Giới thiệu 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải
Học toán online.vn gửi đến các em học sinh và bạn đọc 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải.
Tài liệu môn Toán sẽ luôn được cập thường xuyên từ nguồn đóng góp của quý bạn đọc và hoctoanonline.vn sưu tầm, các em học sinh và quý bạn đọc truy cập web để nhận những tài liệu Toán mới nhất nhé.
Hơn nữa, Hoctoanonline.vn còn cung cấp file WORD Tài liệu môn Toán miễn phí nhằm hỗ trợ thầy, cô trong quá trình dạy học, biên soạn đề thi.
Tài liệu 408 bài tập trắc nghiệm số hữu tỉ và giá trị tuyệt đối có lời giải
Các em học sinh Đăng ký kênh youtube để học thêm nhé
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
ĐỀ BÀI
Câu 1.
Chọn câu trả lời sai sau đây:
A. 9
Câu 2.
Câu 3.
A.
Nếu
B.
a
Cho x
b
D.
B. x 25; 3
C. x 5; 3
D. x 5;3
B.
2
C.
3
5
D. 7,5 6
chọn đáp án đúng nhất sau:
B. a, b
C. a, b I
D. a, b
C. 0
D. 0
Chọn câu trả lời sai:
A. 0
Câu 7.
C.
Chọn câu trả lời đúng:
A. a, b
Câu 6.
x 5 x2 9 0 thì:
A. 0,15
Câu 5.
D. 9
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. x 25;3
Câu 4.
C. 9
B. 9
B. 0
1
Giá trị của x 1 x 0 là:
2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là :
A. x 1
Câu 8.
1
D. x 1;
2
Giá trị của x 1 1 là:
A. x 2
Câu 9.
1
C. x 1;
2
1
B. x
2
B. x 1
C. x 0
D. x 0; 2
Hãy chọn khẳng định đúng:
A.
9
B. 9
C.
2
Hướng dẫn
Chọn A.
D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
5 4
Câu 10. Kết quả của x . là:
3 3
20
A. x
3
20
B. x
9
9
C. x
6
20
D. x
6
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q Z
B. Q N
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng
A.
1
10
B.
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng
A.
1
10
B.
C. N Q
D. Z N
5 3
12 8
19
24
C.
1
24
D.
1
24
C.
1
24
D.
1
24
D.
7
11
5 3
12 8
19
24
5 2 5 9
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng
13 11 13 11
A. 1
B.
38
143
C.
7
11
2
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 0,35.
7
A. 100
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x
A. x
1
3
Câu 17. Cho biết x
A.
19
48
C. 10
B. 1
B. x 1
D. 0,1
2 1
thì:
3 3
C. x
1
3
D. x 1 hoặc x
3 5
. Tìm x
16 24
B.
19
48
C.
1
48
D.
1
48
1
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1 1 1
Câu 18. Giá trị của A 1 1 1 ….. 1 là:
2 3 4 20
A.
1
20
B.
1
10
C.
1
2
D.
3
4
D.
11
20
1
1
1 1
Câu 19. Giá trị của B 1 1 1 ….. 1
là:
4 9 16 100
A.
1
10
Câu 20. Tìm a để
B.
1
50
C.
9
100
1
a
5
, lớn hơn
và nhỏ hơn
2
18
6
A. a 14; 13; 12; 11
B. a 13; 12; 11; 10
C. a 15; 14; 13; 12; 11; 10
D. a 14; 13; 12; 11; 10
Câu 21. Tìm a để
3 a 3
4 10 5
A. a 6; 7
B. a 6
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất
A.
a 3
b 40
B.
a
15
9
a
sao cho khi chia
và
cho được các thương là các số tự nhiên.
b
16
10
b
a 3
b 20
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn:
A. x 1
C.
a 3
b 80
B. x 0
C. x 1
0
7 2018 1
6.72018
B.
1
8
D.
a 3
b 50
1 1 1
1 1 1
x
2 3 4
48 16 6
1
2
1 1 1
1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D …
7 7 7
7
A.
D. a 7; 8
C. 7
C.
7 2018 1
8.7 2018
1 1 1 1
1
1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E 2 3 4 … 50 51
3 3 3 3
3
3
D. x 2
2017
D.
7 2019 1
8.72018
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
351 1
4.352
B.
351 1
5.351
C.
351 1
4.351
D.
351 1
4.351
1 2 3 4 5
100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F 2 3 4 5 … 100
2 2 2 2 2
2
A.
2100 101
2100
B.
2101 100
2100
C. 1
1
2100
D.
2101 102
2100
D.
5101 102
5100
3 3 3
3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G 4 7 … 100
5 5 5
5
A.
5100 101
5100
B.
5101 100
5100.124
5102 1
5100.124
C.
2 2
2
200 3 …
3 4
100
Câu 28. Chọn giá trị đúng K
1 2 3
99
…
2 3 4
100
A. 1
B. 2
C. 3
2
3
100
1 1 1
1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1 …
2 2 2
2
A.
2101 1
2100
Câu 30. Chọn giá trị đúng
2101 1
A.
3.299
Câu 31. Chọn giá trị đúng
A.
32017 1
4.32018
B.
2101 1
2100
D. 4
2102 1
2101
D. 2
2102 1
C.
2101
D. 2
C.
1 1 1
1
3 5 … 99
2 2 2
2
2101 1
B. 100
2
1 2 3 4
2017
2 3 4 … 2017
3 3 3 3
3
B.
32017 2019
4.32018
C.
32018 2020
4.32017
D.
32017 2017
4.32018
C.
22009 1
3
D. 22007 1
Câu 32. Chọn giá trị đúng 1 2 22 23 … 22008
A. 2 2009 1
B.
22007 1
3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000 20019 20018 … 20012 2001 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 200110 2
B. 200110 2000
Câu 34. Chọn giá trị đúng
A.
2
5
A.
2
5
D. 200110 1
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35
B.
Câu 35. Chọn giá trị đúng
C. 200110 1
3
5
C.
1
5
D. 1
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35
B.
3
5
C.
21
5
D. 1
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )
Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ:
A. 1
B.
1
C.
1
C.
1
C.
D.
1
2
1
3
D.
1
2
1
3
D.
1
2
2
3
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ:
A. 1
B.
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ:
A.
5
3
B.
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ:
A.
5
3
B.
4
3
C.
7
3
D.
8
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng:
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
3
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
3
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
2
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
4
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn
1
9
12
a
3
2
A. 9,10,11 .,107
C. 11,12,13,…,109
B. 10,11,12
D. 13,14,15,…,110
.,108
Câu 42. Năm phân số lớn hơn
1
3
và nhỏ hơn là .
5
8
A.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
6 7 8 9 10
C.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
16 15 14 13 12
B.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
14 13 12 11 10
D.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
4 5 6 7 8
C.
3, 2, 1,
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn
A.
9, 8, 7,
B.
15, 14, 13,
3
8
a
10
3
5
., 0
., 11
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn
1
2
12
a
., 5
D. 10,11,12,
.18
4
3
A. 16,17,18,
, 20
C. 14,15,16,
,19
B. 15,16,17
, 20
D. 10,11,12,
, 23
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn
14 a
4
5 5
A. 16,17,18,, 20
C. 14,15,16,,19
B. 15,16,17 , 20
Câu 46. Số hữu tỉ
D. 13,14,15,,18
5
a
được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và
16
8
3
. Khi đó, giá trị của a bằng ?
16
B. 1 .
A. 3 .
Số hữu tỉ
Câu 47.
là a và
C. 1 .
D. 3 .
5
được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
21
. Khi đó, giá trị của a bằng
16
A. 2 .
Câu 48. Số hữu tỉ
B. 1 .
C. 1 .
D. 2 .
5
được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
16
1
b
và . Khi đó, giá trị của a.b bằng
a
8
A. 10 .
Câu 49.
là
Số hữu tỉ
C. 7 .
D. 10 .
7
được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
1
b
và . Khi đó, giá trị của a b bằng
a
4
A. 3 .
Câu 50. Số hữu tỉ
là
B. 7 .
B. 11 .
C. 3 .
D. 14 .
5
được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
a
b 0 và 8 . Khi đó, giá trị của a b bằng
b
A. 6 .
Câu 51.
B. 7 .
C. 8 .
D. 3 .
Số 227 được viết dưới dạng a 3 . Khi đó giá trị của a bằng
A. 1024 .
B. 32 .
C. 128 .
D. 512 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 52. Số hữu tỉ
a
b
và a, b
4
6
5
được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
12
. Khi đó, giá trị của
A. 1 .
Câu 53.
là
Số hữu tỉ
a b bằng
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
5
được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
12
a
b
và a, b * . Khi đó, giá trị của a b bằng
12
3
A. 2 .
B. 1 .
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ
A. 14 .
Câu 55.
Khi viết
A. 13 .
C. 0 .
D. 1 .
3
thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng
8
B. 12 .
C. 8 .
D. 10 .
3 1 1
a, b * ; a 1 thì a 2 b2 bằng.
8 a b
C. 41 .
B. 25 .
D. 68 .
3
1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9 4 bằng
3 6
A. 10
B. 100
C. 0
D. 1
1 5
1 5
Câu 57. Kết quả của phép tính 15 : 25 : bằng
4 7
4 7
A. 14
C. 114
B. 14
D. 141
2
3
81
1
Câu 58. Kết quả của phép tính
bằng
4 14
2
A.
5
4
B.
Câu 59. Kết quả của phép tính
A. 25
5
14
C.
5
14
D.
8
14
103 2.53 53
bằng
55
B. 250
C. 2500
D. 250000
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
6 5
6 5
Câu 60. Kết quả của phép tính 3 2 bằng
7 4
7 4
A.
5
4
B.
Câu 61. Kết quả của phép tính
A. 10
5
4
C.
5
14
D.
15
4
1 7 2018 7 7
bằng
2019 9 2019 9 9
B. 20
C. 0
D. 15
1
Câu 62. Kết quả của phép tính | 2 | 0, 25 (3)3 (2019)0 (1) 2019 bằng
9
A. 3
B. 4
C. 5
D. 3
C. 1800
D. 18000
210 941 2512
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 bằng
3 15 10
A. 18
B. 180
49 12
1 5
1
6
2
(7) 4 2 3
Câu 64. Kết quả của phép tính
A.
1
21
B.
1
21
C.
2
(6) 2
bằng
7
1
2
D.
1
2
2
1 3 1
7
Câu 65. Kết quả của phép tính 2 (3)3 7 8 bằng
3
6 4 3
9
A.
913
36
B.
13
36
C.
93
136
D.
913
36
Câu 66. Tính tổng A 1 3 5 ……….99
A. 50 2
B. 49.50
C. 492
D. 50.51
C. 1953
D. 1950
C. 2101
D. 2101 2
Câu 67. Tính tổng B 3 7 11 ……….123
A. 1965
B. 1954
Câu 68. Tính tổng A 2 22 23 ………2100
A. 2100 2
B. 2101 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1
1
Câu 69. Tính tổng B 2 3 …… 99
2 2 2
2
A.
Câu 70.
1
299
B. 1
C.
1
1
299
D.
1
2100
Cho A 3 32 33 ………3100 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 A 3 3n
A. n 101
Câu 71.
1
299
C. n 100
B. A 3101 3
Cho A x x 2 x3 ………x100
. Tính A khi x
100
1
A. 1
2
Câu 72. Tính biểu thức A
A.
1
99
B. 1 2
B.
98
99
2
195
B.
1
199
B.
1
195
Câu 75. Tính các biểu thức C
A.
1
100
1
B.
C.
99
100
D. 1
1
1
1
1
1
1
.
…
199 199.198 198.197 197.196
3.2 2.1
Câu 74. Tính các biểu thức B 1
A.
100
1
D.
2
2
2
2
………..
1.3 3.5
97.99
Câu 73. Tính các biểu thức A
A. 1
1
C.
2
3100 3
2
1
2
100
1010
D. n
C.
197
199
D. 0
2
2
2
2
2
.
…
3.5 5.7 7.9
61.63 63.65
C.
133
195
D.
130
195
D.
1
100
1
1
1
1
…….
10.11 11.12 12.13
99.100
9
10
C.
9
100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
1
1
……..
1.2 2.3 3.4
99.100
Câu 76. Tính các biểu thức D
A.
99
100
1
100
B.
1
60
2
60
B.
Câu 78. Tính các biểu thức F
A.
1
66
B.
1
2009
B.
25
609
1
507
B.
25
406
75
344
B.
Câu 83. Tính các biểu thức A
D.
11
30
D.
5
66
D.
2004
2006
D.
1
609
D.
1 1
507 7
5
11
C.
2004
10045
C.
4
406
10
10
10
10
…
7.12 12.17 17.22
502.507
1000
3549
Câu 82. Tính các biểu thức D
A.
11
60
1
1
1
1
…
6.10 10.14 14.18
402.406
Câu 81. Tính các biểu thức C
A.
C.
C.
100
10045
B.
1
99
3
3
3
3
…
5.8 8.11 11.14
2006 .2009
Câu 80. Tính các biểu thức B
A.
D.
5
5
5
5
……
11.16 16.21 21.26
61.66
1
11
Câu 79. Tính các biểu thức A
A.
1
10
4
4
4
….
5.7 7.9
59.61
Câu 77. Tính các biểu thức E
A.
C.
1 1
C.
7 507
9
9
9
9
…
8.13 13.18 18.23
253.258
1
75
1 1
C.
8 258
1
1
1
1
…
2.9 9.7 7.19
252.509
1 1
D.
.9
8 258
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
A.
4 509
1 2
1
B.
.
4 509 5
Câu 84. Tính các biểu thức B
A.
32
81
B.
A.
60
405
Câu 86. Tìm giá trị x biết
A. x 2007
Câu 87. Tìm giá trị x biết
A. x 9
Câu 88. Tìm giá trị x biết
A. x 45
Câu 89. Tìm giá trị x biết
A. x
1
2013
1
99.100
C.
1
1
10 802
D.
1
1
802 10
2
3
2
3
2
3
…
4.7 5.9 7.10 9.13
301.304 401.405
1
3
B.
4 405
2 3
C.
4 405
D.
67
4104
x
1 1 1
1
5
…
2008 10 15 21
120 8
B. x 2008
C. x 10
D. x 2006
7 4
4
4
4
29
…
x 5.9 9.13 13.17
41.45 45
1 1
B. x
5 45
C. x 15
D. x 10
1
1
1
1
15
…
3.5 5.7 7.9
(2 x 1)(2 x 3) 93
1
45
B. x
C. x 15
D. x 25
1
1
1
1
1
x( x 1) ( x 1)( x 2) ( x 2)( x 3) x 2010
B. x 2010
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A
A. A
1 1
1
D.
.
4 509 5
1
1
1
1
…
10.9 18.13 26.17
802.405
1
810
Câu 85. Tính các biểu thức C
1
1
C.
.2
4 509
B. A
C. x 2011
D. x 2013
2
2
2
…..
1.2.3 2.3.4
98.99.100
1
1.2
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A
C. A
1
1
1.2 99.100
1
1
1
…..
1.2.3. 2.3.4
n(n 1)(n 2)
D. A
1
1
99.100 1.2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
A.
1.2 n 1 n 2
1
1
1
B.
.
1.2
n
1
n
2
2
1
1
C. 2.
1.2 n 1 n 2
D.
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C
Câu 93.
1
n 1 n 2
1
1
1
……
1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3)
1
1
A. 2.
1.2.3 n 1 n 2 n 3
B.
1
1
C.
1.2.3 n 1 n 2 n 3
D.
2
2
1.2.3 n 1 n 2 n 3
1 1
1
.
3 1.2.3 n 1 n 2 n 3
1
2013 2012 2011
1
1 1 1
Tìm giá trị x biết ..
.
x
2014
1
2
3
2013
2 3 4
A. x 2013
B. x 2015
C. x 2014
D. x 2016
Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 … 999…9 , ( 10 số 9)
A. 111…100 ( 9 số 1)
B. 111…100 ( 5 số 1)
C. 111…100 ( 6 số 1)
D. 111…100 ( 7 số 1)
Câu 95. Tính giá trị biểu thức B 1 11 111 … 111…1 , (10 số 1)
A. B
111…100
, ( 8 số 1)
9
B. B
111…100
, ( 9 số 1)
9
C. B
111…100
, ( 7 số 1)
9
D. B
111…100
, ( 6 số 1)
9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 … 444…4 , (10 số 4)
4
A. C .111…100 , ( 6 số 1)
9
4
B. C .111…100 , ( 8 số 1)
9
4
C. C .111…100 , ( 7 số 1)
9
4
D. C .111…100 , ( 9 số 1)
9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 … 222…2 (10 số 2)
2
A. D .111…100 , ( 9 số 1)
9
2
B. D .111…100 , ( 10 số 1)
9
2
C. D .111…100 , ( 11 số 1)
9
2
D. D .111…100 , ( 12 số 1)
9
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A
A.
4
25
B.
Câu 99. Tính B
A.
1
101
1
31
Câu 101. Tính
A.
B.
100
101
1
30
2
25
D.
3
25
C.
1
100
D.
1
100.101
C.
1
30.31
D.
150
31
D.
1
37
D.
2n
5n 1
D.
1
100.101
1 1
1
1
1
1
được kết quả là?
7 91 247 475 755 1147
1
1147
n
5n 4
B.
36
37
150
101
C.
2
36
2 2
2
2
…
6 66 176
(5n 4)(5n 1)
B.
1
5n 1
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1
A.
C.
52
52
52
…
1.6 6.11
26.31
B.
Câu 102. Tính nhanh tổng
A.
1
25
2
2
2
2
được kết quả là?
…
1.3 3.5 5.7
99.101
Câu 100. Tính nhanh tổng
A.
1
1
1
…
5.6 6.7
24.25
B.
1
101
C.
n
5n 1
9
9
9
9
…
45 105 189
29997
C.
1
100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 104. Tính nhanh tổng H
A.
1
100
B.
38 9 11 13 15 17
197 199
…
25 10 15 21 28 36
4851 4950
2
101
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I
A.
100
101
1
33
B.
C.
6
90
B.
2
33
1
90
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C
A.
142
143
B.
Câu 109. Giá trị biểu thức N
A.
200
101
Câu 110. Tính tổng sau P
A.
3
244
1
101
D.
1
100
D.
1
66
D.
13
90
D.
8
33
D.
20
101
4
4
4
4
…
11.16 16.21 21.26
61.66
C.
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M
A.
D. 100
3
5
7
201
…
1.2 2.3 3.4
100.101
B. 2
Câu 106. Tính nhanh tổng K
A.
C.2
1
33
1
30
1
1
1
6
ta được?
…
2.15 15.3 3.21
87.90
C. 1
1
90
2 2 2 2
2
được kết quả ?
15 35 63 99 143
C.
2
33
4
4
4
4
là ?
…
1.3 3.5 5.7
99.101
B.
100
101
C.
1
101
1
1
1
1
thu được kết quả là ?
…
1.2.3 2.3.4 3.4.5
10.11.12
B.
65
264
C.
100
10.11.12
D.
2
10.11.12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 111. Cho B
A.
5
4
3
1
13
, Khi đó 4B có giá trị là ?
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
13
4
B.
1
4
C. 2
D. 4
Câu 112. Tính giá trị của biểu thức:
3
3
3 25
25
25
3
A
…
…
là ?
106.113 50.55 55.60
95.100
1.8 8.15 15.22
A.
1
48
500 113
48
113
C.
100
2009
B. A
200
2009
Câu 114. Thực hiện phép tính: A 3.
A.
8
9
B.
Câu 115. Cho A
Tính
48
1
113 500
D.
1
500
1
9
9
9
thu được kết quả ?
…
19 19.29 29.39
1999.2009
Câu 113. Tính A
A. A
B.
C. A
1
100
D. A
1
2009
1
1
1
1
1
5.
7.
… 15.
17.
1.2
2.3
3.4
7.8
8.9
1
9
C.
1
8
D.
1
8.9
4
6
9
7
7
5
3
11
và B
7.31 7.41 10.41 10.57
19.31 19.43 23.43 23.57
A
?
B
A. 2
B.
5
2
C. 5
D.
1
2
D.
98.99.100
5
Câu 116. Cho A 1.2 2.3 3.4 98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ?
A.
98.99.100
3
B. 99.100.101
C. 98.99.100
Câu 117. Tính giá trị B 1.2 3.4 5.6 … 99.100 ta được ?
A. 170150
B. 169222
C. 159105
D. 169150
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 118. Cho D 1.4 2.5 3.6 100.103 , A 1.1 2.2 3.3 … 100.100
và B 1 2 3 4 … 100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A D B
B. D A B
C. D A 3B
D. D 2 A B
Câu 119. Cho E 1.3 2.4 3.5 … 97.99 98.100 ; A 1.1 2.2 3.3 … 98.98 ;
B 1 2 3 4 … 97 98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A E B
B. E A 2 B
C. E A 3B
D. E 2 A B
Câu 120. Cho F 1.3 5.7 9.11 … 97.101 ; A 1.1 5.5 9.9 … 97.97, B 1 5 9 … 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A F B
B. F A 2B
C. F A 3B
D. F 2 A B
4G
100
Câu 121. Cho G 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 . Tính giá trị biểu thức
A. 98.99.101
B. 98.99.100
C. 98.99
D. 99.101
Câu 122. Cho H 1.99 2.98 3.97 … 50.50 ; A 99 1 2 3 … 50 ;
B 1.2 2.3 3.4 … 49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H A B
B. H A B
C. H A 2 B
D. H 2 A B
Câu 123. Cho K 1.99 3.97 5.95 … 49.51 ; A 99 1 3 5 … 49 ;
B 2.3 4.5 6.7 … 48.49 . Khẳng định nào sau đúng ?
A. K 2 A B
B. K A B
C. K A 2 B
D. K A B
Câu 124. Cho C 1.3 3.5 5.7 … 97.99 ; B 1 3 5 7 … 97 ; A 1.1 23.3 5.5 … 97.97
Khẳng định nào đúng ?
A. C A 2B
Câu 125. Tính tổng D 1
A. 111
B. C A 2B
C. C A.B
D. C A B
1
1
1
1 2 1 2 3 … 1 2 … 20
2
3
20
B. 112
C. 116
D. 115
1
1
1
(1 2 … 2016)
Câu 126. Tính tổng: F 1 (1 2) (1 2 3) …
2
3
2016
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 2015.2019
Câu 127. Tính:
A.
B.
2015.2019
2
C. 1
2015.2019
2
D.
2015.2019
10
1
1
1
thu được kết quả là ?
…
1 2 3 1 2 3 4
1 2 … 59
1
29.30
Câu 128. Tính: 1
B.
19
30
C.
1
30.31
D.
1
29.31
1
1
1
1 2 1 2 3 … 1 2 … 16
2
3
16
A. 70
Câu 129. Tính: 50
B. 71
C. 76
D. 77
50 25 20 10 100
100
1
…
3 3 4 3 6.7
98.99 99
A. 99
B. 100
C. 101
D. 102
1
1
1
(1 2 … 100)
Câu 130. Tính tổng G 1 (1 2) (1 2 3) …
2
3
100
A. 7520
Câu 131. Tính tổng:
B. 2577
Câu 132. Tính tích A
B. 72875
C. 87562
D. 87062
22 32 42
202
ta được kết quả ?
.
. …
1.3 2.4 3.5 19.21
A. 2
Câu 133. Tính tích B
2
11
D. 2575
1 3.2 1 4.3
1 501.500
H 1 .
.
…
.
2 2 3 2
500
2
A. 62875
A.
C. 1000
B. 4
C.
40
21
D.
5
2
D.
1
11
12 22 32
102
thu được kết quả là ?
.
.
…
1.2 2.3 3.4 10.11
B.
1
2
C. 11
1
1
1
1
Câu 134. Tính tổng C 1
1
1
… 1
1 2 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 … 2016
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 300
B.
1004
3009
C.
1000
3009
D.
1
3009
D.
99
249
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 135. Tính A … ta được kết quả ?
2 3 2 5 2 7 2 99
A.
1
249
B.
1
2 .99
49
C.
1
99
1999 1999 1999
1
1
… 1
1
2 1000
Câu 136. Tính:
1000 1000 1000
1
1
… 1
1
2 1999
A. 100
B. 99
C. 1
D. 99.100
1
1
1 1
Câu 137. Tính: A 1 1 1 … 1
thu được kết quả là?
4 9 16 400
A.
B.
C.
D.
1
1
1
Câu 138. Tính: A 1
1
… 1
1 2 1 2 3 1 2 3 … n
A.
2
3n
B.
n2
3n
C.
1
3 n
D.
1
2n
1
1
1
1
Câu 139. Cho A 1 1
1
… 1
. Tính 20 19A
1.3 2.4 3.5 17.19
A. 16
B. 1
C. 22
D. 7
1
1
1
1
51.7
Câu 140. Cho biểu thức A 1 1 1 … 1
. Tính giá trị của tích A.
53.5
21 28 36 1326
A.
53
51.7
B. 2
C. 1
D. 5
22 32 42 52 62 72 82 92
Câu 141. Tính tích D . . . . . . .
3 8 15 24 35 48 63 80
A.
1
5
B.
1
2
8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E . . …
9 16 25 2500
C.
5
9
D.
9
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
1
25
B.
1
17
C.
17
25
D.
25
17
2
99
D.
99
100
1
1 1 1
Câu 143. Tính tích G 1 1 1 … 1
2 3 4 100
A.
1
2
B.
1
100
C.
1 2 3 10
Câu 144. Tính tích sau: H 1 1 1 … 1
7
7 7 7
A.
B.
C.
D.
1
1
1 1
Câu 145. Tính tích I 1 1 1 … 1
4 9 16 10000
A.
101
100
B.
101
100.2
C.
100
101.2
D.
1
2
D.
1
41
D.
5 53
51 7
1
1
1 1
Câu 146. Thực hiện phép tính J 1 1 1 … 1
3 6 10 780
A.
1
99
B.
1
100
C.
41
39.3
1
1
1
1
Câu 147. Tính tích K 1 1 1 … 1
21 28 36 1326
A.
5 53
.
51 7
B.
5
51
C.
53
7
1 1 1 1
Câu 148. Giá trị của biểu thức M 1 1 1 …
1 là ?
2 3 4 999
A. 300
Câu 149. Tính tích F
A.
1
10
B. 500
C. 200
D. 100
3 8 15 99
. . …
22 32 42 102
B.
1
100
C.
1
99
D.
11
20
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1 1
Câu 150. Cho biểu thức N 1 1 1 …
1 . Tính giá trị biểu thức 1000.N
2 3 4 1000
A. 1
B. 1
C.
1
2
D.
C.
1
2
D.
1
2
3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C . . …
4 9 16 10000
A.
1
4
B.
101
100
101
200
1 22 1 32 1 42 1 2012 2
Câu 152. Giá trị biểu thức A 2 2 2 …
là ?
2
2 3 4 2012
A.
2013
4024
B.
1
4024
C.
2013
4024
D.
1
2013
1
1
1
n2
E
Câu 153. Cho E 1
. Tính
1
… 1
và F
n
F
1 2 1 2 3 1 2 3 … n
A.
1
3
B.
1
3
C.
2
5
D.
2
5
Câu 154. Giá trị biểu A 12 22 32 … 982 thức là ?
A.
98.99.100
3
B.
C.
98.99.100 98.99
3
2
D.
98.99
2
98.99.100 98.99
3
2
Câu 155. Giá trị biểu thức B 12 22 32 42 … 192 202 là ?
A. 6000
B. 6120
C. 6180
Câu 156. Tính tổng D 12 32 52 … 992
A. D 100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51
B. D 50.52.17 25.51
C. D 100.101.34 50.101
D. 6190
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
D. D 100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51
200.201.202 10.11.12 211.190
Câu 157. Cho E 112 132 152 … 1992 , A
và biểu thức
3
2
2
100.101.102 5.6.7 106.95
4
. Khẳng định nào sau đây đúng
3
2 2
A. E A B
B. E A B
C. E 2 A B
D. E A 2 B
Câu 158. Tổng C 22 42 62 … 202 có kết quả bằng bao nhiêu ?
10.11.12 10.11
A. 4.
3
2
10.11.12 10.11
B. 4.
3
2
10.11.12 10.11
C.
3
2
10.11.12 10.11
D.
3
2
Câu 159. Cho F 12 42 72 … 1002 , A 1.4 4.7 7.10 … 100.103, và biểu thức
B 1 4 7 10 … 100 . Chọn khẳng định đúng ?
A. F A B
B. F A 3B
C. F A B
D. F A 3B
Câu 160. Cho biết: 12 22 32 … 122 650 , Tính nhanh tổng sau: 22 42 62 … 242
A. 4.650
B. 2.650
C. 3.650
D. 650
Câu 161. Cho G 12 32 52 … 992 , A 1.3 3.5 5.7 … 99.101, B 1 3 5 7 … 99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 162. Cho K 1.22 2.32 3.42 … 99.1002 , A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 … 99.100.101,
B 1.2 2.3 3.4 … 99.100 . Tìm đẳng thức đúng ?
A.
B.
C.
D.
Câu 163. Cho I 1.32 3.52 5.72 … 97.992 , A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 … 97.99.101,
B 1.3 3.5 5.7 … 97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I B 2 A
B. I B A
C. I A B
D. I A 2 B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 164. Tổng A 1 3 32 33 … 32000 có kết quả là ?
32001 1
A.
2
32001 1
B.
2
32000 1
C.
2
32000 1
D.
2
Câu 165. Tổng B 2 23 25 27 … 22009 có kết quả là ?
A. B
22010 2
3
B. B
22011 2
3
C. B
22011 2
3
D. B
22010 2
3
5102 5
24
D. C
5100 5
24
3100 1
8
D. D
3100 1
8
D. E
7101 7
48
Câu 166. Tổng C 5 53 55 57 … 5101 có kết quả là ?
A. C
5103 5
24
B. C
5103 5
24
C. C
Câu 167. Tổng D 1 32 34 36 … 3100 có kết quả là ?
A. D
3102 1
8
B. D
3102 1
8
C. D
Câu 168. Tổng E 7 73 75 … 799 có giá trị bằng bao nhiêu ?
A. E
7100 7
48
B. E
7100 7
48
C. E
7101 7
48
Câu 169. Nếu F 1 52 54 56 … 52016 thì 24 F 1 có giá trị là bao nhiêu ?
A. 52018
B. 52018 1
C. 52018 2
D.
52018 1
2
Câu 170. Cho G 1 22 24 26 … 22016 thì 3G có giá trị là ?
A. 3G 22018
B. 3G
22018 1
3
C. 3G 22018 1
D. 3G 22018 1
Câu 171. Giá trị biểu thức H 1 2.6 3.62 4.63 … 100.699 bằng bao nhiêu ?
