. Cho a  A. 5  x  8 1 2 x5 . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương? x 8  x  5 B.  x  8 C. x  5 D. x  8 Hướng dẫn Chọn B.  x  5  0  x  5 Th1:    x8 x  8  0 x  8  x  5  0  x  5 Th2:    x  5 x  8  0 x  8 Câu 317. Cho a  A. 5  x  8 x5 . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm? x 8 B. x  0  x  5 C.  x  8 D. x  5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A.  x  5  0  x  5 Th1:    5  x  8 x  8  0 x  8  x  5  0  x  5 Th2:    x  x  8  0 x  8 Câu 318. Cho a  x5 . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x 8 âm? A. 5  x  8 B. x  0  x  5 C.  x  8 D. x  5 Hướng dẫn Chọn D. Để số hữu tỉ a thỏa mãn yêu cầu đề bài thì : x+5=0. Suy ra x =-5 Câu 319. Cho a  2x 1 . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ x6 âm? A. x  1 2 B.x=0 C. x  1 2 D. x  1 2 Hướng dẫn Chọn A. Để số hữu tỉ a thỏa mãn điều kiện đề bài thì a  0  Câu 320. Cho số hữu tỉ x  A. m là số chẵn 2x 1 1  0  2x 1  0  x  x6 2 3m  12 với m . Giá trị m nào để x là số nguyên? 6 B. m là số lẻ C. m Hướng dẫn Chọn A. D. m Nhóm Toán VD – VDC –THCS x là số nguyên  Câu 321. Cho số hữu tỉ x  m4 là số nguyên  m  4 là số chẵn  m là số chẵn 2 a  11 (a  ; a  0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên? a A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: x  x  a  11 11  1 . a a 11   a Ư(11)  a  1;  11  a có 2 giá trị nguyên âm thỏa mãn. a Câu 322. Cho số hữu tỉ M  A. 3 3n  9 . M đạt giá trị nguyên khi n  4 là ước nguyên của số nào dưới đây? n4 B. 9 C. 18 D. 21 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: M  M  3n  9 3(n  4)  21 21   3 . n4 n4 n4 21   n  4 là ước của 21 n4 Câu 323. Cho số hữu tỉ N  A. 2 6n  5 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên? 2n  1 B. 4 C. 6 D. 8 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: N  N  6n  5 3(2n  1)  8 8   3 2n  1 2n  1 2n  1 8   (2n-1) là ước lẻ của 8  2n  1 1  n có 2 giá trị thỏa mãn. 2n  1 Câu 324. Cho số hữu tỉ A  3x  2 . Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên? x 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. – 11 B. 11 C. -4 D. 4 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: A  A  3x  2 11  3 x 3 x 3 11   11 ( x  3)  x  3 1;  11  x  8;2;4;14 x 3 Câu 325. Cho số hữu tỉ B  A. 1 2x 1 . Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên? x2 B. 2 C. 3 D. 4 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: B  B  2x 1 5  2 x2 x2 5   5 ( x  2)  x  2 1;  5  x  7; 3; 1;3 x2  x có 1 giá trị nguyên dương thỏa mãn Câu 326. Cho số hữu tỉ C  A. 0 x 2  3x  7 . Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên? x3 B. 2 C. 4 D. Vô số Hướng dẫn Chọn C. x 2  3x  7 x( x  3)  7 7 Ta có: C    x x3 x3 x3 C  7   7 ( x  3)  x  3  1;  7  x  10; 4; 2;4 x3  x có 4 giá trị thỏa mãn Câu 327. Cho số hữu tỉ D  A. 2 x2  2 x  1 . Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên? x 1 B. 4 C. 6 D. 8 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C. Ta có: D  D  x 2  2 x  1 x( x  1)  3( x  1)  4 4   x 3 x 1 x 1 x 1 4   4 ( x  1)  x  11;  2; 4  x  5; 3; 2;0;1;3 x 1  x có 6 giá trị thỏa mãn Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn: A. 1 B. 2 5 y 1   x 4 8 C. 4 D. 8 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 5 1 y 1 2 y     x(1  2 y)  40  (1-2y) là ước lẻ của 40 x 8 4 8  (1  2 y )  1;  5  y  2;0;1;3  ( x; y )  (8; 2), (40;0), (40;1), (8;3)  có 1 cặp (x; y) nguyên dương. Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn: A. Không có B. 4 7 9 2 359    15 x 10 y 5 30 xy D. Vô số C. 8 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 7 9 2 359 14 y  27 x 12 xy  359       12 xy  359  12 y  27 x 15 x 10 y 5 30 xy 30 xy 30 xy  12 xy  27 x  14 y  359  3 x(4 y  9)  14 y  359  6 x(4 y  9)  28 y  718  6 x(4 y  9)  7(4 y  9)  718  63  (4 y – 9)(6 x – 7)  781  1.781  11.71 4y – 9 -781 -71 -11 -1 1 11 71 781 6x – 7 -1 -11 -71 -781 781 71 11 1 y -193 -15,5 -0,5 2 2,5 5 20 197,5 Nhóm Toán VD – VDC –THCS x 1 Kết luận TM 32 3 2 3 -129 TM 394 3 13 3 TM TM   ( x; y)  (1; 193), (129; 2), (13;5), (3; 20)  có 4 cặp (x; y) thỏa mãn. Câu 330. Số nghiệm của phương trình x  1  0 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: x  1  0  x  1  0  x  1 . Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x  1  5 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. x 1  5 x  4  Ta có: x  1  5    x  1  5  x  6 Câu 332. Số nghiệm của phương trình x  1  1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn A. Giá trị tuyệt đối là số không âm. Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình A. 38 5 B. 1 2x  5  3 là: x 1 C. 2 Hướng dẫn Chọn A. D. 3 4 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Điều kiện: x  1 . TH1: 2x  5  3  2 x  5  3x  3  x  8 x 1 TH2: 2x  5 2  3  2 x  5  3x  3  x  x 1 5 Vậy tổng hai nghiệm là: 2 38 8  . 5 5 Câu 334. Số nghiệm của phương trình x  1  2 x  1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. x  0  x 1  2x 1 Ta có: x  1  2 x  1    2  x  1  2 x  1  x  3  Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x  1  x  1 là: A. 0 B. 2 3 C. 2 D. 3 Hướng dẫn Chọn B. Điều kiện: x  1  x  0 l  2 x  1  x  1   2x 1  x 1     x  2 TM  2 x  1  1  x  3 Câu 336. Mệnh đề sai là: A. A  A  A  0 B. A   A  A  0 A  0 C. A  B  0   B  0 A  0 D. A  B  0   B  0 Hướng dẫn Chọn D. Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x  1  y  2  0 là: A. 1 B. 1 C. 0 D. 2 Hướng dẫn Chọn B. x  1 x 1  y  2  0    y  2 Câu 338. Số nghiệm của phương trình x  1  x  2  1 là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số Hướng dẫn Chọn D. Áp dụng bất đẳng thức: a  b  a  b ta được: x 1  x  2  x 1  2  x  x 1 2  x  1 . Dấu bằng xảy ra khi  x  1 2  x   0  1  x  2 . Vậy có vô số giá trị của x thỏa mãn. Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x  2  x  3  4 là: A. 1 B. 2 C. 5 D. 3 Hướng dẫn Chọn C. TH1: x  3  x  2  x  3  4  x  9 (TM) 2 TH2: 2  x  3  x  2  3  x  4  1  4  l  TH3: x  2  2  x  3  x  4  x  1 (TM) 2 Vậy tổng các nghiệm là 5. Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A  A. 3 B. 6 5 là số nguyên ? x 1 C. 4 Hướng dẫn D. 15 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn C. Điều kiện: x  1  0  x  1 Để A nguyên thì 5 chia hết cho ( x  1) hay ( x  1)  ¦(5)  5; 1;1;5 x 1 5 1 1 5 x 4 0 2 6 Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên B  A. 7 2x  3 là số nguyên x 1 B. 8 C. 4 D. 10 Hướng dẫn Chọn C. Cách 1:Dùng phương pháp tách tử số theo mẫu số ( Khi hệ số của x trên tử số là bội hệ số của x dưới mẫu số): Tách tử số theo biểu thức dưới mẫu số : B 2 x  3 2  x  1  5 5 , ( điều kiện: x  1 ).   2 x 1 x 1 x 1 Để B nguyên thì 5 là số nguyên hay 5 chia hết cho ( x  1) x 1 hay ( x  1)  ¦(5)  5; 1;1;5 x 1 5 1 1 5 x 4 0 2 6 Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên A. 2 B. 1 3x  2 là số nguyên 2x 1 C. 4 Hướng dẫn Chọn A. D. 8 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 3x  2 2 x  1  Ta có   2x 1 2x 1  6 x  4 2 x  1 2  3 x  2  2 x  1    6 x  3) 2 x  1  3  2 x  1 2 x  1 Hay (6x  4)  (6x  3) 2x  1  1 (2 x  1)  (2 x  1)  ¦(1)  {1}  x {0; 1} x2  4 x  7 x4 Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A  A. 5;3;7;11 B. 5;3;7;11 C. 11; 5; 3;3 D. 11; 3;5;11 Hướng dẫn Chọn C. Ta có : ( x  4) ( x  4)  x( x  4) ( x  4)  x 2  4 x ( x  4) Để A nguyên thì x 2  4 x  7 ( x  4) (2) . Từ (1) (2) suy ra 7 ( x  4) x4 1 1 7 7 x 5 3 11 3 Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B  A. 27; 5; 3;19 B. 27; 3;5;19 C. 27; 19; 3;5 D. 3;5;19; 27 x2  7 x4 Hướng dẫn Chọn A.  x  4   x  4    x  4  x  4   x  4    x 2  16   x  4  Để B nguyên thì x 2  7  x  4 (1) (2) Từ (1)(2)   x 2  16    x 2  7   x  4   23  x  4  x4 1 1 23 23 x 5 3 27 19 Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy  3 y  3x  1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8 B.