499.6100 1
A.
25
499.6100 1
B.
25
499.6101 1
C.
25
499.6101 1
D.
25
Câu 172. Giá trị biểu thức M 250 249 248 … 22 2 bằng ?
A. 2
B. 1
C. 0
Câu 173. Giá trị biểu thức N 3100 399 398 397 … 32 31 1 bằng ?
D. 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. N
3101 1
3
Câu 174. Tổng A
A. 100
B. N
3101 1
3
C. N
3101 1
4
D. N
3101 1
4
101 100 99 … 2 1
có giá trị bằng ?
101 100 99 98 … 2 1
B. 101
C. 102
D. 103
1
1 1 3 5 … 49
1
…
Câu 175. Thực hiện phép tính: A
.
44.49
89
4.9 9.14
A.
5500
17444
B.
5499
17444
C.
5599
17444
D.
5400
14444
1 1 1 1
(1 2 3 … 100)( )(63.1, 2 21.3, 6)
2 3 7 9
Câu 176. Thực hiện phép tính:
1 2 3 4 … 99 100
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
1 1 1
1
…
2 3 4
2012
Câu 177. Thực hiện phép tính:
2011 2010 2009
1
…
1
2
3
2011
A.
1
2011
B. 2011
C. 2012
D.
1
2012
D.
1
99
1 1 1
1
1
…
99 100 được kết quả là ?
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4
99 98 97
1
…
1
2
3
99
A. 100
B. 99
C.
1
100
1 1
1
1
1 …
3 5
97 99
Câu 179. Thực hiện phép tính:
được kết quả là ?
1
1
1
1
…
1.99 3.97
97.3 99.1
A. 50
B. 51
C. 52
D. 53
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1
1
1
…
2 4 6
998 1000
Câu 180. Thực hiện phép tính:
được kết quả là ?
1
1
1
1
…
2.1000 4.998
998.4 1000.2
A. 503
B. 501
C. 500
D. 502
1 1 1
1
…
100
Câu 181. Thực hiện phép tính: A 51 52 53
1
1
1
1
…
1.2 3.4 5.6
99.100
A. 3
Câu 182. Tính tỉ số
A.
A.
A.
A
1
B
Câu 186. Tính tỉ số
A.
A
40
B
Câu 187. Tính tỉ số
B.
B.
A
2009
B
C.
A
1
B 2000
D.
A
2000
B
A
1
B 199
C.
A
1
B 200
D.
A
199
B
A
1
2
2011 2011
1 1 1
1
…
biết : A
và B …
B
2012 2011
2
1
2 3 4
2013
A
2010
B
Câu 185. Tính tỉ số
D. 5
A
1 1 1
1
1
2
3
198 199
…
biết: A …
và B
B
2 3 4
200
199 198 197
2
1
A
200
B
Câu 184. Tính tỉ số
C. 1
A
1 1 1
1
2008 2007 2006
1
…
biết : A …
và B
B
2 3 4
2009
1
2
3
2008
A
1
B 2009
Câu 183. Tính tỉ số
A.
B. 4
B.
A
2011
B
C.
A
2012
B
D.
A
2013
B
A
1 2 3
99
1 1 1
1
biết : A …
và B …
B
99 98 97
1
2 3 4
100
B.
A
1
B 100
C.
A
100
B
D.
A 99
B 100
A
1 2 3
92
1 1 1
1
biết : A 92 …
và B …
B
9 10 11
100
45 50 55
500
B.
A 1
B 40
C.
A
20
B
D.
A 1
B 20
A
1 1
1
1
1
1
1
…
biết: A 1 …
và B
B
3 5
999
1.999 3.997 5.1995
999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
A
300
B
Câu 188. Tính tỉ số
và B
A.
Câu 191. Tính tỉ số
A.
A
400
B
B.
A
1
B 2000
C.
A
1
B 2012
D.
A
2011
B
B.
A 301
B
2
C.
A 300
B
2
D.
A 1
B 20
D.
A
100
B
D.
A 3
B 2
A
1
1
1
1
…
biết: A
B
1.2 3.4 5.6
101.102
1
1
1
1
2
…
52.102 53.101 54.100
102.52 77.154
A
77
B
và B
D.
1
1
1
…
101.200 102.199
200.101
Câu 190. Tính giá trị
A.
A
1
B 400
A
1
1
1
1
…
biết: A
B
1.2 3.4 5.6
199.200
A 1
B 2
và B
C.
A
2012 2012 2012
2012
biết: A
…
B
51
52
53
100
A
2012
B
và B
A
500
B
1
1
1
1
…
1.2 3.4 5.6
99.100
Câu 189. Tính tỉ số
A.
B.
B.
A
2
B
C.
A
11
B
A
4
6
9
7
biết : A
B
7.31 7.41 10.41 10.57
7
5
3
11
19.31 19.43 23.43 23.57
A 2
B 5
B.
A 1
B 2
C.
A 5
B 2
1
1 2 3
99
1 1
Câu 192. Cho A 100 1 …
. Khẳng định nào luôn đúng ?
; B …
100
2 3 4
100
2 3
A. A 2 B
Câu 193. Tính tỉ số
B. A B
C. A B
A
1
1
1
…
biết: A
B
1.300 2.301
101.400
D. A B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
và B
A.
1
1
1
1
…
1.102 2.103 3.104
299.400
A
1
B 299
B.
A 1
B 101
C.
A 299
B 101
D.
A 101
B 299
1 1 1 1
1
1 1
1
1 1
Câu 194. Cho A 1 … …
, Khẳng định nào sau
; B …
99 2 4 6
100
51 52
100
3 5
đây luôn đúng ?
A. A B
Câu 195. Cho U
B. A B
C. A B
D. A 2 B
1.3.5….39
1
; V 20 . Khẳng định nào đúng.
21.22.23…40
2 1
A. U V
B. U V
C. U 1
D. V 1
1 1 1
1
1
1
Câu 196. Cho S 1 …
và
2 3 4
2011 2012 2013
P
1
1
1
1
2013
…
. Tính S P
1007 1008
2012 2013
A. 22013
B. 12013
C. 0
D. 52013
Câu 197. Cho H 22010 22009 22008 … 2 1 . Tính 2010H
A. 2011
B. 20102010
C. 2010
D. 20102
Câu 198. Biết : 13 23 … 103 3025 . Tính A 23 43 … 203
A. 20000
B. 24200
C. 22000
D. 40000
1 1 1
1 a
Câu 199. Cho A 1 … . Khẳng định nào đúng.
2 3 4
18 b
A. b 2431
B.
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ
A.
11 8
.
6
9
B.
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ
a
là số nguyên
b
C. a 2007
D. A 1
11
8
và
:
6
9
11 8
.
6
9
2017
2017
và
2016
2018
C.
11 8
.
6
9
D. Không xác định được.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
2017 2017
2017 2017
. B.
.
2016 2018
2016 2018
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ
A.
9 27
.
21 63
C.
2017 2017
.
2016 2018
D. Không xác định được.
C.
9 27
.
21 63
D. Không xác định được.
27
9
và
63
21
B.
9 27
.
21 63
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần:
1 2 3 5 7
; ; ; ;
3 5 8 4 2
A.
1 3 2 7 5
3 8 5 2 4
B.
1 2 3 5 7
3 5 8 4 2
C.
7 5 2 3 1
2 4 5 8 3
D.
1 3 2 5 7
3 8 5 4 2
1 7 3 5 2
; ; ; ;
4 2 5 7 7
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần:
A.
7 5 3
2 1
2
7 5 7 4
B.
2 5 3 7 1
7 7 5 2
4
C.
1 7 3 5 2
4
2 5 7 7
D.
3 5 2 7 1
5 7 7 2
4
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn
A. 2 số.
B. 3 số.
Câu 206. Cho các số có quy luật
A.
625
.
8
B.
6
2
và nhỏ hơn
:
7
5
C. 4 số.
D. 5 số.
1 5 25 125
. Số tiếp theo của dãy số là:
; ;
;
8 8 8
8
225
.
8
C.
525
.
8
D.
575
.
8
23 12
3 9 14
Câu 207. Cho các tích sau: H1
. ; H 2 .
.
;
15 7
5 17 23
5 4 3 4 5
H 3 . . … . Khẳng định nào dưới đây đúng?
13 13 13 13 13
A. H 2 H 3 H1. B. H1 H 2 H 3 .
C. H 3 H 2 H1.
D. H 2 H1 H 3 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng?
A.
9 7
.
2
2
B.
11 11
.
5 6
C.
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần:
79 77
.
5
4
11 3 9 9 25
; ; ; ;
9 7 7 8 12
B.
11 3 9 9 25
; ; ; ;
9 7 8 7 12
C.
11 3 25 9 9
; ; ; ; .
9 7 12 7 8
D.
11 3 25 9 9
; ; ; ;
9 7 12 7 8
B.
1234 4319
.
1235 4320
D.
1234 4319
.
1235 4320
B.
1234
4321
.
1244
4331
D.
1234 4321
.
1244
4331
1234
4319
và
1235
4320
A. Không thể so sánh được.
C.
1234
4319
.
1235
4320
Câu 211. So sánh hai phân số
1234
4321
và
1244
4331
A. Không thể so sánh được.
C.
1234 4321
.
1244 4331
Câu 212. So sánh hai phân số
101 7
.
37
3
11 9 25 3 9
; ; ; ;
9 8 12 7 7
A.
Câu 210. So sánh hai phân số
D.
31
31317
và
32
32327
A.
31 31317
32 32327
B. Không thể so sánh được..
C.
31 31317
.
32 32327
D.
31 31317
.
32 32327
B.
22
51
.
67
152
Câu 213. So sánh hai phân số
A.
22
51
67 152
22
51
và
67
152
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
C.
22
51
.
67 152
D. Không thể so sánh được.
Câu 214. So sánh hai phân số
23
18
và
114
91
18 23
91 114
B.
18 23
.
91 114
D.
18
23
.
91
114
2 4 3 5
A. .
3 5 4 6
B.
2 4 5 3
.
3 5 6 4
2 3 4 5
.
3 4 5 6
D.
2 4 3 5
.
3 5 4 6
A.
C. Không thể so sánh được.
Câu 215. So sánh hai phân số
C.
2 3 4 5
, ,
3 4 5 6
Câu 216. So sánh hai phân số M
2004 2005
2004 2005
; N
2005 2006
2005 2006
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được..
Câu 217. So sánh hai phân số A
108 2
108
;
B
108 1
108 3
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B .
Câu 218. So sánh hai phân số M
7.9 14.27 21.36
37
; N
21.27 42.81 63.108
333
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. M N .
Câu 219. So sánh hai phân số A
244.395 151
423134.846267 423133
4319
; B
và
244 395.243
423133.846267 423134
4320
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 220. Cho các biểu thức M
A. M 1 N
2004 2005
2004 2005
, N
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2005 2006
2005 2006
B. M N 1
C. 1 M N
D. N 1 M
2013 2012 2011
1
1 1 1
1
và N …
. Điền vào chỗ trống sau
…
1
2
3
2013
2 3 4
2014
Câu 221. Cho M
đây để có đẳng thức đúng M …N ?
A. 2011
B. 2012
Câu 222. Cho các biểu thức M
N
C. 2013
D. 2014
22018
32019
52020
,
22018 32019 32019 52020 52020 22019
1
1
1
1
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
………
1.2 3.4 5.6
2019.2020
A. M N 1
B. M 1 N
Câu 223. Cho các biểu thức M
A. M P N
C. 1 M N
D. N 1 M
3535.232323
3535
2323
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
;N
;P
353535.2323
3534
2322
B. M N P
C. M N P
D. N P M
200910 2
200911 2
200912 2
Câu 224. Kết quả so sánh M
và N
và P
là ?
200911 2
200913 2
200912 2
A. N P M
Câu 225. Cho M
A. M
B. M N P
C. N P M
D. P N M
1 1 1
1
2 2 … 2 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2
2 3 4
9
2
5
B. M
8
9
C.
2
5
M
8
9
D. M
8
9
3 8 15
2499
Câu 226. Cho M …
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
4 9 16
2500
A. M 48
Câu 227. Cho K
B. M 49
C. M 48
D. 48 M 49
1.4 2.5 3.6
98.101
…
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2.3 3.4 4.5
99.100
A. 97 K 98
B. K 97
C. K 98
D. K 98
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 3 5
99
Câu 228. Cho P . . …..
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 4 6 100
A. P 1
Câu 229. Cho E
B. P 1
C.
1
15
P
1
10
D. P 1
1
1
1
1
1
1
1
1
…
;F
…
. Điền vào chỗ trống sau
51 52 53
100
1.2 3.4 5.6
99.100
đây để có đẳng thức đúng E …F ?
A. 1
B. 2
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính
A.
5
12
B.
B.
5
12
3
4
D. 2
C. 1
D.
1
2
1
1 là:
2
B. 1
C. 1
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính x.0, 25
A.
C. 2
3
là:
4
1
2
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0,5x
A. 0
D. 4
3
1
x là:
4
3
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25 x
A. 1
C. 3
D. 0, 5
3
0, 25 là:
4
B. 4
1
4
C. 0, 5
D.
C. 1
D. 1
3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính x : là:
8 3
A.
64
9
B.
64
9
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức
3 2
: x 0 là:
5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 0
B.
2
3
C. 6
D. 1
Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573 x 0,573 0 là:
A. 2,146 hoặc 1
C. 2,146 và 1
B. 2,146 hoặc 1
D. 2,146 và 1
Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2 x 0, 4 3, 2 là:
A. 1,8 hoặc 1,4
B. 1,8 và 1,4
C. 1,8 hoặc 1, 4
D. 1,8 và 1, 4
Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức 3x 1 27 là:
3
2
3
B.
Câu 239. Nếu
x 3 thì x3 bằng :
A.
A. 27
2
3
4
3
C.
B. 729
D.
C. 81
4
3
D. 9
1 1 1
2
1989
1
Câu 240. Tìm x biết: 1 …
3 6 10
x x 1 1991
A. x
1989
1993
B. x
1993
1989
C. x
1989
1991
D. x
1991
1990
100
199
D. x
100
199
1 1 1
1
…
200 1
Câu 241. Tìm x biết: x 20 2 3 4
1
2
199 2000
…
199 198
1
A. x
199
100
Câu 242. Tìm x biết:
A. n 16
B. x
199
100
C. x
4
8
12
32
16
…
3.5 5.9 9.15
n n 16 25
B. n 60
C. n 59
D. n 15
1
1
1
1
Câu 243. Tìm x biết: x : x : x : … x :
511
2
4
8
512
A. x
1
2
B. x
1
2
C. x 511
Câu 244. Tìm x biết: x x 1 x 2 x 3 … x 50 255 .
D. x 511
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 20
B. x 20
C. x 30
D. 30
Câu 245. Tìm x biết: x x 1 x 2 … x 2010 2029099 .
A. x 4
B. x 3
C. x 5
D. x 6
C. x 14, x 15
D. x 1
Câu 246. Tìm x biết: 2 4 6 … 2 x 210 .
A. x 14
B. x 15
Câu 247. Tìm x biết: x 1 2 x 3 3x 5 100 x 199 30200 .
A. x 2
B. x 4
Câu 248. Tìm x biết:
A.
D. x 3
C. x 9
D. x 8
1 1 1
2
1
… 2
14 35 65
x 3x 9
A. x 7
B. x 6
Câu 249. Tìm x biết:
C. x 5
3 3 3
3
24
…
35 63 99
x( x 2) 35
53
9
B.
9
53
9
53
D.
C. x
1
7
D. x
3
4
C. x
1
11
D. x
3
7
C. x
66
71
D. x
66
71
C.
53
9
1 1
2
Câu 250. Tìm x biết 3 x
2 2
3
A. x
17
3
Câu 251. Tìm x biết
A. x
44
9
Câu 252. Tìm x biết
A. x 0
Câu 253. Tìm x biết
A. x
25
6
B. x
1
3
1 2
: x 7
3 3
B. x 11
1
2
x x 1 0
33
5
B. x 1
2
3
20
2
x 2 x 4
3
4
21
7
B. x
25
6
C. x 6
D. x 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 254. Tìm x biết 3x 2 5 2 x 0
A. x
1
x 3
B.
x 5
2
1
3
Câu 255. Tìm x biết
A. x
2
3
5
2
D. x
1
3
1
3 1
x
5
4 4
7
x 10
A.
x 4
5
Câu 256. Tìm x biết
x
C.
x
7
x 10
B.
x4
5
7
x 10
C.
x 4
5
7
x 10
D.
x4
5
x
C.
x
2
x3
D.
x 5
8
3
2
2 2x 2
4
3
1
48
B. x
1
48
1
48
Câu 257. Tìm x biết x 2005 2006 y 0
x 2005
A.
y 2006
Câu 258. Tìm x biết
A. x
x 2006
B.
y 2005
B. x
A. x 12
15
8
C. x
1
8
D. x
46
3
x 1 6
x 5 7
A. x 20
Câu 260. Tìm x biết:
x 2006
D.
y 2006
x2 3
5
8
31
8
Câu 259. Tìm x biết
x 2005
C.
y 2005
B. x 12
2
C. x 23
4
6
D. x 12
x
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14 x 2 x 14
B. x 13
C. x 14
D. x 15
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 261. Tìm x thỏa mãn: 9 x 2 1 x
2
A. x 1
B. x
1
0
3
1
3
C. x
1
3
D. x 1
Câu 262. Tìm a, b, c thỏa mãn: 7b 3 21a 6 18c 5 0
4
4
6
A. a
2
3
5
,b ,c
7
7
18
2
3
5
B. a , b , c
7
7
18
C. a
2
3
5
,b ,c
7
7
18
2
3
5
D. a , b , c
7
7
18
Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn: 3x 5
100
2 y 1
0
200
5
1
A. x , y
3
2
5
1
B. x , y
3
2
5
1
C. x , y
3
2
D. x
5
1
,y
3
2
Câu 264. Tìm a, b, c thoả mãn: 2a 9 8b 1 c 19 0
2
4
6
A. a
9
1
, b , c 19
2
8
9
1
B. a , b , c 19
2
8
C. a
9
1
, b , c 19
2
8
D. a
9
1
, b , c 19
2
8
Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn: x 2 2 y 3 4
2
2
A. ( x 2; y 3)
B. ( x 2; y 4, y 2);( x 1, x 3; y 3)
C. ( x 1, x 3; y 4, y 2)
D. Cả A,B và C
Câu 266. Tìm x, y, z thỏa mãn: 2 x 1
2008
2
y
5
2008
x yz 0
1
2
1
,y ,z
2
5
10
1
2
9
B. x , y , z
2
5
10
1
2
1
C. x , y , z
2
5
10
1
2
9
D. x , y , z
2
5
10
A. x
Câu 267. Tìm x thỏa mãn: 4 x 7 5 7 4 x 0
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x
7
4
7
1
C. x , x 3, x
4
2
B. x 3
D. x 3, x
1
2
Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn: x 12 y x 6 y 0
2
A. x 9; y 21
2
B. x 9; y 21
C. x 9; y 21
D. x 9; y 21
Câu 269. Tìm x thỏa mãn: 2 x 3 3x 2 0
2
3
3
A. x , x
2
4
Câu 270. Tìm x biết
A.
3
2
B. x
4
3
2
,x
2
3
C. x
3
3
,x
2
4
3
2
D. x , x
2
3
(1.2 2.3 3.4 … 98.99).x
6 3
12 :
26950
7 2
B.
1
2
C.
5
7
D.
3
4
D.
1
10
1
1 2 3
9
1 1 1
Câu 271. Tìm x biết … x …
10
9 8 7
1
2 3 4
A. 10
B.
1
2
C. 2
Câu 272. Tìm x biết x 3x 5x 7 x … 2013x 2015x 3024
A. 2
B. 2
C. 3
D. 3
7 13 21 31 43 57 73 91
Câu 273. Tìm x biết 2 x 10
6 12 20 31 42 56 72 90
A.
2
5
B.
3
5
C.
4
5
D. 1
1
1
49
1
Câu 274. Tìm x biết
…
x
98.99.100
200
1.2.3 2.3.4
A. 1
B.
99
100
C.
99
101
D.
49
50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
2012 2012
2012
1
Câu 275. Tìm x biết
…
…
x
99.100
51
52
100
1.2 3.4
A. 2010
B. 2012
C. 2019
D. 4024
1
2014 2015
4025 4026
1 1
Câu 276. Tìm x biết 1 …
…
x 2013
2013
1
2
2012 2013
2 3
A. 2013
B. 2012
C. 2011
D. 4026
Câu 277. Tìm x51 biết x1 x2 x3 … x50 x51 1 và x1 x2 x3 x4 … x49 x50 1
A. 24
B. 24
C. 25
D. 25
Câu 278. Tìm x biết x 1 x 2 … x 20 610
A. 18
B. 19
C. 20
D. 21
Câu 279. Tìm x biết x 1 x 2 … x 100 7450
A. 24
B. 25
C. 30
D. 31
Câu 280. Tìm x biết x 2 x 3x … 2011x 2012.2013
A.
4016
2011
Câu 281. Tìm x biết
A.
1
3
B.
2011
2013
C.
4016
2012
D.
2011
2012
D.
1
6
x 1 x 2 x 3 … x 100 5070
B.
1
4
C.
1
5
1
1 2 3
9
1 1 1
Câu 282. Tìm x biết … x …
10
9 8 7
1
2 3 4
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
C. 50
D. 60
Câu 283. Tìm x biết 1 2 3 … x 820
A. 30
B. 40
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 284. Tìm x biết 13 23 33 … 103 x 1
A. 44; 46
2
B. 45
Câu 285. Tìm x biết 1 3 5 7 … 99 x 2
A. 40 và 40
Câu 286. Tìm x biết
A. 3
Câu 287. Tìm x biết
A.
43
9
Câu 288. Tìm x biết
A.
35
11
Câu 289. Tìm x biết
A. 48
B. 52 và 48
C. 46 và 44
D. 46
C. 50
D. 40
2
x 3x 5x 7 x … 2013x 2015x 3024
B. 2
C. 4
D. 5
3 3 3
3
24
…
35 63 99
x x 2 35
B.
53
9
C.
53
9
D.
43
9
C.
40
11
D.
20
11
2 6 12 20 110
. . . …
. x 20
12 22 32 42 102
B.
20
11
1
1
1
1
49
…
1.3 3.5 5.7
2 x 1 2 x 1 99
B. 49
C. 45
D. 46
C. x : 4 x 9
D. x 4
C. x 3 hoặc x 5
D. x 3 và x 5
C. x 1 và x 0
D. x 1 và x 5
Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x 4 x 9 5
A. 4
B. x
Câu 291. Tìm x thoả mãn: x 3 5 x
A. 1
B. x
Câu 292. Tìm x thoả mãn: x 1 x 2 x 0
A. 0
B. x 1 hoặc x 0
Câu 293. Tìm x thoả mãn: x 5 9 10
A. 4
B. x 25
C. x 4 hoặc x 6 D. x 4 và x 6
Câu 294. Tìm x thoả mãn: x 1 2 x 2 3 x 3 4
A. 1 x 2
B. x 5
C. 1 x 2 hoặc x 5 D. 1 x 2 hoặc x 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 295. Tìm cặp số nguyên x; y thoả mãn: x y 2 y 3 0
A. 3;1
B. 3; 1
C. 1;3
D. 1; 3
7
5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x x 5 0
8
6 2
A. x
100
9
B. x
140
33
C. x
100
140
100
140
hoặc x
D. x
và x
9
33
9
33
Câu 297. Tìm x thoả mãn: x 2 5 x 5 2 x 2 10x 11
A. x 2
B. x 3 hoặc x 2
C. x 3 D. x 2 hoặc x 3
4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x 3, 75 2,15
5
A. x
4
5
B.
4
5
C. x
12
5
D. x
4
12
hoặc x
5
5
11 3
1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn: : 4 x
4 2
5 2
A. x
9
20
B.
9
20
C. x
11
9
11
D. x
hoặc x
20
20
20
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A 2 x 2 xy y với x 2,5; y
A. A 2 hoặc A
C. A
1
2
1
2
3
4
B. A 2 hoặc A
D. A 2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: A 6 x3 3x 2 2 x 4 với x
A.
A2
2
9
B.
A 2
C.
A
4
9
D.
A
2
3
2
9
4
9
Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C 2 x 2 3 1 x với x 4
1
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
C 13
B.
C 13
C.
C 5
D.
C 5
Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A x 3,5 4,1 x , với 3,5 x 4,1
A.
A 7,6
B.
A 0, 6
C.
A 7,6
D.
A 0,6
Câu 304. Rút gọn biểu thức: A x 1,3 x 2,5 khi x 1,3
A.
A7
B.
A 2 x 1
C.
A 7
D.
A 2x 1
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B x
1
2
x
5
5
3
3
hoặc B
5
5
A.
B
C.
B 2x
1
3
hoặc B
5
5
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A x
B.
B
3
1
3
hoặc B 2 x hoặc B
5
5
5
D.
B
3
5
1
3 4
3
1
x , khi
x
7
5 5
5
7
A.
A
12
2x
35
B.
A 2x
C.
A
12
35
D.
A
12
35
2
35
1
1
1
1
1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C 2 x x 8 với x 2
5
5
5
5
5
29
5
A.
C
C.
C 2x
29
5
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D x 3
B.
C 2 x
D.
C
1
1
x 3 với x 0
2
2
29
5
29
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
D6
C.
D0
1
2
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C
B.
D 2 x
D.
D 2x
5a 3
1
1
với a ; b
3 b
3
4
A.
113 103 103 113
C
;
;
;
9 9 9
9
B.
113 103 113
C
;
;
9 9
9
C.
103 103 113
C
;
;
9 9 9
D.
113 103 113
C
;
;
9 9 9
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a 0
Câu 311.
B. a 0
B. a 3
B. a
1
2
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a
Câu 315.
1
2
1
2
B. a 0
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
D. a 3
a 3
là số âm?
2
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a
Câu 314.
C. a 3
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a 0
Câu 313.
B. a 3
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a 3
Câu 312.
a 3
là số dương?
2
C. a 3
D. a 3
a 3
không là số dương cũng không là số âm?
2
C. a 3
D. a 3
2a 1
là số dương?
3
C. a
1
2
D. a 0
2a 1
là số âm
3
C. a
1
2
D. a
1
2
2a 1
không là số dương cũng không là số âm?
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. a
Câu 316.
1
2
Cho a
B. a 0
Cho a
x 5
B.
x 8
Cho a
D. a
1
2
C. x 5
D. x 8
x5
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm?
x 8
A. 5 x 8
Câu 318.
1
2
x5
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương?
x 8
A. 5 x 8
Câu 317.
C. a
B. x 0
x 5
C.
x 8
D. x 5
x5
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x 8
âm?
A. 5 x 8
Câu 319.
Cho a
B. x 0
x 5
C.
x 8
D. x 5
2x 1
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x6
âm?
A. x
1
2
Câu 320. Cho số hữu tỉ x
B.x=0
B. m là số lẻ
D. x
1
2
C. m
D. m
a 11
(a ; a 0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên?
a
A. 1
Câu 322. Cho số hữu tỉ M
A. 3
1
2
3m 12
với m . Giá trị m nào để x là số nguyên?
6
A. m là số chẵn
Câu 321. Cho số hữu tỉ x
C. x
B. 2
C. 3
D. 4
3n 9
. M đạt giá trị nguyên khi n 4 là ước nguyên của số nào dưới đây?
n4
B. 9
C. 18
D. 21
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 323. Cho số hữu tỉ N
A. 2
Câu 324. Cho số hữu tỉ A
A. – 11
Câu 325. Cho số hữu tỉ B
A. 1
6n 5
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên?
2n 1
B. 4
C. 6
D. 8
3x 2
. Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên?
x 3
B. 11
C. -4
D. 4
2x 1
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên?
x2
B. 2
C. 3
D. 4
x 2 3x 7
Câu 326. Cho số hữu tỉ C
. Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên?
x3
A. 0
Câu 327. Cho số hữu tỉ D
A. 2
B. 2
x2 2 x 1
. Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên?
x 1
B. 4
C. 6
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn:
A. 1
B. 2
D. 8
5 y 1
x 4 8
C. 4
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn:
A. Không có
D. Vô số
C. 4
D. 8
7
9
2 359
15 x 10 y 5 30 xy
B. 4
C. 8
D. Vô số
C. 2
D. 3
C. 2
D. 3
C. 2
D. 3
Câu 330. Số nghiệm của phương trình x 1 0 là:
A. 0
B. 1
Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x 1 5 là:
A. 0
B. 1
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x 1 1 là:
A. 0
B. 1
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình
2x 5
3 là:
x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
38
5
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x 1 2 x 1 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 1 x 1 là:
A. 0
B.
2
3
C. 2
D. 3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A A A 0
B. A A A 0
A 0
C. A B 0
B 0
A 0
D. A B 0
B 0
Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x 1 y 2 0 là:
A. 1
B. 1
C. 0
D. 2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x 1 x 2 1 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 x 3 4 là:
A. 1
B. 2
C. 5
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A
A. 3
B. 6
A. 7
B. 8
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên
A. 2
B. 1
5
là số nguyên ?
x 1
C. 4
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên B
D. 3
D. 15
2x 3
là số nguyên
x 1
C. 4
D. 10
3x 2
là số nguyên
2x 1
C. 4
D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A
A. 5;3;7;11
B. 5;3;7;11
C. 11; 5; 3;3
x2 4 x 7
x4
D. 11; 3;5;11
x2 7
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B
x4
A. 27; 5; 3;19
B. 27; 3;5;19
C. 27; 19; 3;5
D. 3;5;19; 27
Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy 3 y 3x 1
A.
2; 7 ; 13; 4 ; 4;13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5;8
B.
2; 7 ; 13; 4 ; 4;13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5;8
C.
2;7 ; 13; 4 ; 4; 13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5; 8
D.
2;7 ; 13; 4 ; 4;13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5;8
Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 25 y 2 8( x 2009)2
(1)
A.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
B.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
C.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
D.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết:
1 1 1
x y 5
A.
6;30 ; 30;6 ; 10; 10 ; 0;0
B.
6;30 ; 30; 6 ; 10; 10 ; 0;0
C.
6; 30 ; 30; 6 ; 10;10 ; 0;0
D.
6;30 ; 30;6 ; 10;10 ; 0;0
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết
2 1
3
x y
4 2
1 1
A. 1; 1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
4 2
1 1
B. 1;1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
4 2
1 1
C. 1;1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn
4 2
1 1
D. 1;1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
2 1 8
1
y x xy
A.
9;3 ; 2;12 ; 9;1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3;7
B.
9;3 ; 2;12 ; 9; 1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3; 7
C.
9;3 ; 2; 12 ; 9;1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3; 7
D.
9;3 ; 2;12 ; 9; 1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3;7
1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x 1
y xy
A. 2; 4;0; 2
B. 2; 4;0; 2
C. 2; 4;0; 2
D. 2; 4;0; 2
Câu 351. Tìm x nguyên biết:
2 2
1
x y
A. 4;0;3;6;1; 2
B. 4;0;3; 6;1; 2
C. 4;0; 3;6;1; 2
D. 4;0;3;6;1; 2
Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019 x 5 0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?
A. x 5
B. x 5
C. x 5
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa
1
0 . Kết quả nào sau đây là đúng ?
x3
A. x 1;2;3
B. x 1;2
C. x 0;1;2
D. x 0;1;2;3
Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn x 1 x 2 0 là ?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
D. x 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x 7 15 2 x 0 là ?
A. 14
B. 14
C. 7
D. 0
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn
x 2019
0 là ?
x 2019
A. 2019
B. 0
C. 2019
D. 1
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn
x2 1
0 là ?
x 50
A. 1225
B. 1275
C. 1275
D. 1225
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn
x 2018 x 2019
A. 2018
B. 2019
C. 2017
D. 2020
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x 3 thỏa mãn
0 là ?
x3
0 là ?
x2
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn
1
1 x 0 là
x 2 x 5
A. 7
B. 6
C. 5
D. 8
?
Câu 361. Cho biểu thức P x 2019 x 2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ
nhất ?
A. 2019
B. 4038
C. 2020
D. 4039
Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A 12 4 x là :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. A 10
B. A 11
D. A 13
C. A 12
Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 5 2 là :
A. B 2
B. B 5
C. B 3
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C 5
A. C
7
5
A. D
21
3
8
là :
4 5 x 7 24
B. C 5
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D
B. D
D. B 0
C. C
1
3
D. C
14
3
D. D
54
8
21 4 x 6 33
là :
3 4x 6 5
33
5
C. D
24
5
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 5 x 1 4 là :
A. A 8
B. A 6
C. A 0
D. A 10
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 10 4 x là :
A. B 10
B. B 14
C. B 0
D. B 4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B 10 3 | x 1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 1
B. x 0
C. x 10
D. x 13
Câu 369. Giá trị của x để biều thức A | x 5 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5 x 17
B. x 5
C. 17 x 5
D. 0 x 5
Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C | x 2 | | x 8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 2;3; 4;5;6;7;8
B. x 2;8
C. x 0
D. x 10
Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D | x 1| | x 13 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
B. x 17; 1
A. x 0
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M x
A. M
1
4
B. M
1
3
C. x 17; 13; 1
D. x 13
1
1
1
x x là :
2
3
4
C. M
1
2
D. M 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x
A. N
1
2007
B. N
2006
x 1 là :
2007
2006
2007
C. N 0
D. N 1
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 1 x 2 x 3 x 4 là :
A. B 10
C. B 0
B. B 4
D. B 10
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x 1 x 2 x 3 … x 1996
A. N 9982
B. N 1996
C. N 1
D. N 0
Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 8 x là
A. A 0
B. A 9
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B
A. B
1
3
C. A 8
1
21
là:
3 815 x 21 7
B. B 20
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x
A.
6
.
7
B. 1.
D. A 7
C. B 3
D. B
1
4
x .
5
7
C.
27
.
35
1
D. .
5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2010 x 1963 .
A. 1963.
B.
47
.
2
C.
1963
.
2
D. 47.
1
2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B x x .
2
3
A.
7
.
3
B. 2.
C.
2
.
3
D.
7
.
6
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 2010 x 1963 là.
A. 1963.
B.
47
.
2
C.
1963
.
2
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C x 5 x 2 .
D. 47.
8
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 8.
B. 2.
C. 7.
D. 9.
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A 2 x 10 là ?
A. A 10
B. A 2
C. A 2
D. A 0
Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B 10 4 x 2 là ?
A. B 10
B. B 4
C. B 2
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C 2
A. C 2
A. D 3
C. C 5
B. E
C. D 1
D. D 3
50
là ?
2 x 4
25
2
C. E 25
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F 6
A. F 6
D. C 4
2 x 3
là ?
3 x 1
B. D 2
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E
A. E 50
12
là ?
3 x5 4
B. C 12
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D
D. B 10
B. F 18
D. E
25
4
24
là ?
2 x 2 y 3 2x 1 6
C. F 2
D. F 6
2
21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G
là ?
2
3 x 3 y 5 x 5 14
A. G
21
6
B. G
21
14
C. G
13
6
D. G
2
3
Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 12 4 x là ?
A. A 12
B. A 14
C. A 16
D. A 8
Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 5 2 là ?
A. B 5
B. B 3
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C 5
C. B 2
8
là ?
4 5 x 7 24
D. B 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. C
14
3
B. C 8
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D
A. D
54
8
B. D
C. C 5
D. C 4
21 4 x 6 33
là ?
3 4x 6 5
34
5
C. D
21
5
D. D
33
5
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 5 x 1 4 là ?
A. A 8
B. A 7
C. A 10
D. A 9
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 10 4 x là ?
A. B 15
B. B 14
Câu 396. Tìm x biết 2 x 1
13 7
A. ;
20 20
Câu 398. Tìm x biết x 2 x
1 7
A. 0; ;
4 4
D. B 13
13 17
C. ;
20 20
3 7
D. ;
20 20
3 1
C. ;
2 2
3
D. ; 2
2
1 7
C. 0; ;
4 4
7
D. 0;3;
4
C. 5 x 3
D. 15 x 3
C. 5 x 3
D. 15 x 3
1 4
là ?
2 5
11 7
B. ;
20 20
2
Câu 397. Tìm x biết x 2 x
3 1
A. ;
2 2
C. B 12
1
x 2 2 là ?
2
3 1
B. ;
2 2
3
x 2 là ?
4
1 7
B. 0; ;
4 4
Câu 399. Tìm x biết x 5 3 x 8 là ?
A. 5 x 3
B. 15 x 13
Câu 400. Tìm x biết x 2 x 5 3 là ?
A. 2 x 5
B. 2 x 5
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x 2 6 là ?
A. x 8 hoặc x 4 .
B. x 6 hoặc x 4 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
C. x 6 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x 6 .
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x 1 5 là ?
A. x
4
hoặc x 2 .
3
C. x 4 hoặc x 6 .
B. x
4
hoặc x 1.
3
2
D. x 8 hoặc x .
3
Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x 1 6 là ?
A. x 2 .
B. x 1.
2
D. x .
3
C. x .
Câu 404. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2007 y 2008 0 là ?
x 2009
A.
.
y 2008
x 2008
B.
.
y 2008
x 2007
C.
.
y 2008
x 2007
D.
.
y 2007
Câu 405. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ?
A. x; y 4;5 ; x; y 4; 1 .
B. x; y 4; 5 ; x; y 4; 1 .
C. x; y 4;5 ; x; y 4; 1 .
D. x; y 4;5 ; x; y 4; 1 .
2
Câu 406. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2 x 1 3 y 2 là ?
A. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
B. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
C. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
D. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
Câu 407. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 5 1 x
1 x 5
A.
.
y 1
1 x 5
B.
.
y 1
12
là ?
y 1 3
1 x 5
C.
.
y 1
1 x 5
D.
.
y 1
Câu 408. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ?
A. ( x; y) 2012;17 ;( x; y) 2012; 11 . B. ( x; y ) 2012; 2017 ;( x; y) 2012; 2011 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
C. ( x; y ) 2012; 17 ;( x; y) 2012;11 . D. ( x; y ) 2012;17 ;( x; y) 2012; 11 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
PHẦN HƯỚNG DẪN
Câu 1.
Chọn câu trả lời sai sau đây:
A. 9
C. 9
B. 9
D. 9
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 2.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:
A.
B.
C.
D.
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 3.
Nếu
x 5 x2 9 0 thì:
A. x 25;3
B. x 25; 3
C. x 5; 3
D. x 5;3
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 4.
Chọn câu trả lời đúng:
A. 0,15
B.
2
C.
3
5
D. 7,5 6
Hướng dẫn
Chọn C.
Câu 5.
a
Cho x
b
A. a, b
chọn đáp án đúng nhất sau:
B. a, b
C. a, b I
D. a, b
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 6.
Chọn câu trả lời sai:
A. 0
B. 0
C. 0
Hướng dẫn
Chọn D.
D. 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 7.
1
Giá trị của x 1 x 0 là:
2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là :
A. x 1
1
C. x 1;
2
1
B. x
2
1
D. x 1;
2
Hướng dẫn
Chọn C.
Câu 8.
Giá trị của x 1 1 là:
A. x 2
B. x 1
C. x 0
D. x 0; 2
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 9.
Hãy chọn khẳng định đúng:
A.
9
B. 9
C.
2
D.
Hướng dẫn
Chọn A.
5 4
Câu 10. Kết quả của x . là:
3 3
20
A. x
3
20
B. x
9
9
C. x
6
20
D. x
6
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q Z
B. Q N
C. N Q
Hướng dẫn
Chọn C.
D. Z N
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng
A.
1
10
B.
5 3
12 8
19
24
C.
1
24
D.
1
24
D.
1
24
D.
7
11
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng
A.
1
10
B.
5 3
12 8
19
24
C.
1
24
Hướng dẫn
Chọn D.
5 3 10 9 1
12 8
24
24
5 2 5 9
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng
13 11 13 11
A. 1
B.
38
143
C.
7
11
Hướng dẫn
Chọn A.
5 2 5 9 5 5 2 9
1
13
11
13 11 13 11
2
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 0,35.
7
A. 100
C. 10
B. 1
Hướng dẫn
Chọn B.
2 7 2
0,35. . 1
7 2 7
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x
2 1
thì:
3 3
D. 0,1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x
1
3
B. x 1
C. x
1
3
D. x 1 hoặc x
Hướng dẫn
Chọn D.
2 1
x
x 1
2 1
3 3
x
x 1
2
1
3 3
x
3
3
3
Câu 17. Cho biết x
19
48
A.
3 5
. Tìm x
16 24
B.
19
48
C.
1
48
D.
1
48
D.
3
4
D.
11
20
Hướng dẫn
Chọn A.
x
3 5
5 3 10 9 19
x
16 24
24 16
48
48
1
1 1 1
Câu 18. Giá trị của A 1 1 1 ….. 1 là:
2 3 4 20
A.
1
20
B.
1
10
C.
1
2
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 2 3
19 1
1 1 1
A 1 1 1 ….. 1 . . …….
20 20
2 3 4 20 2 3 4
1
1
1 1
Câu 19. Giá trị của B 1 1 1 ….. 1
là:
4 9 16 100
A.
1
10
B.
1
50
C.
9
100
Hướng dẫn
Chọn D.
1
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
3 8 15
99
3 2.4 3.5
9.11 2.33.42….10.11 11
B . . …….
2 . 2 . 3 …… 2
4 9 16
100 2 3 4
10
22.32….102
20
Câu 20. Tìm a để
1
a
5
, lớn hơn
và nhỏ hơn
2
18
6
A. a 14; 13; 12; 11
B. a 13; 12; 11; 10
C. a 15; 14; 13; 12; 11; 10
D. a 14; 13; 12; 11; 10
Hướng dẫn
Chọn D.
Gọi phân số cần tìm là
Quy đồng:
a
5 a 1
18
6 18 2
15 a 9
a 14; 13; 12; 11; 10
18 18 18
Câu 21. Tìm a để
3 a 3
4 10 5
A. a 6; 7
B. a 6
C. 7
D. a 7; 8
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
3 a 3
15 2a 12
a 7
4 10 5
20 20 20
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất
A.
a 3
b 40
a
15
9
a
sao cho khi chia
và
cho được các thương là các số tự nhiên.
b
16
10
b
B.
a 3
b 20
C.
a 3
b 80
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
15 a 15b
:
16 b 16a
Tương tự :
. Do 15;16 1 nên 15 a ; b 16
9 a 9b
:
10 b 10a
9 a; b 10 .
D.
a 3
b 50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
a
lớn nhất khi a UCLN 15;9 3; b BCNN 16;10 80
b
Vậy
a 3
b 80
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn:
A. x 1
1 1 1
1 1 1
x
2 3 4
48 16 6
B. x 0
C. x 1
D. x 2
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1
1 1 1
1
1
x
x . Suy ra x 0
2 3 4
48 16 6
12
8
0
1
2
1 1 1
1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D …
7 7 7
7
7 2018 1
A.
6.72018
2017
7 2018 1
C.
8.7 2018
1
B.
8
7 2019 1
D.
8.72018
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1
1
1
D 1 2 3 … 2016 2017
7 7 7
7
7
1
1 1 1 1
1
1
D 2 3 4 … 2017 2018
7
7 7 7 7
7
7
D
1
1
1
1 1 1 1
1
D 2 2 … 2017 2017 1 2018
7
7
7 7 7 7
7
7
8
72018 1
72018 1
D 2018 D
7
7
8.72018
1 1 1 1
1
1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E 2 3 4 … 50 51
3 3 3 3
3
3
A.
351 1
4.352
B.
351 1
5.351
C.
351 1
4.351
Hướng dẫn
Chọn D.
D.
351 1
4.351
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1 1 1
1
1
E 2 3 4 … 51 52
3
3 3 3
3
3
1
1 1 1 1
1 1 1 1
E E 2 2 3 3 … 51 51 52
3
3 3 3
3 3 3 3
3
4
351 1
351 1
E 52 E
3
3
4.351
1 2 3 4 5
100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F 2 3 4 5 … 100
2 2 2 2 2
2
A.
2100 101
2100
B.
2101 100
2100
C. 1
1
2100
D.
2101 102
2100
D.
5101 102
5100
Hướng dẫn
Chọn D.
2 3 4 5
99 100
2F 1 2 3 4 … 100 99
2 2 2 2
2
2
2 1 3 2 4 3
100 99 100
2 F F 1 2 2 3 3 … 99 99 100
2 2
2 2 2 2 2 2
2
1 1 1
1 100
F 1 2 3 … 99 100
2 2 2
2
2
1 1 1
1
1
Đặt A 1 2 3 … 99 2 99
2 2 2
2
2
Vậy F 2
1 100 2101 102
299 2100
2100
3 3 3
3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G 4 7 … 100
5 5 5
5
A.
5100 101
5100
B.
5101 100
5100.124
C.
5102 1
5100.124
Hướng dẫn
Chọn C.
3 3 3
3
G 4 7 … 100
5 5 5
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1 1 1
G 3 4 7 … 100
5
5 5 5
1 1 1
1
1
1 1
1
1
Đặt A 4 7 … 100 3 A 4 7 10 … 103
5 5 5
5
5
5 5 5
5
A
1
1 1 1
1 1 1 1
1
A 4 4 7 7 … 100 100 103
125
5 5 5
5 5 5 5
5
124. A 1 1
5102 1
5102 1
103 103 A 100
125
5 5
5
5 .124
2 2
2
200 3 …
3 4
100
Câu 28. Chọn giá trị đúng K
1 2 3
99
…
2 3 4
100
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Hướng dẫn
Chọn B.
2
2
2
2
TS 2 2 2 … 2
1
3
4
5
100
TS
99
4 6 8
198 2
1 2 3
…
2 …
2.MS
100
3 4 5
100 2
2 3 4
K
TS 2MS
2
MS
MS
2
3
100
1 1 1
1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1 …
2 2 2
2
2101 1
A. 100
2
2101 1
B. 100
2
2102 1
C.
2101
D. 2
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1
1
1
1 1 1
1
1
I 1 2 3 4 … 100 I 2 3 … 100 101
2 2 2 2
2
2
2 2 2
2
2
1
1
1
1 1 1 1 1 1
1
I I 2 2 3 3 … 100 100 1 101
2
2 2
2 2 2 2 2 2
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
2101 1
2101 1
I 101 I 100
2
2
2
Câu 30. Chọn giá trị đúng
A.
2101 1
3.299
1 1 1
1
3 5 … 99
2 2 2
2
B.
2101 1
2100
C.
2102 1
2101
D. 2
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1 1 1
1
1
C 3 5 7 … 99 101
2
2
2 2 2
2
2
1
3
1 1 1
1 1 1 1
1
C C C 3 3 5 5 … 98 98 101
4
4
2 2 2
2 2 2 2
2
3
2100 1
2100 1
C 101 C
4
2
3.299
Câu 31. Chọn giá trị đúng
A.
32017 1
4.32018
1 2 3 4
2017
2 3 4 … 2017
3 3 3 3
3
B.
32017 2019
4.32018
C.
32018 2020
4.32017
D.
32017 2017
4.32018
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
1
1 2 3 4
2016 2017
H 2 3 4 5 … 2017 2018
3
3 3 3 3
3
3
1
2 1 3 2 4 3
2017 2016 1 2017
H H 2 2 3 3 4 4 … 2017 2017 2018
3
3
3 3 3 3 3 3
3
3 3
2
1 1 1
1
1 2017
H 2 3 4 … 2017 2018
3
3 3 3
3
3 3
1 1 1
1
32016 1
Đặt A 2 3 … 2017
,
3 3 3
3
2.32017
2
32016 1 1 2017 32017 3 2.32017 2017 32018 2020
H
3
2.32017 3 32018
2.32018
2.32018
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
H
32018 2020
4.32017
Câu 32. Chọn giá trị đúng 1 2 22 23 … 22008
A. 2 2009 1
B.
22007 1
3
C.
22009 1
3
D. 22007 1
Hướng dẫn
Chọn C.
B 1 2 22 23 … 22008 => 2 B 2 22 23 24 …. 22009
=> 2 B B 3B 1 22009 B
22009 1
3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000 20019 20018 … 20012 2001 1
A. 200110 2
B. 200110 2000
C. 200110 1
D. 200110 1
Hướng dẫn
Chọn B.
Đặt : B 2001 20012 20013 … 20019 => 2001B 20012 20013 … 200110
2001B B 2000B 200110 2001 , Khi đó :
A 2000 B 1 200110 2001 1 200110 2000
Câu 34. Chọn giá trị đúng
A.
2
5
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35
B.
3
5
C.
1
5
D. 1
Hướng dẫn
Chọn A.
1.2.3 1 2.2.2 4.4.4 7.7.7 1.2.3 2
1.2.3 2.4.6 4.8.12 7.14.21
=
1.3.5 2.6.10 4.12.20 7.21.35 1.3.5 1 2.2.2 4.4.4 7.7.7 1.3.5 5
Câu 35. Chọn giá trị đúng
A.
2
5
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35
B.
3
5
C.
21
5
D. 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn C.
1.7.9 3.21.27 5.35.45 7.49.63 1.7.9 1 3.3.3 5.5.5 7.7.7 1.7.9 21
=
1.3.5 1 3.3.3 5.5.5 7.7.7 1.3.5 5
1.3.5 3.9.15 5.15.25 7.21.35
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )
Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ:
A. 1
1
B.
C.
D.
1
2
1
3
D.
1
2
1
3
D.
1
2
2
3
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ:
A. 1
1
B.
C.
Hướng dẫn
Chọn C.
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ:
A.
5
3
1
B.
C.
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ:
A.
5
3
B.
4
3
C.
7
3
D.
8
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng:
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
3
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
3
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
2
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
1
, điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
4
Hướng dẫn
Chọn C.
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn
1
9
12
a
3
2
A. 9,10,11 .,107
C. 11,12,13,…,109
B. 10,11,12
D. 13,14,15,…,110
.,108
Hướng dẫn
Chọn A.
12
108
12
a
12
suy ra 8
8
Câu 42. Năm phân số lớn hơn
a
108 nên a
{9,10,11,
,107}
1
3
và nhỏ hơn là .
5
8
A.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
6 7 8 9 10
C.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
16 15 14 13 12
B.
3 3 3 3 3
; ; ; ;
14 13 12 11 10
D.
1 1 1 1 1
; ; ; ;
4 5 6 7 8
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn B.
1
5
3
15
3
a
3
suy ra 8
8
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn
A.
9, 8, 7,
B.
15, 14, 13,
3
8
a
15 nên a
a
10
{14,13,12,11,10, 9} .
3
5
., 0
C.
., 11
3, 2, 1,
D. 10,11,12,
., 5
.18
Hướng dẫn
Chọn C.
3
8
a
10
nên a
3
5
15
40
{ 3, 2, 1,
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn
4a
40
24
40
15
4a
24
3, 75
a
., 5}
1
2
12
a
4
3
A. 16,17,18,
, 20
C. 14,15,16,
,19
B. 15,16,17
, 20
D. 10,11,12,
, 23
Hướng dẫn
Chọn D.
1 12 4 12 12 12
nên 9 a 24 nên a {10,11,12,, 23}
2 a 3
24 a 9
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn
A. 16,17,18,, 20
B. 15,16,17 , 20
14 a
4
5 5
C. 14,15,16,,19
D. 13,14,15,,18
Hướng dẫn
Chọn B.
14 a
14 a 20
4
suy ra 14 a 20 nên a {15,16,17 , 20}
5 5
5 5 5
6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 46. Số hữu tỉ
5
a
được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và
16
8
3
. Khi đó, giá trị của a bằng ?
16
A. 3 .
B. 1 .
C. 1 .
D. 3 .
Hướng dẫn
Chọn B.
5 a 3 a 5 3 2 1
a 1 .
16 8 16
8 16 16 16 8
Số hữu tỉ
Câu 47.
là a và
5
được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
21
. Khi đó, giá trị của a bằng
16
A. 2 .
B. 1 .
C. 1 .
D. 2 .
Hướng dẫn
Chọn C.
5
21
5 21 16
x x
1 x 1.
16
16
16 16 16
Câu 48. Số hữu tỉ
5
được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
16
1
b
và . Khi đó, giá trị của a.b bằng
a
8
A. 10 .
B. 7 .
C. 7 .
D. 10 .
Hướng dẫn
Chọn D.
5 1 b b
. b 5, a 2 a.b 2. 5 10 .
16 a 8 8a
Câu 49.
là
Số hữu tỉ
7
được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
1
b
và . Khi đó, giá trị của a b bằng
a
4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
B. 11 .
A. 3 .
C. 3 .
D. 14 .
Hướng dẫn
Chọn A.
7 1 b b
.
b 7, a 4 a b 7 4 3 .
16 a 4 4a
Câu 50. Số hữu tỉ
giản) là
5
được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối
16
a
b 0 và 8 . Khi đó, giá trị của a b bằng
b
A. 6 .
B. 7 .
C. 8 .
D. 3 .
Hướng dẫn
Chọn B.
5 a
a 5
5
.
:8 .8
16 b
b 16
2
Do
a
tối giản và b 0 nên a 5, b 2 .
b
Do đó a b 5 2 7 .
Câu 51.
Số 227 được viết dưới dạng a 3 . Khi đó giá trị của a bằng
A. 1024 .
B. 32 .
C. 128 .
D. 512 .
Hướng dẫn
Chọn D.
227 23.9 29 5123 . Do đó a 512 .
3
Câu 52. Số hữu tỉ
a
b
và a, b
4
6
A. 1 .
5
được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
12
. Khi đó, giá trị của
B. 2 .
a b bằng
C. 3 .
Hướng dẫn
Chọn B.
D. 4 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
5 a b
5 3a 2b
3a 2b 5 .
12 4 6 12
12
Vì
Câu 53.
là
a b
, dương và a, b
4 6
Số hữu tỉ
nên a b 1 a b 2 .
5
được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
12
a
b
và a, b * . Khi đó, giá trị của a b bằng
12
3
A. 2 .
B. 1 .
C. 0 .
D. 1 .
Hướng dẫn
Chọn C.
5 a b
5 a 4b
a 4b 5 .
12 12 3 12
12
Vì
a b
, dương và a, b * nên a b 1 a b 0 .
12 3
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ
A. 14 .
3
thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng
8
B. 12 .
C. 8 .
D. 10 .
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có
Câu 55.
3 1 2 1 1
. Do đó 8 4 12 .
8 8 8 8 4
Khi viết
A. 13 .
3 1 1
a, b * ; a 1 thì a 2 b2 bằng.
8 a b
C. 41 .
B. 25 .
D. 68 .
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có
3 4 1 1 1
. Suy ra a 2, b 8 a 2 b2 22 82 4 64 68.
8 8 8 2 8
3
1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9 4 bằng
3 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 10
B. 100
C. 0
D. 1
Hướng dẫn
Chọn C
1 1
1 1
1 1
Ta có: 9 4 9 2 0
3 3
3 6
27 6
3
1 5
1 5
Câu 57. Kết quả của phép tính 15 : 25 : bằng
4 7
4 7
A. 14
C. 114
B. 14
D. 141
Hướng dẫn
Chọn A
1 5
1 5 1
1 5
7
Ta có: 15 : 25 : 15 25 : 10 14
4 7
4 7 4
4 7
5
2
3
81
1
Câu 58. Kết quả của phép tính
bằng
4 14
2
A.
5
4
B.
5
14
C.
5
14
D.
8
14
Hướng dẫn
Chọn C
2
3
81 1 3 9
9
5
1
Ta có:
1
4 14
4 4 14
14 14
2
Câu 59. Kết quả của phép tính
A. 25
103 2.53 53
bằng
55
B. 250
C. 2500
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có:
103 2.53 53
(1000 250 125) : 55 1375 : 55 25
55
6 5
6 5
Câu 60. Kết quả của phép tính 3 2 bằng
7 4
7 4
D. 250000
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
5
4
B.
5
4
C.
5
14
D.
15
4
Hướng dẫn
Chọn A
6 5
6 5 6
6 5
6
6 5
5 5
Ta có: 3 2 3 2 3 2 1
7 4
7 4 7
7 4
7
7 4
4 4
Câu 61. Kết quả của phép tính
A. 10
1 7 2018 7 7
bằng
2019 9 2019 9 9
B. 20
C. 0
D. 15
Hướng dẫn
Chọn C
Ta có:
1 7 2018 7 7
1
2018 7
7
1 0 0
2019 9 2019 9 9 2019 2019 9
9
1
Câu 62. Kết quả của phép tính | 2 | 0, 25 (3)3 (2019)0 (1) 2019 bằng
9
A. 3
B. 4
C. 5
D. 3
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có:
1
27
| 2 | 0, 25 (3)3 (2019)0 (1)2019 2. 0,52
1. 1 2.0,5 3 1 1 3 1 3
9
9
210 941 2512
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 bằng
3 15 10
A. 18
B. 180
C. 1800
D. 18000
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có:
10
2
2
210 941 2512 2 3 5
210 382 524
210 382 524 210 382 524
80 24 9 2.32 18
365 1515 109 365 3.5 15 2.5 9 365 315.515 29.59
380.524 29
3 .5 2
41
12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
49 12
1 5
1
6
2
(7) 4 2 3
Câu 64. Kết quả của phép tính
A.
1
21
B.
1
21
C.
2
(6) 2
bằng
7
1
2
D.
1
2
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có:
49 12
1 5
1
4
6
2 3
2
(7)
2
(6) 2 7 12 1 5 1
2 5 1 1
7
6 49 2 3 2
7 6 2 21
2
1 3 1
7
Câu 65. Kết quả của phép tính 2 (3)3 7 8 bằng
3
6 4 3
9
A.
913
36
B.
13
36
C.
93
136
D.
913
36
Hướng dẫn
Chọn D
Ta có:
2 7 7 49
1 3 1
70 26
3 7
3 8 33
2 ( 3) 7 8
3 12 3 36
3
6 4 3
9
9
49 3 8 49 3 8 49
913
3
3 2
24
36
3
36
36
9 36
Câu 66. Tính tổng A 1 3 5 ……….99
A. 50 2
B. 49.50
C. 492
Hướng dẫn
Chọn A.
Số các số hạng:
Tổng A
99 1
1 50 số hạng.
2
99 1 .50 502
2
D. 50.51
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 67. Tính tổng B 3 7 11 ……….123
A. 1965
B. 1954
C. 1953
D. 1950
Hướng dẫn
Chọn C.
Sô các số hạng:
B
123 3
1 31 sô hạng
4
123 3 .31 1953
2
Câu 68. Tính tổng A 2 22 23 ………2100
A. 2100 2
B. 2101 1
C. 2101
D. 2101 2
Hướng dẫn
Chọn D.
Hai số liền kề gấp nhau 2 lần nên nhân vào hai vế với 2 ta được:
A 2 22 23 ………2100
2. A 22 23 24 ………2101
2 A A 22 23 24 ………2101 2 22 23 ………2100
A 2101 2
1 1 1
1
Câu 69. Tính tổng B 2 3 …… 99
2 2 2
2
A.
1
299
B. 1
1
299
C.
1
1
299
Hướng dẫn
Chọn B.
Ở đây hai số liền kề gấp
1
1
lần nên nhân vào hai vế với ta được:
2
2
D.
1
2100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1
1
2 3 …… 99
2 2 2
2
1
1 1 1
1
.B 2 3 4 …… 100
2
2 2 2
2
B
1
1 1 1 1
1
1 1 1
.B B 2 3 4 …… 100 2 3 …… 99
2
2 2 2 2
2
2 2 2
1
1 1
1
.B 100 B 1 99
2
2
2
2
Câu 70.
Cho A 3 32 33 ………3100 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 A 3 3n
A. n 101
B. A 3101 3
C. n 100
D. n
3100 3
2
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
A 3 32 33 ………3100
3 A 32 33 34 ………3101
3 A A 32 33 34 ………3101 3 32 33 ………3100
2 A 3101 3 A
2 A 3 3n 2.
Câu 71.
3101 3
2
3101 3
3 3n 3n 3101 n 101
2
Cho A x x 2 x3 ………x100
100
1
A. 1
2
. Tính A khi x
1
2
100
B. 1 21010
1
C.
2
100
1
Hướng dẫn
Chọn A.
Các em có thể thay x
1
vào rồi tính hoặc làm theo cách sau:
2
1
D.
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A x x 2 x3 ………x100
x. A x 2 x3 x 4 ………x101
x. A A x 2 x3 x 4 ………x101 x x 2 x 3 ………x100
A( x 1) x101 x A
x101 x
x 1
101
1
1
1010
1
2
2
1
A
1
Các em thay x
suy ra
1
2
2
1
2
Câu 72. Tính biểu thức A
A.
1
99
2
2
2
………..
1.3 3.5
97.99
B.
98
99
C.
99
100
D. 1
Hướng dẫn
Chọn B.
A
3 1 5 3 7 5
99 97 1 1 1 1
1 1
1 98
. 1
1.3 3.5
5.7
97.99 1 3 3 5
97 99
99 99
Câu 73. Tính các biểu thức A
A. 1
B.
1
1
1
1
1
1
.
…
199 199.198 198.197 197.196
3.2 2.1
1
199
C.