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8 C.  2;7  ;  13; 4  ;  4; 13 ;  7; 2  ;  2;1 ; 5; 8 D.  2;7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8 Hướng dẫn Chọn A. y( x  3)  3x  1  0 (Nhóm hạng tử chứa xy với hạng tử chứa y và đặt nhân tử chung là y )  y( x  3)  3( x  3)  10  0 ( phân tích 3x  1  3x  9  10  3( x  3)  10 )  ( x  3)( y  3)  10 . Kẻ bảng được các cặp số  x; y  là:  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8 Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 25  y 2  8( x  2009)2 (1) A.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  B.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  C.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  D.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  Hướng dẫn Chọn A. Vì 8( x  2009)2  0  25  y 2  0  y 2  25 Vì 8( x  2009) 2 là số chẵn nên 25  y 2 cũng là số chẵn, mà 25 là số lẻ nên y 2 là số lẻ Với y 2  1  y  1 . Thay vào (1)  ( x  2009) 2  3 ( loại) Tương tự các trường hợp còn lại Câu 347. Tìm x, y nguyên biết: 1 1 1   x y 5 A.  6;30  ;  30;6  ;  10; 10  ;  0;0  B.  6;30  ;  30; 6  ;  10; 10  ;  0;0  C.  6; 30  ;  30; 6  ; 10;10  ;  0;0  D.  6;30  ;  30;6  ; 10;10  ;  0;0  Hướng dẫn Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn D. 5( x  y )  xy  xy  5 x  5 y  0  x  y  5   5 y  25  25  x  y  5   5  y  5   25   x  5  y  5   25  1.25  5.5 . Câu 348. Tìm x, y nguyên biết 2 1  3 x y  4 2  1 1   A. 1; 1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   3 3  3 3    4 2  1 1   B. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   3 3  3 3     4 2   1 1   C.  1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   3 3   3 3     4 2   1 1   D. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;    3 3   3 3   Hướng dẫn Chọn B. 2 y  x  3xy  3xy  x  2 y  0  x  3 y  1  2 y  2 2 1 2    x  3 y  1  2  y    3 3 3 3   3x  3 y  1  2  3 y  1  2   3x  2  3 y  1  2 Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn 2 1 8   1 y x xy A.  9;3 ;  2;12 ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7  B.  9;3 ;  2;12  ; 9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7  C.  9;3 ;  2; 12  ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7  D.  9;3 ;  2;12  ;  9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7  Hướng dẫn Chọn A. 2 x  y  8  xy  xy  2 x  y  8  x  y  2   y  2  10   x  1 y  2   10 1 4 Câu 350. Tìm x nguyên biết: x    1 y xy Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 2; 4;0; 2 B. 2; 4;0; 2 C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4;0; 2 Hướng dẫn Chọn A. Thực hiện phép nhân quy đồng chuyển về dạng tích x 2 y  x  4   xy  x 2 y  xy  x  4  0  xy  x  1  x  1  3  0 xy  x  1   x  1  3   xy  1 x  1  3  1.3 Câu 351. Tìm x nguyên biết: 2 2   1 x y A. 4;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6;1; 2 C. 4;0; 3;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2 Hướng dẫn Chọn D. 2 y  2 x   xy  xy  2 x  2 y  0  x  y  2   2 y  4  4  x  y  2   2  y  2   4   x  2  y  2   4 Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019  x  5  0 .Kết quả nào sau đây là đúng ? A. x  5 B. x  5 C. x  5 D. x  5 Hướng dẫn Chọn A. 2019  x  5  0  x  5  0  x  5 Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa 1  0 . Kết quả nào sau đây là đúng ? x3 A. x  1;2;3 B. x  1;2 C. x  0;1;2 D. x  0;1;2;3 Hướng dẫn Nhóm Toán VD – VDC –THCS Chọn B. 1  0  x  3  0  x  3 .Vì x nguyên dương nên x  1;2 . x 3 Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  1 x  2   0 là ? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Hướng dẫn Chọn B.  x  1  0  x  1   x  2  0  x  2    2  x  1 . Vì x nguyên nên x  2; 1;0;1 Vậy  x  1 x  2   0    x  1  x 1  0     x  2  0   x  2 có 4 giá trị nguyên . Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  7 15  2 x   0 là ? A. 14 B. 14 C. 7 D. 0 Hướng dẫn Chọn D.   x  7   x  7  0   x  15  15  2 x  0 15   2   7  x  .  