197
199
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1
1
1
1
…
199 199.198 198.197 197.196
3.2 2.1
1 1
1
1
1
1
A
…
199 199.198 198.197 197.196
3.2 2.1
A
A
1
1
1
1
1
1
1
199 199
199
199
D. 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 74. Tính các biểu thức B 1
A.
2
195
B.
2
2
2
2
2
.
…
3.5 5.7 7.9
61.63 63.65
1
195
C.
133
195
D.
130
195
D.
1
100
D.
1
99
Hướng dẫn
Chọn C.
2
2
2
2
2
…
3.5 5.7 7.9
61.63 63.65
2
2
2
2
2
B 1
…
61.63 63.65
3.5 5.7 7.9
B 1
1 1 133
B 1
3 65 195
Câu 75. Tính các biểu thức C
A.
1
100
B.
1
1
1
1
…….
10.11 11.12 12.13
99.100
9
10
C.
9
100
Hướng dẫn
Chọn C.
1
1
1
1
…….
10.11 11.12 12.13
99.100
1 1 1 1
1
1
1
1
9
C ….
10 11 11 12
99 100 10 100 100
C
Câu 76. Tính các biểu thức D
A.
99
100
B.
1
1
1
1
……..
1.2 2.3 3.4
99.100
1
100
C.
1
10
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
1
1
……..
1.2 2.3 3.4
99.100
1 1 1 1
1
1
1
99
D …..
1
1 2 2 3
99 100
100 100
D
Câu 77. Tính các biểu thức E
A.
1
60
B.
4
4
4
….
5.7 7.9
59.61
2
60
C.
11
60
D.
11
30
D.
5
66
Hướng dẫn
Chọn D.
E
4
4
4
2
2
2
….
2
….
5.7 7.9
59.61
59.61
5.7 7.9
1 1
1 1 1 1
E 2 ….
59 60
5 7 7 9
1 1 11
E 2
5 60 30
Câu 78. Tính các biểu thức F
A.
1
66
B.
5
5
5
5
……
11.16 16.21 21.26
61.66
1
11
C.
5
11
Hướng dẫn
Chọn D.
5
5
5
5
……
11.16 16.21 21.26
61.66
1 1 1 1 1 1
1 1
F ……
11 16 16 21 21 26
61 66
1 1
5
F
11 66 66
F
Câu 79. Tính các biểu thức A
3
3
3
3
…
5.8 8.11 11.14
2006 .2009
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
1
2009
B.
100
10045
C.
2004
10045
D.
2004
2006
D.
1
609
D.
1 1
507 7
Hướng dẫn
Chọn C.
3
3
3
3
…
5.8 8.11 11.14
2006.2009
1 1 1 1 1 1
1
1
A …..
5 8 8 11 11 14
2006 2009
1
1
2004
A
5 2009 10045
A
Câu 80. Tính các biểu thức B
A.
25
609
1
1
1
1
…
6.10 10.14 14.18
402.406
25
406
B.
C.
4
406
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1
1
…
6.10 10.14 14.18
402.406
1
1 1
1 1 1 1
B …..
.
402 406 4
6 10 10 14
B
1 1 1 25
B
.
6 406 4 609
Câu 81. Tính các biểu thức C
A.
1
507
B.
10
10
10
10
…
7.12 12.17 17.22
502.507
1000
3549
1 1
C.
7 507
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
10
10
10
10
…
7.12 12.17 17.22
502.507
1
1
1 1 1 1 1 1
C ….
.2
502 507
7 12 12 17 17 22
C
1
1000
1
C
.2
3549
7 507
Câu 82. Tính các biểu thức D
A.
75
344
B.
9
9
9
9
…
8.13 13.18 18.23
253.258
1
75
1 1
C.
8 258
1 1
D.
.9
8 258
Hướng dẫn
Chọn A.
9
9
9
9
…
8.13 13.18 18.23
253.258
1
1 9
1 1 1 1 1 1
D …
.
253 258 5
8 13 13 18 18 23
D
1 1 9 75
D
.
8 258 5 344
Câu 83. Tính các biểu thức A
1
1
A.
4 509
1
1
1
1
…
2.9 9.7 7.19
252.509
1 2
1
B.
.
4 509 5
1
1
C.
.2
4 509
Hướng dẫn
Chọn B.
1
1
1
1
…
2.9 9.7 7.19
252.509
2
2
2
2
A
…..
4.9 9.14 14.19
504.509
1
1 2
1 1 1 1 1 1
A ….
.
504 509 5
4 9 9 14 14 19
A
1 1 2
A
.
4 509 5
1 1
1
D.
.
4 509 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 84. Tính các biểu thức B
A.
32
81
B.
1
1
1
1
…
10.9 18.13 26.17
802.405
1
810
C.
1
1
10 802
D.
1
1
802 10
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1
1
…
10.9 18.13 26.17
802.405
2
2
2
2
B
…..
10.18 18.26 26.34
802.810
1
1
1 1 1 1
B ……
.4
802 810
10 18 18 26
1
32
1
B
.4
81
10 810
B
Câu 85. Tính các biểu thức C
A.
60
405
2
3
2
3
2
3
…
4.7 5.9 7.10 9.13
301.304 401.405
1
3
B.
4 405
2 3
C.
4 405
Hướng dẫn
Chọn D.
2
3
2
3
2
3
…
4.7 5.9 7.10 9.13
301.304 401.405
2
2
3
3
2
3
C
….
…
301.304 5.9 9.13
401.405
4.7 7.10
C
2
2
2
A 4.7 7.10 …. 301.304
Đặt
3
B 3 3 …
401.405
5.9 9.13
Các em tính được :
D.
67
4104
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 2 25
A
.
67
4 304 3 152
C
4104
1 1 3 4
B
.
5 405 4 27
Câu 86. Tìm giá trị x biết
A. x 2007
x
1 1 1
1
5
…
2008 10 15 21
120 8
B. x 2008
C. x 10
D. x 2006
Hướng dẫn
Chọn B.
x
1 1 1
1
5
…
2008 10 15 21
120 8
x
2 5
2 2 2
…
2008 20 30 42
240 8
x
2
2
2 5
2
…
2008 4.5 5.6 6.7
15.16 8
x
1 1
5
1 1 1 1
… .2
2008 4 5 5 6
15 16
8
x
5
1 1
.2
2008 4 16
8
x
3 5
x
1 x 2008
2008 8 8
2008
Câu 87. Tìm giá trị x biết
A. x 9
7 4
4
4
4
29
…
x 5.9 9.13 13.17
41.45 45
1 1
B. x
5 45
C. x 15
Hướng dẫn
Chọn C.
D. x 10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
7 4
4
4
4 29
…
x 5.9 9.13 13.17
41.45 45
7 1 1 1 1
1 1 29
…
x 5 9 9 13
41 45 45
7 1 1 29
7 8 29
x 5 45 45
x 45 45
7 29 8
7
x 15
x 45 45 15
Câu 88. Tìm giá trị x biết
A. x 45
1
1
1
1
15
…
3.5 5.7 7.9
(2 x 1)(2 x 3) 93
B. x
1
45
C. x 15
D. x 25
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1
1
15
…
3.5 5.7 7.9
(2 x 1)(2 x 3) 93
1
1 1 15
1 1 1 1
…..
.
2 x 1 2 x 3 2 93
3 5 5 7
1 1 15
1
.
3 2 x 3 2 93
1
1
30
1
1 30
3 2 x 3 93
2 x 3 3 93
1
1
2 x 3 93 x 45
2 x 3 93
Câu 89. Tìm giá trị x biết
A. x
1
2013
1
1
1
1
1
x( x 1) ( x 1)( x 2) ( x 2)( x 3) x 2010
B. x 2010
C. x 2011
Hướng dẫn
Chọn D.
D. x 2013
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
1
1
1
x( x 1) ( x 1)( x 2) ( x 2)( x 3) x 2010
1
1
1
1
1
1
1
1
x x 1 x 1 x 2 x 2 x 3 x 2010
1
1
x 3 2010 x 2013
x 3 2010
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A
A. A
1
99.100
B. A
2
2
2
…..
1.2.3 2.3.4
98.99.100
1
1.2
C. A
1
1
1.2 99.100
D. A
Hướng dẫn
Chọn C.
3 1 4 2
100 98
…..
1.2.3 2.3.4
98.99.100
1
1
1
1
1
1
A
…..
1.2 2.3 2.3 3.4
98.99 99.100
1
1
A
1.2 99.100
A
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A
1
1
1
…..
1.2.3. 2.3.4
n(n 1)(n 2)
1
1
A.
1.2 n 1 n 2
1
1
1
B.
.
1.2
n
1
n
2
2
1
1
C. 2.
1.2 n 1 n 2
D.
1
n 1 n 2
Hướng dẫn
Chọn B.
1
1
99.100 1.2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
3 1 4 2
n2n 1
A
…..
.
1.2.3.
2.3.4
n
(
n
1)(
n
2)
2
1
1
1
1
1
1
1
A
….
.
n n 1 n 1 . n 2 2
1.2 2.3 2.3 2.4
1
1
1
A
.
1.2
n
1
n
2
2
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C
1
1
1
……
1.2.3.4 2.3.4.5
n(n 1)(n 2)(n 3)
1
1
A. 2.
1.2.3 n 1 n 2 n 3
B.
1
1
C.
1.2.3 n 1 n 2 n 3
D.
2
2
1.2.3 n 1 n 2 n 3
1 1
1
.
3 1.2.3 n 1 n 2 n 3
Hướng dẫn
Chọn D.
4 1
1
n 3 n
52
C
……
.
n(n 1)(n 2)(n 3) 3
1.2.3.4 2.3.4.5
1
1
1
1
1
1
1
A
…..
.
n n 1 n 2 n 1 n 2 n 3 3
1.2.3 2.3.4 2.3.4 3.4.5
1 1
1
A .
3 1.2.3 n 1 n 2 n 3
Câu 93.
1
2013 2012 2011
1
1 1 1
Tìm giá trị x biết ..
.
x
2014
1
2
3
2013
2 3 4
A. x 2013
B. x 2015
C. x 2014
D. x 2016
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
2013 2012 2011
1
1
2012 2011
.
1
1
. 1
1
1
2
3
2013
2
3 2013
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
=
2014 2014 2014
2014 2014
1
1 1 1
.
2014 ..
2
3
4
2013 2014
2014
2 3 4
( tách 2013 thành 2013 số 1). Vậy x 2014
Câu 94. Tính giá trị biểu thức A 9 99 999 … 999…9 , ( 10 số 9)
A. 111…100 ( 9 số 1)
B. 111…100 ( 5 số 1)
C. 111…100 ( 6 số 1)
D. 111…100 ( 7 số 1)
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
A 10 1 102 1 103 1 … 1010 1
10 102 103 … 1010 10 111…10 10 111…100 , ( 9 số 1)
Câu 95. Tính giá trị biểu thức B 1 11 111 … 111…1 , (10 số 1)
A. B
111…100
, ( 8 số 1)
9
B. B
111…100
, ( 9 số 1)
9
C. B
111…100
, ( 7 số 1)
9
D. B
111…100
, ( 6 số 1)
9
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
9B 9 99 999 …. 9999…99 ( 10 số 9)
Tương tự câu trên ta được B
111…100
, ( 9 số 1)
9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4 44 444 … 444…4 , (10 số 4)
4
A. C .111…100 , ( 6 số 1)
9
4
B. C .111…100 , ( 8 số 1)
9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
4
C. C .111…100 , ( 7 số 1)
9
4
D. C .111…100 , ( 9 số 1)
9
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có:
C 4 1 11 111 … 111…11
( 10 số 1)
9C 4 9 99 999 … 999…99 ( 10 số 9)
4
Tính như tính ở trên C .111…100 , ( 9 số 1)
9
Câu 97. Tính giá trị biểu thức D 2 22 222 … 222…2 (10 số 2)
2
A. D .111…100 , ( 9 số 1)
9
2
B. D .111…100 , ( 10 số 1)
9
2
C. D .111…100 , ( 11 số 1)
9
2
D. D .111…100 , ( 12 số 1)
9
Hướng dẫn
Chọn A .
D 2 1 11 111 … 111…11 (10 số 1)
9 D 2 9 99 999 … 999…99 , (10 số 9)
2
D .111…100 , ( 9 số 1)
9
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A
A.
4
25
B.
1
25
1
1
1
…
5.6 6.7
24.25
C.
2
25
Hướng dẫn
Chọn A .
D.
3
25
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
4
1 1 1 1
1 1 1 1
A …
5 6 6 7
24 25 5 25 25
Câu 99. Tính B
A.
2
2
2
2
được kết quả là?
…
1.3 3.5 5.7
99.101
1
101
B.
100
101
C.
1
100
D.
1
100.101
D.
150
31
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
1
1 100
1 1 1 1 1 1
1
B …
1
101 101
1 3 3 5 5 7
99 101
Câu 100. Tính nhanh tổng
A.
1
31
52
52
52
…
1.6 6.11
26.31
B.
1
30
C.
1
30.31
Hướng dẫn
Chọn D.
5
5
5
1 1
5
1 1 1 1 1
D 5
….
5 1 …
26.31
26 31
1.6 6.11 11.16
6 6 11 11 16
1
30 150
D 5 1 5.
31 31
31
Câu 101. Tính
A.
1 1
1
1
1
1
được kết quả là?
7 91 247 475 755 1147
1
1147
B.
36
37
C.
2
36
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
D.
1
37
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
E
1
1
1
1
1 1 1
1 1
1 36
…
1 … 1
1.7 7.13 13.19
31.37
7 7 13
31 37
37 37
Câu 102. Tính nhanh tổng
A.
n
5n 4
2 2
2
2
…
6 66 176
(5n 4)(5n 1)
B.
1
5n 1
C.
n
5n 1
D.
2n
5n 1
Hướng dẫn
Chọn D.
1 1
1
1
1
1
1
1
F 2
…
2
5n 4 5n 1 1.6 6.11 11.16 5n 4 5n 1
6 66 176
5
1
5n
5
5
5
2n
5F 2
…
F
2 1
2.
5n 1
5n 4 5n 1 5n 1 5n 1
1.6 6.11 11.16
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1
A.
150
101
B.
1
101
9
9
9
9
…
45 105 189
29997
C.
1
100
D.
1
100.101
Hướng dẫn
Chọn D.
G 1
3 3 3
3
3
3
3
3
…
1
…
15 35 63
9999
3.5 5.7 7.9
99.101
1
1
2
2
1
2
G 1 3
…
…
2G 2 3
99.101
99.101
3.5 5.7
3.5 5.7
98
98 300
150
1 1
2G 2 3
2
G
2 3.
3.101
101 101
101
3 101
Câu 104. Tính nhanh tổng H
A.
1
100
B.
38 9 11 13 15 17
197 199
…
25 10 15 21 28 36
4851 4950
2
101
C.2
Hướng dẫn
Chọn C.
D. 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có :
H 38 9 11 13 15
197 199
…
2 50 20 30 42 56
9702 9900
H 38 9 11 13 15
197
199
…
2 50 4.5 5.6 6.7 7.8
98.99 99.100
H 38 1 1 1 1 1 1 1 1
1
1 1 1
…
2 50 4 5 5 6 6 7 7 8
98 99 99 100
H 38 1 1
76 25 1
1 H 2
2 50 4 100
100
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I
A.
100
101
3
5
7
201
…
1.2 2.3 3.4
100.101
B. 2
C.
1
101
D.
1
100
D.
1
66
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
1
1 100
1 1 1 1 1
1
I 1 …
1
101 101
2 2 3 3 4
100 101
Câu 106. Tính nhanh tổng K
A.
1
33
B.
4
4
4
4
…
11.16 16.21 21.26
61.66
2
33
C.
1
30
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
1
1
1
5
5
5
1
5
K 4
…
…
5K 4
61.66
61.66
11.16 16.21 21.26
11.16 16.21 21.26
1 1
1 1 1 1
1 1
5K 4 … 4
61 66
11 16 16 21
11 66
5K 4.
55
4
2
K
11.66
66 33
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M
A.
6
90
B.
1
1
1
6
ta được?
…
2.15 15.3 3.21
87.90
1
90
C. 1
1
90
D.
13
90
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có :
M
6
6
6
6
…
12.15 15.18 18.21
87.90
3
3
1 1 1 1 13
3
1 1 1 1
M 2
…
2 … = 2
87.90
87 90 12 90 90
12.15 15.18
12 15 15 18
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C
A.
142
143
B.
1
33
2 2 2 2
2
được kết quả ?
15 35 63 99 143
C.
2
33
D.
8
33
D.
20
101
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
C
2
2
2
2
2
1 1 8
3.5 5.7 7.9 9.11 11.13 3 11 33
Câu 109. Giá trị biểu thức N
A.
200
101
4
4
4
4
là ?
…
1.3 3.5 5.7
99.101
B.
100
101
C.
1
101
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
2
2
2
1 200
2
N 2
…
2 1
99.101
1.3 3.5 5.7
101 101
Câu 110. Tính tổng sau P
3
244
A.
1
1
1
1
thu được kết quả là ?
…
1.2.3 2.3.4 3.4.5
10.11.12
B.
65
264
C.
100
10.11.12
D.
2
10.11.12
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có :
2P
2
2
2
2
1 1
1
1
1
1
…
…
1.2.3 2.3.4 3.4.5
10.11.12 1.2 2.3 2.3 3.4
10.11 11.12
2P
1
1
65
65
P
1.2 11.12 132
264
Câu 111. Cho B
A.
13
4
5
4
3
1
13
, Khi đó 4B có giá trị là ?
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
B.
1
4
C. 2
D. 4
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
B
5
4
3
1
13
B
5
4
3
1
13
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
7 2.7 7.11 11.14 14.15 15.28
B 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13
7.13 13
B
7 2 7 7 11 11 14 14 15 15 28 2 28 28
28
4
Câu 112. Tính giá trị của biểu thức:
3
3
3 25
25
25
3
A
…
…
là ?
106.113 50.55 55.60
95.100
1.8 8.15 15.22
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
1
48
500 113
B.
48
113
C.
48
1
113 500
D.
1
500
Hướng dẫn
Chọn C .
Ta có :
3
3
3
3
7
7
7
7
…
7B 3
…
106.113
1.8 8.15 15.22
106.113
1.8 8.15 15.22
1
1
1
112
3.112 48
1 1 1 1 1 1
7 B 3 …
B
3 1
3.
106 113
113
7.113 113
1 8 8 15 15 22
113
B
và C
25
25
25
5
5
5
…
5C
…
50.55 55.60
95.100
50.55 55.60
95.100
5C
1
1
1
1
C
50 100 100
500
Khi đó : A B C
Câu 113. Tính A
A. A
48
1
113 500
1
9
9
9
thu được kết quả ?
…
19 19.29 29.39
1999.2009
100
2009
B. A
200
2009
C. A
1
100
D. A
1
2009
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có :
A
1
9
9
9
9
9
9
9
…
A
…
19 19.29 29.39
1999.2009
9.19 19.29 29.39
1999.2009
10
10
10
1
10
1
10 A 9
…
9
1999.2009
9.19 19.29 29.39
9 2009
10 A 9.
2000 2000
200
A
9.2009 2009
2009
Câu 114. Thực hiện phép tính: A 3.
A.
8
9
B.
1
9
1
1
1
1
1
5.
7.
… 15.
17.
1.2
2.3
3.4
7.8
8.9
C.
1
8
D.
1
8.9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
A 3.
1
1
1
1
1
3
5
7
15 17
5.
7.
… 15.
17.
…
=
1.2
2.3
3.4
7.8
8.9 1.2 2.3 3.4
7.8 8.9
1 8
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1
… 1
9 9
1 2 2 3 3 4
7 8 8 9
Câu 115. Cho A
Tính
4
6
9
7
7
5
3
11
và B
7.31 7.41 10.41 10.57
19.31 19.43 23.43 23.57
A
?
B
A. 2
B.
5
2
C. 5
D.
1
2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
A
4
6
9
7
A 1 1 1 1 1 1
1
1
1 1
5 35.31 35.41 50.41 50.57
5 31 35 35 41 41 50 50 57 31 57
1 1
A 5
31 57
B
7
5
3
11
B 1 1 1 1
1
1
1
1
2 38.31 38.43 46.43 46.57
2 31 38 38 43 43 46 46 57
B 1 1
1 1
B 2
2 31 57
31 57
Nên
A 5
B 2
Câu 116. Cho A 1.2 2.3 3.4 98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ?
A.
98.99.100
3
B. 99.100.101
C. 98.99.100
Hướng dẫn
D.
98.99.100
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn C.
Ta có:
3 A 1.2 3 0 2.3 4 1 3.4 5 2 … 98.99 100 97
3 A 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 3.4.5 2.3.4 … 98.99.100 97.98.99
3 A 98.99.100 A
98.99.100
3
Câu 117. Tính giá trị B 1.2 3.4 5.6 … 99.100 ta được ?
A. 170150
B. 169222
C. 159105
D. 169150
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
B 2 2 1 .4 4 1 .6 … 98 1 .100
B 2 2.4 4 4.6 6 … 98.100 100
B 2.4 4.6 6.8 … 98.100 2 4 6 … 100
Đặt M 2.4 4.6 6.8 … 98.100
6M 2.4 6 0 4.6 8 2 6.8 10 4 … 98.100 102 96
6M 2.4.6 0.2.4 4.6.8 2.4.6 6.8.10 4.6.8 … 98.100.102 96.98.100
6M 98.100.102 M
98.100.102
166600
6
Tính N 2 4 6 …. 100
100 2 .50 2550
2
nên B 169150
Câu 118. Cho D 1.4 2.5 3.6 100.103 , A 1.1 2.2 3.3 … 100.100
và B 1 2 3 4 … 100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A D B
B. D A B
C. D A 3B
Hướng dẫn
Chọn C.
D. D 2 A B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có:
D 1. 1 3 2. 2 3 3 3 3 … 100. 100 3
D 1.1 1.3 2.2 2.3 3.3 3.3 … 100.100 100.3
D 1.1 2.2 3.3 … 100.100 3 1 2 3 … 100
A 1.1 2.2 3.3 … 100.100 và B 1 2 3 4 … 100 nên D A 3B
Câu 119. Cho E 1.3 2.4 3.5 … 97.99 98.100 ; A 1.1 2.2 3.3 … 98.98 ;
B 1 2 3 4 … 97 98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A E B
B. E A 2 B
C. E A 3B
D. E 2 A B
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
E 11 2 2 2 2 3 3 2 … 97 97 2 98 98 2
E 1.1 1.2 2.2 2.2 3.3 3.2 … 97.97 97.2 98.98 98.2
E 1.1 2.2 3.3 … 97.97 98.98 2 1 2 3 4 … 97 98
Đặt A 1.1 2.2 3.3 … 98.98 và B 1 2 3 4 … 97 98 thì E A 2 B
Câu 120. Cho F 1.3 5.7 9.11 … 97.101 ; A 1.1 5.5 9.9 … 97.97, B 1 5 9 … 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A F B
B. F A 2B
C. F A 3B
D. F 2 A B
Hướng dẫn
Chọn B.
F 1. 1 2 5 5 2 9 9 2 … 97 97 2
F 1.1 1.2 5.5 5.2 9.9 9.2 … 97.97 97.2
F 1.1 5.5 9.9 … 97.97 2 1 5 9 … 97
Đặt A 1.1 5.5 9.9 … 97.97, B 1 5 9 … 97 thì F A 2 B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 121. Cho G 1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100 . Tính giá trị biểu thức
A. 98.99.101
B. 98.99.100
C. 98.99
4G
100
D. 99.101
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
4G 1.2.3 4 0 2.3.4 5 1 3.4.5 6 2 … 98.99.100 101 97
4G 1.2.3.4 0.1.2.3 2.3.4.5 1.2.3.4
3.4.5.6 2.3.4.5 … 98.99.100.101 97.98.99.100
4G 98.99.100.101 G
98.99.100.101
4G
98.99.101
4
100
Câu 122. Cho H 1.99 2.98 3.97 … 50.50 ; A 99 1 2 3 … 50 ;
B 1.2 2.3 3.4 … 49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H A B
B. H A B
C. H A 2 B
D. H 2 A B
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
H 1.99 2. 99 1 3. 99 2 … 50 99 49
H 1.99 2.99 1.2 3.99 2.3 … 50.99 49.50
H 1.99 2.99 3.99 … 50.99 1.2 2.3 3.4 … 49.50
Đặt A 99 1 2 3 … 50 , B 1.2 2.3 3.4 … 49.50 thì H A B
Câu 123. Cho K 1.99 3.97 5.95 … 49.51 ; A 99 1 3 5 … 49 ;
B 2.3 4.5 6.7 … 48.49 . Khẳng định nào sau đúng ?
A. K 2 A B
B. K A B
C. K A 2 B
Hướng dẫn
Chọn D.
D. K A B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có:
K 1.99 3 99 2 5. 99 4 … 49 99 48
K 1.99 3.99 2.3 5.99 4.5 … 49.99 48.49
K 1.99 3.99 5.99 … 49.99 2.3 4.5 … 48.49
Đặt A 99 1 3 5 … 49 , B 2.3 4.5 6.7 … 48.49 thì K A B
Câu 124. Cho C 1.3 3.5 5.7 … 97.99 ; B 1 3 5 7 … 97 ; A 1.1 23.3 5.5 … 97.97
Khẳng định nào đúng ?
A. C A 2B
B. C A 2B
C. C A.B
D. C A B
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
C 1. 1 2 3. 3 2 5 5 2 … 97. 97 2
C 1.1 1.2 3.3 3.2 5.5 5.2 … 97.97 97.2
C 1.1 3.3 … 97.97 2 1 3 5 … 97
Đặt A 1.1 23.3 5.5 … 97.97, B 1 3 5 7 … 97 thì C A 2B .
Câu 125. Tính tổng D 1
A. 111
1
1
1
1 2 1 2 3 … 1 2 … 20
2
3
20
B. 112
C. 116
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có:
1 2.3 1 3.4
1 20.21
3 4 5
21
D 1 .
.
… .
1 …
2 2 3 2
20 2
2 2 2
2
1
1
2 3 4 … 20 21 .230 115
2
2
D. 115
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
1
Câu 126. Tính tổng: F 1 (1 2) (1 2 3) …
(1 2 … 2016)
2
3
2016
A. 2015.2019
B.
2015.2019
2
C. 1
2015.2019
2
D.
2015.2019
10
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
1 2.3 1 3.4
1 2016.2017
F 1 .
.
….
.
2 2 3 2
2016
2
F 1
2 1 3 1 4 1
2016 1
1 1
1 2 3 4 … 2016
…
1 …
2
2
2
2
2 2
2
2
1
2018.2015
2015.2019
F 1 .2015
1
2
2
2
Câu 127. Tính:
A.
1
1
1
…
thu được kết quả là ?
1 2 3 1 2 3 4
1 2 … 59
1
29.30
B.
19
30
C.
1
30.31
D.
1
29.31
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có:
=
1
1
1
1
…
1 3 .3 1 4 .4 1 5 .5
1 59 .59
2
2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
1
…
2
…
3.4 4.5 5.6
59.60
59.60
3.4 4.5 5.6
1 1
19 19
2 2
3 60
60 30
Câu 128. Tính: 1
A. 70
1
1
1
1 2 1 2 3 … 1 2 … 16
2
3
16
B. 71
C. 76
Hướng dẫn
D. 77
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn C .
Ta có:
1 2.3 1 3.4
1 16.17
F 1 .
.
…. .
2 2 3 2
16 2
2 1 3 1 4 1
16 1
…
2
2
2
2
1 1
1 2 3 4 … 16 17 1 16 2 .15 17 135
1 …
.
76
2 2
2
2
2 2
2
2
2
F 1
Câu 129. Tính: 50
A. 99
50 25 20 10 100
100
1
…
3 3 4 3 6.7
98.99 99
B. 100
C. 101
D. 102
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
50 25 20 10 100 100
100
100
A 50
…
3 3 4 3 6.7 7.8
98.99 99.100
1
1
1
1
1
1
1
1
A 100
…
100
99.100
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6
6.7 7.8
1
1
1
1
1
A 100
…
100. 1
99
99.100
1.2 2.3 3.4
100
1
1
1
(1 2 … 100)
Câu 130. Tính tổng G 1 (1 2) (1 2 3) …
2
3
100
A. 7520
B. 2577
C. 1000
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
1 1 2 .2 1 1 3 .3
1 1 100 .100
G 1 .
.
…
.
2
2
3
2
100
2
D. 2575
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
2 1 3 1 4 1
100 1
…
2
2
2
2
1 1
1 2 3 4 … 100
99 1 100 2 .99
1 …
1 .
2575
2 2
2
2
2 2
2
G 1
Câu 131. Tính tổng:
1 3.2 1 4.3
1 501.500
H 1 .
.
…
.
2 2 3 2
500
2
A. 62875
B. 72875
C. 87562
D. 87062
Hướng dẫn
Chọn A .
Ta có:
3 4 5
501
3 4 5 … 501
1 501 3 .499
H 1 …
1
1 .
62875
2 2 2
2
2
2
2
Câu 132. Tính tích A
A. 2
22 32 42
202
ta được kết quả ?
.
. …
1.3 2.4 3.5 19.21
B. 4
C.
40
21
D.
5
2
D.
1
11
Hướng dẫn
Chọn C.
A
2.2 3.3 4.4 20.20 2.3.4…20 2.3.4…20 20.2 40
.
.
….
1.3 2.4 3.5 19.21 1.2.3….19 3.4.5…21
21
21
12 22 32
102
Câu 133. Tính tích B
thu được kết quả là ?
.
.
…
1.2 2.3 3.4 10.11
A.
2
11
B.
1
2
C. 11
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
B
1.1 2.2 3.3 10.10 1.2.3….10 1.2.3…10 1
.
.
….
1.2 2.3 3.4 10.11 1.2.3…10 2.3.4…11 11
1
1
1
1
Câu 134. Tính tổng C 1
1
1
… 1
1 2 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 … 2016
A. 300
B.
1004
3009
C.
1000
3009
D.
1
3009
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
1
1
1
1
C 1
. 1
. 1
…. 1
1 2 .2 1 3 .3 1 4 .4 1 2016 .2016
2
2
2
2
2 5 9
2017.2016 2 4 10 18 2016.2017 2
. . …..
. . ….
3 6 10
2016.2017
6 12 20
2016.2017
C
1.4 2.5 3.6 2015.2018 1004
. . ….
2.3 3.4 4.5 2016.2017 3009
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 135. Tính A … ta được kết quả ?
2 3 2 5 2 7 2 99
A.
1
249
B.
1
2 .99
49
C.
1
99
D.