x  7 15  2 x   0    2  x70   x  7   15  15  2 x  0  x  2  Vì x nguyên nên x  7; 6; 5;….0;….;5;6;7 . Tổng các giấ trị nguyên bằng 0. Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x  2019  0 là ? x  2019 A. 2019 B. 0 C. 2019 D. 1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn C.   x  2019  0   x  2019   x  2019  x  2019  0  x  2019  0   2019  x  2019 .   x  2019  0   x  2019 x  2019     x  2019  0   x  2019 Vì x nguyên nên x  2018; 2017;…;0…;2017;2018;2019 . Vậy tổng các giá trị bằng 2019 Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn x2  1  0 là ? x  50 A. 1225 B. 1275 C. 1275 D. 1225 Hướng dẫn Chọn A. x2  1  0  x  50  0  x  50 . Vì x nguyên âm nên x  50 x  49; 48;…; 2; 1  S   49    48  …   2    1  Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn 1  50.49  1225 .  x  2018 x  2019  A. 2018 B. 2019 C. 2017 D. 2020 2  0 là ? Hướng dẫn Chọn C.  x  2019 . Vì x nguyên dương nên  0   x  2018 x  2019   0    x  2018 x  2019  x  2018 1 x  1;2;3;…;2016;2017 . Vậy có 2017 giá trị . Câu 359. Số các giá trị nguyên của x  3 thỏa mãn A. 6 x3  0 là ? x2 B. 7 Nhóm Toán VD – VDC –THCS C. 8 D. 9 Hướng dẫn Chọn A.  x  3  0  x  3 x3 0 2  . Vì x nguyên và x  3 nên 2 x  x 0  x0 x  3; 2; 1;1;2;3 . Vậy có 6 giá trị . Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn 1  x   0 là x  2  x  5 A. 7 B. 6 C. 5 D. 8 ? Hướng dẫn Chọn C.  x2 0  x  2    x  1   1  x  0 1  x   0     x  5  0     x  5   x  2 .     5  x  1 x  2  x  5   1  x  0  x  1          x  5  0    x  5 Vì x nguyên nên x  4; 3; 1;0;1 . Vậy có 5 giá trị . Câu 361. Cho biểu thức P  x  2019  x  2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ nhất ? A. 2019 B. 4038 C. 2020 D. 4039 Hướng dẫn Chọn D. P  x  2019  x  2020  P  x  2019  2020  x  x  2019  2020  x  1. Dấu đẳng thức xảy ra khi  x  2019  2020  x   0  2019  x  2020 . Vì x nguyên nên x  2019;2020  S  2020  2019  4039 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  12  4  x là : A. A  10 B. A  11 C. A  12 D. A  13 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 4  x  0 x  12  4  x  12 . Dấu bằng xảy ra khi 4  x  0  x  4 . Vậy GTNN A  12 khi x  4. Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  5  2 là : A. B  2 B. B  5 C. B  3 D. B  0 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: x  5  0 x  x  5  2  2 . Dấu bằng xảy ra khi x  5  0  x  5 . Vậy GTNN B  2 khi x  5 . Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C  5  A. C  7 5 8 là : 4 5 x  7  24 B. C  5 C. C  1 3 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 4 5 x  7  0 x  4 5 x  7  24  24   8 8 1   4 5 x  7  24 24 3 8 1 8 1 14    5  5  4 5 x  7  24 3 4 5 x  7  24 3 3 Dấu bằng xảy ra khi 4 5x  7  0  x   Vậy GTNN C  7 5 14 7 khi x   3 5 Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D  21 4 x  6  33 là : 3 4x  6  5 D. C  14 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. D  21 3 B. D  33 5 C. D   24 5 D. D  54 8 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: D  21 4 x  6  33 7  4 x  6  5  2 2   7 3 4x  6  5 3 4x  6  5 3 4x  6  5 Vì 3 4 x  6  0 x  3 4 x  6  5  5  7 2 2  3 4x  6  5 5 2 2 33 3  7   . Dấu bằng xảy ra khi 3 4 x  6  0  x   . 3 4x  6  5 5 5 2 Vậy GTNN D  33 3 khi x   . 5 2 Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  5  x  1  4 là : A. A  8 B. A  6 C. A  0 D. A  10 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: A  x  5  x  1  4  x  5   x  1  4 . ( Chú ý: x  1   x  1 ) Áp dụng bất đẳng thức: a  b  a  b ta có: x  5  x 1  x  5  x 1  4  4  x  5   x 1  4  8 Dấu bằng xảy ra khi  x  5  x  1  0   x  5  x  1  0 hay  x  5  và  x  1 trái dấu  x  5  0  x  5   5  x  1 . mà x  5  x  1 nên  x 1  0  x  1 Vậy GTNN A  8 khi 5  x  1 Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  10  4  x là : A. B  10 B. B  14 C. B  0 Hướng dẫn Chọn B. D. B  4 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Ta