99
249
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
A
1.3.5….97 1
1 3 5
97
. . ….
49
2.3 2.5 2.7 2.99 2 . 3.5.7…99 249.99
1999 1999 1999
1
1
… 1
1
2 1000
Câu 136. Tính:
1000 1000 1000
1
1
… 1
1
2 1999
A. 100
B. 99
C. 1
D. 99.100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
2000 2001 2002 2999 1001 1002 1003 2999
A
.
.
…
.
.
….
:
2
3
1000 1
2
3
1999
1
2000.2001.2002…2999 1.2.3…1999 1001.1002….1999
A
1
.
1.2.3.4…1000
1001.1002….2999 1001.1002…1999
1
1
1 1
Câu 137. Tính: A 1 1 1 … 1
thu được kết quả là?
4 9 16 400
A.
B.
C.
D.
Hướng dẫn
Chọn .
Ta có:
1.2.3…19 3.4.5…21 21 21
3 8 15 399 1.3 2.4 3.5 19.21
A . . ….
.
.
…
4 9 16 400 2.2 3.3 4.4 20.20 2.3.4…20 2.3.4.5…20 20.2 40
1
1
1
Câu 138. Tính: A 1
1
… 1
1 2 1 2 3 1 2 3 … n
A.
2
3n
B.
n2
3n
C.
1
3 n
D.
1
2n
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
1
1
1
A 1
1
… 1
1 2 .2 1 3 .3 1 n .n
2
2
2
2
2
2
2 4 10 18 n n 1 2
. . ….
1
1
1
…. 1
n n 1
2.3 3.4 4.5 n n 1 2.3 3.4 4.5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1.4 2.5 3.6 n 1 n 2 1.2.3…(n 1) 4.5….(n 2) n 2 n 2
. . …
2.3 3.4 4.5
n n 1
n.3
3n
2.3…n 3.4.5…(n 1)
1
1
1
1
Câu 139. Cho A 1 1
1
… 1
. Tính 20 19A
1.3 2.4 3.5 17.19
A. 16
B. 1
C. 22
D. 7
Hướng dẫn
Chọn A .
Ta có:
A
4 9 16 17.19 1 2.2 3.3 4.4 18.18 2.3.4…18 2.3.4…18 18.2 36
. . ….
. . …
1.3 2.4 3.5
17.19
1.3 2.4 3.5 17.19 1.2.3…17 3.4.5…19 19 19
Nên 20 19 A 20 19.
36
16 .
19
1
1
1
1
51.7
Câu 140. Cho biểu thức A 1 1 1 … 1
. Tính giá trị của tích A.
53.5
21 28 36 1326
A.
53
51.7
B. 2
C. 1
D. 5
Hướng dẫn
Chọn C .
Ta có:
B
20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53
. . ….
. . ….
. .
…
21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52
B
5.6.7…50 8.9.10…53 5.53 A. 51.7 1 .
53.5
6.7.8…51 7.8.9…52 51.7
22 32 42 52 62 72 82 92
Câu 141. Tính tích D . . . . . . .
3 8 15 24 35 48 63 80
A.
1
5
B.
1
2
C.
5
9
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
D.
9
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
D
2.3.4…8.9 2.3.4…8.9 9.2 9
2.2 3.3 4.4 8.8 9.9
.
.
….
.
1.3 2.4 3.5 7.9 8.10 1.2.3…7.8 3.4.5…9.10 10 5
8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E . . …
9 16 25 2500
A.
1
25
B.
1
17
17
25
C.
D.
25
17
D.
99
100
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
E
2.4 3.5 4.6 49.51 2.3.4…49 4.5.6…51 2.51 17
.
.
….
3.3 4.4 5.5 50.50 3.4.5…50 3.4.5…50 50.3 25
1
1 1 1
Câu 143. Tính tích G 1 1 1 … 1
2 3 4 100
A.
1
2
B.
1
100
C.
2
99
Hướng dẫn
Chọn B.
1 2 3 99
1
Ta có: G . . ….
2 3 4 100 100
1 2 3 10
Câu 144. Tính tích sau: H 1 1 1 … 1
7
7 7 7
A.
B.
C.
D.
Hướng dẫn
Chọn .
6 5 4 3 2 1 0 1 2 3
Ta có: H . . . . . . . . . 0
7 7 7 7 7 7 7 7 7 7
1
1
1 1
Câu 145. Tính tích I 1 1 1 … 1
4 9 16 10000
A.
101
100
B.
101
100.2
C.
100
101.2
D.
1
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có:
1.2.3….99 3.4.5…101 101
3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5
99.101
I . . …
.
.
….
4 9 16 10000 2.2 3.3 4.4 100.100 2.3.4…100 2.3.4…100 100.2
1
1
1 1
Câu 146. Thực hiện phép tính J 1 1 1 … 1
3 6 10 780
A.
1
99
B.
1
100
C.
41
39.3
D.
1
41
D.
5 53
51 7
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
2 5 9 779
4 10 18 1558 1.4 2.5 3.8 38.41
J . . …
J . . ….
. . ….
3 6 10 780
6 12 20 1560 2.3 3.4 4.5 39.40
1.2.3…38 4.5.6…40.41 41
2.3.4…39 3.4.5….40 39.3
1
1
1
1
Câu 147. Tính tích K 1 1 1 … 1
21 28 36 1326
A.
5 53
.
51 7
B.
5
51
C.
53
7
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
K
20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53
. . ….
. . ….
. .
….
21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52
5.6.7…50 8.9.10….53 5 . 53
6.7.8…51 7.8.9….52 51 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1 1
Câu 148. Giá trị của biểu thức M 1 1 1 …
1 là ?
2 3 4 999
A. 300
B. 500
C. 200
D. 100
Hướng dẫn
Chọn B.
3 4 5 1000 1000
500
Ta có: M . . ….
2 3 4 999
2
Câu 149. Tính tích F
A.
1
10
3 8 15 99
. . …
22 32 42 102
B.
1
100
C.
1
99
D.
11
20
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: F
1.2.3…9 3.4.5…11 1.11 11
1.3 2.4 3.5
9.11
.
.
….
2.2 3.3 4.4 10.10 2.3.4…10 2.3.4…10 10.2 20
1 1 1 1
Câu 150. Cho biểu thức N 1 1 1 …
1 . Tính giá trị biểu thức 1000.N
2 3 4 1000
A. 1
B. 1
C.
1
2
D.
1
2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: N
1 2 3 999
1
. . ….
100.N 1
2 3 4 1000
1000
3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C . . …
4 9 16 10000
A.
1
4
B.
101
100
C.
1
2
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
D.
101
200
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1.2.3…99 3.4.5…101 1.101 101
1.3 2.4 3.5
99.101
.
.
….
2.2 3.3 4.4 100.100 2.3.4…100 2.3.4…100 100.2 200
C
1 22 1 32 1 42 1 2012 2
Câu 152. Giá trị biểu thức A 2 2 2 …
là ?
2
2 3 4 2012
A.
2013
4024
B.
1
4024
C.
2013
4024
D.
1
2013
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
A
3 8 15 1 20122
1.3 2.4 3.5 2011.2013
. .
….
.
.
….
2.2 3.3 4.4 2012.2012 2.2 3.3 4.4
2012.2012
1.2.3…2011 3.4.5…2013 2013 2013
2.3.4….2012 2.3.4…2012 2012.2 4024
1
1
1
n2
E
Câu 153. Cho E 1
. Tính
1
… 1
và F
n
F
1 2 1 2 3 1 2 3 … n
A.
1
3
B.
1
3
C.
2
5
D.
2
5
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1
Ta có: E 1
1
… 1
1 2 .2 1 3 .3 1 n .n
2
2
2
2
2
2
2 4 10 18 n n 1 2
. . ….
1
1
1
…. 1
n n 1
2.3 3.4 4.5 n n 1 2.3 3.4 4.5
1.4 2.5 3.6 n 1 n 2 1.2.3…(n 1) 4.5….(n 2) n 2 n 2
. . …
2.3 3.4 4.5
n n 1
n.3
3n
2.3…n 3.4.5…(n 1)
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
mà
E n2 n2 1
:
.
F
3n
n
3
Câu 154. Giá trị biểu A 12 22 32 … 982 thức là ?
A.
98.99.100
3
B.
C.
98.99.100 98.99
3
2
D.
98.99
2
98.99.100 98.99
3
2
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
A 1.1 2.2 3.3 … 98.98
A 1 2 1 2 3 1 3 4 1 … 98 99 1
A 1.2 2.3 3.4 … 98.99 1 2 3 … 98
Đặt B 1.2 2.3 3.4 … 98.99 , Tính tổng B ta được :
3B 1.2 3 0 2.3 4 1 3.4 5 2 … 98.99 100 97
3B 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 3.4.5 2.3.4 … 98.99.100 97.98.99
3B 98.99.100 0.1.2 98.99.100 B
Thay vào A ta được : A B
98.99.100
3
98.99 98.99.100 98.99
2
3
2
Câu 155. Giá trị biểu thức B 12 22 32 42 … 192 202 là ?
A. 6000
B. 6120
C. 6180
D. 6190
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
2
2
2
2
2
B 12 22 32 42 … 192 202 B (1 2 3 4 … 19 20 )
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
B 12 22 32 … 192 202 2 22 42 62 … 202
20.21.22 20.21
2
2
2
2
2
B
2.2 1 2 3 … 10
3
2
10.11.12 10.11
B 20.22.7 20.7 8
20.7.23 8 10.11.4 5.11 6190
3
2
Câu 156. Tính tổng D 12 32 52 … 992
A. D 100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51
B. D 50.52.17 25.51
C. D 100.101.34 50.101
D. D 100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
D 12 22 32 42 … 992 1002 22 42 62 … 1002
100.101.102 100.101 2 2
2
2
2
D
2 1 2 3 … 50
3
2
Đặt A 12 22 32 … 502 A
50.51.52 50.51
, Thay vào D ta được :
3
2
D 100.101.34 50.101 4 50.52.17 25.51
200.201.202 10.11.12 211.190
Câu 157. Cho E 112 132 152 … 1992 , A
và biểu thức
3
2
2
100.101.102 5.6.7 106.95
4
. Khẳng định nào sau đây đúng
3
2 2
A. E A B
B. E A B
C. E 2 A B
Hướng dẫn
Chọn A .
D. E A 2 B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có :
E 112 122 132 142 152 … 1992 2002 122 142 … 2002
Đặt A 112 122 132 … 2002 , B 122 142 … 2002
Tính ta được :
A 11.11 12.12 13.13 … 200.200 11. 12 1 12. 13 1 … 200. 201 1
A 11.12 11 12.13 12 13.14 13 … 200.201 200
A 11.12 12.13 13.14 … 200.201 11 12 13 … 200
200.201.202 10.11.12 211.190
A
3
2
2
100.101.102 5.6.7 106.95
Và B 22 62 7 2 82 … 1002 4
3
2 2
Vậy E A B
Câu 158. Tổng C 22 42 62 … 202 có kết quả bằng bao nhiêu ?
10.11.12 10.11
A. 4.
3
2
10.11.12 10.11
B. 4.
3
2
10.11.12 10.11
C.
3
2
10.11.12 10.11
D.
3
2
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
C 22 12 22 32 … 102
Đặt A 12 22 32 … 102 1.1 2.2 3.3 … 10.10
A 1. 2 1 2. 3 1 3. 4 1 … 10. 11 1
A 1.2 2.3 3.4 … 10.11 1 2 3 … 10
10.11.12 10.11
3
2
Câu 159. Cho F 12 42 72 … 1002 , A 1.4 4.7 7.10 … 100.103, và biểu thức
B 1 4 7 10 … 100 . Chọn khẳng định đúng ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. F A B
B. F A 3B
C. F A B
D. F A 3B
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
F 1.1 4.4 7.7 10.10 … 100.100
F 1 4 3 4 7 3 7 10 3 10 13 3 … 100 103 3
F 1.4 1.3 4.7 3.4 7.10 3.7 10.13 10.3 … 100.103 100.3
F 1.4 4.7 7.10 10.13 … 100.103 3 1 4 7 10 … 100
Nên F A 3B
Câu 160. Cho biết: 12 22 32 … 122 650 , Tính nhanh tổng sau: 22 42 62 … 242
A. 4.650
B. 2.650
C. 3.650
D. 650
Hướng dẫn
Chọn A .
Ta có :
22 42 62 … 242 22 12 22 … 122 4.650
Câu 161. Cho G 12 32 52 … 992 , A 1.3 3.5 5.7 … 99.101, B 1 3 5 7 … 99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.
B.
C.
D.
Hướng dẫn
Chọn .
Ta có :
G 1.1 3.3 5.5 7.7 … 99.99
G 1. 3 2 3. 5 2 5 7 2 7 9 2 … 99 101 2
G 1.3 1.2 3.5 2.3 5.7 2.5 7.9 2.7 … 99.101 2.99
G 1.3 3.5 5.7 7.9 … 99.101 2 1 3 5 7 … 99
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Nên G A 2B
Chú ý nếu tính A, B
A 1.3 3.5 5.7 … 99.101, B 1 3 5 7 … 99
Tính A 6 A 1.3 6 0 3.5 7 1 5.7 9 3 … 99.101103 97
6 A 1.3.6 0.1.3 3.5.7 1.3.5 5.7.9 3.5.7 … 99.101.103 97.99.101
6 A 1.3.6 99.101.103 1.3.5 99.101.103 3 A
99.101.103 3
6
Tính tổng B rồi thay vào G.
Câu 162. Cho K 1.22 2.32 3.42 … 99.1002 , A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 … 99.100.101,
B 1.2 2.3 3.4 … 99.100 . Tìm đẳng thức đúng ?
A.
B.
C.
D.
Hướng dẫn
Chọn .
Ta có :
K 1.2.2 2.3.3 3.4.4 … 99.100.100
K 1.2 3 1 2.3 4 1 3.4 5 1 … 99.100 101 1
K 1.2.3 1.2 2.3.4 2.3 3.4.5 3.4 … 99.100.101 99.100
K 1.2.3 2.3.4 3.4.5 … 99.100.101 1.2 2.3 3.4 … 99.100
Nên K A B
Chú ý nếu tính A, B
Đặt A 1.2.3 2.3.4 3.4.5 … 99.100.101, B 1.2 2.3 3.4 … 99.100
Tính 4 A 1.2.3 4 0 2.3.4 5 1 3.4.5 6 2 … 99.100.101102 98
4 A 1.2.3.4 0.1.2.3 2.3.4.5 1.2.3.4 3.4.5.6 2.3.4.5
……. 99.100.101.102 98.99.100.101
4 A 99.100.101.102 A
99.100.101.102
4
Tính B tương tự rồi thay vào K
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 163. Cho I 1.32 3.52 5.72 … 97.992 , A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 … 97.99.101,
B 1.3 3.5 5.7 … 97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I B 2 A
B. I B A
C. I A B
D. I A 2 B
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có :
I 1.32 3.52 5.72 … 97.992 I 1.3.3 3.5.5 5.7.7 … 97.99.99
I 1.3 5 2 3.5. 7 2 5.7 9 2 … 97.99 101 2
I 1.3.5 1.3.2 3.5.7 3.5.2 5.7.9 5.7.2 … 97.99.101 97.99.2
I 1.3.5 3.5.7 5.7.9 … 97.99.101 2 1.3 3.5 5.7 … 97.99
Đặt A 1.3.5 3.5.7 5.7.9 … 97.99.101, B 1.3 3.5 5.7 … 97.99
Thì I A 2 B .
Nếu tính A, B :
8 A 1.3.5.8 3.5.7 9 1 5.7.9 11 3 … 97.99.101103 95
8 A 1.3.5.8 3.5.7.9 1.3.5.7 5.7.9.11 3.5.7.9 … 97.99.101.103 95.97.99.101
8 A 1.3.5.8 97.99.101.103 1.3.5.7 97.99.101.103 15 A
97.99.101.103 15
8
Tương tự tính B rồi thay vào I
Câu 164. Tổng A 1 3 32 33 … 32000 có kết quả là ?
A.
32001 1
2
B.
32001 1
2
C.
32000 1
2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
3 A 3 32 33 34 … 32000 32001
D.
32000 1
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
3 A A 2 A 3 3 32 32 … 32000 32000 32001 1
2 A 32001 1 A
32001 1
2
Câu 165. Tổng B 2 23 25 27 … 22009 có kết quả là ?
A. B
22010 2
3
B. B
22011 2
3
C. B
22011 2
3
D. B
22010 2
3
D. C
5100 5
24
D. D
3100 1
8
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
22.B 23 25 27 … 22009 22011
4 B B 3B 23 23 25 25 … 22009 22009 22011 2
3B 22011 2 B
22011 2
3
Câu 166. Tổng C 5 53 55 57 … 5101 có kết quả là ?
A. C
5103 5
24
B. C
5103 5
24
C. C
5102 5
24
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
52 C 53 55 57 … 5101 5103
25C C 24C 53 53 55 55 … 5101 5101 5103 5
24C 5103 5 C
5103 5
24
Câu 167. Tổng D 1 32 34 36 … 3100 có kết quả là ?
A. D
3102 1
8
B. D
3102 1
8
C. D
3100 1
8
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có :
32.D 32 34 36 … 3100 3102
9 D D 8D 32 32 34 34 … 3100 3100 3102 1
8D 3102 1 D
3102 1
8
Câu 168. Tổng E 7 73 75 … 799 có giá trị bằng bao nhiêu ?
A. E
7100 7
48
B. E
7100 7
48
C. E
7101 7
48
D. E
7101 7
48
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
72.E 73 75 77 … 799 7101
49 E E 73 73 75 75 … 799 799 7101 7
48E 7
101
7101 7
7 E
48
Câu 169. Nếu F 1 52 54 56 … 52016 thì 24 F 1 có giá trị là bao nhiêu ?
A. 52018
B. 52018 1
C. 52018 2
Hướng dẫn
Chọn A.
b, Ta có :
52 F 52 54 56 … 52016 62018
25F F 24 F 52 52 54 54 … 52016 52016 52018 1
24F 52018 1 F
52018 1
24F 1 52018
24
Câu 170. Cho G 1 22 24 26 … 22016 thì 3G có giá trị là ?
D.
52018 1
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 3G 22018
B. 3G
22018 1
3
C. 3G 22018 1
D. 3G 22018 1
Hướng dẫn
Chọn C .
Ta có :
22 G 22 24 26 … 22016 22018
4G G 3G 22 22 24 24 … 22016 22016 22018 1
3G 22018 1 G
22018 1
3G 22018 1
3
Câu 171. Giá trị biểu thức H 1 2.6 3.62 4.63 … 100.699 bằng bao nhiêu ?
A.
499.6100 1
25
B.
499.6100 1
25
C.
499.6101 1
25
D.
499.6101 1
25
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
6 H 6 2.62 3.63 4.64 … 100.6100
H 6 H 5H 2.6 6 3.62 2.62 4.63 3.63 … 100.699 99.699 1 100.6100
5H 6 62 63 … 699 1 100.6100
Đặt A 6 62 63 … 699 , Tính A ta được :
A
6100 6
, Thay vào H ta được :
5
5H A 1 100.6100
H
6100 6
6100 6 5 500.6100
499.6100 1
1 100.6100
5
5
5
499.6100 1
25
Câu 172. Giá trị biểu thức M 250 249 248 … 22 2 bằng ?
A. 2
B. 1
C. 0
Hướng dẫn
D. 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn A.
Ta có :
M 250 2 22 23 … 248 249
Đặt A 2 22 23 24 … 248 249 , Tính A ta được :
A 250 2 , Thay vào M ta được :
M 250 A 250 250 2 2
Câu 173. Giá trị biểu thức N 3100 399 398 397 … 32 31 1 bằng ?
A. N
3101 1
3
B. N
3101 1
3
C. N
3101 1
4
D. N
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
N 1 3 32 33 … 998 999 3100
3N 3 32 33 34 … 399 3100 3101
N 3N 3 3 32 32 33 33 … 3100 3100 3101 1
4 N 3101 1 N
Câu 174. Tổng A
3101 1
4
101 100 99 … 2 1
có giá trị bằng ?
101 100 99 98 … 2 1
A. 100
B. 101
C. 102
Hướng dẫn
Chọn B.
TS
1 101 .101 101.51 5151
2
MS 101 100 99 98 … 3 2 1 1 1 … 1 51
Khi đó: A
TS 51.101
101
MS
51
D. 103
3101 1
4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1 1 3 5 … 49
1
…
Câu 175. Thực hiện phép tính: A
.
44.49
89
4.9 9.14
A.
5500
17444
B.
5499
17444
C.
5599
17444
D.
5400
14444
Hướng dẫn
Chọn B.
Đặt : B
1
1
1
5
5
5
1 1 45
…
5B
…
4.9 9.14
44.49
4.9 9.14
44.49 4 49 4.49
B
9
4.49
và C
1 3 5 … 49 1 3 5 … 49 1 612 611
89
89
89
89
Khi đó : A B.C
9 611
5499
.
4.49 89
17444
1 1 1 1
(1 2 3 … 100)( )(63.1, 2 21.3, 6)
2 3 7 9
Câu 176. Thực hiện phép tính:
1 2 3 4 … 99 100
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1
(1 2 3 … 100)( )(63.1, 2 21.3, 6)
2 3 7 9
63.1, 2 21.3, 6 0
0
1 2 3 4 … 99 100
1 1 1
1
…
2 3 4
2012
Câu 177. Thực hiện phép tính:
2011 2010 2009
1
…
1
2
3
2011
A.
1
2011
B. 2011
C. 2012
Hướng dẫn
Chọn D .
D.
1
2012
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
2012 2012
2012 2012
2010 2009
…
Mẫu số : MS 1
1
… 1
1
2
3
2
3
2011 2012
2011
1
1 1 1
MS 2012 …
2012.TS
2012
2 3 4
1 1 1
1
1 1 1
1
…
…
2 3 4
2012
2012 1
2 3 4
Khi đó : A
2011 2010 2009
1
1 2012
1 1
…
2012 …
1
2
3
2011
2012
2 3
1 1 1
1
1
…
99 100 được kết quả là ?
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4
99 98 97
1
…
1
2
3
99
A. 100
B. 99
C.
1
100
D.
1
99
Hướng dẫn
Chọn C.
1
100 100
100 100
98 97
MS 1 1 … 1 1
…
2
3
2
3
99 100
99
1
1 1 1
MS 100 …
100.TS
100
2 3 4
1 1 1
1
1 1 1
1
…
…
100 2 3 4
100 1
Khi đó : A 2 3 4
99 98 97
1
1 100
1 1
…
100 …
1 2 3
99
100
2 3
1 1
1
1
1 …
3 5
97 99
Câu 179. Thực hiện phép tính:
được kết quả là ?
1
1
1
1
…
1.99 3.97
97.3 99.1
A. 50
B. 51
C. 52
Hướng dẫn
Chọn A.
D. 53
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1
1
1
1 1
1
TS 1 … 100
…
49.51
99 3 97
49 51
1.99 3.97
1 1
1
1
1
1
1
1
1
MS
…
…
2
49.51
1.99 99.1 3.97 97.3
49.51 51.49
1.99 3.97
Khi đó :
TS 100
50
MS
2
1 1 1
1
1
…
2 4 6
998 1000
Câu 180. Thực hiện phép tính:
được kết quả là ?
1
1
1
1
…
2.1000 4.998
998.4 1000.2
A. 503
B. 501
C. 500
D. 502
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1
1
1
1
1
1
1
TS
…
…
1002
500.502
2 1000 4 998
500 502
2.1000 4.998
1 1
1
1
1
1
MS
…
2.1000 1000.2 4.998 998.4
500.502 502.500
1
1
1
MS 2
…
500.502
2.1000 4.998
Khi đó :
TS 1002
501
MS
2
1 1 1
1
…
100
Câu 181. Thực hiện phép tính: A 51 52 53
1
1
1
1
…
1.2 3.4 5.6
99.100
A. 3
B. 4
C. 1
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có : MS
1
1
1
1 1 1 1
1
1
…
…
1.2 3.4
99.100 1 2 3 4
99 100
1
1
1
1 1 1 1
1 1 1
= …
2 …
99 100
100
1 2 3 4
2 4 6
D. 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1
1 1 1 1
1
1 1 1
TS
= …
… …
100 1 2
50 51 52 53
100
1 2 3
Khi đó : A
Câu 182. Tính tỉ số
A.
TS
1
MS
A
1 1 1
1
2008 2007 2006
1
…
biết : A …
và B
B
2 3 4
2009
1
2
3
2008
A
1
B 2009
B.
A
2009
B
C.
A
1
B 2000
D.
A
2000
B
Hướng dẫn
Chọn A.
1
2009 2009 2009
2009 2009
2007 2006
B 1
…
1
… 1
1
2
3
2
3
4
2008 2009
2008
1
1
1 1 1
2009 …
2009. A
2008 2009
2 3 4
Khi đó :
A
A
1
B 2009 A 2009
Câu 183. Tính tỉ số
A.
A
1 1 1
1
1
2
3
198 199
…
biết: A …
và B
B
2 3 4
200
199 198 197
2
1
A
200
B
B.
A
1
B 199
C.
A
1
B 200
D.
A
199
B
Hướng dẫn
Chọn C.
1
2
3
200 200
200 200
198
B 1
…
1
1
… 1
1
2
199 198
2
200
199 198 197
1
1
1
A
1
1
B 200
…
200. A
2 200
B 200
199 198
Câu 184. Tính tỉ số
A.
A
1
2
2011 2011
1 1 1
1
…
biết : A
và B …
B
2012 2011
2
1
2 3 4
2013
A
2010
B
B.
A
2011
B
C.
A
2012
B
D.
A
2013
B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn D.
2013 2013
2013 2013
1
2
2011
A
1
1 …
1 1
…
2012 2011
2
2013
2012 2011
2
1
A
1 1 1
A 2013 …
2013.B 2013
2013
B
2 3 4
Câu 185. Tính tỉ số
A.
A
1
B
A
1 2 3
99
1 1 1
1
biết : A …
và B …
B
99 98 97
1
2 3 4
100
B.
A
1
B 100
C.
A
100
B
D.
A 99
B 100
Hướng dẫn
Chọn C.
100 100
100 100
1
2
98
A 1 1 … 1 1
…
99 98
2 100
99 98
2
1
1 1
A
1
A 100 …
100.B 100
2 100
B
99 98
Câu 186. Tính tỉ số
A.
A
40
B
A
1 2 3
92
1 1 1
1
biết : A 92 …
và B …
B
9 10 11
100
45 50 55
500
B.
A 1
B 40
C.
A
20
B
D.
A 1
B 20
Hướng dẫn
Chọn A.
2
3
92 8 8
8
1
1
1 1
A 1 1 1 … 1
8 …
…
100
100
9 10 11
100 9 10
9 10
11 1
1
B …
5 9 10
100
Khi đó :
A 8
40
B 1
5
Câu 187. Tính tỉ số
A
1 1
1
1
1
1
1
…
biết: A 1 …
và B
B
3 5
999
1.999 3.997 5.1995
999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
A
300
B
B.
A
500
B
C.
A
1
B 400
D.
A
400
B
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1
1
1 1000 1000
1000
1
A 1
…
…
499.501
999 3 997
499 501 999.1 3.997
1
1
1
A 1000
..
499.501
999.1 3.997
1 1
1
1
1
1
B
…
1.999 999.1 3.997 997.3
499.501 501.499
2
2
2
B
…
1.999 3.997
499.501
1
1
1
B 2
…
,
499.501
1.999 3.997
Khi đó :
Câu 188. Tính tỉ số
và B
A.
A 1000
500
B
2
A
2012 2012 2012
2012
…
biết: A
B
51
52
53
100
1
1
1
1
…
1.2 3.4 5.6
99.100
A
2012
B
B.
A
1
B 2000
C.
A
1
B 2012
D.
A
2011
B
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1 1
A 2012 …
100
51 52 53
1 1 1 1
1
1
1
1
1
1 1 1
1 1 1
B …
….
2 …
1 2 3 4
99 100 1 2 3
99 100
100
2 4 6
1 1 1 1
1 1
1
1
1
1 1 1
B …
… …
100 1 2 3
50 51 52 53
100
1 2 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Khi đó :
A 2012
2012
B
1
Câu 189. Tính tỉ số
và B
A.
A
1
1
1
1
biết: A
…
B
1.2 3.4 5.6
199.200
1
1
1
…
101.200 102.199
200.101
A 1
B 2
B.
A 301
B
2
C.
A 300
B
2
D.
A 1
B 20
Hướng dẫn
Chọn B .
1 1 1 1
1
1
1 1 1 1
1
1 1
A …
…
2 …
200
200
1 2 3 4
199 200 1 2 3
2 4
1 1 1 1
1
1
1
1
1 1 1
A …
…
…
200 1 2 3
100 101 102
200
1 2 3
1 1
1
1
301
301
301
1
1
A
…
…
150.151
101 200 102 199
150 151 101.200 102.199
1 1
1
1
1
1
Và B
…
101.200 200.101 102.199 199.102
150.151 151.150
B
2
2
2
…
101.200 102.199
150.151
Khi đó :
A 301
B
2
Câu 190. Tính giá trị
và B
A.
A
1
1
1
1
…
biết: A
B
1.2 3.4 5.6
101.102
1
1
1
1
2
…
52.102 53.101 54.100
102.52 77.154
A
77
B
B.
A
2
B
C.
A
11
B
Hướng dẫn
Chọn A.
D.
A
100
B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1
1
1
1 1 1 1
1 1 1 1
A …
…
101 102 1 2 3 4
101 102
1 2 3 4
1
1
1
1 1 1
1 1
A …
2 …
101 102
102
1 2 3
2 4
1 1 1
1 1
1
1
1
1 1 1
A …
…
…
102 1 2
51 52 53
101 102
1 2 3
1 1
1
1 1
154
154
154
154
1
1
A
…
…
76.78 77.154
52 102 53 101
76 78 77 52.102 53.101
1 1
1
1
2
1
1
B
…
52.102 102.52 53.101 101.53
76.78 78.76 77.154
B
2
2
2
2
A 154
…
77
52.102 53.101
76.78 77.154
B
2
Câu 191. Tính tỉ số
và B
A.
A
4
6
9
7
biết : A
B
7.31 7.41 10.41 10.57
7
5
3
11
19.31 19.43 23.43 23.57
A 2
B 5
B.
A 1
B 2
C.
A 5
B 2
D.
A 3
B 2
Hướng dẫn
Chọn C .
A
4
6
9
7
1 1
1 1 1
1 1 1 1 1
5 31.35 35.41 41.50 50.57 31 35 35 41 41 50 50 57 31 57
B
7
5
3
11
1 1
1 1
1 1 1
1 1 1
2 31.38 38.43 43.46 46.57 31 38 38 43 43 46 46 57 31 57
A B
A 5
Khi đó :
5 2
B 2
1
1 2 3
99
1 1
Câu 192. Cho A 100 1 …
. Khẳng định nào luôn đúng ?
; B …
100
2 3 4
100
2 3
A. A 2 B
B. A B
C. A B
Hướng dẫn
Chọn B .
D. A B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 2 3
99
1 1
VT 1 1 1 1 … 1
VP (đpcm)
…
100
2 3
100 2 3 4
Câu 193. Tính tỉ số
và B
A.
A
1
1
1
biết: A
…
B
1.300 2.301
101.400
1
1
1
1
…
1.102 2.103 3.104
299.400
A
1
B 299
B.
A 1
B 101
C.
A 299
B 101
D.
A 101
B 299
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
299 A
299
299
299
1 1
1
1
1 1 1
1
…
…
1.300 2.301
101.400 1 300 2 301 3 302
101 400
1 1
1
1
1 1
299 A 1 …
…
101 300 301
400
2 3
101B
101
101
101
101
…
1.102 2.103 3.104
299.400
1 1 1 1 1
1
1
1
…
102 2 103 3 104
299 400
1 1
1
1 1 1
1 1
1
1
1 1
1 …
…
…
1 …
299 102 103
400 2 3
101 300 301
400
2 3
A 101
Khi đó : 299 A 101B
B 299
1 1 1 1
1
1 1
1
1 1
Câu 194. Cho A 1 … …
, Khẳng định nào sau
; B …
99 2 4 6
100
51 52
100
3 5
đây luôn đúng ?
A. A B
B. A B
C. A B
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1 1 1 1
1
1 1 1
A 1 …
2 …
99 100 2 4 6
100
2 3 4
D. A 2 B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1
1 1 1
1
1 1 1
A 1 …
B
1 … …
100 2 3
50 51 52
100
2 3 4
Câu 195. Cho U
1.3.5….39
1
; V 20 . Khẳng định nào đúng.
21.22.23…40
2 1
A. U V
B. U V
C. U 1
D. V 1
Hướng dẫn
Chọn B .
U
1.3.5…37.39
1.3.5.7…37.39
21.23.25….39 22.24.26….40 21.23.25….39 210 11.12.13….20
U
1.3.5…39
1.3.5..39
10
2 21.23….39 11.13…19 12.14.16.18.20 2 . 11.13…39 25 6.7.8.9.10
U
1.3.5..39
1
1.3.5..39
1.3.5…39
20
= 20
15
5
2 7.9.11….39 . 6.8.10 2 . 7.9…39 .2 .3.5 2 .3.5.7…39 2
mà
1
1
20
U V
20
2
2 1
10
15
1 1 1
1
1
1
Câu 196. Cho S 1 …
và
2 3 4
2011 2012 2013
P
1
1
1
1
2013
…
. Tính S P
1007 1008
2012 2013
A. 22013
B. 12013
C. 0
D. 52013
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1
1
1 1
S 1 ….
2 …
2013 2 4
2012
2 3
1 1 1
1
1
1
1
1 1 1
S 1 …
…
P
1 …
2013 2 3
1006 1007 1008
2013
2 3 4
Khi đó : S P
2013
02013 0
Câu 197. Cho H 22010 22009 22008 … 2 1 . Tính 2010H
A. 2011
B. 20102010
C. 2010
D. 20102
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn C .
H 22010 1 2 22 23 … 22008 22009 . Đặt : A 1 2 22 23 … 22009
Tính tổng A ta được : A 22010 1 , Thay vào H ta được :
H 22010 22010 1 1 2010 H 2010
Câu 198. Biết : 13 23 … 103 3025 . Tính A 23 43 … 203
A. 20000
B. 24200
C. 22000
D. 40000
Hướng dẫn
Chọn B.
A 23 13 23 … 103 8.3025 24200
1 1 1
1 a
Câu 199. Cho A 1 … . Khẳng định nào đúng.
2 3 4
18 b
A. b 2431
B.
a
là số nguyên
b
C. a 2007
Hướng dẫn
Chọn A.
Tách 2431 17.13.11
Quy đồng A ta thấy rằng b 1.2.3…..18 có chứa 17.13.11
D. A 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ
A.
11 8
.
6
9
B.
11
8
và
:
6
9
11 8
.
6
9
C.
11 8
.
6
9
D. Không xác định được.
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
11 33 8 16
33 16
;
nên
33 16 .
6
18 9 18
18
18
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ
A.
2017
2017
và
2016
2018
2017 2017
2017 2017
. B.
.
2016 2018
2016 2018
C.
2017 2017
.
2016 2018
D. Không xác định được.
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
2017
2017
2017 2017
1 (do 2017 2016 );
1 (do 2017 2018 ) nên
.
2016
2018
2016 2018
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ
A.
9 27
.
21 63
B.
27
9
và
63
21
9 27
.
21 63
C.
9 27
.
21 63
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
9 3 27 3
9 27
;
nên
.
21 7 63 7
21 63
D. Không xác định được.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần:
1 2 3 5 7
; ; ; ;
3 5 8 4 2
A.
1 3 2 7 5
3 8 5 2 4
B.
1 2 3 5 7
3 5 8 4 2
C.
7 5 2 3 1
2 4 5 8 3
D.
1 3 2 5 7
3 8 5 4 2
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
Nên
1 40 2 48 3 45 5 150 7 420
;
;
;
;
2 120 5 120 8 120 4 120 2 120
1 3 2 5 7
(do 40 45 48 150 420 ).
3 8 5 4 2
1 7 3 5 2
; ; ; ;
4 2 5 7 7
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần:
A.
7 5 3
2 1
2
7 5 7 4
B.
2 5 3 7 1
7 7 5 2
4
C.
1 7 3 5 2
4
2 5 7 7
D.
3 5 2 7 1
5 7 7 2
4
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
Nên
1 35 7 490 3 84 5 100 2 40
;
;
;
;
4 140 2
140 5 140 7
140 7 140
7 5 3
2 1
(do 490 100 84 40 35 ).
2
7 5 7 4
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn
A. 2 số.
B. 3 số.
6
2
và nhỏ hơn
:
7
5
C. 4 số.
Hướng dẫn
Chọn B.
D. 5 số.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Các số có mẫu bằng 7 và lớn hơn
6
5 4 3 2 1
là:
; ; ; ; ;…
7
7 7 7 7 7
Các số có mẫu bằng 7 và nhỏ hơn
2
3 4 5 6 7
là:
; ; ; ; ;…
5
7 7 7 7 7
Vậy các số có mẫu bằng 7 , lớn hơn
Câu 206. Cho các số có quy luật
A.
625
.
8
B.
6
2
5 4 3
và nhỏ hơn
là:
; ; .
7
5
7 7 7
1 5 25 125
. Số tiếp theo của dãy số là:
; ;
;
8 8 8
8
225
.
8
C.
525
.
8
D.
575
.
8
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có tử số của các phân số, kể từ phân số thứ hai trở đi bằng 5 lần tử số của phân số liền trước
nó, mẫu số các phân số bằng 8 . Vậy phân số cần tìm là:
625
.
8
23 12
3 9 14
Câu 207. Cho các tích sau: H1
. ; H 2 .
.
;
15 7
5 17 23
5 4 3 4 5
H 3 . . … . Khẳng định nào dưới đây đúng?
13 13 13 13 13
A. H 2 H 3 H1. B. H1 H 2 H 3 .
C. H 3 H 2 H1.
D. H 2 H1 H 3 .
Hướng dẫn
Chọn A.
5 4 3 0 4 5
Ta có: H1 0; H 2 0; H 3 0 H 3 . . … … 0
13 13 13 13 13 13
Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng?
A.
9 7
.
2
2
B.
11 11
.
5 6
C.
79 77
.
5
4
D.
101 7
.
37
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn C
Ta có: 9 7 và 2 0 nên
5 6 nên
9 7
. A sai
2
2
11 11
. B sai
5 6
101
7
0;
0 . D sai
37
3
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần:
11 9 25 3 9
; ; ; ;
9 8 12 7 7
A.
11 3 9 9 25
; ; ; ;
9 7 7 8 12
B.
11 3 9 9 25
; ; ; ;
9 7 8 7 12
C.
11 3 25 9 9
; ; ; ; .
9 7 12 7 8
D.
11 3 25 9 9
; ; ; ;
9 7 12 7 8
Hướng dẫn
Chọn B.
Vì
11
3
11 3
0 và 0 nên
9
7
9
7
3 7
3
hay 1
7 7
7
Vì 3 7 và 7 0 nên
Vì 9 8 và 8 0 nên
9 8
9
3 9
hay 1 . Vậy
8 8
8
7 8
Vì 8 7 và 9 0 nên
9 9
8 7
Vì 9 14 và 7 0 nên
9 14
9
hay 2
7 7
7
Vì 25 24 và 12 0 nên
25 24
25
9 25
hay
2 . Vậy
12 12
12
7 12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy các số theo thứ tự tăng dần là:
Câu 210. So sánh hai phân số
11 3 9 9 25
; ; ; ;
9 7 8 7 12
1234
4319
và
1235
4320
A. Không thể so sánh được.
C.
1234
4319
.
1235
4320
B.
1234 4319
.
1235 4320
D.
1234 4319
.
1235 4320
Hướng dẫn
Chọn C.
1234
1
4319
1
.
1
;
1
1235
1235 4320
4320
Có 1235 < 4320
Câu 211. So sánh hai phân số
1234
4319
1
1
1
1 . Vậy
1235 4320
1235
4320
1234
4321
và
1244
4331
A. Không thể so sánh được.
C.
1234 4321
.
1244 4331
B.
1234
4321
.
1244
4331
D.
1234 4321
.
1244
4331
Hướng dẫn
Chọn B.
1234
10
4321
10
1
;
1
1244
1244
4331
4331
1244 4331
Vậy
10
10
1244
4331
1234
4321
.
1244
4331
Câu 212. So sánh hai phân số
31
31317
và
32
32327
1234
4321
1
1
1244
4331
1234
4319
.
1235
4320
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
31 31317
32 32327
B. Không thể so sánh được..
C.
31 31317
.
32 32327
D.
31 31317
.
32 32327
Hướng dẫn
Chọn A.
Sử dụng tính chất: nếu a < b thì
a an
(a, b, n > 0 ).
b bn
Có:
31 31 31.1010 31310
31310 7
31317
.
32 32 32.1010 32320
32320 7
32327
Vậy
31 31317
.
32 32327
Câu 213. So sánh hai phân số
22
51
và
67
152
A.
22
51
67 152
B.
22
51
.
67
152
C.
22
51
.
67 152
D. Không thể so sánh được.
Hướng dẫn
Chọn B.
22
22
22
1 51 51
51
22
51
. Vậy
.
67
67
66
3
153 152
152
67
152
Câu 214. So sánh hai phân số
A.
23
18
và
114
91
18 23
91 114
C. Không thể so sánh được.
B.
18 23
.
91 114
D.
18
23
.
91
114
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
18
18
1 23 23
18
23
. Vậy
.
91
90
5
115
114
91
114
Câu 215. So sánh hai phân số
2 3 4 5
, ,
3 4 5 6
2 4 3 5
A. .
3 5 4 6
B.
2 4 5 3
.
3 5 6 4
2 3 4 5
.
3 4 5 6
D.
2 4 3 5
.
3 5 4 6
C.
Hướng dẫn
Chọn C.
Dùng phần bù đến đơn vị ta có:
1 1 1 1
2 3 4 5
nên .
3 4 5 6
3 4 5 6
Câu 216. So sánh hai phân số M
2004 2005
2004 2005
; N
2005 2006
2005 2006
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. Không thể so sánh được..
Hướng dẫn
Chọn A.
2004
2004
2005 2005 2006
Ta có:
Cộng vế theo vế ta được kết quả M N .
2005
2005
2006 2005 2006
Câu 217. So sánh hai phân số A
108 2
108
;
B
108 1
108 3
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B .
Hướng dẫn
Chọn D.
A 1
3
3
3
3
; B 1 8
8
A B.
. Mà 8
10 1
10 3
10 1 10 3
8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 218. So sánh hai phân số M
7.9 14.27 21.36
37
; N
21.27 42.81 63.108
333
A. M N
B. M N .
C. M N .
D. M N .
Hướng dẫn
Chọn A.
Rút gọn M
N
7.9 14.27 21.36
7.9.(1 2.3 3.4)
.
21.27 42.81 63.108 21.27.(1 2.3 3.4)
37 : 37 1
333: 37 9
Vậy M N .
Câu 219. So sánh hai phân số A
244.395 151
423134.846267 423133
4319
và
; B
244 395.243
423133.846267 423134
4320
A. Không thể so sánh được.
B. A B .
C. A B .
D. A B .
Hướng dẫn
Chọn B.
Sử dụng tính chất a(b c) ab ac .
+ Viết 244.395 243 1 .395 243.395 395
244.395 151 243.395 395 151 243.395 244
+ Viết 423134.846267 423133 1 .846267 423133.846267 846267
423134.846267 423133 2423133.846267 846267 423133 2423133.846267 423534
+ Kết quả A B 1
Câu 220. Cho các biểu thức M
A. M 1 N
2004 2005
2004 2005
, N
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2005 2006
2005 2006
B. M N 1
C. 1 M N
Hướng dẫn
D. N 1 M
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn A.
Ta có M
còn N
2004.2006 2005.2005 2004.2005 2005.2005 2004 2005
1
2005.2006
2005.2006
2006
4009
1 . Vậy M 1 N
4011
Câu 221. Cho M
2013 2012 2011
1
1 1 1
1
và N …
. Điền vào chỗ trống sau
…
1
2
3
2013
2 3 4
2014
đây để có đẳng thức đúng M …N ?
A. 2011
B. 2012
C. 2013
D. 2014
Hướng dẫn
Chọn D.
M
2013 2012 2011
1
…
1
2
3
2013
2013 2012 2011
1
1
1
1 …
1 2013
1
2
3
2013
2014
2014 2014
2014
…
2013
2
3
2013
1
1 1 1
2014 …
1
2013
2 3 4
1 2014
1 1 1
2014 …
2013 2014
2 3 4
1
1
1 1
2014 …
2014.N
2013 2014
2 3
Do đó M 2014.N
Câu 222. Cho các biểu thức M
N
22018
32019
52020
,
22018 32019 32019 52020 52020 22019
1
1
1
1
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
………
1.2 3.4 5.6
2019.2020
A. M N 1
B. M 1 N
C. 1 M N
Hướng dẫn
Chọn B.
D. N 1 M
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
M
22018
32019
52020
22018 32019 52020
1
22018 32019 52020 32019 52020 22018 52020 22019 32019 22018 32019 52020
N
22018
32019
52020
22018 32019 32019 52020 52020 22019
1
1
1
1
………
1.2 3.4 5.6
2019.2020
1
1
1
1
1
1
1
………
1
1
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6
2019.2020
2020
Vậy M 1 N
Câu 223. Cho các biểu thức M
A. M P N
3535.232323
3535
2323
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
;N
;P
353535.2323
3534
2322
B. M N P
C. M N P
D. N P M
Hướng dẫn
Chọn C.
Rút gọn M 1 , N 1
Câu 224. Kết quả so sánh M
A. N P M
1
1
M N P
, P 1
3534
2322
200910 2
200911 2
200912 2
và
và
là ?
P
N
200911 2
200913 2
200912 2
B. M N P
C. N P M
D. P N M
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
a
a an
1
(a, b, n
b
b bn
*
)
200911 2
N
1 nên
200912 2
N
200911 2
200912 2
Vậy N M
200911 2 4016
200912 2 4016
200911 4018
200912 4018
2009.(200910 2)
2009.(200911 2)
200910 2
200911 2
M
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Tương tự,
P
200912 2 200912 2 4016 200912 4018 2009.(200911 2) 200911 2
N
200913 2 200913 2 4016 200913 4018 2009.(200912 2) 200912 2
Vậy P N
Do đó P N M
Câu 225. Cho M
A. M
1 1 1
1
2 2 … 2 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2
2 3 4
9
2
5
B. M
8
9
C.
2
5
M
8
9
D. M
8
9
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có M
và M
Vậy
1 1 1
1
1
1
1
1
1 1 2
2 2 … 2
….
2
2 3 4
9
2.3 3.4 4.5
9.10 2 10 5
1 1 1
1
1
1
1
1 1 1 8
2 2 … 2
….
2
2 3 4
9 1.2 2.3 3.4
8.9 1 9 9
2
8
M
5
9
3 8 15
2499
Câu 226. Cho M …
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
4 9 16
2500
A. M 48
B. M 49
C. M 48
Hướng dẫn
Chọn D.
M
3 8 15
2499
…
4 9 16
2500
1
1
1
1
1 1 1 …. 1
4
9
16
2500
1
1
1
1
1
1 2 1 2 …. 1 2
2
2
3
4
50
1
1 1 1
49 2 2 2 …. 2
50
2 3 4
D. 48 M 49
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
1 1 1
1
1 1 1
2 2 …. 2 0 nên M 49 2 2 2 …. 2 49
2
50
2 3 4
50
2 3 4
Ta có
1 1 1
1
1
1
1
1
49
2 2 …. 2
….
1
2
2 3 4
50 1.2 2.3 3.4
49.50 50
mặt khác
1
1 1 1
do đó M 49 2 2 2 …. 2 49 1 48
50
2 3 4
Vậy 48 M 49
Câu 227. Cho K
1.4 2.5 3.6
98.101
…
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2.3 3.4 4.5
99.100
B. K 97
A. 97 K 98
C. K 98
D. K 98
Hướng dẫn
Chọn A.
. K
2 1 . 3 1 3 1 . 4 1 4 1 . 5 1 … 99 1. 100 1
2.3
3.4
4.5
99.100
6 2 3 1 12 3 4 1 20 4 5 1
9900 99 100 1
…
2.3
3.4
4.5
99.100
1
1
3
98
98
Vậy
1
2
1
100
1
100
1
2.3
1
1
1 1
1 1 1
1
1
1
1
…… 1
4 3 3.4
5 4 4.5
100 99 99.100
1
1
1
1
……
2 2.3 3.4 4.5
99.100
1
1 1
1
1
97
2 2 100
50
97 K 98
1 3 5
99
Câu 228. Cho P . . …..
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 4 6 100
A. P 1
B. P 1
C.
1
15
P
Hướng dẫn
Chọn C.
1
10
D. P 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 3 5
99
.
D . . …..
2 4 6 100
1 2 4
98
Ta có D . . ……
2 3 5
99
1 1 2 3 4 5 98 99
D2 . . . . . ….. .
2 2 3 4 5 6 99 100
D2
1
1
1
1
1
mà
D2
D
200
200 225
225
15
(1)
2 4 6 100
Ta lại có D . . …..
3 5 7 101
1 2 3 4 5 6
99 100
D2 . . . . . …..
.
2 3 4 5 6 7 100 101
D2
1
1
1
1
1
mà
D2
D
101
101 100
100
10
Từ (1) và (2) ta có
Câu 229. Cho E
(2)
1
1
D
15
10
1
1
1
1
1
1
1
1
…
;F
…
. Điền vào chỗ trống sau
51 52 53
100
1.2 3.4 5.6
99.100
đây để có đẳng thức đúng E …F ?
A. 1
B. 2
C. 3
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1
1
…
1.2 3.4 5.6
99.100
1 1 1 1 1 1
1
1
……
1 2 3 4 5 6
99 100
1 1 1 1
1
1 1 1
……. ……
99 2 4 6
100
1 3 5
1 1 1 1
1
1 1 1
……. ……
99 2 4 6
100
1 3 5
1 1 1 1
1
1 1 1
……
……
100 2 4 6
100
2 4 6
D. 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 1 1 1 1 1
1
1
1
1 1 1
……
2. ……
1 2 3 4 5 6
99 100
100
2 4 6
1
1 1 1
1
1 1 1 1 1
1
1 1 1 1 1 1
……
……
…….
49 50 51 52
99 100 1 2 3 4
50
1 2 3 4 5 6
1 1 1
1
…
51 52 53
100
Do đó E F
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính
A.
5
12
B.
3
1
x là:
4
3
5
12
C. 2
D. 2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
3
1
x
4
3
3 1
4 3
5
x
12
x
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25 x
A. 1
B.
1
2
3
là:
4
C. 1
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: 0, 25 x
3
4
3 1
4 4
x 1
x
D.
1
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0,5x
1
1 là:
2
B. 1
A. 0
C. 1
D. 0, 5
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: 0,5x
1
1
2
1
1
x
2
2
1 1
:
2 2
x 1
x
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính x.0, 25
A.
3
4
3
0, 25 là:
4
B. 4
C. 0, 5
D.
1
4
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: x.0, 25
3
0, 25
4
1 3 1
x.
4 4 4
1
.x 1
4
1
x 1:
4
x4
3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính x : là:
8 3
A.
64
9
B.
64
9
C. 1
Hướng dẫn
D. 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn C.
3 8
Ta có: x :
8 3
8 3
x .
3 8
x 1 x 1
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức
A. 0
B.
3 2
: x 0 là:
5 5
2
3
C. 6
D. 1
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
3 2
:x0
5 5
2
3
:x
5
5
2 3
x :
5 5
2
x
3
Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573 x 0,573 0 là:
A. 2,146 hoặc 1
B. 2,146 hoặc 1
C. 2,146 và 1
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: 1,573 x 0,573 0
x 0,573 1,573
x 2,146
x 0,573 1,573
x 0,573 1,573
x 1
Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2 x 0, 4 3, 2 là:
D. 2,146 và 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 1,8 hoặc 1,4
B. 1,8 và 1,4
C. 1,8 hoặc 1, 4
D. 1,8 và 1, 4
Hướng dẫn
Chọn C.
2 x 0, 4 3, 2
2x 3, 6
x 1,8
Ta có: 2 x 0, 4 3, 2
2 x 0, 4 3, 2 2x 2,8
x 1, 4
Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức 3x 1 27 là:
3
A.
2
3
2
3
B.
4
3
C.
D.
4
3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: 3x 1 27
3
3x 1
3
3 3x 1 3
3
3x 2
2
x
3
Câu 239. Nếu
x 3 thì x3 bằng :
A. 27
B. 729
C. 81
D. 9
Hướng dẫn
Chọn B.
x 3 x 9 x 729
Ta có:
1 1 1
2
1989
1
Câu 240. Tìm x biết: 1 …
3 6 10
x x 1 1991
A. x
1989
1993
B. x
1993
1989
C. x
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1
2
1989
1
Ta có: 1 …
3 6 10
x x 1 1991
1989
1991
D. x
1991
1990
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
2 2 2
2
1989
2 ….
1
6 12 20
x x 1
1991
1
1989
1
1
1
2 2
…
1
x x 1 1991
2.3 3.4 4.5
x 1 2
1 1989
1
2
2 2
1
2 x 1 1991
2 x 1 1991
x 1 2
1991 x 1 2 x 1 1991x 1991 2 x 2
x 1 1991
1991x 2 x 2 1991 1993x 1989 x
1989
1993
1 1 1
1
…
200 1
Câu 241. Tìm x biết: x 20 2 3 4
1
2
199 2000
…
199 198
1
A. x
199
100
B. x
199
100
C. x
100
199
D. x
100
199
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1
1
…
200
Đặt A 2 3 4
1
2
199
…
199 198
1
200 200
200 200
1
2
198
Ta có mẫu của A
1
1 …
1 1
…
199 198
2
200
199 198
2
1 1 1
1
…
200 1
Khi đó A 2 3 4
1 200
1 1
200 …
200
2 3
Như vậy ta có: x 20 .
1
1
1
1
199
x 20 x 20
200 2000
10
10
10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 242. Tìm x biết:
4
8
12
32
16
…
3.5 5.9 9.15
n n 16 25
A. n 16
B. n 60
C. n 59
D. n 15
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
4
8
12
32
16
…
3.5 5.9 9.15
n n 16 25
2
16
4
6
16
2
…
n n 16 25
3.4 5.9 9.15
1 16
1
1
8
1
2
3 n 16 25
3 n 16 25
1
1 8
1
n 16 75 n 75 16 59
n 16 3 25 75
1
1
1
1
Câu 243. Tìm x biết: x : x : x : … x :
511
2
4
8
512
A. x
1
2
B. x
1
2
C. x 511
Hướng dẫn
Chọn A.
1
1
1
1
Ta có: x : x : x : … x :
511
2
4
8
512
2 x 4 x 8 x … 512 x 511
x 2 4 8 16 … 512 511
Đặt A 2 4 8 16 … 512
2 A 4 8 16 … 1024
2 A A 1024 2 1022
Khi đó ta có:
xA 511 x.1022 511 x
511 1
1022 2
Câu 244. Tìm x biết: x x 1 x 2 x 3 … x 50 255 .
D. x 511
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x 20
B. x 20
C. x 30
D. 30
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
x x 1 x 2 x 3 … x 50 255
x x x … x 1 2 3 … 50 255
51x 1275 255 51x 1530 x 30
Câu 245. Tìm x biết: x x 1 x 2 … x 2010 2029099 .
A. x 4
B. x 3
C. x 5
D. x 6
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có
x x 1 x 2 … x 2010 2029099
x x x … x 1 2 3 … 2010 2029099
2011x 2021055 2029099
2011x 2029099 2021055 8044 x 4
Câu 246. Tìm x biết: 2 4 6 … 2 x 210 .
A. x 14
B. x 15
C. x 14, x 15
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
2 4 6 … 2 x 210
2 1 2 3 4 … x 210 2.
x x 1 210 x x 210 0
2
x 14
x 14 x 15 0
x 15
Suy ra x 14 hoặc x 15 .
x 1 .x 210
2
D. x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 247. Tìm x biết: x 1 2 x 3 3x 5 100 x 199 30200 .
A. x 2
B. x 4
C. x 5
D. x 3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có
x 1 2 x 3 3x 5 100 x 199 30200
x 2 x 3x … 100 x 1 3 5 … 199 30200
x.5050 10000 30200 5050x 20200 x 4
Câu 248. Tìm x biết:
A. x 7
1 1 1
2
1
… 2
14 35 65
x 3x 9
B. x 6
C. x 9
D. x 8
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
1 1 1
2
1
… 2
14 35 65
x 3x 9
2 2
2
2
1
…
28 70 130
x x 3 9
2
2
2
2
1
…
4.7 7.10 10.13
x x 3 9
1 21
1 1
2 3
3
3
…
3 4.7 7.10
x x 3 9 3 4 x 3 9
1
1
1
1 1
1
1
1
x9
4 x3 6
4 6 x 3 12 x 3
Câu 249. Tìm x biết:
A.
53
9
3 3 3
3
24
…
35 63 99
x( x 2) 35
B.
9
53
C.
9
53
Hướng dẫn
D.
53
9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn D.
Ta có
3
3
3
3
24
…
5.7 7.9 9.11
x x 2 35
24
3 2
2
2
2
…
2 5.7 7.9 9.11
x x 2 35
31
1 24
1
1
24 2 16
.
2 5 x 2 35
5 x 2 35 3 35
1 16
1
9
35
35
53
x2
x
2
5 35 x 2 35
9
9
9
1 1
2
Câu 250. Tìm x biết 3 x
2 2
3
A. x
17
3
B. x
1
3
C. x
1
7
D. x
3
4
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1
2
1
1 2
1
7 2
1
17
17 1 17
Ta có: 3 x x 3 x x x :
2 2
3
2
2 3
2
2 3
2
6
6 2 3
Câu 251. Tìm x biết
A. x
44
9
1 2
: x 7
3 3
B. x 11
C. x
1
11
D. x
3
7
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
1 2
2
1
2
22
2 22 1
: x 7 : x 7 : x
x :
3 3
3
3
3
3
3 3
11
Câu 252. Tìm x biết
A. x 0
1
2
x x 1 0
33
5
B. x 1
C. x
66
71
Hướng dẫn
D. x
66
71
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn C.
Ta có:
1
2
1
2
2
2
71
2
2 71 66
1 2
x x 1 0
x x 0 x 0
x x :
33
5
33
5
5
5
165
5
5 165 71
33 5
Câu 253. Tìm x biết
A. x
25
6
2
3
20
2
x 2 x 4
3
4
21
7
B. x
25
6
C. x 6
D. x 6
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
2
3
20
2
2
3
3 20 30
2
3
5 30
x 2 x 4 x 2 x
x x
3
4
21
7
3
4
4 21
7
3
2
7
7
30 5
5
5
2 3
x
x 5 x 5 :
6
7
7
6
6
3 2
Câu 254. Tìm x biết 3x 2 5 2 x 0
A. x
1
3
1
x 3
B.
x 5
2
x
C.
x
2
3
5
2
D. x
1
3
Hướng dẫn
Chọn C.
2
3 x 2 0 3 x 2
x 3
Ta có: 3x 2 5 2 x 0
5
5 2 x 0 2 x 5
x
2
Câu 255. Tìm x biết
7
x 10
A.
x 4
5
1
3 1
x
5
4 4
7
x 10
B.
x4
5
7
x 10
C.
x 4
5
7
x 10
D.
x4
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn A.
3 1
x
x
1
3 1
3 1 1
3
1
4 20
Ta có: x x x
5
4 4
4 4 5
4 20
x 3 1
x
4 20
Câu 256. Tìm x biết
A. x
1 3 7
20 4 10
1 3 4
20 4 5
3
2
2 2x 2
4
3
1
48
B. x
x
C.
x
1
48
1
48
2
x
3
D.
x 5
8
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
3
2
2 3
2 5
2 5
2 2x 2 2 2x 2 2 2x
2x
:2
4
3
3 4
3
4
3
4
2x
2 5
2
x vì 2 x 0 với mọi giá trị của x.
3
8
3
Câu 257. Tìm x biết x 2005 2006 y 0
x 2005
A.
y 2006
x 2006
B.
y 2005
x 2005
C.
y 2005
x 2006
D.
y 2006
Hướng dẫn
Chọn A.
x 2005 0
x 2005
Ta có: x 2005 2006 y 0
2006 y 0 y 2006
Câu 258. Tìm x biết
A. x
31
8
x2 3
5
8
B. x
15
8
C. x
1
8
Hướng dẫn
D. x
46
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn A.