có: B  x  10  4  x  x  10  4  x  14 Dấu bằng xảy ra khi  x  10  4  x   0   x  10  x  4   0  x  10 và x  4 trái dấu nhau,  x  10  0  x  10   10  x  4 mà x  10  x  4   x  4  0 x  4 Vậy GTNN B  14 khi 10  x  4 Câu 368. Giá trị của x để biều thức B  10  3 | x  1| đạt giá trị nhỏ nhất là: A. x  1 B. x  0 C. x  10 D. x  13 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 3 | x  1| 0x  B  10  3 | x  1| 10 . Dấu bằng xảy ra khi x  1  0  x  1 Vậy x  1 thì A đạt GTNN Câu 369. Giá trị của x để biều thức A | x  5 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là: A. 5  x  17 B. x  5 C. 17  x  5 D. 0  x  5 Hướng dẫn Chọn C. A | x  5 |  | x  17 ||  x  5 |  | x  17 ||  x  5  x  17 | 12 Dấu bằng xảy ra khi ( x  5)( x  17)  0  17  x  5 Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C | x  2 |  | x  8 | đạt giá trị nhỏ nhất là: A. x  2;3; 4;5;6;7;8 B. x  2;8 C. x  0 D. x  10 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: C | x  2 |  | x  8 || 2  x |  | x  8 || 2  x  x  8 | 6 Dấu bằng xảy ra khi (2  x)( x  8)  0  2  x  8 Vì x   x  2;3; 4;5;6;7;8 Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D | x  1|  | x  13 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là: Nhóm Toán VD – VDC –THCS B. x  17; 1 A. x  0 C. x  17; 13; 1 D. x  13 Hướng dẫn Chọn A Ta có: D | x  1|  | x  13 |  | x  17 ||  x  1|  | x  13 |  | x  17 ||  x  1  x  17 | 0  16  x  13  0  x  13   x  13 Dấu bằng xảy ra khi :  ( x  1)( x  17)  0 17  x  1 Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M  x  1 4 A. M  B. M  1 3 1 1 1  x   x  là : 2 3 4 C. M  1 2 D. M  0 Hướng dẫn Chọn A. Ta có x  x 1 1 1   x   x  4 4 4 1 0 ; 3 x 1 1  x 2 2 1 1 1 Do đó: M  x   0  x   2 4 4 Dấu “=” xảy ra  x  Vậy min M  1 0 ; 4 x 1 1 0 ; x 0 3 2 1 2007 B. N  2006 2007 2006  x  1 là : 2007 C. N  0 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: x  1 3 1 1  x 3 4 Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x  A. N   x 2006 2006 và x  1  1  x  1  x  x 2007 2007 D. N  1 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Do đó: N  x  2006 1 2006 1 x   x 1  x  2007 2007 2007 Dấu “=” xảy ra  x  Vậy: min N  2006 2006  0 và 1 – x  0   x 1 2007 2007 2006 1   x 1 2007 2007 Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  1  x  2  x  3  x  4 là : A. B  10 B. B  4 C. B  0 D. B  10 Hướng dẫn Chọn B. Ta có B = ( 1  x  x  4 )  ( 2  x  x  3 )  4 (1  x)( x  4)  0 1  x  4 B4  2 x3 (2  x)( x  3)  0 2  x  3 Vậy B  4 và B  4  2  x  3 Suy ra: min B  4  2  x  3 Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x  1  x  2  x  3  …  x  1996 A. N  9982 B. N  1996 C. N  1 Hướng dẫn Chọn A. x  1  x  1996 có GTNN bằng 1996  1  1995  1  x  1996 x  2  x  1995 có GTNN bằng 1995  2  1993  2  x  1995 x  3  x  1994 có GTNN bằng 1994  3  1991  3  x  1994 ……………………………………………………………………. x  997  x  998 có GTNN bằng  998  997  1  997  x  998 Suy ra: Min N  1  3  5  7  1995  9982  997  x  998 Chú ý: 1  3  5  7  (2n  1)  n2 Vậy: min N  9982  997  x  998 D. N  0 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  8  x là A. A  0 B. A  9 C. A  8 D. A  7 Hướng dẫn Chọn C. Dấu “=” xảy ra  x, y cùng dấu Áp dụng bất đẳng thức: x  y  x  y A  x  8  x  x  8  x  8  x( x  8)  0 Lập bảng xét dấu: 0 x x – 8– x + x 8  x  – 8 0 + 0 + + 0 – + 0 – Vậy: min A = 8  0  x  8 Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  A. B   1 3 1 21  là: 3 815 x  21  7 B. B  20 C. B  3 D. B  Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 8 15 x  21  0 x  8 15 x  21  7  7   21 21  3 8 15 x  21  7 7 1 21 1 8   3 3 8 15 x  21  7 3 3 Dấu bằng xảy ra khi 8 15x  21  0  x  Vậy GTNN B  7 5 8 7 khi x  3 5 Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  1 4 x . 5 7 8 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS A. 6 . 7 B. 1. C. 27 . 35 1 D.  . 