Ta có:
x2 3
5.3
15
15
31
x2
x2 x 2
5
8
8
8
8
8
Câu 259. Tìm x biết
x 1 6
x 5 7
A. x 20
B. x 12
C. x 23
D. x 12
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
x 1 6
7. x 1 6. x 5 7 x 7 6 x 30 7 x 6 x 30 7 x 23
x 5 7
2
Câu 260. Tìm x biết:
4
6
x
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14 x 2 x 14
A. x 12
B. x 13
C. x 14
D. x 15
Hướng dẫn
Chọn A
1 1
1 1
1
x
1
x 2 x 4 x 4 x 8 x 8 x 14 x 2 x 14
1
1
x
12
x
12 x
x 2 x 14 x 2 x 14
x 2 x 14 x 2 x 14
Câu 261. Tìm x thỏa mãn: 9 x 2 1 x
2
A. x 1
B. x
1
0
3
1
3
C. x
Hướng dẫn
Chọn B
Vì 9 x 2 1 0, x
2
1
0 nên để :
3
1
3
D. x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
9 x 2 1 0
1
9 x 1 x 3 0 x 1 x 13
3
2
2
Câu 262. Tìm a, b, c thỏa mãn: 7b 3 21a 6 18c 5 0
4
4
6
A. a
2
3
5
,b ,c
7
7
18
2
3
5
B. a , b , c
7
7
18
C. a
2
3
5
,b ,c
7
7
18
2
3
5
D. a , b , c
7
7
18
Hướng dẫn
Chọn D
7b 34 0
7b 3 0
4
4
6
4
Vì : 21a 6 0 Nên để : 7b 3 21a 6 18c 5 0 21a 6 0
18c 5 0
6
18c 5 0
2
3
5
a ,b ,c
7
7
18
Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn: 3x 5
100
2 y 1
200
0
5
1
A. x , y
3
2
5
1
B. x , y
3
2
5
1
C. x , y
3
2
D. x
5
1
,y
3
2
Hướng dẫn:
Chọn C
100
3 x 5 0
100
200
3 x 5 0
3
x
5
2
y
1
0
Vì
,
Nên
để
:
thì
200
2 y 1 0
2
y
1
0
5
1
x ,y
3
2
Câu 264. Tìm a, b, c thoả mãn: 2a 9 8b 1 c 19 0
2
A. a
9
1
, b , c 19
2
8
4
6
9
1
B. a , b , c 19
2
8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
C. a
9
1
, b , c 19
2
8
D. a
9
1
, b , c 19
2
8
Hướng dẫn
Chọn A
2a 9 2 0
2a 9 0
2
4
6
4
Vì 8b 1 0 , Nên để : 2a 9 8b 1 c 19 0 thì 8b 1 0
c 19 0
6
c 19 0
a
9
1
, b , c 19
2
8
Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn: x 2 2 y 3 4
2
2
A. ( x 2; y 3)
B. ( x 2; y 4, y 2);( x 1, x 3; y 3)
C. ( x 1, x 3; y 4, y 2)
D. Cả A,B và C
Hướng dẫn
Chọn D
2
x 2 0
Vì
nên ta có các TH sau :
2
y
3
0
2
x 2 0
TH1 :
2
y 3 0
2
x 2 0
TH2 :
2
y 3 1
2
x 2 1
TH3 :
2
y 3 0
x 2 2 1
TH4 :
2
y 3 1
( x 2; y 3);( x 2; y 4, y 2);( x 1, x 3; y 3);( x 1, x 3; y 4, y 2)
Câu 266. Tìm x, y, z thỏa mãn: 2 x 1
2008
2
y
5
2008
x yz 0
1
2
1
,y ,z
2
5
10
1
2
9
B. x , y , z
2
5
10
1
2
1
C. x , y , z
2
5
10
1
2
9
D. x , y , z
2
5
10
A. x
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn B
Vì: 2 x 1
2008
2
0 , và y
5
nên để : 2 x 1
2008
2
y
5
2008
2008
0 và x y z 0
2 x 1 0
2
x y z 0 thì y 0
5
x y z 0
1
2
9
x ,y ,z
2
5
10
Câu 267. Tìm x thỏa mãn: 4 x 7 5 7 4 x 0
2
A. x
7
4
7
1
C. x , x 3, x
4
2
B. x 3
D. x 3, x
1
2
Hướng dẫn
Chọn C
t 0
Đặt: 4 x 7 t t 2 5t 0
t 5
7
1
x , x 3, x
4
2
Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn: x 12 y x 6 y 0
2
A. x 9; y 21
2
B. x 9; y 21
C. x 9; y 21
D. x 9; y 21
Hướng dẫn
Chọn A
x 12 y 2 0
x y 12 0
2
2
Vì:
Nên để: x 12 y x 6 y 0 thì
2
x y 6 0
x 6 y 0
x 9; y 21
Câu 269. Tìm x thỏa mãn: 2 x 3 3x 2 0
2
4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
3
3
A. x , x
2
4
B. x
3
2
,x
2
3
C. x
3
3
,x
2
4
3
2
D. x , x
2
3
Hướng dẫn
Chọn B
2 x 32 0
2 x 3 0
3
2
2
4
2
x
3
3
x
2
0
x
,x
Vì:
Nên
để:
thì
4
2
3
3 x 2 0
3x 2 0
Câu 270. Tìm x biết
A.
(1.2 2.3 3.4 … 98.99).x
6 3
12 :
26950
7 2
3
2
B.
1
2
C.
5
7
D.
3
4
Hướng dẫn
Chọn C.
Đặt : A 1.2 2.3 3.4 … 98.99
Tính A ta được : 3 A 1.2 3 0 2.3 4 1 3.4 5 2 … 98.99 100 97
3 A 1.2.3 0.1.2 2.3.4 1.2.3 … 98.99.100 97.98.99 98.99.100
A
98.99.100
3
Thay vào ta có :
98.99.100.x
6 3
60
5
12 : 12 x
x
3.26950
7 2
7
7
1
1 2 3
9
1 1 1
Câu 271. Tìm x biết … x …
10
9 8 7
1
2 3 4
A. 10
B.
1
2
C. 2
D.
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
1 2 3
9 1 2 3
8
… 1 1 1 … 1 1
9 8 7
1 9 8 7
2
1
10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
10 10 10
10 10
1 1
1 1
… 10 …
9 8 7
2 10
9 10
2 3
1
1
1 1 1
1 1
Khi đó : … .x 10 … x 10
10
10
2 3 4
2 3
Câu 272. Tìm x biết x 3x 5x 7 x … 2013x 2015x 3024
A. 2
B. 2
C. 3
D. 3
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có : x 3x 5 x 7 x … 2013x 2015 x 3024
2 x 2 x 2 x … 2 x 3024 2 x .504 3024 2 x 6 x 3
7 13 21 31 43 57 73 91
Câu 273. Tìm x biết 2 x 10
6 12 20 31 42 56 72 90
A.
2
5
B.
3
5
C.
4
5
D. 1
Hướng dẫn
Chọn C.
1
1
1
1
Ta có : 2 x 1 1 1 … 1 10
6 12 20
90
2x 8
1
1
1
1
…
10
2.3 3.4 4.5
9.10
1 1
8
4
2 x 8 10 2 x x
2 10
5
5
1
1
49
1
Câu 274. Tìm x biết
…
x
98.99.100
200
1.2.3 2.3.4
A. 1
B.
99
100
C.
99
101
Hướng dẫn
D.
49
50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn C.
1 2
2
2
2
49
Ta có :
…
.x
2 1.2.3 2.3.4 3.4.5
98.99.100
200
1 1
1 1
1
1
49
1
…
.x
2 1.2 2.3 2.3 3.4
200
98.99 99.100
1 1
1
49
99
x
.x
2 1.2 99.100
200
101
1
1
2012 2012
2012
1
Câu 275. Tìm x biết
…
…
x
99.100
51
52
100
1.2 3.4
A. 2010
B. 2012
C. 2019
D. 4024
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
1
1
1
1 1 1 1
1
1
…
…
1.2 3.4
99.100 1 2 3 4
99 100
1
1 1 1 1
1
1 1 1 1
…
2 …
99 100 2 4 6
100
1 2 3 4
1 1 1
1 1 1
1
1
1 1 1
…
… …
100 1 2
50 51 52 53
100
1 2 3
1
1
1
1
1
1
1
Khi đó : …
…
.x 2012
x 2012
100
100
51 52
51 52 53
1
2014 2015
4025 4026
1 1
Câu 276. Tìm x biết 1 …
…
x 2013
2013
1
2
2012 2013
2 3
A. 2013
B. 2012
C. 2011
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
2014 2015
4025 4026
…
2013
1
2
2012 2013
D. 4026
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
2014 2015
4025 4026
=
1
1 …
1
1
1
2
2012 2013
=
2013 2013 2013
2013 2013
1
1 1 1
…
2013 …
1
2
3
2012 2013
2013
1 2 3
1
1
1 1
1 1
Khi đó : 1 …
.x 2013 … .
x 2013
2013
2013
2 3
1 2
Câu 277. Tìm x51 biết x1 x2 x3 … x50 x51 1 và x1 x2 x3 x4 … x49 x50 1
A. 24
B. 24
C. 25
D. 25
Hướng dẫn
Chọn B.
Thay vào ta có : x1 x2 x3 x4 … x49 x50 x51 1
1 1 1 … 1 x51 1 25 x51 1 x51 24
Câu 278. Tìm x biết x 1 x 2 … x 20 610
A. 18
B. 19
C. 20
D. 21
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có : x x x … x 1 2 3 … 20 610
20 x 210 610 x 20
Câu 279. Tìm x biết x 1 x 2 … x 100 7450
A. 24
B. 25
C. 30
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có : x x x .. x 1 2 3 … 100 7450
100 x 5050 7450 x 24
D. 31
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 280. Tìm x biết x 2 x 3x … 2011x 2012.2013
A.
4016
2011
B.
2011
2013
C.
4016
2012
D.
2011
2012
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: x 1 2 3 … 2011 2012.2013 x.
Câu 281. Tìm x biết
A.
1
3
1 2011 .2011 2012.2013 x 4016
2
2011
x 1 x 2 x 3 … x 100 5070
B.
1
4
C.
1
5
D.
1
6
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: x x x … x 1 2 3 … 100 5070
100 x 5050 5070 100 x 20 x
1
5
1 1 1
1
1 2 3
9
Câu 282. Tìm x biết … x …
10
9 8 7
1
2 3 4
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: Tách
9
1 2 3
9 1 2 3
8
thành 9 số 1=> … 1 1 1 … 1 1
9 8 7
1 9 8 7
1
2
10 10 10
10 10
1
1 1 1
… 10 …
9 8 7
2 10
10
2 3 4
1
1
1 1 1
1 1 1
Khi đó … x 10 … x 10
10
10
2 3 4
2 2 3
Câu 283. Tìm x biết 1 2 3 … x 820
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 30
B. 40
C. 50
D. 60
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có :
1 x x 820 x
2
x 1 1640 40.41 x 40
Câu 284. Tìm x biết 13 23 33 … 103 x 1
A. 44; 46
2
C. 46 và 44
B. 45
D. 46
Hướng dẫn
Chọn A .
Ta có:
13 23 1 8 9 1 2
2
13 23 33 9 27 36 1 2 3
2
….
x 1 45
x 44
2
2
13 23 33 … 103 1 2 3 … 10 x 1 452
x 1 45 x 46
Câu 285. Tìm x biết 1 3 5 7 … 99 x 2
A. 40 và 40
B. 52 và 48
2
C. 50
D. 40
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có :
1 99 50 502
Câu 286. Tìm x biết
A. 3
2
x 2
2
x 2 50
x 52
x 2 50 x 48
x 3x 5x 7 x … 2013x 2015x 3024
B. 2
C. 4
Hướng dẫn
Chọn A .
x 3x 5 x 7 x … 2013x 2015 x 3024
D. 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
2 x 2 x … 2 x 3024 2 x .504 3024 2 x 6 x 3
Câu 287. Tìm x biết
A.
3 3 3
3
24
…
35 63 99
x x 2 35
43
9
B.
53
9
C.
53
9
D.
43
9
D.
20
11
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có:
3
3
3
3
24
…
5.7 7.9 9.11
x x 2 35
24
3 2
2
2
2
…
2 5.7 7.9 9.11
x x 2 35
31
1 24
1
1
24 2 16
.
2 5 x 2 35
5 x 2 35 3 35
1 16
1
9
35
35
53
x2
x
2
5 35 x 2 35
9
9
9
Câu 288. Tìm x biết
A.
2 6 12 20 110
. . . …
. x 20
12 22 32 42 102
35
11
B.
20
11
C.
40
11
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có:
1.2 2.3 3.4 4.5 10.11
. . . …
.x 20
1.1 2.2 3.3 4.4 10.10
1.2.3…10 2.3….11 .x 20
1.2….101.2….10
11x 20 x
Câu 289. Tìm x biết
20
11
1
1
1
1
49
…
1.3 3.5 5.7
2 x 1 2 x 1 99
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 48
B. 49
C. 45
D. 46
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có:
1
1
1
1
49
…
1.3 3.5 5.7
2 x 1 2 x 1 99
1
1 1 49
1 1 1
1 ….
.
2 x 1 2 x 1 2 99
3 3 5
1 98
1
98
1
1
2x 1
99
2 x 1 99
1
1
2 x 1 99 x 49
2 x 1 99
Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x 4 x 9 5
B. x
A. 4
C. x : 4 x 9
D. x 4
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có bảng xét dấu như sau:
x
4
9
x4
–
0
+
|
+
x 9
–
|
–
0
+
TH1: x 4 thì x 4 x 9 5 x 4 x 9 5 2 x 13 5 2x 8 x 4 (không
thoả mãn do đang xét TH x 4 )
TH2: 4 x 9 thì x 4 x 9 5 x 4 x 9 5 0 x 5 5 x : 4 x 9 (TM)
TH3: x 9 thì x 4 x 9 5 x 4 x 9 5 2 x 13 5 2x 18 x 9 (TM)
Vậy x 4 x 9 5 4 x 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 291. Tìm x thoả mãn: x 3 5 x
B. x
A. 1
C. x 3 hoặc x 5
D. x 3 và x 5
Hướng dẫn
Chọn A.
x 3 5 x 2 x 2
x 3 5 x
x 1
x 3 x 5 0 x 8
Vậy x 1 .
Câu 292. Tìm x thoả mãn: x 1 x 2 x 0
B. x 1 hoặc x 0
A. 0
C. x 1 và x 0
D. x 1 và x 5
Hướng dẫn
Chọn D.
Vì x 1 0 x; x 2 x 0 x
x 1
x 1 0
x 1 0
2
x 0 x 1
Suy ra: x 1 x x 0 2
x x 0 x x 0 x 1
2
Câu 293. Tìm x thoả mãn: x 5 9 10
A. 4
B. x 25
C. x 4 hoặc x 6 D. x 4 và x 6
Hướng dẫn
Chọn C.
x 5 9 10
x 5 1
x 5 1
x 4
x 5 9 10
x 5 9 10
x 5 19(KTM) x 5 1 x 6
Câu 294. Tìm x thoả mãn: x 1 2 x 2 3 x 3 4
A. 1 x 2
B. x 5
C. 1 x 2 hoặc x 5 D. 1 x 2 hoặc x 5
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có bảng xét dấu như sau:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1
x
2
3
x 1
–
0
+
|
+
|
+
x2
–
|
–
0
+
|
+
x 3
–
|
–
|
–
0
+
TH1: x 1 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 1 x 2 2 x 3 3 x 4 2 x 6 4 x 1(KTM)
TH2: 1 x 2 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 2 x 3 3 x 4 0 x 4 4(TM)
TH3: 2 x 3 thì :
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 x 2 3 3 x 4
0 4 x 12 4 4 x 8 x 2(TM)
TH4: x 3 thì:
x 1 2 x 2 3 x 3 4 x 1 2 x 2 3 x 3 4 2 x 6 4 x 5(TM)
Vậy 1 x 2 hoặc x 5
Câu 295. Tìm cặp số nguyên x; y thoả mãn: x y 2 y 3 0
A. 3;1
B. 3; 1
C. 1;3
D. 1; 3
Hướng dẫn
Chọn D.
x y2 0
y 3
x y 2 y 3 0
x 1
y 3 0
7
5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x x 5 0
8
6 2
A. x
100
9
B. x
140
33
C. x
100
140
100
140
hoặc x
D. x
và x
9
33
9
33
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
5 1
100
7
x x5
x
7
5 1
7
5 1
6 2
9
Vì x x 5 0 x x 5 8
8
6 2
8
6 2
7 x 5 1 x 5
x 140
8
6
2
33
Câu 297. Tìm x thoả mãn: x 2 5 x 5 2 x 2 10x 11
A. x 2
B. x 3 hoặc x 2
C. x 3 D. x 2 hoặc x 3
Hướng dẫn
Chọn B.
x 2 5 x 5 2 x 2 10x 11 x 2 5 x 5 2 x 2 5x+5 1
2
Đặt x 5 x 5 t thì phương trình đã cho trở thành:
1
t 2
2t 1 0
t 2t 1 t 2t 1
1 t 1
t 2t 1
t 3
t 1
x 2
2
2
Hay x 5 x 5 1 x 5x 6 0 x 3
4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x 3, 75 2,15
5
A. x
4
5
B.
4
5
C. x
12
5
D. x
4
12
hoặc x
5
5
Hướng dẫn
Chọn D.
4 8
4
x
x
4
4
4 8
5 5
5
x 3, 75 2,15 x 3, 75 2,15 x
5
5
5 5
x 4 8
x 12
5
5
5
11 3
1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn: : 4 x
4 2
5 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. x
9
20
B.
9
20
C. x
11
9
11
D. x
hoặc x
20
20
20
Hướng dẫn
Chọn D.
1
11
4x 2
x
11 3
1 7
1
5
20
: 4x 4x 2
4 2
5 2
5
4 x 1 2
x 9
5
20
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A 2 x 2 xy y với x 2,5; y
A. A 2 hoặc A
C. A
1
2
3
4
B. A 2 hoặc A
1
2
D. A 2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: A 2 x 2 xy y
+ Với y
3
3
3 1
3
A 2x x x
4
2
4 2
4
1
3
x 2,5; x 0 A 2 .2,5 4 2
+ Với x 2,5
x 2,5; x 0 A 1 .2,5 3 1
2
4
2
Vậy A 2 hoặc A
1
2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: A 6 x3 3x 2 2 x 4 với x
A.
A2
2
9
B.
A 2
C.
A
4
9
D.
A
Hướng dẫn
4
9
2
3
2
9
1
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn A.
Ta có: A 6 x3 3x 2 2 x 4 với x
2
3
2
2
8
4
2
16 4 4
2
2
2
A 6 3 2 4 6. 3. 2. 4 4 2
Với x
3
3
27
9
3
9 3 3
9
3
3
3
2
Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C 2 x 2 3 1 x với x 4
A.
C 13
B.
C 13
C.
C 5
D.
C 5
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: C 2 x 2 3 1 x
Với x 4 C 2 4 2 3 1 4 2. 2 3. 3 4 9 5
Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A x 3,5 4,1 x , với 3,5 x 4,1
A.
A 7,6
B.
A 0, 6
C.
A 7,6
D.
A 0,6
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: A x 3,5 4,1 x
x 3,5 0
A x 3,5 4,1 x 0, 6
Với 3,5 x 4,1
4,1 x 0
Câu 304. Rút gọn biểu thức: A x 1,3 x 2,5 khi x 1,3
A.
A7
B.
A 2 x 1
C.
A 7
D.
A 2x 1
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có: A x 3 x 4
x 3 0
A x 3 x 4 ( x 3) ( x 4) 7
Khi x 3
x 4 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B x
1
2
x
5
5
3
3
hoặc B
5
5
A.
B
C.
B 2x
1
3
hoặc B
5
5
B.
B
3
1
3
hoặc B 2 x hoặc B
5
5
5
D.
B
3
5
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: B x
1
2
x
5
5
Ta có BXD:
1 2
5 5
-1
x
5
2
0
5
x
2
5
–
|
–
0
+
x
1
5
–
0
+
|
+
Kết luận x
x
1
5
1
2
x
5
5
x
1
x 0
1 5
1
2
3
B x x
+ Với x
5 2
5
5
5
x 0
5
1
x 0
1
2 5
1
2
1
B x x 2x
+ Với x
5
5 2
5
5
5
x 0
5
1
x 0
2 5
1
2 3
B x x
+ Với x
5 2
5
5 5
x 0
5
2
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy B
3
1
3
hoặc B 2 x hoặc B
5
5
5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A x
1
3 4
3
1
x , khi
x
7
5 5
5
7
A.
A
12
2x
35
B.
A 2x
C.
A
12
35
D.
A
12
35
2
35
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: A x
1
3 4
x
7
5 5
1
x 0
3
1 7
1
3 4 12
x
A x x 2x
Khi
5
7 3
7
5 5 35
x 0
5
1
1
1
1
1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C 2 x x 8 với x 2
5
5
5
5
5
29
5
A.
C
C.
C 2x
29
5
B.
C 2 x
D.
C
29
5
29
5
Hướng dẫn
Chọn C.
1
1
1
Ta có: C 2 x x 8
5
5
5
1
2 x0
1
1 5
1 1
29
1
C 2 x x 8 2x
Với x 2
5
5 1
5
5
5
5
x 0
5
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D x 3
1
1
x 3 với x 0
2
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
D6
C.
D0
1
2
B.
D 2 x
D.
D 2x
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: D x 3
1
1
x 3
2
2
1
1
1
1
1
x 3 0
Với x 0
D x 3 x 3 x 3 x 3 2x
2
2
2
2
2
x 0
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C
5a 3
1
1
với a ; b
3 b
3
4
A.
113 103 103 113
C
;
;
;
9 9 9
9
B.
113 103 113
C
;
;
9 9
9
C.
103 103 113
C
;
;
9 9 9
D.
113 103 113
C
;
;
9 9 9
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: C
5a 3
1
1
, với a ; b
3 b
3
4
5 3.4
103
TH1: a 0; b 0 C
9 1
9
5 3.4 103
TH2: a 0; b 0 C
9 1
9
5 3.4 113
TH3: a 0; b 0 C
9 1
9
5 3.4
113
TH4: a 0; b 0 C
9 1
9
Vậy C
103
103
113
113
hoặc C
hoặc C
hoặc C
9
9
9
9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a 0
a 3
là số dương?
2
B. a 3
C. a 3
D. a 3
Hướng dẫn
Chọn C.
Để x 0 a 3 0 a 3 .
Câu 311.
a 3
là số âm?
2
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a 3
B. a 0
C. a 3
D. a 3
Hướng dẫn
Chọn A.
Để x 0
Câu 312.
a 3
0 a 3 0 a 3 .
2
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a 0
B. a 3
a 3
không là số dương cũng không là số âm?
2
C. a 3
D. a 3
Hướng dẫn
Chọn D.
Để x 0
Câu 313.
a 3
0 a 3 0 a 3 .
2
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a
1
2
B. a
1
2
2a 1
là số dương?
3
C. a
1
2
Hướng dẫn
Chọn B.
1
Vì 3 0 nên để x 0 2a 1 0 a .
2
D. a 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 314.
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a
1
2
2a 1
là số âm
3
C. a
B. a 0
1
2
D. a
1
2
Hướng dẫn
Chọn C.
Vì 3 0 nên x 0 2a 1 0 a
Câu 315.
1
2
Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x
A. a
1
2
2a 1
không là số dương cũng không là số âm?
3
C. a
B. a 0
1
2
D. a
1
2
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có: x 0 2a 1 0 a
Câu 316.
Cho a
A. 5 x 8
1
2
x5
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương?
x 8
x 5
B.
x 8
C. x 5
D. x 8
Hướng dẫn
Chọn B.
x 5 0 x 5
Th1:
x8
x 8 0 x 8
x 5 0 x 5
Th2:
x 5
x 8 0 x 8
Câu 317.
Cho a
A. 5 x 8
x5
. Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm?
x 8
B. x 0
x 5
C.
x 8
D. x 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn A.
x 5 0 x 5
Th1:
5 x 8
x 8 0 x 8
x 5 0 x 5
Th2:
x
x 8 0 x 8
Câu 318.
Cho a
x5
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x 8
âm?
A. 5 x 8
B. x 0
x 5
C.
x 8
D. x 5
Hướng dẫn
Chọn D.
Để số hữu tỉ a thỏa mãn yêu cầu đề bài thì : x+5=0. Suy ra x =-5
Câu 319.
Cho a
2x 1
. Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x6
âm?
A. x
1
2
B.x=0
C. x
1
2
D. x
1
2
Hướng dẫn
Chọn A.
Để số hữu tỉ a thỏa mãn điều kiện đề bài thì a 0
Câu 320. Cho số hữu tỉ x
A. m là số chẵn
2x 1
1
0 2x 1 0 x
x6
2
3m 12
với m . Giá trị m nào để x là số nguyên?
6
B. m là số lẻ
C. m
Hướng dẫn
Chọn A.
D. m
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
x là số nguyên
Câu 321. Cho số hữu tỉ x
m4
là số nguyên m 4 là số chẵn m là số chẵn
2
a 11
(a ; a 0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên?
a
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: x
x
a 11
11
1 .
a
a
11
a Ư(11) a 1; 11 a có 2 giá trị nguyên âm thỏa mãn.
a
Câu 322. Cho số hữu tỉ M
A. 3
3n 9
. M đạt giá trị nguyên khi n 4 là ước nguyên của số nào dưới đây?
n4
B. 9
C. 18
D. 21
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: M
M
3n 9 3(n 4) 21
21
3
.
n4
n4
n4
21
n 4 là ước của 21
n4
Câu 323. Cho số hữu tỉ N
A. 2
6n 5
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên?
2n 1
B. 4
C. 6
D. 8
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: N
N
6n 5 3(2n 1) 8
8
3
2n 1
2n 1
2n 1
8
(2n-1) là ước lẻ của 8 2n 1 1 n có 2 giá trị thỏa mãn.
2n 1
Câu 324. Cho số hữu tỉ A
3x 2
. Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên?
x 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. – 11
B. 11
C. -4
D. 4
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: A
A
3x 2
11
3
x 3
x 3
11
11 ( x 3) x 3 1; 11 x 8;2;4;14
x 3
Câu 325. Cho số hữu tỉ B
A. 1
2x 1
. Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên?
x2
B. 2
C. 3
D. 4
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: B
B
2x 1
5
2
x2
x2
5
5 ( x 2) x 2 1; 5 x 7; 3; 1;3
x2
x có 1 giá trị nguyên dương thỏa mãn
Câu 326. Cho số hữu tỉ C
A. 0
x 2 3x 7
. Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên?
x3
B. 2
C. 4
D. Vô số
Hướng dẫn
Chọn C.
x 2 3x 7 x( x 3) 7
7
Ta có: C
x
x3
x3
x3
C
7
7 ( x 3) x 3 1; 7 x 10; 4; 2;4
x3
x có 4 giá trị thỏa mãn
Câu 327. Cho số hữu tỉ D
A. 2
x2 2 x 1
. Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên?
x 1
B. 4
C. 6
D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: D
D
x 2 2 x 1 x( x 1) 3( x 1) 4
4
x 3
x 1
x 1
x 1
4
4 ( x 1) x 11; 2; 4 x 5; 3; 2;0;1;3
x 1
x có 6 giá trị thỏa mãn
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn:
A. 1
B. 2
5 y 1
x 4 8
C. 4
D. 8
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
5 1 y 1 2 y
x(1 2 y) 40 (1-2y) là ước lẻ của 40
x 8 4
8
(1 2 y ) 1; 5 y 2;0;1;3 ( x; y ) (8; 2), (40;0), (40;1), (8;3)
có 1 cặp (x; y) nguyên dương.
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn:
A. Không có
B. 4
7
9
2 359
15 x 10 y 5 30 xy
D. Vô số
C. 8
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
7
9
2 359
14 y 27 x 12 xy 359
12 xy 359 12 y 27 x
15 x 10 y 5 30 xy
30 xy
30 xy
12 xy 27 x 14 y 359 3 x(4 y 9) 14 y 359
6 x(4 y 9) 28 y 718 6 x(4 y 9) 7(4 y 9) 718 63
(4 y – 9)(6 x – 7) 781 1.781 11.71
4y – 9
-781
-71
-11
-1
1
11
71
781
6x – 7
-1
-11
-71
-781
781
71
11
1
y
-193
-15,5
-0,5
2
2,5
5
20
197,5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
x
1
Kết luận
TM
32
3
2
3
-129
TM
394
3
13
3
TM
TM
( x; y) (1; 193), (129; 2), (13;5), (3; 20)
có 4 cặp (x; y) thỏa mãn.
Câu 330. Số nghiệm của phương trình x 1 0 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: x 1 0 x 1 0 x 1 .
Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x 1 5 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Hướng dẫn
Chọn C.
x 1 5
x 4
Ta có: x 1 5
x 1 5
x 6
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x 1 1 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Hướng dẫn
Chọn A.
Giá trị tuyệt đối là số không âm.
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình
A.
38
5
B. 1
2x 5
3 là:
x 1
C. 2
Hướng dẫn
Chọn A.
D. 3
4
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Điều kiện: x 1 .
TH1:
2x 5
3 2 x 5 3x 3 x 8
x 1
TH2:
2x 5
2
3 2 x 5 3x 3 x
x 1
5
Vậy tổng hai nghiệm là:
2
38
8 .
5
5
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x 1 2 x 1 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Hướng dẫn
Chọn C.
x 0
x 1 2x 1
Ta có: x 1 2 x 1
2
x 1 2 x 1 x
3
Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 1 x 1 là:
A. 0
B.
2
3
C. 2
D. 3
Hướng dẫn
Chọn B.
Điều kiện: x 1
x 0 l
2 x 1 x 1
2x 1 x 1
x 2 TM
2 x 1 1 x
3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A A A 0
B. A A A 0
A 0
C. A B 0
B 0
A 0
D. A B 0
B 0
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x 1 y 2 0 là:
A. 1
B. 1
C. 0
D. 2
Hướng dẫn
Chọn B.
x 1
x 1 y 2 0
y 2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x 1 x 2 1 là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
Hướng dẫn
Chọn D.
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta được:
x 1 x 2 x 1 2 x x 1 2 x 1 .
Dấu bằng xảy ra khi x 1 2 x 0 1 x 2 . Vậy có vô số giá trị của x thỏa mãn.
Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 x 3 4 là:
A. 1
B. 2
C. 5
D. 3
Hướng dẫn
Chọn C.
TH1: x 3 x 2 x 3 4 x
9
(TM)
2
TH2: 2 x 3 x 2 3 x 4 1 4 l
TH3: x 2 2 x 3 x 4 x
1
(TM)
2
Vậy tổng các nghiệm là 5.
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A
A. 3
B. 6
5
là số nguyên ?
x 1
C. 4
Hướng dẫn
D. 15
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn C.
Điều kiện: x 1 0 x 1
Để A nguyên thì 5 chia hết cho ( x 1) hay ( x 1) ¦(5) 5; 1;1;5
x 1
5
1
1
5
x
4
0
2
6
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên B
A. 7
2x 3
là số nguyên
x 1
B. 8
C. 4
D. 10
Hướng dẫn
Chọn C.
Cách 1:Dùng phương pháp tách tử số theo mẫu số ( Khi hệ số của x trên tử số là bội hệ số của
x dưới mẫu số):
Tách tử số theo biểu thức dưới mẫu số :
B
2 x 3 2 x 1 5
5
, ( điều kiện: x 1 ).
2
x 1
x 1
x 1
Để B nguyên thì
5
là số nguyên hay 5 chia hết cho ( x 1)
x 1
hay ( x 1) ¦(5) 5; 1;1;5
x 1
5
1
1
5
x
4
0
2
6
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên
A. 2
B. 1
3x 2
là số nguyên
2x 1
C. 4
Hướng dẫn
Chọn A.
D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
3x 2 2 x 1
Ta có
2x 1 2x 1
6 x 4 2 x 1
2 3 x 2 2 x 1
6 x 3) 2 x 1
3 2 x 1 2 x 1
Hay (6x 4) (6x 3) 2x 1 1 (2 x 1) (2 x 1) ¦(1) {1} x {0; 1}
x2 4 x 7
x4
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A
A. 5;3;7;11
B. 5;3;7;11
C. 11; 5; 3;3
D. 11; 3;5;11
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có : ( x 4) ( x 4) x( x 4) ( x 4) x 2 4 x ( x 4)
Để A nguyên thì x 2 4 x 7 ( x 4) (2) . Từ (1) (2) suy ra 7 ( x 4)
x4
1
1
7
7
x
5
3
11
3
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B
A. 27; 5; 3;19
B. 27; 3;5;19
C. 27; 19; 3;5
D. 3;5;19; 27
x2 7
x4
Hướng dẫn
Chọn A.
x 4 x 4 x 4 x 4 x 4 x 2 16 x 4
Để B nguyên thì
x
2
7 x 4
(1)
(2)
Từ (1)(2) x 2 16 x 2 7 x 4 23 x 4
x4
1
1
23
23
x
5
3
27
19
Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy 3 y 3x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
2; 7 ; 13; 4 ; 4;13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5;8
B.
2; 7 ; 13; 4 ; 4;13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5;8
C.
2;7 ; 13; 4 ; 4; 13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5; 8
D.
2;7 ; 13; 4 ; 4;13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5;8
Hướng dẫn
Chọn A.
y( x 3) 3x 1 0 (Nhóm hạng tử chứa xy với hạng tử chứa y và đặt nhân tử chung là y )
y( x 3) 3( x 3) 10 0 ( phân tích 3x 1 3x 9 10 3( x 3) 10 )
( x 3)( y 3) 10 . Kẻ bảng được các cặp số x; y là:
2; 7 ; 13; 4 ; 4;13 ; 7; 2 ; 2;1 ; 5;8
Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 25 y 2 8( x 2009)2
(1)
A.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
B.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
C.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
D.
2013;9 ; 2005;9 ; 2009;0
Hướng dẫn
Chọn A.
Vì 8( x 2009)2 0 25 y 2 0 y 2 25
Vì 8( x 2009) 2 là số chẵn nên 25 y 2 cũng là số chẵn, mà 25 là số lẻ nên y 2 là số lẻ
Với y 2 1 y 1 . Thay vào (1) ( x 2009) 2 3 ( loại)
Tương tự các trường hợp còn lại
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết:
1 1 1
x y 5
A.
6;30 ; 30;6 ; 10; 10 ; 0;0
B.
6;30 ; 30; 6 ; 10; 10 ; 0;0
C.
6; 30 ; 30; 6 ; 10;10 ; 0;0
D.
6;30 ; 30;6 ; 10;10 ; 0;0
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn D.
5( x y ) xy xy 5 x 5 y 0 x y 5 5 y 25 25 x y 5 5 y 5 25
x 5 y 5 25 1.25 5.5 .
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết
2 1
3
x y
4 2
1 1
A. 1; 1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
4 2
1 1
B. 1;1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
4 2
1 1
C. 1;1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
4 2
1 1
D. 1;1 ; ; ; 0;0 ; ;
3 3
3 3
Hướng dẫn
Chọn B.
2 y x 3xy 3xy x 2 y 0 x 3 y 1 2 y
2 2
1 2
x 3 y 1 2 y
3 3
3 3
3x 3 y 1 2 3 y 1 2 3x 2 3 y 1 2
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn
2 1 8
1
y x xy
A.
9;3 ; 2;12 ; 9;1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3;7
B.
9;3 ; 2;12 ; 9; 1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3; 7
C.
9;3 ; 2; 12 ; 9;1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3; 7
D.
9;3 ; 2;12 ; 9; 1 ; 0; 8 ; 6; 4 ; 3;7
Hướng dẫn
Chọn A.
2 x y 8 xy xy 2 x y 8 x y 2 y 2 10 x 1 y 2 10
1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x 1
y xy
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. 2; 4;0; 2
B. 2; 4;0; 2
C. 2; 4;0; 2
D. 2; 4;0; 2
Hướng dẫn
Chọn A.
Thực hiện phép nhân quy đồng chuyển về dạng tích
x 2 y x 4 xy x 2 y xy x 4 0 xy x 1 x 1 3 0
xy x 1 x 1 3 xy 1 x 1 3 1.3
Câu 351. Tìm x nguyên biết:
2 2
1
x y
A. 4;0;3;6;1; 2
B. 4;0;3; 6;1; 2
C. 4;0; 3;6;1; 2
D. 4;0;3;6;1; 2
Hướng dẫn
Chọn D.
2 y 2 x xy xy 2 x 2 y 0 x y 2 2 y 4 4 x y 2 2 y 2 4
x 2 y 2 4
Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019 x 5 0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?
A. x 5
B. x 5
C. x 5
D. x 5
Hướng dẫn
Chọn A.
2019 x 5 0 x 5 0 x 5
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa
1
0 . Kết quả nào sau đây là đúng ?
x3
A. x 1;2;3
B. x 1;2
C. x 0;1;2
D. x 0;1;2;3
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Chọn B.
1
0 x 3 0 x 3 .Vì x nguyên dương nên x 1;2 .
x 3
Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn x 1 x 2 0 là ?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Hướng dẫn
Chọn B.
x 1 0
x 1
x 2 0
x 2
2 x 1 . Vì x nguyên nên x 2; 1;0;1 Vậy
x 1 x 2 0
x 1
x 1 0
x 2 0
x 2
có 4 giá trị nguyên .
Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn x 7 15 2 x 0 là ?
A. 14
B. 14
C. 7
D. 0
Hướng dẫn
Chọn D.
x 7
x 7 0
x 15
15 2 x 0
15
2
7 x .
x 7 15 2 x 0
2
x70
x 7
15
15 2 x 0
x
2
Vì x nguyên nên x 7; 6; 5;….0;….;5;6;7 . Tổng các giấ trị nguyên bằng 0.
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn
x 2019
0 là ?
x 2019
A. 2019
B. 0
C. 2019
D. 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn C.
x 2019 0
x 2019
x 2019
x 2019 0
x 2019
0
2019 x 2019 .
x 2019 0
x 2019
x 2019
x 2019 0
x 2019
Vì x nguyên nên x 2018; 2017;…;0…;2017;2018;2019 . Vậy tổng các giá trị bằng 2019
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn
x2 1
0 là ?
x 50
A. 1225
B. 1275
C. 1275
D. 1225
Hướng dẫn
Chọn A.
x2 1
0 x 50 0 x 50 . Vì x nguyên âm nên
x 50
x 49; 48;…; 2; 1 S 49 48 … 2 1
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn
1
50.49 1225 .
x 2018 x 2019
A. 2018
B. 2019
C. 2017
D. 2020
2
0 là ?
Hướng dẫn
Chọn C.
x 2019
. Vì x nguyên dương nên
0 x 2018 x 2019 0
x 2018 x 2019
x 2018
1
x 1;2;3;…;2016;2017 . Vậy có 2017 giá trị .
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x 3 thỏa mãn
A. 6
x3
0 là ?
x2
B. 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
C. 8
D. 9
Hướng dẫn
Chọn A.
x 3 0 x 3
x3
0 2
. Vì x nguyên và x 3 nên
2
x
x 0
x0
x 3; 2; 1;1;2;3 . Vậy có 6 giá trị .
Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn
1 x 0 là
x 2 x 5
A. 7
B. 6
C. 5
D. 8
?
Hướng dẫn
Chọn C.
x2 0
x 2
x 1
1 x 0
1 x 0 x 5 0 x 5 x 2
.
5
x
1
x 2 x 5
1 x 0
x 1
x 5 0
x 5
Vì x nguyên
nên x 4; 3; 1;0;1 . Vậy có 5 giá trị .
Câu 361. Cho biểu thức P x 2019 x 2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ
nhất ?
A. 2019
B. 4038
C. 2020
D. 4039
Hướng dẫn
Chọn D.
P x 2019 x 2020 P x 2019 2020 x x 2019 2020 x 1.
Dấu đẳng thức xảy ra khi x 2019 2020 x 0 2019 x 2020 .
Vì x nguyên nên x 2019;2020 S 2020 2019 4039
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A 12 4 x là :
A. A 10
B. A 11
C. A 12
D. A 13
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: 4 x 0 x 12 4 x 12 . Dấu bằng xảy ra khi 4 x 0 x 4 .
Vậy GTNN A 12 khi x 4.
Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 5 2 là :
A. B 2
B. B 5
C. B 3
D. B 0
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: x 5 0 x x 5 2 2 . Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 .
Vậy GTNN B 2 khi x 5 .
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C 5
A. C
7
5
8
là :
4 5 x 7 24
B. C 5
C. C
1
3
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: 4 5 x 7 0 x 4 5 x 7 24 24
8
8 1
4 5 x 7 24 24 3
8
1
8
1 14
5
5
4 5 x 7 24
3
4 5 x 7 24
3 3
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x 7 0 x
Vậy GTNN C
7
5
14
7
khi x
3
5
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D
21 4 x 6 33
là :
3 4x 6 5
D. C
14
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A. D
21
3
B. D
33
5
C. D
24
5
D. D
54
8
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: D
21 4 x 6 33 7 4 x 6 5 2
2
7
3 4x 6 5
3 4x 6 5
3 4x 6 5
Vì 3 4 x 6 0 x 3 4 x 6 5 5
7
2
2
3 4x 6 5 5
2
2 33
3
7 . Dấu bằng xảy ra khi 3 4 x 6 0 x .
3 4x 6 5
5 5
2
Vậy GTNN D
33
3
khi x .
5
2
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 5 x 1 4 là :
A. A 8
B. A 6
C. A 0
D. A 10
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: A x 5 x 1 4 x 5 x 1 4 . ( Chú ý: x 1 x 1 )
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta có:
x 5 x 1 x 5 x 1 4 4 x 5 x 1 4 8
Dấu bằng xảy ra khi x 5 x 1 0 x 5 x 1 0 hay x 5 và x 1 trái dấu
x 5 0 x 5
5 x 1 .
mà x 5 x 1 nên
x 1 0
x 1
Vậy GTNN A 8 khi 5 x 1
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 10 4 x là :
A. B 10
B. B 14
C. B 0
Hướng dẫn
Chọn B.
D. B 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Ta có: B x 10 4 x x 10 4 x 14
Dấu bằng xảy ra khi x 10 4 x 0 x 10 x 4 0 x 10 và x 4 trái dấu nhau,
x 10 0
x 10
10 x 4
mà x 10 x 4
x 4 0
x 4
Vậy GTNN B 14 khi 10 x 4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B 10 3 | x 1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 1
B. x 0
C. x 10
D. x 13
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
3 | x 1| 0x B 10 3 | x 1| 10 . Dấu bằng xảy ra khi x 1 0 x 1
Vậy x 1 thì A đạt GTNN
Câu 369. Giá trị của x để biều thức A | x 5 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5 x 17
B. x 5
C. 17 x 5
D. 0 x 5
Hướng dẫn
Chọn C.
A | x 5 | | x 17 || x 5 | | x 17 || x 5 x 17 | 12
Dấu bằng xảy ra khi ( x 5)( x 17) 0 17 x 5
Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C | x 2 | | x 8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x 2;3; 4;5;6;7;8
B. x 2;8
C. x 0
D. x 10
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: C | x 2 | | x 8 || 2 x | | x 8 || 2 x x 8 | 6
Dấu bằng xảy ra khi (2 x)( x 8) 0 2 x 8
Vì x x 2;3; 4;5;6;7;8
Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D | x 1| | x 13 | | x 17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
B. x 17; 1
A. x 0
C. x 17; 13; 1
D. x 13
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có: D | x 1| | x 13 | | x 17 || x 1| | x 13 | | x 17 || x 1 x 17 | 0 16
x 13 0
x 13
x 13
Dấu bằng xảy ra khi :
( x 1)( x 17) 0
17 x 1
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M x
1
4
A. M
B. M
1
3
1
1
1
x x là :
2
3
4
C. M
1
2
D. M 0
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có x
x
1
1
1
x x
4
4
4
1
0 ;
3
x
1
1
x
2
2
1
1 1
Do đó: M x 0 x
2
4 4
Dấu “=” xảy ra x
Vậy min M
1
0 ;
4
x
1
1
0 ; x 0
3
2
1
2007
B. N
2006
2007
2006
x 1 là :
2007
C. N 0
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: x
1
3
1
1
x
3
4
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x
A. N
x
2006
2006
và x 1 1 x 1 x
x
2007
2007
D. N 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Do đó: N x
2006
1
2006
1 x
x 1 x
2007
2007
2007
Dấu “=” xảy ra x
Vậy: min N
2006
2006
0 và 1 – x 0
x 1
2007
2007
2006
1
x 1
2007
2007
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B x 1 x 2 x 3 x 4 là :
A. B 10
B. B 4
C. B 0
D. B 10
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có B = ( 1 x x 4 ) ( 2 x x 3 ) 4
(1 x)( x 4) 0
1 x 4
B4
2 x3
(2 x)( x 3) 0
2 x 3
Vậy B 4 và B 4 2 x 3
Suy ra: min B 4 2 x 3
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N x 1 x 2 x 3 … x 1996
A. N 9982
B. N 1996
C. N 1
Hướng dẫn
Chọn A.
x 1 x 1996
có GTNN bằng 1996 1 1995 1 x 1996
x 2 x 1995 có GTNN bằng 1995 2 1993 2 x 1995
x 3 x 1994 có GTNN bằng 1994 3 1991 3 x 1994
…………………………………………………………………….
x 997 x 998 có GTNN bằng 998 997 1 997 x 998
Suy ra: Min N 1 3 5 7 1995 9982 997 x 998
Chú ý: 1 3 5 7 (2n 1) n2
Vậy: min N 9982 997 x 998
D. N 0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A x 8 x là
A. A 0
B. A 9
C. A 8
D. A 7
Hướng dẫn
Chọn C.
Dấu “=” xảy ra x, y cùng dấu
Áp dụng bất đẳng thức: x y x y
A x 8 x x 8 x 8 x( x 8) 0
Lập bảng xét dấu:
0
x
x
–
8– x
+
x 8 x
–
8
0
+
0
+
+
0
–
+
0
–
Vậy: min A = 8 0 x 8
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B
A. B
1
3
1
21
là:
3 815 x 21 7
B. B 20
C. B 3
D. B
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: 8 15 x 21 0 x 8 15 x 21 7 7
21
21
3
8 15 x 21 7 7
1
21
1
8
3
3 8 15 x 21 7 3
3
Dấu bằng xảy ra khi 8 15x 21 0 x
Vậy GTNN B
7
5
8
7
khi x
3
5
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x
1
4
x .
5
7
8
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
A.
6
.
7
B. 1.
C.
27
.
35
1
D. .
5
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: x
1
4
1
4 27
1
1
x . Suy ra A x x x x
5
7
5
7 35
5
5
1
1
Dấu “ ” xảy ra x 0 x
5
5
Vậy: min A
27
1
x .
35
5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2010 x 1963 .
A. 1963.
B.
47
.
2
C.
1963
.
2
D. 47.
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: x 2010 2010 x 2010 x và x 1963 x 1963
Do đó: B 2010 – x x –1963 47
Dấu “ ” xảy ra 2010 – x 0 và x –1963 0 1963 x 2010
Vậy: GTLN của B 47 1963 x 2010.
1
2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B x x .
2
3
A.
7
.
3
B. 2.
C.
2
.
3
D.
7
.
6
Hướng dẫn
Chọn D.
Với x
2
2
2
2
7
thì x 0 x x . Thay vào B, ta tính được B . (1)
3
3
3
3
6
Với x
2 2
2
1
thì x x . Thay vào B, ta tính được B 2 x
3 3
3
6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vì x
2
4
1 4 1 7
7
nên 2 x . Suy ra 2 x . Vậy B
3
3
6 3 6 6
6
(2)
7
7
2
Từ (1), (2) suy ra B . Do đó max B khi x .
6
6
3
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 2010 x 1963 là.
A. 1963.
B.
47
.
2
C.
1963
.
2
D. 47.
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: x 2010 2010 x 2010 x và x 1963 x 1963
Do đó: B 2010 – x x –1963 47
Dấu “ ” xảy ra 2010 – x 0 và x –1963 0 1963 x 2010
Vậy: GTNN của B 47 1963 x 2010. Chọn D.
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C x 5 x 2 .
A. 8.
B. 2.
C. 7.
D. 9.
Hướng dẫn
Chọn C.
Áp dụng bất đẳng thức x y x y . Ta có:
C x 5 x 2 x 5 x 2 7
x 5
C 7 x 2 x 5 0
x 2
Vậy GTLN của C 7 x 2 .
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A 2 x 10 là ?
A. A 10
B. A 2
C. A 2
D. A 0
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: 2 x 0 x 2 x 10 10 . Dấu bằng xảy ra khi 2 x 0 x 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy GTLN A 10 khi x 2 .
Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B 10 4 x 2 là ?
A. B 10
B. B 4
C. B 2
D. B 10
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: 4 x 2 0 x 10 4 x 2 10 . Dấu bằng xảy ra khi x 2 0 x 2 .
Vậy GTLN B 10 khi x 2 .
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C 2
A. C 2
12
là ?
3 x5 4
B. C 12
C. C 5
D. C 4
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
3 x 5 0 x 3 x 5 4 4
12
12
12
3 2
2 3 5.
3 x5 4 4
3 x5 4
Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 .
Vậy GTLN C 5 khi x 5 .
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D
A. D 3
B. D 2
2 x 3
là ?
3 x 1
C. D 1
Hướng dẫn
Chọn A.
2
7
7
2 x 3 3 3 x 1 3 2
2
7
Ta có: D
3
3 x 1
3 x 1
3 3 x 1 3 9 x 3
Vì x 0 x 9 x 3 3
Dấu bằng xảy ra khi x 0 .
7
7
2
7
2 7
3.
9 x 3 3
3 9 x 3 3 3
D. D 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy GTLN D 3 khi x 0 .
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E
A. E 50
B. E
50
là ?
2 x 4
25
2
C. E 25
D. E
25
4
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: 2 x 0 x 2 x 4 4 E
50
50 25
.
2 x 4 4
2
Dấu bằng xảy ra khi 2 x 0 x 2 .
Vậy GTLN E
25
khi x 2 .
2
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F 6
A. F 6
B. F 18
24
là ?
2 x 2 y 3 2x 1 6
C. F 2
D. F 6
Hướng dẫn
Chọn C.
2 x 2 y 0 x, y
2 x 2 y 3 2x 1 6 6
Ta có:
3 2 x 1 0 x
24
24
4
2 x 2 y 3 2x 1 6 6
1
x
2
x
2
y
0
24
2
6
2 . Dấu bằng xảy ra khi
2 x 2 y 3 2x 1 6
3 2 x 1 0
y 1
4
1
x 2
Vậy GTLN F 2 khi
.
y 1
4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
2
21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G
là ?
2
3 x 3 y 5 x 5 14
A. G
21
6
B. G
21
14
C. G
13
6
D. G
2
3
Hướng dẫn
Chọn C.
x 3 y 2 0 x, y
2
x 3 y 5 x 5 14 14
Ta có:
5 x 5 0 x
21
x 3y
2
5 x 5 14
21 3
14 2
2
21
2 3 13
. Dấu bằng xảy ra khi
2
3 x 3 y 5 x 5 14 3 2 6
x 3 y 2 0 x 5
5
5
x
5
0
y 3
x 5
13
Vậy GTLN G
khi
5 .
y
6
3
Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 12 4 x là ?
A. A 12
B. A 14
C. A 16
D. A 8
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: 4 x 0 x 12 4 x 12 . Dấu bằng xảy ra khi 4 x 0 x 4 .
Vậy GTNN A 12 khi x 4.
Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 5 2 là ?
A. B 5
B. B 3
C. B 2
D. B 7
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: x 5 0 x x 5 2 2 . Dấu bằng xảy ra khi x 5 0 x 5 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Vậy GTNN B 2 khi x 5 .
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C 5
A. C
14
3
8
là ?
4 5 x 7 24
B. C 8
C. C 5
D. C 4
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: 4 5 x 7 0 x 4 5 x 7 24 24
8
8 1
4 5 x 7 24 24 3
8
1
8
1 14
5
5
4 5 x 7 24
3
4 5 x 7 24
3 3
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x 7 0 x
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D
A. D
54
8
B. D
7
5
21 4 x 6 33
là ?
3 4x 6 5
34
5
C. D
21
5
D. D
33
5
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: D
21 4 x 6 33 7 4 x 6 5 2
2
7
3 4x 6 5
3 4x 6 5
3 4x 6 5
Vì 3 4 x 6 0 x 3 4 x 6 5 5
7
2
2
3 4x 6 5 5
2
2 33
3
7 . Dấu bằng xảy ra khi 3 4 x 6 0 x .
3 4x 6 5
5 5
2
Vậy GTNN D
33
3
khi x .
5
2
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 5 x 1 4 là ?
A. A 8
B. A 7
C. A 10
D. A 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: A x 5 x 1 4 x 5 x 1 4 . ( Chú ý: x 1 x 1 )
Áp dụng bất đẳng thức: a b a b ta có:
x 5 x 1 x 5 x 1 4 4 x 5 x 1 4 8
Dấu bằng xảy ra khi x 5 x 1 0 x 5 x 1 0 hay x 5 và x 1 trái dấu mà
x 5 0 x 5
5 x 1 .
x 5 x 1 nên
x 1 0
x 1
Vậy GTNN A 8 khi 5 x 1
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B x 10 4 x là ?
A. B 15
B. B 14
C. B 12
D. B 13
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: B x 10 4 x x 10 4 x 14
Dấu bằng xảy ra khi x 10 4 x 0 x 10 x 4 0 x 10 và x 4 trái dấu nhau,
x 10 0
x 10
10 x 4
mà x 10 x 4
x 4 0
x 4
Vậy GTNN B 14 khi 10 x 4
Câu 396. Tìm x biết 2 x 1
13 7
A. ;
20 20
1 4
là ?
2 5
11 7
B. ;
20 20
13 17
C. ;
20 20
Hướng dẫn
Chọn A.
3 7
D. ;
20 20
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
1 4
4 1
3
2x 1
2x 1
2x 1
1
1 4
2 5
5 2
10
Ta có: 2 x 1
1
4
4
1
2 5
2x 1
2x 1
2 x 1 13 2
2
5
5 2
10
3
13
13
2 x 1 10
2 x 10
x 20
Giải 1
2 x 1 3
2 x 7
x 7
10
10
20
2 x 1 0 x
Giải 2 : Vì 13
x
0
10
13 7
Vậy x ; .
20 20
2
Câu 397. Tìm x biết x 2 x
3 1
A. ;
2 2
1
x 2 2 là ?
2
3 1
B. ;
2 2
3 1
C. ;
2 2
Hướng dẫn
Chọn A.
2
1
2
x 2 x 2 x 2 1
1
2
2
Ta có: x 2 x 2 x 2
1
2
2
x 2 x x 2 2
2
3
1
x 1
x
1
1
2
Giải 1 2 x 2 x 1 2
2
2
x 1 1 x 1
2
2
2
1
x 2 x 0 x
3 1
2
x . Vậy x ; .
Giải 2 : Vì
2 2
x 2 2 0 x
3
D. ; 2
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Câu 398. Tìm x biết x 2 x
1 7
A. 0; ;
4 4
3
x 2 là ?
4
1 7
B. 0; ;
4 4
1 7
C. 0; ;
4 4
7
D. 0;3;
4
Hướng dẫn
Chọn B.
2
3
2
x x 4 x 1
3
Ta có: x 2 x x 2
2
4
3
2
x x x 2
4
x2 0
3
3
Giải 1 x 2 x x 2 0 x 2 . x 1 0
3
4
4
x 1
4
x 0
x 0
3
1
x 1 x
4
4
3
7
x 1 x
4
4
x2 0
x 0
3
3
x0
Giải 2 x 2 x x 2 0 x 2 . x 1 0
3
4
4
x 1 x
4
1 7
Vậy x 0; ;
4 4
Câu 399. Tìm x biết x 5 3 x 8 là ?
A. 5 x 3
B. 15 x 13
C. 5 x 3
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: x 5 3 x x 5 3 x 8
Suy ra x 5 3 x 8 x 5 3 x 0
D. 15 x 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
x 5 0
x 5
5 x 3 .
Trường hợp 1:
3 x 0
x 3
x 5 0
x 5
x .
Trường hợp 2:
3 x 0
x 3
Vậy x 5 3 x 8 khi 5 x 3 .
Câu 400. Tìm x biết x 2 x 5 3 là ?
A. 2 x 5
B. 2 x 5
C. 5 x 3
D. 15 x 3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: x 2 x 5 3 x 2 5 x 3 ( chú ý x 5 5 x )
Vì x 2 5 x x 2 5 x 3 nên x 2 5 x 3 khi x 2 5 x 0
suy ra 2 x 5 .
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x 2 6 là ?
A. x 8 hoặc x 4 .
B. x 6 hoặc x 4 .
C. x 6 hoặc x 6 .
D. x 8 hoặc x 6 .
Hướng dẫn
Chọn A.
x 2 6
x 8
Ta có: x 2 6
. Vậy x 8 hoặc x 4 .
x 2 6
x 4
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x 1 5 là ?
A. x
4
hoặc x 2 .
3
C. x 4 hoặc x 6 .
B. x
2
D. x 8 hoặc x .
3
Hướng dẫn
Chọn A.
4
hoặc x 1.
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
4
x
3 x 1 5
4
3x 1 5
hoặc x 2 .
3 . Vậy x
3
3x 1 5
x 2
Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x 1 6 là ?
A. x 2 .
B. x 1.
C. x .
2
D. x .
3
Hướng dẫn
Chọn C.
Vì x 1 0 x và 6 0 nên x 1 6 luôn đúng. Vậy mọi x đều thỏa mãn x 1 6
Câu 404. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2007 y 2008 0 là ?
x 2009
A.
.
y 2008
x 2008
B.
.
y 2008
x 2007
C.
.
y 2008
x 2007
D.
.
y 2007
Hướng dẫn
Chọn C.
x 2007 0 x
x 2007
x 2007 0
x 2007 y 2008 0 khi
Vì
y 2008 0 y
y 2008 0 y 2008
Câu 405. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ?
A. x; y 4;5 ; x; y 4; 1 .
B. x; y 4; 5 ; x; y 4; 1 .
C. x; y 4;5 ; x; y 4; 1 .
D. x; y 4;5 ; x; y 4; 1 .
Hướng dẫn
Chọn A.
Vì x 4 0 x mà x 4 y 2 3 nên 0 y 2 3
y 2
y 2
Trường hợp 1: y 2 0 x 4 3 x 4 3 x 1 .
x 4 3 x 7
Vậy x; y 1; 2 ; x; y 7; 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
y 2 1
y 3
y 2 1 y 1
Trường hợp 2: y 2 1 x 4 2
.
x 4 2
x 2
x 4 2
x 6
Vậy x; y 2;3 ; x; y 6;3 ; x; y 2;1 ; x; y 6;1
y 2 2
y 4
y 2 2
y 0
Trường hợp 3: y 2 2 x 4 1
.
x 4 1
x 3
x 4 1
x 5
Vậy x; y 3;4 ; x; y 5;4 ; x; y 3;0 ; x; y 5;0 ;
y 2 3
y 5
Trường hợp 4: y 2 3 x 4 0 y 2 3 y 1 .
x 4
x 4
Vậy x; y 4;5 ; x; y 4; 1
2
Câu 406. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 2 x 1 3 y 2 là ?
A. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
B. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
C. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
D. x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: y 2 0 y 3 y 2 3 .
2
2
Mà x 2 x 1 x 2 1 x x 2 1 x 3 x 2 x 1 3 .
VP 3
2
Vì
nên x 2 x 1 3 y 2 khi :
VT 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
x 2 1 x 0
2 x 1
x 2 1 x 3
2
y 2
y 2
3 y 2 3
Vì x, y x; y 2; 2 ; x; y 1; 2 ; x; y 0; 2 ; x; y 1; 2 .
Câu 407. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 5 1 x
1 x 5
A.
.
y 1
1 x 5
B.
.
y 1
12
là ?
y 1 3
1 x 5
C.
.
y 1
1 x 5
D.
.
y 1
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: y 1 0 y y 1 3 3
12
4
y 1 3
mà x 5 1 x x 5 1 x 4
x 5 1 x 4
12
x 51 x 0 1 x 5
Suy ra x 5 1 x
khi 12
y 1 3
y 1
y 1
y 1 3 4
Câu 408. Tìm cặp số nguyên x, y thoả mãn: x 4 y 2 3 là ?
A. ( x; y) 2012;17 ;( x; y) 2012; 11 . B. ( x; y ) 2012; 2017 ;( x; y) 2012; 2011 .
C. ( x; y ) 2012; 17 ;( x; y) 2012;11 . D. ( x; y ) 2012;17 ;( x; y) 2012; 11 .
Hướng dẫn
Chọn A.
Vì x, y x; y 1; 1 ; x; y 2; 1 ; x; y 3; 1 ; x; y 4; 1 ; x; y 5; 1 .
42 3 y 3 4 2012 x 42 3 y 3 4 2012 x 1
4
4
2012 x 0
4
4
3 y 3 0 y 4 2012 x 42 2012 x 11 24 nên
.
2012 x 1
y 17
Với 2012 x 0 x 2012 y 3 14
y 11
Nhóm Toán VD – VDC –THCS
Với 2012 x 1 x 2011 y 3
38
(vl )
3
Với 2012 x 1 x 2013 y 3
38
(vl )
3
Vậy ( x; y) 2012;17 ;( x; y) 2012; 11