5 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: x  1 4 1 4 27 1 1  x  . Suy ra A  x   x   x   x   5 7 5 7 35 5 5 1 1 Dấu “ ” xảy ra  x   0  x   5 5 Vậy: min A  27 1 x . 35 5 Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x  2010  x  1963 . A. 1963. B. 47 . 2 C. 1963 . 2 D. 47. Hướng dẫn Chọn D. Ta có: x  2010  2010  x  2010  x và x  1963  x  1963 Do đó: B  2010 – x  x –1963  47 Dấu “ ” xảy ra  2010 – x  0 và x –1963  0  1963  x  2010 Vậy: GTLN của B  47  1963  x  2010. 1 2 Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B  x   x  . 2 3 A. 7 . 3 B. 2. C. 2 . 3 D. 7 . 6 Hướng dẫn Chọn D. Với x  2 2 2 2 7 thì x   0  x   x  . Thay vào B, ta tính được B  . (1) 3 3 3 3 6 Với x  2 2 2 1 thì x    x . Thay vào B, ta tính được B  2 x  3 3 3 6 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vì x  2 4 1 4 1 7 7 nên 2 x  . Suy ra 2 x     . Vậy B  3 3 6 3 6 6 6 (2) 7 7 2 Từ (1), (2) suy ra B  . Do đó max B  khi x  . 6 6 3 Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  2010  x  1963 là. A. 1963. B. 47 . 2 C. 1963 . 2 D. 47. Hướng dẫn Chọn D. Ta có: x  2010  2010  x  2010  x và x  1963  x  1963 Do đó: B  2010 – x  x –1963  47 Dấu “ ” xảy ra  2010 – x  0 và x –1963  0  1963  x  2010 Vậy: GTNN của B  47  1963  x  2010. Chọn D. Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C  x  5  x  2 . A. 8. B. 2. C. 7. D. 9. Hướng dẫn Chọn C. Áp dụng bất đẳng thức x  y  x  y . Ta có: C  x 5  x 2  x 5 x  2  7 x  5 C  7   x  2  x  5   0   x  2 Vậy GTLN của C  7  x  2 . Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A   2  x  10 là ? A. A  10 B. A  2 C. A  2 D. A  0 Hướng dẫn Chọn A. Ta có:  2  x  0 x   2  x  10  10 . Dấu bằng xảy ra khi 2  x  0  x  2 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy GTLN A  10 khi x  2 . Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B  10  4 x  2 là ? A. B  10 B. B  4 C. B  2 D. B  10 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: 4 x  2  0 x  10  4 x  2  10 . Dấu bằng xảy ra khi x  2  0  x  2 . Vậy GTLN B  10 khi x  2 . Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C  2  A. C  2 12 là ? 3 x5 4 B. C  12 C. C  5 D. C  4 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: 3 x  5  0 x  3 x  5  4  4  12 12 12   3 2  2  3  5. 3 x5 4 4 3 x5 4 Dấu bằng xảy ra khi x  5  0  x  5 . Vậy GTLN C  5 khi x  5 . Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  A. D  3 B. D  2 2 x 3 là ? 3 x 1 C. D  1 Hướng dẫn Chọn A. 2 7 7 2 x  3 3  3 x  1  3 2 2 7 Ta có: D     3   3 x 1 3 x 1 3 3 x 1 3 9 x  3 Vì x  0 x  9 x  3  3  Dấu bằng xảy ra khi x  0 . 7 7 2 7 2 7       3. 9 x 3 3 3 9 x 3 3 3 D. D  3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy GTLN D  3 khi x  0 . Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E  A. E  50 B. E  50 là ? 2 x 4 25 2 C. E  25 D. E  25 4 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: 2  x  0 x  2  x  4  4  E  50 50 25   . 2 x 4 4 2 Dấu bằng xảy ra khi 2  x  0  x  2 . Vậy GTLN E  25 khi x  2 . 2 Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F  6  A. F  6 B. F  18 24 là ? 2 x  2 y  3 2x 1  6 C. F  2 D. F  6 Hướng dẫn Chọn C. 2 x  2 y  0 x, y  2 x  2 y  3 2x  1  6  6 Ta có:  3 2 x  1  0 x  24 24  4 2 x  2 y  3 2x 1  6 6 1  x   2 x  2 y  0   24 2   6   2 . Dấu bằng xảy ra khi  2 x  2 y  3 2x 1  6 3 2 x  1  0 y   1  4 1   x   2 Vậy GTLN F  2 khi  . y   1  4 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 2 21 Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G   là ? 2 3  x  3 y   5 x  5  14 A. G  21 6 B. G  21 14 C. G  13 6 D. G  2 3 Hướng dẫn Chọn C.  x  3 y 2  0 x, y 2   x  3 y   5 x  5  14  14 Ta có:  5 x  5  0 x  21  x  3y  2  5 x  5  14  21 3  14 2 2 21 2 3 13      . Dấu bằng xảy ra khi 2 3  x  3 y   5 x  5  14 3 2 6  x  3 y 2  0  x  5  5  5 x  5  0  y  3   x  5 13  Vậy GTLN G  khi  5 . y  6  3 Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  12  4  x là ? A. A  12 B. A  14 C. A  16 D. A  8 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 4  x  0 x  12  4  x  12 . Dấu bằng xảy ra khi 4  x  0  x  4 . Vậy GTNN A  12 khi x  4. Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  5  2 là ? A. B  5 B. B  3 C. B  2 D. B  7 Hướng dẫn Chọn C. Ta có: x  5  0 x  x  5  2  2 . Dấu bằng xảy ra khi x  5  0  x  5 . Nhóm Toán VD – VDC –THCS Vậy GTNN B  2 khi x  5 . Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C  5  A. C  14 3 8 là ? 4 5 x  7  24 B. C  8 C. C  5 D. C  4 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: 4 5 x  7  0 x  4 5 x  7  24  24   8 8 1   4 5 x  7  24 24 3 8 1 8 1 14    5  5  4 5 x  7  24 3 4 5 x  7  24 3 3 Dấu bằng xảy ra khi 4 5x  7  0  x   Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  A. D  54 8 B. D  7 5 21 4 x  6  33 là ? 3 4x  6  5 34 5 C. D  21 5 D. D  33 5 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: D  21 4 x  6  33 7  4 x  6  5  2 2   7 3 4x  6  5 3 4x  6  5 3 4x  6  5 Vì 3 4 x  6  0 x  3 4 x  6  5  5  7 2 2  3 4x  6  5 5 2 2 33 3  7   . Dấu bằng xảy ra khi 3 4 x  6  0  x   . 3 4x  6  5 5 5 2 Vậy GTNN D  33 3 khi x   . 5 2 Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  5  x  1  4 là ? A. A  8 B. A  7 C. A  10 D. A  9 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Hướng dẫn Chọn A. Ta có: A  x  5  x  1  4  x  5   x  1  4 . ( Chú ý: x  1   x  1 ) Áp dụng bất đẳng thức: a  b  a  b ta có: x  5  x 1  x  5  x 1  4  4  x  5   x 1  4  8 Dấu bằng xảy ra khi  x  5  x  1  0   x  5  x  1  0 hay  x  5  và  x  1 trái dấu mà  x  5  0  x  5   5  x  1 . x  5  x  1 nên  x 1  0  x  1 Vậy GTNN A  8 khi 5  x  1 Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  10  4  x là ? A. B  15 B. B  14 C. B  12 D. B  13 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: B  x  10  4  x  x  10  4  x  14 Dấu bằng xảy ra khi  x  10  4  x   0   x  10  x  4   0  x  10 và x  4 trái dấu nhau,  x  10  0  x  10   10  x  4 mà x  10  x  4   x  4  0 x  4 Vậy GTNN B  14 khi 10  x  4 Câu 396. Tìm x biết 2 x  1   13 7  A.  ;   20 20  1 4 là ?  2 5  11 7  B.  ;   20 20   13 17  C.  ;   20 20  Hướng dẫn Chọn A. 3 7 D.  ;   20 20  Nhóm Toán VD – VDC –THCS 1 4 4 1 3    2x 1   2x 1   2x 1  1    1 4 2 5 5 2 10   Ta có: 2 x  1     1 4 4 1 2 5  2x 1     2x 1     2 x  1   13  2   2 5 5 2 10   3 13 13     2 x  1  10  2 x  10  x  20   Giải 1   2 x  1   3 2 x  7 x  7    10 10 20  2 x  1  0 x  Giải  2  : Vì  13  x    0  10  13 7  Vậy x   ;  .  20 20  2 Câu 397. Tìm x biết x  2 x  3 1 A.  ;   2 2 1  x 2  2 là ? 2 3 1 B.  ;  2 2  3 1 C.  ;   2 2 Hướng dẫn Chọn A.  2 1 2  x  2 x  2  x  2 1 1 2 2  Ta có: x  2 x  2  x  2   1 2 2  x  2 x    x  2  2 2  3  1  x  1 x   1 1 2  Giải 1  2 x   2  x   1   2 2 2  x  1  1  x   1   2 2  2 1  x  2 x   0 x 3 1 2  x  . Vậy x   ;   . Giải  2  : Vì  2 2  x 2  2  0 x  3  D.  ; 2  2  Nhóm Toán VD – VDC –THCS Câu 398. Tìm x biết x 2 x   1 7 A. 0; ;   4 4 3  x 2 là ? 4  1 7 B. 0; ;    4 4 1 7  C. 0;  ;   4 4  7  D. 0;3;   4  Hướng dẫn Chọn B.  2 3 2  x x  4  x 1 3 Ta có: x 2 x   x 2    2 4 3 2  x x    x  2 4   x2  0 3  3  Giải 1  x 2 x   x 2  0  x 2 .  x   1  0   3 4 4  x  1   4   x  0 x  0   3 1   x   1  x    4 4   3 7  x   1  x    4  4  x2  0 x  0 3  3   x0 Giải  2   x 2 x   x 2  0  x 2 .  x   1  0   3 4 4  x   1  x    4  1 7 Vậy x  0; ;    4 4 Câu 399. Tìm x biết x  5  3  x  8 là ? A. 5  x  3 B. 15  x  13 C. 5  x  3 Hướng dẫn Chọn A. Ta có: x  5  3  x  x  5  3  x  8 Suy ra x  5  3  x  8   x  5  3  x   0 D. 15  x  3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS x  5  0  x  5   5  x  3 . Trường hợp 1:  3  x  0 x  3 x  5  0  x  5   x  . Trường hợp 2:  3  x  0 x  3 Vậy x  5  3  x  8 khi 5  x  3 . Câu 400. Tìm x biết x  2  x  5  3 là ? A. 2  x  5 B. 2  x  5 C. 5  x  3 D. 15  x  3 Hướng dẫn Chọn B. Ta có: x  2  x  5  3  x  2  5  x  3 ( chú ý x  5  5  x ) Vì x  2  5  x  x  2  5  x  3 nên x  2  5  x  3 khi  x  2  5  x   0 suy ra 2  x  5 . Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x  2  6 là ? A. x  8 hoặc x  4 . B. x  6 hoặc x  4 . C. x  6 hoặc x  6 . D. x  8 hoặc x  6 . Hướng dẫn Chọn A. x  2  6 x  8  Ta có: x  2  6   . Vậy x  8 hoặc x  4 .  x  2  6  x  4 Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x  1  5 là ? A. x  4 hoặc x  2 . 3 C. x  4 hoặc x  6 . B. x  2 D. x  8 hoặc x   . 3 Hướng dẫn Chọn A. 4 hoặc x  1. 3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS 4  x 3 x  1  5 4  3x  1  5    hoặc x  2 . 3 . Vậy x   3 3x  1  5  x  2 Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x  1  6 là ? A. x  2 . B. x  1. C. x  . 2 D. x   . 3 Hướng dẫn Chọn C. Vì x  1  0 x và 6  0 nên x  1  6 luôn đúng. Vậy mọi x đều thỏa mãn x  1  6 Câu 404. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2007  y  2008  0 là ?  x  2009 A.  .  y  2008  x  2008 B.  .  y  2008  x  2007 C.  .  y  2008  x  2007 D.  .  y  2007 Hướng dẫn Chọn C.  x  2007  0 x   x  2007  x  2007  0  x  2007  y  2008  0 khi  Vì    y  2008  0 y   y  2008  0  y  2008 Câu 405. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ? A.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . B.  x; y    4; 5  ;  x; y    4; 1 . C.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . D.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . Hướng dẫn Chọn A. Vì x  4  0 x mà x  4  y  2  3 nên 0  y  2  3  y  2  y  2   Trường hợp 1: y  2  0  x  4  3    x  4  3    x  1 .   x  4  3   x  7   Vậy  x; y    1; 2  ;  x; y    7; 2  Nhóm Toán VD – VDC –THCS  y  2  1  y  3    y  2  1  y  1 Trường hợp 2: y  2  1  x  4  2   .   x  4  2   x  2   x  4  2   x  6   Vậy  x; y    2;3  ;  x; y    6;3 ;  x; y   2;1 ;  x; y   6;1   y  2  2  y  4    y  2  2  y  0 Trường hợp 3: y  2  2  x  4  1   .   x  4  1   x  3   x  4  1   x  5   Vậy  x; y    3;4 ;  x; y    5;4 ;  x; y   3;0 ;  x; y   5;0 ;  y  2  3  y  5   Trường hợp 4: y  2  3  x  4  0    y  2  3    y  1 .  x  4  x  4   Vậy  x; y    4;5 ;  x; y    4; 1  2 Câu 406. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2  x  1  3   y  2 là ? A.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  . B.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y    1; 2  . C.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  . D.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  . Hướng dẫn Chọn C. Ta có:  y  2   0 y  3   y  2   3 . 2 2 Mà x  2  x  1  x  2  1  x  x  2  1  x  3  x  2  x  1  3 . VP  3 2 Vì  nên x  2  x  1  3   y  2 khi : VT  3 Nhóm Toán VD – VDC –THCS   x  2 1  x   0 2  x  1  x  2  1 x  3     2   y  2  y  2  3   y  2   3 Vì x, y    x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  . Câu 407. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  5  1  x   1  x  5 A.  . y 1 1  x  5 B.  . y 1 12 là ? y 1  3  1  x  5 C.  .  y  1 1  x  5 D.  .  y  1 Hướng dẫn Chọn D. Ta có: y  1  0 y  y  1  3  3  12 4 y 1  3 mà x  5  1  x  x  5  1  x  4  x  5  1 x  4 12   x  51  x   0 1  x  5   Suy ra x  5  1  x  khi  12 y 1  3  y  1  y  1  y 1  3  4  Câu 408. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ? A. ( x; y)   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 . B. ( x; y )   2012; 2017  ;( x; y)   2012; 2011 . C. ( x; y )   2012; 17  ;( x; y)   2012;11 . D. ( x; y )   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 . Hướng dẫn Chọn A. Vì x, y    x; y   1; 1 ;  x; y    2; 1 ;  x; y    3; 1 ;  x; y    4; 1 ;  x; y   5; 1 . 42  3 y  3  4  2012  x   42  3 y  3  4  2012  x  1 4 4  2012  x  0 4 4 3 y  3  0 y  4  2012  x   42   2012  x   11  24 nên  .  2012  x  1  y  17 Với 2012  x  0  x  2012  y  3  14    y  11 Nhóm Toán VD – VDC –THCS Với 2012  x  1  x  2011  y  3  38 (vl ) 3 Với 2012  x  1  x  2013  y  3  38 (vl ) 3 Vậy ( x; y)   2012;17  ;( x; y)   2012; 11
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết tương tự

Scroll to Top